Wuthering Waves: Hướng dẫn build Ciaccona 2.6
Hướng dẫn build Ciaccona Wuthering Waves: kỹ năng & thứ tự nâng, combo/rotation, vũ khí, echo set & stat, đội hình mạnh, mẹo tối ưu sát thương.
Giới thiệu tổng quan Ciaccona
Trong Wuthering Waves, Ciaccona là một Resonator hệ Aero 5 sao sử dụng pistol, đảm nhận vai trò Support - Sub DPS mạnh mẽ. Cô nổi bật nhờ khả năng áp dụng Aero Erosion liên tục qua kỹ năng, đồng thời khuếch đại sát thương từ trạng thái Erosion cho cả đội hình nhờ Outro Skill.
Cơ chế chiến đấu của Ciaccona xoay quanh việc build Erosion stacks bằng Basic Attack (Stage 4), Resonance Skill, Intro Skill, và Resonance Liberation, sau đó kích hoạt buff bổ trợ (Aero DMG tăng + Erosion DMG tăng) thông qua Outro khi chuyển ra, mang lại cả lợi ích off-field lẫn on-field cho đội hình.
Điểm mạnh của cô là tính linh hoạt trong việc hỗ trợ và dồn sát thương nền: Ciaccona có thể hoạt động như Sub-DPS trong đội Aero, hoặc kết hợp với đội Spectro nếu dùng chế độ Frazzle. Cô cũng hỗ trợ việc gom địch nhờ Heavy Attack Forte, giúp tối ưu hiệu quả kỹ năng diện rộng của đồng đội.
Nếu bạn đang tìm một nhân vật vừa mang khả năng hỗ trợ mạnh vừa có thể đóng góp sát thương nền, đặc biệt trong những đội hình Aero hoặc quickswap thì Ciaccona là lựa chọn cực kỳ đáng cân nhắc. Bài viết dưới đây sẽ dẫn bạn qua mọi khía cạnh: từ vũ khí, Echo, chỉ số, đội hình, combo, rotation đến nguyên liệu nâng cấp, để bạn khai thác tối ưu năng lực chiến đấu và hỗ trợ của cô trong mọi tình huống.


