Wuthering Waves: Hướng dẫn build Zani 2.6
Hướng dẫn build Zani Wuthering Waves: kỹ năng & thứ tự nâng, combo/rotation, vũ khí, echo set & stat, đội hình mạnh, mẹo tối ưu sát thương.
Giới thiệu tổng quan Zani
Trong Wuthering Waves, Zani là một Resonator hệ Spectro 5 sao được thiết kế để đảm nhận vai trò Main DPS nhờ khả năng chuyển hóa Frazzle stacks thành nguồn sát thương bùng nổ. Điểm đáng chú ý của Zani nằm ở khả năng parry và giảm sát thương gián đoạn, mang lại sự an toàn khi đứng sân. Nhờ vậy, cô vừa có thể gây ra sát thương rất cao vừa duy trì được sự ổn định trong combat, một sự cân bằng mà ít DPS nào có được.
Nếu bạn cần một nhân vật vừa bùng nổ sát thương, vừa có tính linh hoạt trong nhịp combat, thì Zani chính là lựa chọn lý tưởng. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết cách xây dựng: từ vũ khí, Echo, chỉ số ưu tiên, đội hình, combo rotation cho đến nguyên liệu nâng cấp, giúp bạn khai thác tối đa sức mạnh của cô trong mọi thử thách.


Thành viên đội an ninh của Averardo Vault, và cũng là người đã giữ danh hiệu "Nhân viên xuất sắc nhất" lâu đến mức cô chẳng buồn đếm nữa.
Cô đã lên kế hoạch cho rất nhiều hoạt động trong thời gian rảnh, nhưng hiện tại, nhiệm vụ lớn nhất của cô lại rất đơn giản: Tan ca đúng giờ.
Thông số | Lv 1 | Lv 20 | Lv 40 | Lv 50 | Lv 60 | Lv 70 | Lv 80 | Lv 90 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 862 | 2816.76 | 4844.27 | 6145.37 | 7446.39 | 8747.49 | 10048.59 | 10775 |
![]() | 35 | 117.29 | 202.53 | 258.27 | 314.02 | 361.01 | 408.01 | 437.5 |
![]() | 93 | 298.86 | 512.4 | 649.31 | 786.22 | 923.13 | 1060.03 | 1136.66 |
Là một DPS hệ Spectro, Zani mang đến phong cách chiến đấu đòi hỏi người chơi vừa kiểm soát combo chặt chẽ, vừa tận dụng tốt khả năng parry để giữ nhịp combat. Thế mạnh của cô không chỉ nằm ở lượng sát thương cao, mà còn ở việc buộc người chơi phải đầu tư Echo, vũ khí và chỉ số chuẩn xác để khai thác tối đa tiềm năng. Với những ai muốn một DPS vừa mạnh mẽ, vừa giàu tính kỹ thuật, Zani là lựa chọn tạo nhiều dư địa để nâng cao kỹ năng cá nhân.
Ngay sau đây, chúng ta sẽ cùng đi sâu vào điểm mạnh và điểm yếu của Zani để hiểu rõ vì sao cô được đánh giá là một trong những DPS Spectro đáng chú ý nhất trong meta.
Điểm mạnh của Zani
- Lối chơi phù hợp cho nhiều cấp độ người chơi: Bộ kỹ năng của Zani dễ làm quen ở mức cơ bản, đồng thời mở ra nhiều combo nâng cao cho game thủ giàu kinh nghiệm muốn tối ưu sát thương.
- Khả năng parry và giảm sát thương đáng tin cậy: Resonance Skill cho phép Zani bước vào trạng thái Ready Stance, chặn sát thương và phản đòn. Điều này không chỉ tăng độ sống sót mà còn mở cơ hội phản công hiệu quả cho người chơi khéo tay.
- Bộ kỹ năng đa năng và cân bằng: Ngoài việc gây sát thương cực lớn, Zani còn cung cấp buff thông qua Outro và có khả năng đứng sân lâu hơn nhờ cơ chế chống gián đoạn.
- Hiệu quả ngay cả với người chơi F2P: Ngay từ RC0 và khi chưa có đồng đội tối ưu như Phoebe, Zani vẫn thể hiện sức mạnh tốt. Việc kết hợp cùng Spectro Rover miễn phí là minh chứng rõ ràng, giúp cô trở thành lựa chọn thân thiện cho người chơi mới.
Điểm yếu của Zani
- Phụ thuộc vào đội hình Spectro Frazzle: Để tối ưu sát thương, Zani cần đồng đội có khả năng áp Spectro Frazzle liên tục như Phoebe hoặc Spectro Rover. Điều này khiến cô kém linh hoạt khi xây dựng team đa hệ.
- Yêu cầu kỹ năng parry chính xác: Rotation của Zani phụ thuộc vào việc phản đòn đúng thời điểm. Nếu parry thất bại, chuỗi combo dễ bị gián đoạn, làm giảm đáng kể DPS.
- Phụ thuộc nhiều vào Phoebe: Mặc dù vẫn hoạt động với các đồng đội khác, nhưng để đạt mức DPS tối đa, Zani gần như gắn liền với Phoebe nhờ nguồn Frazzle stacks và buff mạnh.
- Tốn tài nguyên đầu tư: Để phát huy hết sức mạnh, Zani cần vũ khí trấn, Echo chuẩn và đội hình phù hợp, khiến chi phí build trở nên đắt đỏ so với nhiều DPS khác.
- Hạn chế về khả năng phối hợp đội hình: Do kit kỹ năng xoay quanh Frazzle, Zani thường chỉ phù hợp với các đồng đội hỗ trợ Spectro. Điều này làm cô ít linh hoạt hơn so với những DPS hệ khác.
Hướng dẫn build Zani
Để tối ưu hóa sức mạnh của Zani, người chơi cần một lối build được thiết kế cẩn thận, tập trung vào khả năng gây sát thương bùng nổ từ Frazzle và duy trì nhịp combat ổn định. Trong bài viết này, WWPlus sẽ mang đến cho bạn hướng dẫn build Zani Wuthering Waves chi tiết nhất: từ lựa chọn vũ khí, Echo, chỉ số ưu tiên, cách sắp xếp đội hình cho đến combo rotation và nguyên liệu nâng cấp. Với lối build đúng chuẩn, Zani có thể phát huy tối đa vai trò Main DPS hệ Spectro, giúp bạn chinh phục các thử thách khó khăn tại thế giới Solaris.
Vũ khí mạnh nhất cho Zani
Blazing Justice chính là vũ khí tốt nhất cho Zani. Đây là trấn đặc trưng của cô, mang lại ATK cơ bản cao, CRIT DMG lớn, kèm Spectro DMG Bonus và hiệu ứng Frazzle Amplify, giúp tối đa hóa sức mạnh trong combo và duy trì nhịp DPS bùng nổ. Nhờ hiệu ứng này, Zani trở thành một Main DPS Spectro đáng tin cậy, đặc biệt khi phối hợp cùng các Resonator hỗ trợ cộng stack Frazzle như Phoebe hoặc Spectro Rover. Nếu chưa sở hữu Blazing Justice, bạn có thể thay bằng Tragicomedy có khả năng tăng mạnh Heavy ATK, Abyss Surges giúp tăng ATK và Energy Regen, hoặc các vũ khí 4 sao dễ tiếp cận như Legend of Drunken Hero và Celestial Spiral để có thêm ATK và Energy Regen ổn định.

