Wuthering Waves: Hướng dẫn build Rover: Aero 2.7
Hướng dẫn build Rover: Aero Wuthering Waves: kỹ năng & thứ tự nâng, combo/rotation, vũ khí, echo set & stat, đội hình mạnh, mẹo tối ưu sát thương.
Giới thiệu tổng quan Rover: Aero
Rover: Aero là một Resonator hệ Aero sử dụng kiếm (Sword), là phiên bản hệ Aero của nhân vật chính trong Wuthering Waves. Khác với những Resonator thiên về sát thương thuần túy, Rover: Aero sở hữu phong cách chiến đấu độc đáo khi chuyển hóa các trạng thái tiêu cực thành Aero Erosion, vừa gây sát thương, vừa hỗ trợ đồng đội. Với Resonance Liberation có khả năng hồi máu toàn đội và Outro Skill tăng giới hạn cộng dồn Erosion, Rover: Aero đảm nhận linh hoạt vai trò Sub-DPS kiêm healer, mang lại độ ổn định cao trong mọi tình huống giao tranh.
Nhờ lối chơi cân bằng giữa tấn công và hỗ trợ, Rover: Aero đặc biệt phù hợp với các đội hình hệ Aero, nhất là khi kết hợp cùng Cartethyia hoặc Ciaccona để tối đa hóa hiệu quả debuff và buff Erosion. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ mang đến hướng dẫn build Rover: Aero chi tiết nhất, bao gồm vũ khí tối ưu, bộ Echo phù hợp, chỉ số ưu tiên, đội hình lý tưởng và rotation hiệu quả nhất để phát huy toàn bộ tiềm năng của nhân vật này.
Một Resonator bí ẩn, sở hữu năng lực hấp thụ mọi tần số.
Hiện tại, họ đang trên hành trình tìm lại những ký ức đã đánh mất—một chuyến đi lặng thầm, nơi tiếng nói bị nuốt chửng bởi khoảng trống vô hình.
| Thông số | Lv 1 | Lv 20 | Lv 40 | Lv 50 | Lv 60 | Lv 70 | Lv 80 | Lv 90 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
|
862
|
2816.76
|
4844.27
|
6145.37
|
7446.39
|
8747.49
|
10048.59
|
10775
|
|
|
35
|
117.29
|
202.53
|
258.27
|
314.02
|
361.01
|
408.01
|
437.5
|
|
|
93
|
298.86
|
512.4
|
649.31
|
786.22
|
923.13
|
1060.03
|
1136.66
|
Trước khi đi vào phân tích chi tiết điểm mạnh và điểm yếu, cần nhấn mạnh rằng Rover: Aero là một Resonator hệ Aero mang lối chơi cân bằng giữa tấn công và hỗ trợ. Nhân vật này không chỉ có khả năng chuyển hóa trạng thái tiêu cực thành Aero Erosion để gây sát thương, mà còn sở hữu kỹ năng hồi máu và buff cho đồng đội thông qua bộ kỹ năng độc đáo của mình. Nhờ sự linh hoạt đó, Rover: Aero có thể đảm nhiệm nhiều vai trò khác nhau trong đội hình — từ Sub-DPS ổn định đến healer hỗ trợ. Dưới đây là phân tích cụ thể về những ưu điểm và hạn chế của Rover: Aero để người chơi có cái nhìn toàn diện hơn trước khi đầu tư build nhân vật này.
Điểm mạnh của Rover: Aero
- Chuyển hóa debuff thành sát thương: Cơ chế độc đáo giúp Rover: Aero biến các trạng thái tiêu cực của kẻ địch thành Aero Erosion, gây sát thương và hỗ trợ đồng đội cùng lúc.
- Hỗ trợ hồi máu toàn đội: Resonance Liberation có khả năng hồi máu diện rộng cho cả đội, giúp duy trì giao tranh lâu dài mà không cần thêm healer chuyên dụng.
- Buff sát thương hệ Aero: Outro Skill tăng giới hạn cộng dồn Aero Erosion, giúp các DPS hệ Aero như Cartethyia gây sát thương mạnh và ổn định hơn.
- Nhân vật 5 sao miễn phí: Có thể nhận miễn phí trong cốt truyện chính cùng vũ khí đặc trưng Bloodpact’s Pledge, dễ build, tiết kiệm tài nguyên cho người chơi mới.
- Linh hoạt nhiều vai trò: Có thể hoạt động như Sub-DPS, healer hoặc buffer, phù hợp với nhiều kiểu đội hình khác nhau.
