Reminiscence: Fenrico
Thông tin cơ bản
Reminiscence: Fenrico

Cost
4
Class
Overlord
Mô tả
Kẻ địch này có kháng sát thương cao (RES) đối với Aero DMG.
Một tín đồ của tuyệt vọng, một linh hồn sa ngã bị nuốt chửng bởi thiên đường ảo ảnh.
Khi chiếc mặt nạ của Dark Tide rơi xuống, hắn tìm thấy sự minh mẫn nơi cuối con đường — niềm hy vọng và sự cứu rỗi được đánh đổi bằng một hình hài đã lụi tàn.
Hắn sẽ mãi ngủ yên dưới đáy biển đen, bởi nơi đó cũng chính là con đường trở về.
Kỹ năng
Triệu hồi Talons of Decree tấn công kẻ địch xung quanh, gây 273.60% Aero DMG.
Resonator trang bị Echo này ở ô chính sẽ nhận 12.00% Aero DMG Bonus và 12.00% Heavy Attack DMG Bonus.
Thời gian hồi chiêu (CD): 20 giây
Hiệu ứng Sonata

3pcs Set: Khi Resonance Energy là 0, tăng 20% CRIT Rate và nhận 35% Echo Skill DMG Bonus.
Chỉ số chính của Echo
Thông số | Rank 2 (LV 1 - 10) | Rank 3 (LV 1 - 15) | Rank 4 (LV 1 - 20) | Rank 5 (LV 1 - 25) |
---|---|---|---|---|
18 - 46 | 20 - 68 | 22 - 92 | 30 - 150 | |
4.1% - 10.6% | 4.3% - 14.6% | 4.9% - 20.5% | 6.6% - 33% | |
4.1% - 10.6% | 4.3% - 14.6% | 4.9% - 20.5% | 6.6% - 33% | |
5.2% - 13.5% | 5.5% - 18.7% | 6.2% - 26% | 8.3% - 41.5% | |
2.7% - 7.1% | 2.9% - 9.8% | 3.3% - 13.8% | 4.4% - 22% | |
5.4% - 14.3% | 5.8% - 19.7% | 6.6% - 27.7% | 8.8% - 44% | |
3.3% - 8.5% | 3.5% - 11.9% | 3.9% - 16.3% | 5.2% - 26% |
Chỉ số phụ của Echo
Thông số | Giá trị 1 | Giá trị 2 | Giá trị 3 | Giá trị 4 | Giá trị 5 | Giá trị 6 | Giá trị 7 | Giá trị 8 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 40 | 50 | 60 | - | - | - | - | |
40 | 50 | 60 | 70 | - | - | - | - | |
320 | 360 | 390 | 430 | 470 | 510 | 540 | 580 | |
6.3% | 6.9% | 7.5% | 8.1% | 8.7% | 9.3% | 9.9% | 10.5% | |
12.6% | 13.8% | 15% | 16.2% | 17.4% | 18.6% | 19.8% | 21% | |
6.4% | 7.1% | 7.9% | 8.6% | 9.4% | 10.1% | 10.9% | 11.6% | |
8.1% | 9% | 10% | 10.9% | 11.8% | 12.8% | 13.8% | 14.7% | |
6.4% | 7.1% | 7.9% | 8.6% | 9.4% | 10.1% | 10.9% | 11.6% | |
6.8% | 7.6% | 8.4% | 9.2% | 10% | 10.8% | 11.6% | 12.4% | |
6.4% | 7.1% | 7.9% | 8.6% | 9.4% | 10.1% | 10.9% | 11.6% | |
6.4% | 7.1% | 7.9% | 8.6% | 9.4% | 10.1% | 10.9% | 11.6% | |
6.4% | 7.1% | 7.9% | 8.6% | 9.4% | 10.1% | 10.9% | 11.6% | |
6.4% | 7.1% | 7.9% | 8.6% | 9.4% | 10.1% | 10.9% | 11.6% |