Một thi nhân lang thang đến từ Rinascita—Ciaccona.
Cô không chỉ hát cho Thần Linh, mà còn hát cho những con người bình thường.
Trên hành trình của mình, cô ghi lại những câu chuyện và chuyển chúng thành khúc ca, những bản nhạc có thể mang lại tiếng cười, xúc cảm, và cả những giọt lệ—cho cả người kể lẫn người nghe.
Thông số | Lv 1 | Lv 20 | Lv 40 | Lv 50 | Lv 60 | Lv 70 | Lv 80 | Lv 90 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 979 | 3199.08 | 5501.78 | 6979.49 | 8457.09 | 9934.79 | 11412.5 | 12237.5 |
![]() | 30 | 100.53 | 173.59 | 221.38 | 269.16 | 309.44 | 349.72 | 375 |
![]() | 98 | 314.93 | 539.95 | 684.22 | 828.49 | 972.76 | 1117.02 | 1197.78 |
Khả năng của Ciaccona không chỉ dừng ở việc khuếch đại Aero DMG, mà còn nằm ở cách cô giữ nhịp chiến đấu cho cả đội. Cơ chế combat của Ciaccona cho phép duy trì sát thương nền ổn định trong khi vẫn cung cấp buff quan trọng, khiến cô trở thành lựa chọn hiệu quả trong lối chơi quickswap và các đội hình thiên về nhịp xoay vòng kỹ năng nhanh. Tuy nhiên, để khai thác tối đa giá trị này, người chơi cần đảm bảo chỉ số Energy Regen hợp lý, lựa chọn Echo đúng Sonata Effect, và duy trì combo mượt mà để không lãng phí buff. Chính sự cân bằng giữa hỗ trợ và sát thương khiến Ciaccona thường được ví như “chất keo” gắn kết đội hình, nhưng đồng thời cũng đòi hỏi sự đầu tư build kỹ lưỡng. Ngay sau đây, hãy cùng phân tích chi tiết điểm mạnh và điểm yếu của Ciaccona để hiểu rõ vì sao cô trở thành một trong những Resonator hỗ trợ Sub DPS được ưa chuộng nhất trong meta.
Điểm mạnh của Ciaccona
- Áp dụng hiệu ứng debuff đa dạng: Ciaccona có thể gắn Aero Erosion và Spectro Frazzle lên kẻ địch thông qua Basic Attack (Stage 4), Resonance Skill và Liberation, giúp duy trì khả năng kiểm soát xuyên suốt combat.
- Hỗ trợ mạnh mẽ cho đội hình Aero: Nhờ Solo Concert tăng Aero DMG toàn đội và Outro Skill có thể cộng thêm tới 100% Aero Erosion DMG, Ciaccona trở thành một support hàng đầu cho các DPS hệ Aero như Jiyan hay Aero Rover.
- Sát thương ngoài sân ổn định: Resonance Liberation của Ciaccona vẫn gây DMG và áp hiệu ứng khi cô đã rời sân, cực kỳ phù hợp với lối chơi quickswap.
- Thời gian trên sân ngắn và linh hoạt: Các kỹ năng có thể hủy animation (dodge hoặc jump cancel), giúp cô hoàn thành rotation nhanh và dễ dàng chuyển đổi nhân vật.
- Khả năng gom quái hiệu quả: Forte Circuit cho phép kéo nhóm địch lại gần, mở điều kiện lý tưởng cho những kỹ năng diện rộng của đồng đội.
- Mạnh ngay cả ở RC0: Không cần chuỗi cộng hưởng cao, Ciaccona đã hỗ trợ tốt ngay từ mốc cơ bản, rất thân thiện với người chơi mới hoặc F2P.
Điểm yếu của Ciaccona
- Hạn chế trong đội hình Spectro thuần: Dù có thể áp Spectro Frazzle, Ciaccona không mang buff chuyên biệt cho DPS hệ Spectro nên giá trị hỗ trợ giảm nhiều so với trong đội hình Aero.
- Yêu cầu build tốn tài nguyên: Nếu muốn chuyển đổi linh hoạt giữa hỗ trợ Aero và Spectro, người chơi cần chuẩn bị 2 bộ Echo khác nhau (ví dụ Gusts of Welkin và Moonlit Clouds), dẫn đến việc tiêu hao nhiều tài nguyên hơn.
- Vũ khí đặc trưng kém đa dụng: Vũ khí trấn của Ciaccona chỉ phát huy hiệu quả tối đa trong đội hình Aero. Khi sử dụng cùng đội hình Spectro, giá trị của nó giảm đáng kể.
- Aero Erosion không phải lúc nào cũng phù hợp: Một số DPS trong game không tận dụng tốt buff từ Aero Erosion, khiến khả năng hỗ trợ của Ciaccona không được phát huy hết tiềm năng.
Hướng dẫn build Ciaccona
Để phát huy hết giá trị của Ciaccona, người chơi cần một lối build chuẩn xác, tận dụng tối đa khả năng buff và sát thương nền mà cô mang lại. Trong bài viết này, WWPlus sẽ hướng dẫn chi tiết cách build Ciaccona Wuthering Waves: từ lựa chọn vũ khí phù hợp, bộ Echo tối ưu, cách phối hợp đội hình cho đến combo rotation và nguyên liệu nâng cấp cần thiết. Với lối build chuẩn, Ciaccona có thể trở thành một Support và Sub DPS mạnh mẽ, vừa khuếch đại sức mạnh đồng đội, vừa duy trì nguồn sát thương ổn định trong mọi chế độ chơi.
Vũ khí mạnh nhất cho Ciaccona
Woodland Aria chính là vũ khí tốt nhất cho Ciaccona. Đây là vũ khí đặc trưng của cô, vừa tăng ATK cơ bản, vừa cộng thêm Aero DMG Bonus và giảm Aero RES của kẻ địch, giúp tối đa sát thương cá nhân lẫn toàn đội trong các đội hình Aero. Hiệu quả này khiến Ciaccona trở thành một “nhạc trưởng” thực thụ khi hỗ trợ các DPS như Cartethyia hay Jiyan.
Nếu chưa sở hữu Woodland Aria, bạn có thể thay thế bằng Static Mist với khả năng buff ATK cho đồng đội và thêm Energy Regen, The Last Dance giúp tăng mạnh Resonance Skill DMG, hoặc các lựa chọn 4 sao dễ tiếp cận như Romance in Farewell để có thể buff ATK khi địch có trạng thái xấu và Relativistic Jet giúp tăng Energy Regen và ATK để giữ nhịp Liberation ổn định.

Cung cấp 12% ATK không điều kiện, 24% Aero DMG bonus khi gây Aero Erosion lên kẻ địch và tấn công chúng sẽ giảm 10% Aero RES. Chính vì những yếu tố này, vũ khí đặc trưng của Ciaccona tất nhiên là lựa chọn tốt nhất, vì nó không chỉ mang lại sát thương cá nhân tối ưu cho bản thân cô mà còn tăng cường khả năng gây dmg của đồng đội hệ Aero.

Trấn của Carlotta là một lựa chọn vững chắc cho hầu hết các Resonator sử dụng súng nhờ vào sát thương cơ bản khá tốt, CRIT DMG % rất cao và buff ATK % vĩnh viễn. Tuy nhiên, nó hiệu quả hơn nhiều với các Resonator mà một phần hoặc phần lớn sát thương của họ đến từ khả năng gây sát thương của kỹ năng Resonance Skill. Không ưu tiên sử dụng trên Ciaccona thay vì Static Mist do mất đi lượng buff ATK % cho DPS chính mà vũ khí này cung cấp.