Vũ khí đặc trưng của Zani là lựa chọn tốt nhất dành cho cô ấy, nhờ những tăng cường khổng lồ vào các chỉ số mạnh nhất của cô: 48.6% CRIT DMG với Base ATK cao, 50% Spectro Frazzle Amplify, 12% ATK bổ sung và thậm chí 8% DEF Ignore chỉ với một điều kiện đơn giản (điều kiện này gần như có thể kích hoạt liên tục trong bất kỳ phần nào của chuỗi kỹ năng của Zani). Độ mạnh của vũ khí này so với các lựa chọn khác phụ thuộc vào số lượng nguồn Frazzle Amplify mà bạn có. Ví dụ, khi Phoebe đang kích hoạt 100% Frazzle Amplify, giá trị của vũ khí sẽ bị giảm do loãng hiệu ứng, nhưng khi không có, nó trở nên thậm chí mạnh mẽ hơn.

Vũ khí của Roccia rất tuyệt vời trên Zani vì mọi đòn tấn công của cô trong trạng thái Ultimate đều là loại Heavy Attack, nhưng vẫn được tính là Basic Attack cho mục đích kích hoạt hiệu ứng điều kiện của vũ khí này. Tăng 48% Heavy ATK vĩnh viễn (phần lớn DMG của Zani được tính theo Heavy ATK), kết hợp với 24.3% CRIT RATE, Base ATK cao và 12% ATK, khiến nó trở thành lựa chọn tốt thứ hai.