- Hiệu ứng chiến đấu đẹp mắt: Các chuỗi combo giữa không trung và kỹ năng Cloudburst Dance mang lại cảm giác chiến đấu mượt mà, thể hiện rõ tinh thần “Aero” trong lối chơi.
Điểm yếu của Rover: Aero
- Phụ thuộc vào đồng đội gây debuff: Nếu không có Resonator áp trạng thái tiêu cực (như Ciaccona hoặc Phoebe), khả năng chuyển hóa Aero Erosion bị giới hạn, khiến sát thương giảm mạnh.
- Đòn mid-air dễ hụt: Hầu hết kỹ năng của Rover: Aero thực hiện giữa không trung, dễ trượt với mục tiêu nhỏ hoặc di chuyển nhanh, làm giảm nhịp combo và tích Windstrings.
- Thiếu sát thương bùng nổ: Lối chơi thiên về sát thương ổn định theo thời gian, không có khả năng sốc dame mạnh như Brant hay Changli.
- Sức mạnh phụ thuộc chuỗi cộng hưởng cao: Cần đạt RC5 - RC6 để tối ưu hệ số kỹ năng và hiệu ứng buff, ở giai đoạn đầu chỉ đóng vai trò hỗ trợ.
- Meta hệ Aero còn hạn chế: Thiếu Resonator hệ Aero đủ mạnh khiến Rover: Aero chưa phát huy hết tiềm năng buff Erosion.
- Không phù hợp lối đánh nhanh: Phong cách chiến đấu của Rover: Aero yêu cầu căn thời gian và duy trì nhịp kỹ năng, không hợp với người thích kiểu “vào là nổ” hoặc DPS thuần túy.
Hướng dẫn build Rover: Aero
Để build Rover: Aero hiệu quả, người chơi cần tập trung vào việc tối ưu khả năng hỗ trợ và duy trì nhịp kỹ năng ổn định. Là một nhân vật thiên về kiểm soát và hỗ trợ, Rover: Aero phát huy sức mạnh khi có thể liên tục sử dụng kỹ năng để tạo Aero Erosion và giữ đội hình trong trạng thái an toàn. Vì vậy, hướng build lý tưởng sẽ xoay quanh việc duy trì năng lượng, đảm bảo thời gian hồi chiêu ngắn và giữ nhịp giao tranh mượt mà. Trong các phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết cách build Rover: Aero tối ưu nhất, bao gồm lựa chọn vũ khí, bộ Echo phù hợp, chỉ số quan trọng và đội hình khuyến nghị.
Vũ khí mạnh nhất cho Rover: Aero
Với vai trò Sub-DPS kiêm hỗ trợ hệ Aero, Rover: Aero cần một vũ khí giúp duy trì năng lượng ổn định và tăng cường buff sát thương cho đội hình. Lựa chọn tối ưu nhất chính là Bloodpact’s Pledge, vũ khí đặc trưng được thiết kế riêng cho Rover: Aero. Hiệu ứng của nó khuếch đại Aero DMG cho toàn đội trong 30 giây sau khi sử dụng kỹ năng Forte tăng cường, đồng thời cung cấp Energy Regen cao để Rover: Aero xoay vòng Resonance Liberation mượt mà hơn. Nhờ khả năng kết hợp giữa hỗ trợ và hồi năng lượng, Bloodpact’s Pledge được xem là vũ khí tốt nhất, giúp Rover: Aero phát huy tối đa vai trò của mình trong mọi đội hình hệ Aero.
Vũ khí đặc trưng của Aero Rover, với hiệu ứng thụ động cho phép khuếch đại Aero DMG của tất cả thành viên trong đội trong 30 giây sau khi sử dụng kỹ năng Forte được tăng cường, mang lại khả năng buff tuyệt vời cho các đơn vị Aero, đồng thời cung cấp lượng lớn Energy Regen giúp hồi Ultimate dễ dàng hơn.
