Sentry Construct

Thông tin cơ bản

Sentry Construct

Sentry Construct
Cost
4
Class
Overlord
Mô tả

Kẻ địch này có kháng sát thương cao (RES) đối với Glacio DMG.

Một cỗ máy chiến đấu chính xác và mạnh mẽ đã được trang bị lại với công nghệ đặc biệt. Nó thực hiện mệnh lệnh của chủ nhân với lòng trung thành tuyệt đối.

Mọi dấu vết của hình dạng ban đầu đã phai mờ, chỉ còn lại bản năng chiến đấu sắc bén trong tần số của nó. Là một người bảo vệ kiên định, nó thích ứng một cách hoàn hảo với mọi loại hình chiến đấu. Khi cần thiết, nó kích hoạt một thành phần đặc biệt để tăng cường khả năng di chuyển hoặc phóng ra toàn bộ năng lượng trong một đòn tấn công tàn phá.

Montelli Family, những người đã vươn ra từ những bờ biển xa xôi, đã nhìn thấy một thế giới rộng lớn hơn—và họ sẵn sàng trả bất kỳ giá nào để có được sức mạnh cần thiết để hồi sinh quê hương của mình.

Kỹ năng

Hóa thân thành Sentry Construct và tấn công kẻ địch phía trước, gây 405.00% Glacio DMG. Mỗi lần Resonator trang bị Echo này sử dụng Resonance Liberation, nó sẽ sạc Strike Capacitor.

Khi Strike Capacitor đạt mức tối đa, thời gian hồi chiêu của Echo Skill sẽ được đặt lại.
Sử dụng Echo Skill để hóa thân thành Sentry Construct và lao xuống tấn công kẻ địch từ trên không, gây 405.00% Glacio DMG và đóng băng mục tiêu.

Resonator trang bị Echo này ở ô chính sẽ nhận thêm 12.00% Glacio DMG Bonus12.00% Resonance Skill DMG Bonus.

Thời gian hồi chiêu (CD): 25 giây.

Hiệu ứng Sonata
Frosty Resolve Frosty Resolve

2pcs Set: Resonance Skill DMG + 12%

5pcs Set: Thi triển Resonance Skill tăng 22.5% Glacio DMG Bonus trong 15 giây, và khi sử dụng Resonance Liberation, tăng Resonance Skill DMG thêm 18%, kéo dài 5 giây. Hiệu ứng này có thể cộng dồn tối đa 2 lần.

Chỉ số chính của Echo

Thông số
Rank 2
(LV 1 - 10)
Rank 3
(LV 1 - 15)
Rank 4
(LV 1 - 20)
Rank 5
(LV 1 - 25)
Image ATK
18 - 46
20 - 68
22 - 92
30 - 150
Image HP%
4.1% - 10.6%
4.3% - 14.6%
4.9% - 20.5%
6.6% - 33%
Image ATK%
4.1% - 10.6%
4.3% - 14.6%
4.9% - 20.5%
6.6% - 33%
Image DEF%
5.2% - 13.5%
5.5% - 18.7%
6.2% - 26%
8.3% - 41.5%
Image Crit. Rate
2.7% - 7.1%
2.9% - 9.8%
3.3% - 13.8%
4.4% - 22%
Image Crit. DMG
5.4% - 14.3%
5.8% - 19.7%
6.6% - 27.7%
8.8% - 44%
Image Healing Bonus
3.3% - 8.5%
3.5% - 11.9%
3.9% - 16.3%
5.2% - 26%

Chỉ số phụ của Echo

Thông số
Giá trị 1
Giá trị 2
Giá trị 3
Giá trị 4
Giá trị 5
Giá trị 6
Giá trị 7
Giá trị 8
Image ATK
30
40
50
60
-
-
-
-
Image DEF
40
50
60
70
-
-
-
-
Image HP
320
360
390
430
470
510
540
580
Image Crit. Rate
6.3%
6.9%
7.5%
8.1%
8.7%
9.3%
9.9%
10.5%
Image Crit. DMG
12.6%
13.8%
15%
16.2%
17.4%
18.6%
19.8%
21%
Image ATK%
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image DEF%
8.1%
9%
10%
10.9%
11.8%
12.8%
13.8%
14.7%
Image HP%
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Energy Regen
6.8%
7.6%
8.4%
9.2%
10%
10.8%
11.6%
12.4%
Image Basic Attack DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Heavy Attack DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Resonance Skill DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Resonance Liberation DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%

Skin echo