Ngoài Base ATK cao, CRIT RATE và all-type DMG bonus mà vũ khí của Xiangli Yao mang lại, Zani lại ít tận dụng hiệu ứng Liberation DMG Bonus, khiến vũ khí này tương đối yếu hơn so với các lựa chọn khác, nhưng vẫn là một sự thay thế tốt nhờ các chỉ số thô ấn tượng.

Vũ khí này mang lại lượng Energy Regen bổ sung và ATK tăng mạnh, rất hữu ích cho Zani, nhưng cô gần như không tận dụng được hiệu ứng điều kiện của nó, làm giảm tiềm năng của vũ khí này so với các lựa chọn trong banner vũ khí. Tuy nhiên, vì sát thương cơ bản của Zani rất cao, nó vẫn rất hữu dụng cho người chơi F2P.

Vũ khí này có thể cộng dồn hoàn toàn trên Zani và lượng ATK% khổng lồ từ nó cho phép đạt gần mức của Abyss Surges, nhưng Base ATK thấp hơn so với các lựa chọn 5★ khiến nó không tốt bằng. Tuy nhiên, đây vẫn là lựa chọn thay thế F2P tuyệt vời chỉ với lượng tăng ATK thô.

Lượng Energy và ATK cố định mà vũ khí này cung cấp mang lại lợi ích cho Zani, tuy nhiên nó mang ít ATK% hơn so với Legend of Drunken Hero và có thể gặp thời gian gián đoạn buff trong một số đội hình, khiến nó kém ưu việt trong hầu hết trường hợp, nhưng vũ khí này vẫn là lựa chọn vững chắc nếu bạn đã nâng cấp nó.

Vũ khí Stonard không phải lựa chọn hấp dẫn nhất cho Zani vì sát thương nó mang lại thấp do một số lý do: Liberation DMG Bonus không phải chỉ số Zani tận dụng tốt nhất, và CRIT RATE cũng vậy vì bộ Echo của cô đã cung cấp sẵn rất nhiều. Base ATK thấp hơn so với các lựa chọn kể trên cũng khiến nó kém ưu tiên hơn. Nói chung, đây có thể là lựa chọn tạm thời, nhưng hãy cố tìm tới các vũ khí khác để tăng cường sức mạnh cho Zani.
Build echo tốt nhất cho Zani
Khi build Zani, lựa chọn Echo đúng là yếu tố then chốt để tối đa hóa sát thương. Bộ Echo tối ưu nhất cho cô là Eternal Radiance vì nó sẽ giúp tăng Crit Rate và DMG khi kích hoạt Spectro Frazzle lên kẻ địch, giúp nhịp combo bùng nổ mạnh mẽ. Đây là lựa chọn tốt nhất khi Zani đóng vai trò Main DPS trong đội hình Spectro.
Nếu chưa có Eternal Radiance, bạn có thể dùng Celestial Light để lấy thêm Spectro DMG và buff khi đổi sân. Echo chủ nên ưu tiên Capitaneus (cost 3) để tăng Heavy Attack DMG và Spectro DMG. Cuối cùng, hãy tập trung các chỉ số chính như CRIT Rate/CRIT DMG, Spectro DMG Bonus và Energy Regen để giữ nhịp Liberation ổn định và phát huy tối đa vai trò DPS của Zani.
Echo set 1
Eternal Radiance
Bộ Eternal Radiance là bộ Echo tốt nhất cho Zani. Vì bộ kỹ năng của cô chủ yếu xoay quanh Spectro Frazzle DMG, cô tận dụng tối đa các buff mà bộ này cung cấp.
Capitaneus
Capitaneus, một Echo cost 3, hiện là Echo tốt nhất cho Zani vì nó cung cấp Heavy ATK và Spectro DMG Bonus.
Nightmare: Mourning Aix
Nightmare: Mourning Aix là tùy chọn khả thi thứ hai cho Zani nhờ Spectro DMG Bonus mà nó cung cấp. Nó dễ Farm hơn so với Capitaneus, nên hãy sử dụng tùy chọn này nếu bạn chưa có Echo Capitaneus tốt.
Chỉ số Echo tốt nhất cho Zani
Để tối ưu bộ Echo cho Zani, trọng tâm là giữ cân bằng giữa tỉ lệ chí mạng và sát thương Spectro. Với mảnh Cost 4, hãy ưu tiên CRIT Rate hoặc CRIT DMG để duy trì tỷ lệ chí mạng ổn định. Ở mảnh Cost 3, lựa chọn tốt nhất là Spectro DMG Bonus, giúp nhân đôi sức mạnh từ các chuỗi Heavy Attack và Liberation. Các mảnh còn lại nên tập trung ATK% nhằm duy trì lượng sát thương nền ổn định.
Đối với chỉ số phụ, ưu tiên lần lượt CRIT Rate → CRIT DMG → ATK% → Energy Regen ( 115–120% để giữ vòng xoay của Zani trơn tru). Khi tinh chỉnh đúng hướng này, Zani sẽ luôn duy trì được combo bùng nổ, đồng thời đảm bảo sát thương Spectro ổn định trong cả đội hình Frazzle lẫn các content endgame khó nhằn.