Build echo tốt nhất cho Rover: Aero
Để tối ưu sức mạnh của Rover: Aero, bộ Echo Rejuvenating Glow được xem là lựa chọn tốt nhất nhờ khả năng tăng Healing Bonus và buff ATK cho toàn đội sau khi hồi máu. Bộ này giúp Rover: Aero duy trì khả năng hồi phục ổn định đồng thời gia tăng sát thương cho các DPS trong đội hình, mang lại hiệu quả toàn diện trong cả hỗ trợ lẫn gây damage. Kèm theo đó, Fallacy of No Return là main Echo lý tưởng, giúp tăng ATK toàn đội và cung cấp Energy Regen để Rover: Aero dễ dàng xoay vòng Resonance Liberation. Ngoài ra, người chơi có thể thử các lựa chọn thay thế như Windward Pilgrimage khi muốn tập trung vào buff Aero DMG cho đội hình Cartethyia, hoặc Gusts of Welkin nếu hướng build theo đội hình có thể tích thêm trạng thái tiêu cực khác ngoài Aero Erosion, tăng thêm lượng Aero DMG Bonus cho bản thân và đồng đội. Tuy nhiên, xét về tính ổn định và khả năng hỗ trợ tổng thể, Rejuvenating Glow vẫn là bộ Echo mạnh nhất và toàn diện nhất dành cho Rover: Aero trong mọi đội hình.
Echo set 1
Rejuvenating Glow
Với vai trò hỗ trợ, Rejuvenating Glow là bộ Echo best-in-slot cho Rover với bộ kĩ năng hồi máu, đồng thời mang lại khả năng hỗ trợ qua buff ATK cho các thành viên khác trong đội.
Fallacy of No Return
Là lựa chọn Echo tốt nhất hiện tại cho Rover (Aero) nhờ buff ATK cho toàn đội. Đồng thời cung cấp Energy Regen bổ sung, giúp việc hồi máu từ Resonance Liberation dễ dàng hơn.
Echo set 2
Windward Pilgrimage
Chỉ nên sử dụng cùng Cartethyia + Ciaccona khi đầu tư ở mức cao, do cơ chế kỹ năng đặc thù của Cartethyia. Đây là bộ trang bị tốt nhất cho các nhân vật Aero DPS chính có khả năng tự gây Aero Erosion, hoặc có đồng đội hỗ trợ gây hiệu ứng này trong đội hình.
Đối với Aero Rover, bộ này chỉ nhỉnh hơn Rejuvenating Glow một chút khi đầu tư cực cao và trong một đội hình rất cụ thể. Nói chung, không khuyến khích xây dựng trừ khi bạn đang muốn tối ưu sát thương đội hình đến từng chi tiết nhỏ nhất.
Reminiscence: Fleurdelys
Với lối build Sub-DPS, cung cấp buff Aero DMG cho Rover và cả đội. Hoạt động kết hợp hiệu quả với việc áp dụng hiệu ứng Aero Erosion.
Echo set 3
Gusts of Welkin
Với vai trò Sub-DPS, bộ Echo Gusts of Welkin là lựa chọn tốt cho Aero Rover bởi nó phối hợp tốt với hiệu ứng tiêu cực của Aero Erosion – cơ chế chính trong bộ kĩ năng của anh ấy. Tuy nhiên, bộ này chỉ phát huy hiệu quả nếu bạn có Resonator khác có thể cộng dồn trạng thái tiêu cực như là Spectro Frazzle, Havoc Bane, Fusion Burst, Glacio Chafe, và Electro Flare lên kẻ địch, từ đó giúp Aero Rover có thể chuyển hóa các trạng thái tiêu cực ấy sang Aero Erosion bằng Resonance Skill của mình, giúp kích hoạt được hiệu ứng 5 món của Gusts of Welkin.
Reminiscence: Fleurdelys
Với build Sub-DPS, cung cấp buff Aero DMG cho Rover và cả đội.
Chỉ số Echo tốt nhất cho Rover: Aero
Khi build Echo cho Rover: Aero, việc chọn đúng chỉ số chính và phụ đóng vai trò then chốt trong việc duy trì hiệu quả hỗ trợ và sát thương ổn định. Ở slot cost 4, nên ưu tiên Crit Rate hoặc Crit DMG để bảo đảm khả năng gây sát thương ổn định. Hai slot cost 3 lý tưởng nhất là Aero DMG Bonus, giúp tăng sức mạnh cho các kỹ năng gây sát thương hệ gió. Với những slot cost 1, chỉ số ATK% là lựa chọn tối ưu nhất để duy trì lượng sát thương nền trong mọi tình huống.