Một lựa chọn vô cùng mạnh mẽ, cung cấp CRIT RATE làm chỉ số chính, sát thương cơ bản cao và lượng Energy Regen dồi dào, cho phép bạn phân bổ chỉ số phụ vào các hạng mục khác. Ngoài ra, nó còn sở hữu khả năng hỗ trợ: nhân vật tiếp theo được chuyển vào sẽ nhận được ATK tăng cường, mang lại giá trị lớn cho các nhân vật Hybrid và Support.

Lựa chọn 4 sao tốt nhất cho Ciaccona, vì nó mang lại lượng lớn ATK% khi tấn công kẻ địch đang chịu trạng thái tiêu cực, điều mà Ciaccona luôn thực hiện, cho phép các buff thụ động của vũ khí này dễ dàng cộng dồn, dẫn đến sát thương ấn tượng. Tuy nhiên, nó kém hiệu quả so với các lựa chọn 5 sao do chỉ số thấp hơn và/hoặc ít hữu ích cho đội.

Trong khi cạnh tranh với các lựa chọn 4 sao F2P khác, thời gian duy trì buff của vũ khí này là một trong những thứ ổn định và đáng tin cậy nhất đối với các DPS dùng súng có tỷ lệ tăng ATK. Lượng ATK% tăng mà nó cung cấp khi thi triển Resonance Skill rất tuyệt vời trên hầu hết các nhân vật, và mặc dù lượng tái tạo năng lượng nhỏ mà nó đem lại đồng thời mang tính tình huống hơn, nhưng đôi khi cũng rất tiện dụng.
Build echo tốt nhất cho Ciaccona
Khi build Ciaccona, lựa chọn Echo đúng quyết định phần lớn sức mạnh hỗ trợ của cô. Bộ Echo tối ưu nhất là Gusts of Welkin (5 món), mang lại +10% Aero DMG và khi có từ hai Resonator hệ Aero trở lên sẽ cộng thêm +30% Aero DMG, giúp khuếch đại sát thương toàn đội trong các đội hình Aero. Đây chính là lựa chọn tốt nhất cho Ciaccona khi đi cùng những DPS như Cartethyia hay Jiyan.
Nếu bạn không xây dựng đội hình thuần Aero, một lựa chọn thay thế hiệu quả là Moonlit Clouds (5 món): cho +10% ER và buff thêm +22.5% ATK cho nhân vật vào sân kế tiếp. Set này vẫn đảm bảo Ciaccona sẽ đóng góp giá trị lớn ngay cả khi không có đồng đội cùng hệ. Tổng quan, bạn nên tập trung vào các chỉ số chính như CRIT Rate/CRIT DMG, Aero DMG Bonus, và Energy Regen để duy trì nhịp Liberation ổn định — từ đó giúp Ciaccona phát huy tối đa vai trò hỗ trợ lẫn gây sát thương nền của mình.
Echo set 1
Gusts of Welkin
Bộ Echo Gust of Welkin là lựa chọn tối ưu nhất cho Ciaccona, vì nó cung cấp tăng Aero DMG cho toàn đội trong 20 giây, khiến nó lý tưởng cho Ciaccona vai phụ sub-DPS trong đội hệ Aero.
Reminiscence: Fleurdelys
Với Fleurdelys làm Echo chính, sát thương của cô còn được tăng thêm, điều này tuyệt vời cho cả lượng sát thương trên sân và ngoài sân của cô.
Echo set 2
Moonlit Clouds
Moonlit Clouds là một lựa chọn thứ cấp cho Ciaccona, vì nó cung cấp buff ATK khá tốt cho DPS chính khi on-field và chuyển ra. Nó cũng mang đến cho Ciaccona Energy Regen, giúp Resonance Liberation có thời gian sẵn sàng lâu hơn.
Impermanence Heron
Tăng sát thương cho Resonator tiếp theo gây ra sau khi chuyển đổi.
Chỉ số Echo tốt nhất cho Ciaccona
Lựa chọn chỉ số Echo cho Ciaccona, bạn nên tập trung vào việc cân bằng giữa tỉ lệ chí mạng ổn định và buff sát thương Aero. Ở mảnh Cost 4, ưu tiên Crit Rate hoặc Crit DMG để duy trì ngưỡng chí mạng lý tưởng. Với mảnh Cost 3, lựa chọn hàng đầu sẽ là Aero DMG Bonus, giúp gia tăng đáng kể sát thương cho cả cô và đồng đội. Các mảnh còn lại nên chọn ATK% để bảo đảm lượng sát thương nền đều đặn.
Đối với chỉ số phụ, thứ tự ưu tiên sẽ là Crit Rate, Crit DMG, ATK%, sau đó đến Energy Regen (khoảng 15–25%) để duy trì vòng xoay Liberation ổn định. Khi tối ưu đúng những chỉ số này, bộ Echo của Ciaccona sẽ giúp phát huy trọn vẹn vai trò của mình: vừa tăng mạnh sát thương cho đồng đội, vừa duy trì lượng sát thương nền ngoài sân cực kỳ ổn định trong mọi tình huống chiến đấu.