Chỉ số tốt nghiệp

15000+

1900 - 2500+

1200+

115% - 120%
- Lượng Energy Regen % mà Zani cần, giống như hầu hết các nhân vật, phụ thuộc vào các đồng đội mà cô chơi cùng.
- Dựa trên các đội hình phổ biến nhất của cô, chúng tôi khuyến nghị 115% - 120% ER.

55% - 70%+

270% - 310%+

40% - 82%+
Chuỗi cộng hưởng phù hợp với Zani
Đầu tư vào chuỗi cộng hưởng của Zani đúng cách sẽ giúp tối ưu sức mạnh mà không cần quá nhiều tài nguyên. RC2 được coi là mốc lý tưởng, mở thêm CRIT Rate và gia tăng multiplier cho combo, đủ để Zani đảm nhận vai trò DPS chủ lực trong đa số đội hình Frazzle. Nếu muốn nâng cấp xa hơn, RC5 sẽ biến cô thành một lựa chọn vượt trội ở các content endgame nhờ khả năng sốc sát thương của mình. Tuy nhiên, đối với hầu hết người chơi, chỉ cần dừng ở RC0 và build chỉ số ổn định hoặc RC2 đã đủ để Zani thể hiện hết giá trị vốn có của bản thân.

- Sử dụng Targeted Action hoặc Forcible Riposte sẽ cung cấp 50% Spectro DMG Bonus trong 14 giây.
- Miễn nhiễm với sự gián đoạn khi thực hiện Resonance Skill Heavy Slash - Nightfall.

- Crit. Rate được tăng 20%.
- DMG Multiplier của Targeted Action và Forcible Riposte được tăng 80%.

- Khi ở trong Inferno Mode, mỗi 1 Blaze tiêu hao sẽ tăng DMG Multiplier của Resonance Liberation The Last Stand lên 8%, tối đa lên đến 1200%.

- Khi sử dụng Intro Skill Immediate Execution, ATK của tất cả Resonators trong đội được tăng 20% trong 30 giây.

- DMG Multiplier của Resonance Liberation Rekindle được tăng 120%.

- DMG Multipliers của Heavy Slash - Daybreak, Heavy Slash - Dawning, Heavy Slash - Nightfall, và Heavy Slash - Lightsmash được tăng 40%.
- Nhận các hiệu ứng sau khi ở trong Inferno Mode:
- Khi Blaze thấp hơn 70, ngay lập tức hồi phục 70 Blazes. Hiệu ứng này chỉ được kích hoạt một lần trong Inferno Mode.
- Trong vòng 8 giây sau khi vào Inferno Mode, Zani sẽ giữ lại ít nhất 1 HP nếu bị tấn công bởi một đòn sát thương chí mạng.
Thứ tự nâng Kĩ năng Zani