Về chỉ số phụ, Crit Rate và Crit DMG cần được ưu tiên hàng đầu vì sẽ giúp tối đa hóa lượng sát thương khi Rover: Aero chuyển hóa debuff thành Aero Erosion, trong khi Energy Regen hỗ trợ xoay vòng Resonance Liberation nhanh hơn để duy trì buff và hồi máu cho đồng đội. ATK% đóng vai trò cân bằng, giúp nhân vật giữ mức sát thương ổn định trong các pha combat dài. Với cách phân bổ này, Rover: Aero có thể duy trì nhịp DPS ổn định, vừa hỗ trợ tốt, vừa phát huy tối đa sức mạnh của mình trong vai trò Sub-DPS kiêm hỗ trợ hệ Aero.
Chỉ số tốt nghiệp
15000+
1500 - 2200+
1100+
130% - 140%
Aero Rover cần ultimate để hoạt động — để đảm bảo kỹ năng này luôn sẵn sàng, chúng tôi khuyên bạn xây dựng 130% – 140 % Energy Regen. May mắn thay, hầu hết các lựa chọn vũ khí của Aero Rover, bao gồm cả vũ khí đặc trưng miễn phí, đều đáp ứng vượt mức yêu cầu này ngay từ đầu.
60% - 70%
270% - 290%+
30% - 60%+
Chuỗi cộng hưởng phù hợp với Rover: Aero
Khác với hầu hết các Resonator khác, Rover: Aero là nhân vật đặc biệt khi chuỗi cộng hưởng (Resonance Chain) của họ được mở khóa hoàn toàn thông qua tiến trình cốt truyện, không cần đầu tư thêm. Điều này đồng nghĩa với việc người chơi có thể trải nghiệm toàn bộ sức mạnh của Rover: Aero ngay khi hoàn thành nhiệm vụ cốt truyện liên quan, bao gồm toàn bộ các mốc cộng hưởng giúp tăng sát thương, cải thiện khả năng hồi năng lượng và mở rộng hiệu ứng buff cho đồng đội.
Nhờ sở hữu Resonance Chain hoàn chỉnh, Rover: Aero có thể phát huy trọn vẹn vai trò Sub-DPS kiêm hỗ trợ, duy trì Aero Erosion ổn định, xoay vòng kỹ năng nhanh và buff sát thương liên tục cho đội hình mà không cần bất kỳ đầu tư bổ sung nào. Đây cũng là một trong những lý do khiến Rover: Aero được xem là nhân vật miễn phí mạnh và đáng chơi nhất trong Wuthering Waves.
- Khi thi triển Mid-air Attack Cloudburst Dance, tăng cường khả năng kháng gián đoạn của Rover trong 3 giây.
- Khi thi triển Resonance Skill Unbound Flow, liên tục hồi phục HP cho Resonator trên chiến trường bằng 20% ATK của Rover mỗi 3 giây trong 30 giây. Khi Resonator trên chiến trường có HP dưới 35%, ngay lập tức hồi phục 10% HP đã mất. Hiệu ứng hồi phục này có thể được kích hoạt 1 lần mỗi 10 giây và sẽ không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ Healing Bonus nào.
- Aero DMG Bonus được tăng 15%.
- Khi thi triển Mid-air Attack Cloudburst Dance, tăng Resonance Skill DMG Bonus lên 15% trong 5 giây.
- DMG Multiplier của Resonance Liberation Omega Storm được tăng 20%.
- DMG Multiplier của Resonance Skill Unbound Flow được tăng 30%.
Thứ tự nâng Kĩ năng Rover: Aero
Hướng dẫn build đội hình cho Rover: Aero
Đội hình lý tưởng nhất cho Rover: Aero xoay quanh việc tận dụng khả năng chuyển hóa debuff thành Aero Erosion và buff sát thương toàn đội, vì vậy cấu trúc đội hình nên ưu tiên các Resonator có thể gây trạng thái tiêu cực và khuếch đại Aero DMG.
Đội hình mạnh nhất hiện tại là Cartethyia – Ciaccona – Rover: Aero, trong đó Cartethyia đảm nhận vai trò DPS chính, Ciaccona giữ nhiệm vụ gây debuff và buff sát thương, còn Rover: Aero đóng vai trò hỗ trợ – hồi máu – duy trì buff Aero Erosion. Sự kết hợp này giúp đội hình duy trì sát thương ổn định, tạo nhịp combat mượt và tận dụng triệt để hiệu ứng cộng hưởng hệ gió.
