Chop Chop

Thông tin cơ bản

Chop Chop

Chop Chop
Cost
3
Class
Elite
Mô tả

Kẻ địch này có kháng sát thương cao (RES) đối với Fusion DMG.

Một Tacet Discord luôn tìm kiếm một "thân xác" phù hợp.

Theo tin đồn, sau khi những hiệp sĩ đánh bại gã khổng lồ ác quái, những dư âm của nó đã tách ra thành những Chop Chops lang thang, vô định tìm cách tái chiếm lại hình dạng vĩ đại trước đây của chúng.

Một Tacet Discord thường được thấy bay lơ lửng trên những công trình lớn, giả vờ tạo dáng uy nghi như thể những tòa nhà là phần mở rộng của cơ thể nó. Hình dáng của nó hòa vào kiến trúc, cao lớn như một gã khổng lồ đầy đe dọa.

Kỹ năng

Triệu hồi Chop Chop để thực hiện một loạt các đòn tấn công liên tiếp. Mỗi trong 6 đòn đầu tiên gây 19.26% Fusion DMG, và đòn kết thúc gây 77.04% Fusion DMG.

Thời gian hồi chiêu (CD): 15 giây.

Hiệu ứng Sonata
Empyrean Anthem Empyrean Anthem

2pcs Set: Energy Regen + 10%

5pcs Set: Tăng Coordinated Attack DMG của Resonator thêm 80%. Khi Coordinated Attack gây chí mạng, tăng ATK của Resonator đang hoạt động thêm 20% trong 4 giây.

Tidebreaking Courage Tidebreaking Courage

2pcs Set: Energy Regen + 10%

5pcs Set: Tăng ATK của Resonator thêm 15%. Khi đạt 250% Energy Regen, tăng 30% tất cả sát thương thuộc tính (Attribute DMG) cho Resonator.

Dream of the Lost Dream of the Lost

3pcs Set: Khi Resonance Energy là 0, tăng 20% CRIT Rate và nhận 35% Echo Skill DMG Bonus.

Chỉ số chính của Echo

Thông số
Rank 2
(LV 1 - 10)
Rank 3
(LV 1 - 15)
Rank 4
(LV 1 - 20)
Rank 5
(LV 1 - 25)
Image HP%
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image ATK%
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image DEF%
4.7% - 12.3%
5% - 17%
5.7% - 23.9%
7.6% - 38%
Image Glacio DMG Bonus
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image Fusion DMG Bonus
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image Electro DMG Bonus
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image Aero DMG Bonus
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image Spectro DMG Bonus
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image Havoc DMG Bonus
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image Energy Regen
4% - 10%
4.2% - 14.2%
4.8% - 20.1%
6.4% - 32%
Image ATK
12 - 31
13 - 44
15 - 63
20 - 100

Chỉ số phụ của Echo

Thông số
Giá trị 1
Giá trị 2
Giá trị 3
Giá trị 4
Giá trị 5
Giá trị 6
Giá trị 7
Giá trị 8
Image ATK
30
40
50
60
-
-
-
-
Image DEF
40
50
60
70
-
-
-
-
Image HP
320
360
390
430
470
510
540
580
Image Crit. Rate
6.3%
6.9%
7.5%
8.1%
8.7%
9.3%
9.9%
10.5%
Image Crit. DMG
12.6%
13.8%
15%
16.2%
17.4%
18.6%
19.8%
21%
Image ATK%
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image DEF%
8.1%
9%
10%
10.9%
11.8%
12.8%
13.8%
14.7%
Image HP%
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Energy Regen
6.8%
7.6%
8.4%
9.2%
10%
10.8%
11.6%
12.4%
Image Basic Attack DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Heavy Attack DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Resonance Skill DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Resonance Liberation DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%