Trong quá trình build Zani, việc lựa chọn thứ tự nâng kỹ năng đúng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng bùng nổ sát thương của cô. Ưu tiên số một là Forte Circuit, vì đây là kỹ năng chủ lực giúp Zani tích lũy Forte và giải phóng chuỗi Heavy Attack gây lượng sát thương Spectro khổng lồ. Kế tiếp là Resonance Liberation, mang lại nguồn sát thương diện rộng mạnh mẽ trong những pha dồn damage. Resonance Skill nên được nâng sau đó để gia tăng sát thương xen kẽ và bổ sung khả năng phản đòn. Cuối cùng, Intro Skill và Normal Attack chỉ cần ở mức cơ bản, chủ yếu để giữ vòng xoay kỹ năng mượt mà. Với lộ trình này, Zani đã có thể đảm nhận vai trò Main DPS một cách trọn vẹn: vừa gây nổ sát thương trong những khoảnh khắc quan trọng, vừa duy trì áp lực ổn định trong toàn bộ trận chiến.
Hướng dẫn build đội hình cho Zani
Zani phát huy sức mạnh rõ rệt nhất khi được đặt trong những đội hình tận dụng Spectro Frazzle, nơi cô trở thành tâm điểm gây sát thương bùng nổ. Theo WWPlus, lựa chọn tối ưu nhất là khi sử dụng đội hình Zani - Phoebe - Shore: Zani giữ vai trò Main DPS, Phoebe cung cấp stack Frazzle Amplify cùng buff mạnh, còn Shore vừa tăng cường sát thương vừa duy trì sự an toàn cho cả đội. Với người chơi F2P, phương án dùng Rover: Spectro thay cho Phoebe vẫn đảm bảo nhịp combo ổn định. Ngoài ra, sử dụng Mortefi để tập trung tăng cường sát thương Heavy Attack liên tục của Zani cũng là một lựa chọn thú vị cho ai muốn khai thác một đội hình khác hoặc đang không có các lựa chọn trước đó. Nhờ tính linh hoạt này, Zani luôn chiếm giữ vị trí quan trọng trong đội hình từ cao cấp cho đến bình dân, miễn là bạn xây dựng xoay quanh Frazzle.
Đội Hình Tốt Nhất
Khởi đầu bằng Shorekeeper, Sử dụng trọn bộ kỹ năng để nhanh chóng tích thanh Concerto, khi gần đầy thanh Concerto liền lập tức thi triển Resonance Liberation để tăng buff cho các đồng đội khác, sau đó liền Outro sang Phoebe.
Đến lượt Phoebe, cô triển khai chuỗi combo Confession để cộng dồn Spectro Frazzle Amplify và thiết lập buff chủ chốt cho đội. Kích hoạt Resonance Liberation để tăng thêm stack Frazzle cho kẻ địch, rồi dùng Outro nhằm truyền buff mạnh nhất sang Zani.
Ngay sau đó chuyển sang Zani – đây là lúc cô tận dụng toàn bộ Frazzle Amplify từ Phoebe và lớp buff tăng cường sát thương của Shore để xả sát thương. Rotation lý tưởng là mở đầu bằng tích đầy thanh Forte và sử dụng Resonance Skill để vào trạng thái Sunburst, tiếp đến dùng Liberation khi đã sẵn sàng, trong khi đang ở trạng thái Inferno Mode, liên tục sử dụng các đòn Basic Attack được cường hóa để gây sát thương cho kẻ thù đến khi có thể kích hoạt Liberation lần hai, sử dụng nó và Outro sang về lại Shorekeeper.
Shorekeeper sử dụng Intro Skill được cường hóa, rồi lặp lại vòng luân chuyển như ban đầu. Nhờ sự nhịp nhàng này, đội hình Zani – Phoebe – Shore luôn duy trì áp lực DPS liên tục, đồng thời giữ sự ổn định và an toàn trong mọi tình huống chiến đấu.
Đội Hình Không Có Phoebe
Khởi đầu với Shore, tung toàn bộ kỹ năng để hồi phục và tích thanh Concerto nhanh chóng. Khi Concerto gần đầy, kích hoạt Resonance Liberation để buff phòng thủ cho đồng đội, sau đó Outro chuyển lượt sang Rover: Spectro.
Đến lượt Rover, sử dụng chuỗi combo cơ bản để áp Spectro Frazzle lên kẻ địch và khuếch đại sát thương cho toàn đội. Tiếp tục dùng Resonance Skill để duy trì Frazzle và kích hoạt Liberation khi có thể, đảm bảo kẻ địch luôn trong trạng thái bị debuff. Kết thúc lượt, Rover Outro sang Zani để truyền lại hiệu ứng.