Trong trường hợp chưa có Ciaccona, người chơi có thể thay thế bằng Phoebe để vẫn đảm bảo khả năng hỗ trợ và tăng tốc độ hồi năng lượng cho đội. Với người chơi F2P, đội hình Cartethyia – Sanhua – Rover: Aero là lựa chọn đáng tin cậy: Cartethyia gây sát thương chính, Sanhua bổ trợ dồn sát thương và tăng Basic Attack DMG trong thời gian ngắn, còn Rover: Aero giúp giữ nhịp buff và hồi máu cho cả đội. Ngoài ra, Rover: Aero cũng hoạt động hiệu quả trong đội hình Jiyan và Mortefi, nơi họ vừa đảm bảo hồi phục, vừa cung cấp lượng buff Aero DMG đáng kể giúp Jiyan phát huy tối đa sức mạnh trong Liberation.
Nhờ khả năng thích ứng linh hoạt, Rover: Aero gần như có thể hòa nhập vào bất kỳ đội hình hệ Aero nào, trở thành mảnh ghép hỗ trợ toàn diện nhất cho cả người chơi mới lẫn đội hình endgame.
Best Team
Top-tier comp trong meta hiện tại. Cartethyia tăng kháng gián đoạn và hồi phục, giúp Aero Rover tích lũy Forte Gauge nhanh hơn. Ciaccona hỗ trợ [Aero Erosion] từ ngoài sân, khuếch đại sát thương Aero Erosion và sát thương Aero toàn đội. Aero Rover tăng số cộng dồn tối đa của [Aero Erosion] lên kẻ địch. Vũ khí đặc trưng của Aero Rover còn tăng thêm sát thương Aero cho cả đội.
Rotation gợi ý:
- Aero Rover:
EAA*3 - Ultimate - EE - QRđể đạt full Concerto Energy - Ciaccona vào với chuỗi:
Intro Skill → 2A → Jump → 2A → E → Enhanced H → Q → Rđể đạt đủ năng lượng Concerto rồi rút ra - Cartethyia vào sân với chuỗi:
Intro Skill → 4A-E → Jump AA-Q-R1-5A*2-EE-R2
Ghi chú:
- E = Resonance Skill
- R = Resonance Liberation
- Q = Echo Skill
- A = Đòn đánh thường (Basic Attack)
- H = Heavy Attack
Team Không Ciaccona
Phoebe gây hiệu ứng [Spectro Frazzle], sau đó Aero Rover chuyển hóa nó thành [Aero Erosion]. Rover cũng tăng giới hạn cộng dồn Aero Erosion, tăng sát thương Aero cho cả đội và hồi máu.
Rotation:
- Phoebe bắt đầu bằng giữ E → QR, chưa tích đủ Concerto Energy.
- Aero Rover thực hiện EE → EAA x3 → Ultimate → EE → QR để tích đủ Concerto Energy, sau đó đổi ra.
- Cartethyia vào sân với Intro Skill → 4A-E → Nhảy AA → Q → R1 → 5A → EE, chưa tích đủ Conviction, sau đó dùng R (để về lại Cartethyia).
- Phoebe vào lại, thực hiện 3AH x2 để tích đủ Concerto Energy, rồi thoát ra.
- Aero Rover vào với Intro Skill → EE, chưa tích đủ Concerto Energy.
- Chuyển về Cartethyia → R → EE → R2.
Ghi chú:
- E = Resonance Skill
- R = Resonance Liberation
- Q = Echo Skill
- A = Đòn đánh thường (Basic Attack)
- H = Heavy Attack
Cartethyia F2P Team
Đội hình tốt nhất dành cho người mới. Sanhua tăng sát thương Đòn đánh cơ bản của Cartethyia, trong khi Aero Rover giúp tăng giới hạn cộng dồn của [Aero Erosion], khuếch đại sát thương hệ Aero và hồi máu cho cả đội.
Rotation:
- Aero Rover dùng
EAA x3 → Ultimate → EE → QRđể tích đủ Concerto Energy - Sanhua vào sân với
Intro Skill → E → R → Heavy Attack → A, tích đủ Concerto Energy rồi đổi ra - Cartethyia vào sân với chuỗi
Intro Skill → 4A-E → Nhảy AA → Q → R1 → 5A x2 → EE → R2
Ghi chú:
- E = Resonance Skill
- R = Resonance Liberation
- Q = Echo Skill
- A = Đòn đánh thường (Basic Attack)
- H = Heavy Attack
Jiyan Team
Bắt đầu với Rover: Aero: mở combat bằng Intro Skill để hồi Windstrings, sau đó thực hiện mid-air attack và Resonance Skill nhằm tích đầy thanh Concerto Energy, rồi dùng Resonance Liberation để hồi máu và buff Aero DMG cho toàn đội. Kết thúc lượt bằng Outro Skill để truyền buff sang Mortefi.