Chỉ số tốt nghiệp

16500+

1700 - 2200+

1200+

110%
Ciaccona không yêu cầu một lượng Energy Regen cụ thể để hoạt động trong các đội hình cuối game phổ biến nhất của cô, nhưng nếu bạn muốn chơi an toàn thì cũng có thể build khoảng 110% ER cho cô ấy.

60% - 75%+

270% - 300%+

30% - 80%+ (Trước khi vào trận)
Chuỗi cộng hưởng phù hợp với Ciaccona
Đầu tư hợp lý vào chuỗi cộng hưởng (RC) sẽ mang lại những lợi ích đáng kể mà không tốn quá nhiều tài nguyên. Theo Wwplus, mức RC2 là điểm dừng lý tưởng: nó mang đến +40% Aero DMG Bonus cho toàn đội khi cô dùng Resonance Liberation — tăng sức mạnh hiệu quả và thiết thực trong các đội hình thuần hệ Aero mà không phải đầu tư quá sâu. Nếu bạn muốn hướng tới sức mạnh hơn nữa, RC5 là bước nâng cấp hợp lý: ngoài việc tăng 40% DMG từ Resonance Liberation, còn giảm 30% sát thương mà đồng đội nhận được khi đứng trong phạm vi — giúp tăng thêm khả năng sống sót cho các đồng đội. Tuy nhiên, trừ khi bạn là người chơi whale thật sự, nếu không thì dù chỉ là RC0 hoặc đầu tư đến RC2 thôi đã đủ để Ciaccona tỏa sáng trong hầu hết nội dung chiến đấu rồi.

- Sử dụng Resonance Skill Harmonic Allegro cấp cho Ciaccona miễn nhiễm với sự gián đoạn trong 3 giây.
- Sử dụng Basic Attack tăng ATK của Ciaccona lên 35% trong 10 giây.

- Trong Resonance Liberation Singer's Triple Cadenza, các Resonators trong đội nhận được 40% Aero DMG Bonus.

- Sử dụng Basic Attack Stage 4 sẽ thêm 1 đoạn Musical Essence.
- Resonance Skill Harmonic Allegro sẽ có thêm 1 lần sử dụng.

- Heavy Attack Quadruple Downbeat và Resonance Liberation Singer's Triple Cadenza bỏ qua 45% DEF của mục tiêu khi gây sát thương.

- Resonance Liberation Singer's Triple Cadenza gây ra 40% sát thương nhiều hơn.
- Trong Resonance Liberation, các Resonators trong phạm vi nhận được 30% sát thương ít hơn.

- Khi ở trong Solo Concert, Ciaccona và Ensemble Sylph gây Aero DMG bằng 220% ATK của Ciaccona lên các mục tiêu gần đó (được xem là Resonance Liberation DMG), kích hoạt một lần mỗi 10 giây.
Thứ tự nâng Kĩ năng Ciaccona





