Chop Chop: Leftless

Thông tin cơ bản

Chop Chop: Leftless

Chop Chop: Leftless
Cost
1
Class
Common
Mô tả

Kẻ địch này có kháng sát thương cao (RES) đối với Spectro DMG.

Một Tacet Discord luôn tìm kiếm một "thân xác" phù hợp. Nó hoạt động như "bàn tay trái" của Chop Chop.

Kỹ năng

Triệu hồi Chop Chop: Leftless để tấn công kẻ địch, gây 129.60% Spectro DMG.

Thời gian hồi chiêu (CD): 8s.

Hiệu ứng Sonata
Frosty Resolve Frosty Resolve

2pcs Set: Resonance Skill DMG + 12%

5pcs Set: Thi triển Resonance Skill tăng 22.5% Glacio DMG Bonus trong 15 giây, và khi sử dụng Resonance Liberation, tăng Resonance Skill DMG thêm 18%, kéo dài 5 giây. Hiệu ứng này có thể cộng dồn tối đa 2 lần.

Tidebreaking Courage Tidebreaking Courage

2pcs Set: Energy Regen + 10%

5pcs Set: Tăng ATK của Resonator thêm 15%. Khi đạt 250% Energy Regen, tăng 30% tất cả sát thương thuộc tính (Attribute DMG) cho Resonator.

Chỉ số chính của Echo

Thông số
Rank 2
(LV 1 - 10)
Rank 3
(LV 1 - 15)
Rank 4
(LV 1 - 20)
Rank 5
(LV 1 - 25)
Image HP%
2.8% - 7.2%
3% - 10.2%
3.4% - 14.2%
4.5% - 22.8%
Image ATK%
2.2% - 5.7%
2.4% - 8.1%
2.7% - 11.3%
3.6% - 18%
Image DEF%
2.2% - 5.7%
2.4% - 8.1%
2.7% - 11.3%
3.6% - 18%
Image HP
114 - 296
152 - 516
228 - 957
456 - 2280

Chỉ số phụ của Echo

Thông số
Giá trị 1
Giá trị 2
Giá trị 3
Giá trị 4
Giá trị 5
Giá trị 6
Giá trị 7
Giá trị 8
Image ATK
30
40
50
60
-
-
-
-
Image DEF
40
50
60
70
-
-
-
-
Image HP
320
360
390
430
470
510
540
580
Image Crit. Rate
6.3%
6.9%
7.5%
8.1%
8.7%
9.3%
9.9%
10.5%
Image Crit. DMG
12.6%
13.8%
15%
16.2%
17.4%
18.6%
19.8%
21%
Image ATK%
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image DEF%
8.1%
9%
10%
10.9%
11.8%
12.8%
13.8%
14.7%
Image HP%
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Energy Regen
6.8%
7.6%
8.4%
9.2%
10%
10.8%
11.6%
12.4%
Image Basic Attack DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Heavy Attack DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Resonance Skill DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Resonance Liberation DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%