Mortefi vào sân, sử dụng Resonance Skill để gây sát thương, sau đó dùng Basic Attack hoặc Resonance Liberation (nếu sẵn sàng) để mở rộng hiệu ứng. Khi đã xả xong bộ kỹ năng, kết thúc bằng Outro Skill để chuyển lượt sang Jiyan.
Jiyan vào sân, bắt đầu bằng Resonance Skill để lấy buff, rồi kích hoạt Resonance Liberation để vào Qingloong Mode. Trong trạng thái này, tập trung spam Heavy Attack để dồn sát thương tối đa, tận dụng buff từ Rover: Aero và Mortefi. Khi Liberation sắp hết, hoàn tất combo còn lại và trả sân về Rover: Aero để bắt đầu vòng mới.
Rotation này giúp Rover: Aero duy trì buff Aero DMG và hồi máu, Mortefi hỗ trợ áp buff Heavy Attack DMG, còn Jiyan luôn có khung dồn sát thương mạnh nhất, đảm bảo nhịp DPS ổn định xuyên suốt giao tranh.
Combo Rover: Aero
Basic Attack
Thực hiện tối đa 4 đòn liên tiếp, gây Aero DMG và hồi phục Forte Gauge.
Heavy Attack
Tiêu hao STA để tấn công mục tiêu, gây Aero DMG.
Resonance Skill
Thi triển kỹ năng để nhảy lên không trung, sau đó sử dụng Normal Attack ngay sau đó để tung Mid-air Attack cường hóa, hồi máu cho tất cả Resonator xung quanh và hồi Forte Gauge.
Enhanced Heavy Attack
Giữ Normal Attack ngay sau khi thi triển Basic Attack Stage 3 để nhảy lên không trung, sau đó sử dụng Normal Attack ngay tiếp theo để tung Mid-air Attack cường hóa.
Mid-air Resonance Skill
Khi đang ở trên không, thi triển Mid-air Resonance Skill sẽ xóa toàn bộ các cộng dồn Spectro Frazzle, Havoc Bane, Fusion Burst, Glacio Chafe, và Electro Flare khỏi mục tiêu trúng đòn, đồng thời gây 1 cộng dồn Aero Erosion cho mỗi cộng dồn bị xóa.
Enhanced Resonance Skill
Khi Forte Gauge đầy, sử dụng Enhanced Resonance Skill để gây Aero DMG.
Resonance Liberation
Tấn công mục tiêu, gây Aero DMG và hồi máu cho tất cả Resonator xung quanh trong đội.
Basic Attack
- Thực hiện tối đa 4 đòn tấn công liên tiếp, gây Aero DMG.
Heavy Attack
- Tiêu tốn STA để tấn công mục tiêu, gây Aero DMG.
- Nhấn Normal Attack ngay sau khi thi triển kỹ năng để thực hiện Basic Attack Stage 3 trực tiếp.
Heavy Attack - Razor Wind
- Giữ Normal Attack sau khi thi triển Basic Attack Stage 3, Dodge Counter, hoặc Heavy Attack để thi triển Heavy Attack Razor Wind. Tiêu tốn STA để tấn công mục tiêu, gây Aero DMG.
Mid-air Attack
- Tiêu tốn STA để thực hiện Plunging Attack, gây Aero DMG.
- Nhấn Normal Attack ngay sau khi tiếp đất để thi triển Basic Attack Stage 4.
- Khi Windstrings đạt tối đa, nhấn Normal Attack ngay sau khi tiếp đất để thi triển Resonance Skill Unbound Flow.
Dodge Counter
- Nhấn Normal Attack ngay sau khi né tránh thành công để tấn công mục tiêu, gây Aero DMG.
| Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Stage 1 DMG | 17.76% | 19.22% | 20.68% | 22.72% | 24.17% | 25.85% | 28.18% | 30.51% | 32.84% | 35.31% |
| Stage 2 DMG | 21.66%*2 | 23.43%*2 | 25.21%*2 | 27.69%*2 | 29.47%*2 | 31.51%*2 | 34.35%*2 | 37.19%*2 | 40.03%*2 | 43.05%*2 |
| Stage 3 DMG | 27.69%+1.00%*25 | 29.96%+1.09%*25 | 32.23%+1.17%*25 | 35.41%+1.28%*25 | 37.68%+1.37%*25 | 40.29%+1.46%*25 | 43.92%+1.59%*25 | 47.56%+1.72%*25 | 51.19%+1.85%*25 | 55.05%+1.99%*25 |
| Stage 4 DMG | 38.59% | 41.76% | 44.92% | 49.35% | 52.51% | 56.15% | 61.21% | 66.28% | 71.34% | 76.72% |
| Heavy Attack DMG | 9.01%*3 | 9.75%*3 | 10.49%*3 | 11.52%*3 | 12.26%*3 | 13.11%*3 | 14.29%*3 | 15.48%*3 | 16.66%*3 | 17.91%*3 |
| Razor Wind DMG | 18.30%+22.36% | 19.80%+24.20% | 21.30%+26.03% | 23.40%+28.60% | 24.90%+30.43% | 26.62%+32.54% | 29.02%+35.47% | 31.42%+38.40% | 33.82%+41.34% | 36.37%+44.46% |
| Mid-air Attack DMG | 70.80% | 76.61% | 82.42% | 90.54% | 96.35% | 103.03% | 112.32% | 121.60% | 130.89% | 140.76% |
| Dodge Counter DMG | 63.09%+1.00%*25 | 68.27%+1.09%*25 | 73.44%+1.17%*25 | 80.68%+1.28%*25 | 85.85%+1.37%*25 | 91.80%+1.46%*25 | 100.08%+1.59%*25 | 108.36%+1.72%*25 | 116.63%+1.85%*25 | 125.43%+1.99%*25 |
| Heavy Attack STA Cost | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 |
| Razor Wind STA Cost | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 |
| Mid-air Attack STA Cost | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
Awakening Gale
- Nhảy lên không trung và chém vào mục tiêu, gây Aero DMG.
Skyfall Severance
- Khi ở trên không, nhấn Resonance Skill để gây Aero DMG, loại bỏ tất cả các cộng dồn Spectro Frazzle, Havoc Bane, Fusion Burst, Glacio Chafe, và Electro Flare khỏi mục tiêu bị đánh và gây 1 cộng dồn Aero Erosion cho mỗi cộng dồn bị loại bỏ.
| Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Awakening Gale DMG | 33.42%+50.13% | 36.16%+54.24% | 38.90%+58.35% | 42.74%+64.11% | 45.48%+68.22% | 48.63%+72.94% | 53.02%+79.52% | 57.40%+86.10% | 61.78%+92.67% | 66.44%+99.66% |
| Skyfall Severance DMG | 11.76%*3+52.89% | 12.72%*3+57.23% | 13.69%*3+61.57% | 15.03%*3+67.64% | 16.00%*3+71.97% | 17.11%*3+76.96% | 18.65%*3+83.90% | 20.19%*3+90.84% | 21.73%*3+97.78% | 23.37%*3+105.15% |
| Awakening Gale Cooldown | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
| Skyfall Severance Cooldown | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 |
| Awakening Gale Concerto Regen | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
| Skyfall Severance Concerto Regen | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Mid-air Attack - Cloudburst Dance
- Thực hiện tối đa 2 đòn tấn công liên tiếp, gây Aero DMG (được tính là Resonance Skill DMG) và hồi phục HP cho tất cả các Resonators gần đó trong đội. Có thể thi triển theo 3 cách sau:
- Nhấn Normal Attack ngay sau khi thi triển Resonance Skill Awakening Gale.
- Nhấn Normal Attack ngay sau khi thi triển Intro Skill.
- Nhấn Normal Attack ngay sau khi thi triển Heavy Attack Razor Wind.
- Khi thi triển Mid-air Attack Cloudburst Dance, giữ Normal Attack để thực hiện Mid-air Attack.
Resonance Skill - Unbound Flow
- Khi Windstrings đạt tối đa, Resonance Skill Awakening Gale sẽ trở thành Resonance Skill Unbound Flow: Thực hiện tối đa 2 đòn tấn công liên tiếp. Mỗi đòn tiêu tốn 60 Windstrings, gây Aero DMG, được tính là Resonance Skill DMG.
- Chuyển sang Resonator khác sau Stage 1 sẽ tự động kích hoạt Stage 2 của kỹ năng này.
Windstring
- Rover có thể giữ tối đa 120 Windstrings.
- Mỗi giai đoạn của Mid-air Attack Cloudburst Dance phục hồi 25 Windstrings khi đánh trúng mục tiêu.