Trong quá trình build Ciaccona, việc lựa chọn thứ tự nâng cấp kỹ năng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hỗ trợ và gây sát thương của cô. WWPlus khuyên bạn nên ưu tiên Resonance Liberation trước tiên, bởi đây là kỹ năng cốt lõi giúp Ciaccona vừa gây sát thương ngoài sân vừa duy trì hiệu ứng hỗ trợ nhịp nhàng cho đội hình. Tiếp theo là Normal Attack hoặc Forte Circuit, vì Normal Attack khi đạt Stage 4 sẽ kích hoạt Solo Concert – nguồn buff Aero DMG quan trọng cho cả đội và Forte Circuit sẽ tăng khả năng gom quái và gây sát thương diện rộng ổn định. Resonance Skill có thể nâng sau đó để bổ sung sát thương xen kẽ, trong khi Intro Skill chỉ cần ở mức cơ bản nhằm giữ nhịp rotation mượt mà. Với thứ tự nâng hợp lý này, Ciaccona có thể phát huy tối đa vai trò của mình đó là vừa hỗ trợ, vừa gây sát thương nền hiệu quả trong mọi tình huống chiến đấu.
Hướng dẫn build đội hình cho Ciaccona
Ciaccona thực sự tỏa sáng nhất trong những đội hình Mono-Aero, nơi cô trở thành nhạc trưởng khuếch đại sức mạnh cho toàn đội. Theo WWPlus, bộ ba Cartethyia - Ciaccona - Aero Rover là lựa chọn tối ưu: Cartethyia giữ vai trò DPS chủ lực, Aero Rover hồi máu và tăng giới hạn cộng dồn Erosion, còn Ciaccona vừa buff Aero DMG toàn đội vừa áp Erosion ổn định ngoài sân. Sự phối hợp này tạo nên một vòng xoay hoàn hảo, giúp sát thương đội hình bùng nổ liên tục.
Nếu bạn chưa đủ nhân vật, vẫn có nhiều lựa chọn thay thế hiệu quả như Jiyan có thể thay Cartethyia để tận dụng buff Aero AoE của Ciaccona. Ngoài ra, những nhân vật hỗ trợ như Shorekeeper, Verina cũng có thể được thêm vào để tăng khả năng sống sót và bảo toàn nhịp combat. Với tính linh hoạt này, Ciaccona luôn giữ vai trò mảnh ghép quan trọng trong cả đội hình cao cấp lẫn đội hình bình dân.
Best Team
Mở đầu, Rover Aero vào sân trước, dùng Resonance Skill để hồi máu và mở trần cộng dồn Aero Erosion lên tối đa, đồng thời giữ nhịp combat ổn định. Sau khi xả hết tất cả kĩ năng, tích đủ Concerto và buff đã sẵn sàng, nhanh chóng chuyển lượt sang Ciaccona.
Đến Cicaccona, cô dùng chuỗi Basic Attack đến Stage 4 để kích hoạt Solo Concert, buff Aero DMG cho cả đội. Sau đó thi triển Forte Heavy Attack để gom quái và gây sát thương diện rộng, rồi kích hoạt Resonance Liberation để bước vào trạng thái Recital. Lúc này, các vòng nhạc sẽ tiếp tục áp Aero Erosion ngoài sân, đảm bảo duy trì hiệu ứng cho DPS chính. Kết thúc lượt, Ciaccona dùng Outro để tăng thêm 100% Aero Erosion DMG cho nhân vật kế tiếp.
Ngay sau đó, chuyển sang Cartethyia. Đây là lúc cô tận dụng toàn bộ buff Aero DMG từ Ciaccona để xả combo: dùng chuỗi Basic để kích hoạt Fleurdelys, chèn Resonance Skill khi cần, và kết hợp Liberation để gây lượng sát thương bùng nổ. Trong giai đoạn này, Erosion đã được Ciaccona áp sẵn, giúp mỗi đòn đánh của Cartethyia khuếch đại đáng kể.
Khi Cartethyia hoàn tất rotation, đổi sang Aero Rover. Lặp lại chu trình như bước đầu tiên đến khi kết thúc giao tranh.
Team Jiyan
Khởi đầu bằng Shorekeeper, Sử dụng trọn bộ kỹ năng để nhanh chóng tích thanh Concerto, khi gần đầy thanh Concerto liền lập tức thi triển Resonance Liberation để tăng buff cho các đồng đội khác, sau đó liền Outro sang Ciaccona.
Đến lượt Ciaccona, bắt đầu thực hiện chuỗi Basic Attack đến Stage 4 để kích hoạt Solo Concert, buff Aero DMG toàn đội. Sau đó tung Forte Heavy Attack để gom nhóm kẻ địch, rồi kích hoạt Resonance Liberation bước vào trạng thái Recital, áp Aero Erosion liên tục ngay cả khi rời sân. Trước khi chuyển lượt, Ciaccona dùng Outro Skill để tăng mạnh Aero Erosion DMG cho Jiyan.
Jiyan lập tức tận dụng buff này để triển khai combo chính. Bắt đầu dùng Resonance Skill để gom quái và bắt đầu chuỗi Basic → Heavy Attack, sau đó kích hoạt Resonance Liberation để gây lượng sát thương diện rộng khổng lồ. Trong giai đoạn này, hiệu ứng Aero DMG từ Ciaccona giúp sát thương của Jiyan được khuếch đại tối đa. Khi Outro của Jiyan xuất hiện, chuyển sang Shorekeeper.
Shorekeeper sử dụng Intro Skill được cường hóa, rồi lặp lại như bước đầu tiên đến khi kết thúc trận đấu.
Lưu ý: Ciaccona phải trang bị bộ Gust of Welkin để tăng tối đa sát thương.
Đội hình buff Spectro
Khởi đầu bằng Shorekeeper, Sử dụng trọn bộ kỹ năng để nhanh chóng tích thanh Concerto, khi gần đầy thanh Concerto liền lập tức thi triển Resonance Liberation để tăng buff cho các đồng đội khác, sau đó liền Outro sang Ciaccona.
Đến lượt Ciaccona, đầu tiên hãy cố găng tích thanh Forte nhanh nhất có thể để gom quái, sau đó dùng Resonance Liberation để bước vào trạng thái Recital, chọn Yellow Tonic. Như thế thì Ciaccona sẽ thêm stack Spectro Frazzle cho kẻ địch khi ở ngoài sân. Trước khi rời sân, Ciaccona dùng Outro để tăng mạnh ATK cho đồng đội tiếp theo, hỗ trợ cho DPS kế tiếp.
Phoebe sử dụng Intro Skill để vào sân, lập tức dùng Resonance Liberation nếu có, sau đó giữ Basic Attack để vào dạng Absolution, giúp dồn sát thương nhiều hơn cho kẻ địch. Sau đó, tung Outro Skill để chuyển quyền cho Shorekeeper.
Shorekeeper sử dụng Intro Skill được cường hóa, rồi lặp lại như bước đầu tiên đến khi kết thúc trận đấu.
Lưu ý: Ciaccona phải trang bị bộ Moonlit Clouds để tăng tối đa sát thương.
Combo Ciaccona
Basic Attack
Thực hiện tối đa 4 đòn tấn công liên tiếp, gây Aero DMG và hồi Forte Gauge.
Heavy Attack
Tiêu hao STA để nhảy lên không trung và tấn công mục tiêu, gây Aero DMG.
Heavy Attack – Chain Mid-air Attack
Sử dụng Heavy Attack để nhảy lên không trung, sau đó nhấn Normal Attack 3 lần liên tiếp để thi triển Basic Attack Stage 4.
Mid-air Attack
Nhảy lên không trung, sau đó nhấn Normal Attack 3 lần để thi triển Basic Attack Stage 4.
Resonance Skill – Ground Cycle
Sau khi sử dụng Resonance Skill, nhấn Normal Attack 3 lần để thi triển Basic Attack Stage 4.
Resonance Skill – Mid-air Cycle
Resonance Skill của Ciaccona có thể được thi triển khi đang ở trên không.
Enhanced Heavy Attack
Khi có 3 đoạn Forte Gauge, giữ Normal Attack để thi triển Enhanced Heavy Attack.
Resonance Liberation
Sau khi thi triển Resonance Liberation, Ciaccona sẽ đứng yên trong một khoảng thời gian ngắn.
Nhấn nút vào đúng thời điểm theo gợi ý để tạo ra Symphonic Poem: Tonic, tấn công các mục tiêu xung quanh.