Ngay sau đó, Zani tận dụng toàn bộ stack Frazzle và lớp buff hỗ trợ để xả sát thương. Rotation lý tưởng là mở đầu bằng tích đầy thanh Forte và sử dụng Resonance Skill để vào trạng thái Sunburst, tiếp đến dùng Liberation khi đã sẵn sàng, trong khi đang ở trạng thái Inferno Mode, liên tục sử dụng các đòn Basic Attack được cường hóa để gây sát thương cho kẻ thù đến khi có thể kích hoạt Liberation lần hai, sử dụng nó và Outro sang về lại Shorekeeper
Shore trở lại sân với Intro được cường hóa, tiếp tục hồi máu và giữ nhịp combat ổn định. Cứ thế, vòng luân chuyển được lặp lại, đảm bảo đội hình Zani – Rover – Shore vừa duy trì sát thương liên tục, vừa an toàn trước các tình huống khó khăn.
Lưu ý: Rover phải trang bị bộ Moonlit Clouds để tăng tối đa sát thương.
Đội Hình F2P
Khởi đầu với Shore, tung toàn bộ kỹ năng để hồi phục và tích thanh Concerto nhanh chóng. Khi Concerto gần đầy, kích hoạt Resonance Liberation để buff phòng thủ cho đồng đội, sau đó Outro chuyển lượt sang Mortefi.
Đến lượt Mortefi, dùng Resonance Skill và chuỗi combo để buff sát thương, tạo điều kiện cho Zani gây DPS bùng nổ. Kích hoạt Liberation để tăng thêm multiplier cho đội, rồi Outro trực tiếp sang Zani nhằm truyền lại toàn bộ hiệu ứng tăng cường.
Ngay sau đó, Zani vào sân, tận dụng buff từ Shore và buff của Mortefi để xả sát thương. Rotation lý tưởng là mở đầu bằng tích đầy thanh Forte và sử dụng Resonance Skill để vào trạng thái Sunburst, tiếp đến dùng Liberation khi đã sẵn sàng, trong khi đang ở trạng thái Inferno Mode, liên tục sử dụng các đòn Basic Attack được cường hóa để gây sát thương cho kẻ thù đến khi có thể kích hoạt Liberation lần hai, sử dụng nó và Outro sang về lại Shore.
Shore trở lại sân với Intro được cường hóa, tiếp tục hồi máu và giữ nhịp combat ổn định. Cứ thế, vòng luân chuyển được lặp lại, đảm bảo đội hình Zani – Mortefi – Shore vừa duy trì sát thương liên tục, vừa an toàn trước các tình huống khó khăn.
Combo Zani
Basic Attack
Thực hiện tối đa 4 đòn tấn công liên tiếp, gây Spectro DMG và hồi Forte Gauge 1.
Enhanced Resonance Skill
Khi Zani không ở trong Inferno Mode và Forte Gauge 1 đã đầy, tiêu hao Forte Gauge 1 để thi triển Enhanced Resonance Skill, gây Spectro DMG và bước vào trạng thái Sunburst.
Chain Basic Attack
Nhấn Normal Attack đúng thời điểm sau Basic Attack Stage 3 để thi triển Chain Basic Attack.
Heavy Attack
Tiêu hao STA để tấn công kẻ địch, gây Spectro DMG. Nhấn Normal Attack trong khoảng thời gian nhất định để thi triển Basic Attack Stage 3.
Mid-air Attack
Tiêu hao STA để thi triển Plunging Attack, gây Spectro DMG. Nhấn Normal Attack trong khoảng thời gian nhất định để thi triển Basic Attack Stage 3.
Resonance Skill
Tấn công kẻ địch để gây Spectro DMG và bước vào trạng thái block stance. Nhấn Normal Attack trong khoảng thời gian nhất định để thi triển Basic Attack Stage 3, gây Spectro DMG và làm trì trệ mục tiêu.
Resonance Liberation – Chain Basic Attack
Thi triển Resonance Liberation Stage 1 để gây Spectro DMG và bước vào Inferno Mode. Nhấn Normal Attack liên tục để tiêu hao Forte Gauge 2 và thi triển Heavy Slashes. Khi Forte Gauge 2 xuống dưới 30 hoặc sau một khoảng thời gian nhất định, Zani có thể tiếp tục thi triển Resonance Liberation Stage 2.
Resonance Liberation – Chain Charged Attack
Thi triển Resonance Liberation Stage 1 để gây Spectro DMG và bước vào Inferno Mode. Giữ Resonance Skill để tiêu hao Forte Gauge 2 và thi triển các đòn Heavy Slash tích lực. Khi Forte Gauge 2 xuống dưới 30 hoặc sau một khoảng thời gian nhất định, Zani có thể tiếp tục thi triển Resonance Liberation Stage 2.