- Thi triển Intro Skill phục hồi 20 Windstrings.
- Đánh trúng mục tiêu bằng Basic Attack Stage 3 hoặc 4 hoặc Dodge Counter phục hồi 10 Windstrings.
| Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cloudburst Dance Stage 1 DMG | 64.79% | 70.10% | 75.41% | 82.85% | 88.16% | 94.27% | 102.77% | 111.27% | 119.77% | 128.80% |
| Cloudburst Dance Stage 2 DMG | 71.16% | 76.99% | 82.83% | 91.00% | 96.83% | 103.54% | 112.88% | 122.21% | 131.55% | 141.47% |
| Cloudburst Dance Healing | 330+11.00% | 369+11.44% | 412+11.88% | 462+12.54% | 521+13.42% | 577+14.30% | 587+15.95% | 600+17.82% | 610+19.80% | 627+23.10% |
| Unbound Flow Stage 1 DMG | 17.26%*5 | 18.67%*5 | 20.09%*5 | 22.07%*5 | 23.48%*5 | 25.11%*5 | 27.37%*5 | 29.63%*5 | 31.90%*5 | 34.30%*5 |
| Unbound Flow Stage 2 DMG | 363.68% | 393.50% | 423.32% | 465.07% | 494.90% | 529.19% | 576.90% | 624.62% | 672.33% | 723.03% |
| Unbound Flow Concerto Regen per Stage | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
- Phóng thích sức mạnh của Eye of Tempest, gây Aero DMG và hồi phục HP cho tất cả các Resonators gần đó trong đội.
- Có thể thi triển khi ở trên không gần mặt đất.
| Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Skill DMG | 270.00% | 292.14% | 314.28% | 345.28% | 367.42% | 392.88% | 428.31% | 463.73% | 499.15% | 536.79% |
| Healing | 1100+36.67% | 1232+38.13% | 1375+39.60% | 1540+41.80% | 1738+44.73% | 1925+47.67% | 1958+53.17% | 2002+59.40% | 2035+66.00% | 2090+77.00% |
| Cooldown | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 |
| Resonance Cost | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 |
| Concerto Regen | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
- Gây Aero DMG.
| Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Skill DMG | 40.00%+60.00% | 43.28%+64.92% | 46.56%+69.84% | 51.16%+76.73% | 54.44%+81.65% | 58.21%+87.31% | 63.46%+95.18% | 68.70%+103.05% | 73.95%+110.93% | 79.53%+119.29% |
| Concerto Regen | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
- Cấp Aeolian Realm cho tất cả các Resonators gần đó trong đội trong 30 giây. Hiệu ứng Aeolian Realm:
- Khi đánh trúng mục tiêu, tăng số cộng dồn tối đa Aero Erosion mà mục tiêu có thể nhận thêm 3 trong 10 giây. Hiệu ứng này không thể cộng dồn.
- Sau khi thi triển Intro Skill Relentless Squall, ATK được tăng thêm 20% trong 10 giây.
- Tăng 20% hiệu quả hồi máu từ Resonance Liberation Omega Storm.
Nguyên liệu cho Rover: Aero
Nguyên liệu nâng cấp nhân vật
| Lv 20 | Lv 40 | Lv 50 | Lv 60 | Lv 70 | Lv 80 |
|---|---|---|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
Nguyên liệu nâng cấp kỹ năng
| Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm lại, Rover: Aero là một trong những nhân vật hỗ trợ đa năng và ổn định nhất trong Wuthering Waves. Với khả năng chuyển hóa debuff thành Aero Erosion, buff sát thương và hồi máu toàn đội, họ mang đến nhịp combat mượt mà và an toàn cho bất kỳ đội hình nào. Khi được trang bị đúng vũ khí và bộ Echo phù hợp, Rover: Aero có thể vừa đảm bảo lượng sát thương ổn định, vừa duy trì khả năng hồi phục liên tục. Dù không phải là nhân vật thiên về bùng nổ sát thương, Rover: Aero vẫn giữ vai trò cực kỳ quan trọng trong meta hiện tại nhờ khả năng hỗ trợ linh hoạt và dễ phối hợp với hầu hết các Resonator hệ Aero. Nếu bạn đang tìm một nhân vật miễn phí nhưng mạnh mẽ, vừa buff, vừa heal, vừa gây sát thương phụ, thì Rover: Aero chính là lựa chọn hoàn hảo để đầu tư lâu dài.
Tất cả bình luận 0
Chưa có bình luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!