Basic Attack
- Thực hiện tối đa 4 đòn liên tiếp, gây Aero DMG. Basic Attack Stage 4 gây 1 stack Aero Erosion lên mục tiêu.
- Khi ba giai đoạn đầu của Ciaccona’s Basic Attack bị gián đoạn do né, nhấn Basic Attack kịp thời để tiếp tục chu kỳ đánh và thi triển giai đoạn tương ứng.
- Sau Basic Attack Stage 4, Ciaccona bắt đầu Solo Concert. Nếu Basic Attack Stage 4 hoặc Solo Concert kết thúc sớm (chủ động hoặc bị ngắt), một Ensemble Sylph được sinh ra.
Solo Concert
- Khi Ciaccona hoặc Ensemble Sylph thực hiện Solo Concert, họ mang lại 24 % Aero DMG Bonus cho tất cả Resonator gần đó trong đội. Hiệu ứng này không cộng dồn.
Ensemble Sylph
- Tối đa 2 Ensemble Sylph có thể tồn tại cùng lúc.
- Nếu Ciaccona’s Basic Attack Stage 4 bị ngắt, các Ensemble Sylph sinh ra sẽ hoàn thành đòn cho Ciaccona và chuyển sang Solo Concert.
- Nếu Ciaccona’s Solo Concert bị ngắt, các Ensemble Sylph sinh ra sẽ tiếp tục Solo Concert thay cô.
- Ngoài hai trường hợp trên, Ensemble Sylph được sinh ra từ Resonance Skill sẽ hoàn thành đòn đánh hiện tại của Ciaccona mà không chuyển sang Solo Concert.
Heavy Attack
- Tiêu hao STA để nhảy lên không trung và tấn công mục tiêu, gây Aero DMG.
Aimed Attack
- Nhấn Aim để vào chế độ ngắm và bắn tích trữ, gây Aero DMG, được tính là Heavy Attack DMG.
Mid-air Attack
- Tiêu hao STA để thực hiện tối đa 2 đòn không trung, gây Aero DMG. Nhấn Normal Attack sau Mid-air Attack Stage 2 để thi triển Basic Attack Stage 4.
Dodge Counter
- Sau khi né tránh thành công nhấn phím Basic Attack để tấn công mục tiêu, gây Aero DMG.
Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Stage 1 DMG | 28.70% | 31.06% | 33.41% | 36.71% | 39.06% | 41.77% | 45.53% | 49.30% | 53.06% | 57.06% |
Stage 2 DMG | 24.60%+12.30%*2+32.80% | 26.62%+13.31%*2+35.49% | 28.64%+14.32%*2+38.18% | 31.46%+15.73%*2+41.95% | 33.48%+16.74%*2+44.64% | 35.80%+17.90%*2+47.73% | 39.03%+19.52%*2+52.04% | 42.26%+21.13%*2+56.34% | 45.48%+22.74%*2+60.64% | 48.91%+24.46%*2+65.21% |
Stage 3 DMG | 16.61%*4 | 17.97%*4 | 19.33%*4 | 21.24%*4 | 22.60%*4 | 24.17%*4 | 26.35%*4 | 28.52%*4 | 30.70%*4 | 33.02%*4 |
Stage 4 DMG | 30.75%*4 | 33.28%*4 | 35.80%*4 | 39.33%*4 | 41.85%*4 | 44.75%*4 | 48.78%*4 | 52.82%*4 | 56.85%*4 | 61.14%*4 |
Heavy Attack DMG | 54.12% | 58.56% | 63.00% | 69.21% | 73.65% | 78.76% | 85.86% | 92.96% | 100.06% | 107.60% |
Aimed Shot DMG | 16.40% | 17.75% | 19.09% | 20.98% | 22.32% | 23.87% | 26.02% | 28.17% | 30.32% | 32.61% |
Fully Charged Aimed Shot DMG | 36.90% | 39.93% | 42.96% | 47.19% | 50.22% | 53.70% | 58.54% | 63.38% | 68.22% | 73.37% |
Mid-air Attack Stage 1 DMG | 27.88%*2 | 30.17%*2 | 32.46%*2 | 35.66%*2 | 37.94%*2 | 40.57%*2 | 44.23%*2 | 47.89%*2 | 51.55%*2 | 55.43%*2 |
Mid-air Attack Stage 2 DMG | 12.30%*4 | 13.31%*4 | 14.32%*4 | 15.73%*4 | 16.74%*4 | 17.90%*4 | 19.52%*4 | 21.13%*4 | 22.74%*4 | 24.46%*4 |
Dodge Counter DMG | 28.76%*4 | 31.12%*4 | 33.48%*4 | 36.78%*4 | 39.13%*4 | 41.85%*4 | 45.62%*4 | 49.39%*4 | 53.16%*4 | 57.17%*4 |
Heavy Attack STA Cost | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 |
Mid-air Attack Stage 1 STA Cost | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 |
Mid-air Attack Stage 2 STA Cost | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 |
Stage 2 DMG | 24.60%+12.30%*2+32.80% | 26.62%+13.31%*2+35.49% | 28.64%+14.32%*2+38.18% | 31.46%+15.73%*2+41.95% | 33.48%+16.74%*2+44.64% | 35.80%+17.90%*2+47.73% | 39.03%+19.52%*2+52.04% | 42.26%+21.13%*2+56.34% | 45.48%+22.74%*2+60.64% | 48.91%+24.46%*2+65.21% |
Stage 4 DMG | 30.75%*4 | 33.28%*4 | 35.80%*4 | 39.33%*4 | 41.85%*4 | 44.75%*4 | 48.78%*4 | 52.82%*4 | 56.85%*4 | 61.14%*4 |
Aimed Shot DMG | 16.40% | 17.75% | 19.09% | 20.98% | 22.32% | 23.87% | 26.02% | 28.17% | 30.32% | 32.61% |
Mid-air Attack Stage 1 DMG | 27.88%*2 | 30.17%*2 | 32.46%*2 | 35.66%*2 | 37.94%*2 | 40.57%*2 | 44.23%*2 | 47.89%*2 | 51.55%*2 | 55.43%*2 |
Dodge Counter DMG | 28.76%*4 | 31.12%*4 | 33.48%*4 | 36.78%*4 | 39.13%*4 | 41.85%*4 | 45.62%*4 | 49.39%*4 | 53.16%*4 | 57.17%*4 |
Mid-air Attack Stage 1 STA Cost | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 |

- Di chuyển một khoảng nhất định, gây Aero DMG và gây 1 stack Aero Erosion lên mục tiêu khi trúng.
- Nhấn Normal Attack đúng thời điểm để thi triển Basic Attack Stage 2.
- Khi Ciaccona ngắt Basic Attack, Heavy Attack, Mid-air Attack hoặc Solo Concert bằng Resonance Skill, một Ensemble Sylph được sinh ra.
- Resonance Skill của Ciaccona có thể thi triển khi đang ở giữa không trung.
Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Skill DMG | 20.32%*4 | 21.98%*4 | 23.65%*4 | 25.98%*4 | 27.65%*4 | 29.56%*4 | 32.23%*4 | 34.89%*4 | 37.56%*4 | 40.39%*4 |
Cooldown | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Concerto Regen | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 |
Cooldown | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |

Heavy Attack - Quadruple Downbeat
- Khi có 3 đoạn Musical Essence, Heavy Attack sẽ được thay thế bằng Heavy Attack - Quadruple Downbeat.
- Tiêu hao toàn bộ Musical Essence để bắn Downbeat Notes về phía trước, gây Aero DMG, kéo các mục tiêu gần đó lại và áp dụng 1 lớp Aero Erosion lên mục tiêu bị trúng.
- Heavy Attack - Quadruple Downbeat có thể được sử dụng trên không gần mặt đất.
Musical Essence
- Ciaccona có thể giữ tối đa 3 đoạn Musical Essence.
- Sử dụng Basic Attack Stage 4 và Intro Skill sẽ phục hồi 1 đoạn Musical Essence.
Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Four-Beat Downbeat DMG | 11.12%*10+111.15% | 12.03%*10+120.27% | 12.94%*10+129.38% | 14.22%*10+142.14% | 15.13%*10+151.26% | 16.18%*10+161.74% | 17.64%*10+176.32% | 19.10%*10+190.91% | 20.55%*10+205.49% | 22.10%*10+220.98% |
Concerto Regen | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 |

- Ciaccona và Ensemble Sylphs thực hiện một Improvised Symphonic Poem cùng nhau, gây Aero DMG một lần lên các mục tiêu gần đó và vào trạng thái Recital.
Recital
- Khi ở trong Recital, sóng âm sẽ phát ra định kỳ xung quanh Ciaccona. Khi sóng âm chạm vào chỉ báo vòng tròn, nhấn nút xanh hoặc vàng để tạo ra Symphonic Poem: Tonic của màu tương ứng và hồi phục một lượng Concerto Energy nhất định.
- Trong khi ở trong Recital:
- Chuyển sang Resonator khác sẽ không kết thúc Recital, nhưng tự động tạo ra Symphonic Poem: Tonic phù hợp với màu của Tonic cuối cùng được tạo ra trước khi chuyển. Mặc định, một Symphonic Poem: Tonic màu xanh sẽ được tạo ra nếu không có tương tác nào được nhập trước khi chuyển sang Resonator khác.
- Ciaccona miễn nhiễm với mọi sự gián đoạn và nhận 50% sát thương ít hơn.
- Thoát Recital bằng cách nhấn lại Resonance Liberation hoặc chuyển Ciaccona trở lại sân.
- Ensemble Sylphs giờ đây có thể trực tiếp cung cấp Aero DMG Bonus từ Solo Concert.
Symphonic Poem: Tonic
- Green Tonic: Gây Aero DMG lên các mục tiêu gần đó và áp dụng 1 lớp Aero Erosion lên mục tiêu bị trúng.
- Yellow Tonic: Gây Aero DMG lên các mục tiêu gần đó và áp dụng 1 lớp Spectro Frazzle lên mục tiêu bị trúng.
Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Skill DMG | 553.50% | 598.89% | 644.28% | 707.82% | 753.21% | 805.40% | 878.02% | 950.64% | 1023.26% | 1100.42% |
Stay tuned | 2.80%*22 | 3.03%*22 | 3.26%*22 | 3.58%*22 | 3.81%*22 | 4.07%*22 | 4.44%*22 | 4.81%*22 | 5.17%*22 | 5.56%*22 |
Cooldown | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
Resonance Cost | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 |
Concerto Regen | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
Successful Interaction Concerto Regen | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |

- Tấn công mục tiêu để gây Aero DMG và áp dụng 1 lớp Aero Erosion.
- Tiếp tục với Basic Attack đúng lúc để thực hiện Basic Attack Stage 3.
Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Skill DMG | 95.12% | 102.92% | 110.72% | 121.64% | 129.44% | 138.41% | 150.89% | 163.37% | 175.85% | 189.11% |
Concerto Regen | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |

- Aero Erosion DMG gây ra cho các mục tiêu gần Resonator đang hoạt động được tăng cường 100% trong 30 giây.

Khi thi triển Resonance Liberation Singer's Triple Cadenza, Ciaccona nhận được một lá chắn bằng 100% Max HP của cô trong 4 giây. Khi chuyển Ciaccona ra khỏi sân, lá chắn này sẽ biến mất.

Tăng 30% sát thương của Heavy Attack – Quadruple Downbeat.
Nguyên liệu cho Ciaccona
Nguyên liệu nâng cấp nhân vật
Lv 20 | Lv 40 | Lv 50 | Lv 60 | Lv 70 | Lv 80 |
---|---|---|---|---|---|
Nguyên liệu nâng cấp kỹ năng
Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ciaccona là một Resonator Support và Sub DPS hệ Aero cực kỳ đáng đầu tư trong Wuthering Waves nhờ sự linh hoạt và khả năng gia tăng sức mạnh cho đồng đội. Khi được build đúng với vũ khí, Echo và đội hình tối ưu, cô có thể vừa duy trì sát thương nền ổn định, vừa hỗ trợ các DPS chính tỏa sáng trong nhiều nội dung từ Tower of Adversity cho đến Hologram.
Việc đầu tư build Ciaccona Wuthering Waves sẽ giúp bạn có một nhân vật bền vững trong meta, phù hợp cho cả người chơi mới lẫn những ai muốn tối ưu đội hình Aero. Đây chắc chắn là lựa chọn an toàn nhưng vẫn đầy tiềm năng cho mọi đội hình hướng tới sự cân bằng giữa hỗ trợ và sát thương.
Tất cả bình luận 0
Chưa có bình luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!