Basic Attack
- Thực hiện tối đa 4 đợt tấn công liên tiếp để gây Spectro DMG.
- Sau khi thực hiện Basic Attack Stage 3, nhấn Normal Attack vào thời điểm chính xác để thực hiện Basic Attack Breakthrough, sau đó có thể tiếp tục với Basic Attack Stage 4 bằng cách nhấn Normal Attack lần nữa.
- Sau Basic Attack Stage 3, Basic Attack Stage 4 cũng có thể được kích hoạt bằng cách né tránh và nhấn Normal Attack trong một khoảng thời gian nhất định sau khi thực hiện Basic Attack Stage 3.
Heavy Attack
- Tiêu hao STA để tấn công mục tiêu, gây Spectro DMG. Nhấn Normal Attack trong một khoảng thời gian nhất định để thực hiện Basic Attack Stage 3.
Mid-air Attack
- Tiêu hao STA để thực hiện một đợt tấn công lao xuống, gây Spectro DMG. Nhấn Normal Attack trong một khoảng thời gian nhất định để thực hiện Basic Attack Stage 3.
Dodge Counter
- Nhấn Normal Attack trong một khoảng thời gian nhất định sau khi né tránh thành công để tấn công mục tiêu, gây Spectro DMG. Sau đó nhấn Normal Attack vào thời điểm chính xác để thực hiện Basic Attack Breakthrough.
- Nếu Dodge Counter không được theo sau bởi Basic Attack Stage 4, nhấn Normal Attack trên mặt đất trong một khoảng thời gian nhất định để thực hiện Basic Attack Stage 4.
Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Basic Attack 1 DMG | 29.60% | 32.03% | 34.46% | 37.86% | 40.28% | 43.08% | 46.96% | 50.84% | 54.73% | 58.85% |
Basic Attack 2 DMG | 40.00% | 43.28% | 46.56% | 51.16% | 54.44% | 58.21% | 63.46% | 68.70% | 73.95% | 79.53% |
Basic Attack 3 DMG | 21.34%*3 | 23.09%*3 | 24.84%*3 | 27.29%*3 | 29.04%*3 | 31.05%*3 | 33.85%*3 | 36.64%*3 | 39.44%*3 | 42.42%*3 |
Basic Attack 4 DMG | 34.00%*4 | 36.79%*4 | 39.58%*4 | 43.48%*4 | 46.27%*4 | 49.48%*4 | 53.94%*4 | 58.40%*4 | 62.86%*4 | 67.60%*4 |
Breakthrough DMG | 30.94%+8.84%*7 | 33.47%+9.57%*7 | 36.01%+10.29%*7 | 39.56%+11.31%*7 | 42.10%+12.03%*7 | 45.02%+12.87%*7 | 49.07%+14.02%*7 | 53.13%+15.18%*7 | 57.19%+16.34%*7 | 61.50%+17.58%*7 |
Heavy Attack DMG | 20.66%*4 | 22.36%*4 | 24.05%*4 | 26.43%*4 | 28.12%*4 | 30.07%*4 | 32.78%*4 | 35.49%*4 | 38.20%*4 | 41.08%*4 |
Plunging Attack DMG | 52.80% | 57.13% | 61.46% | 67.53% | 71.86% | 76.83% | 83.76% | 90.69% | 97.62% | 104.98% |
Dodge Counter DMG | 37.34%*3 | 40.40%*3 | 43.46%*3 | 47.75%*3 | 50.81%*3 | 54.33%*3 | 59.23%*3 | 64.12%*3 | 69.02%*3 | 74.23%*3 |
Heavy Attack STA Cost | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
Mid-air Attack STA Cost | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |

Standard Defense Protocol
- Tấn công mục tiêu để gây Spectro DMG và vào tư thế phòng thủ. Trạng thái này sẽ kết thúc sớm nếu Zani bị chuyển ra khỏi sân. Nhấn Normal Attack trong một khoảng thời gian nhất định để thực hiện Basic Attack Stage 3, hồi phục 10 điểm Redundant Energy và làm Stagnate mục tiêu khi trúng đòn.
- Khi bị kẻ địch tấn công trong tư thế phòng thủ, giảm 100% sát thương nhận vào và Stagnate các mục tiêu gần đó, sau đó sử dụng Resonance Skill Pinpoint Strike, gây Spectro DMG và giảm Vibration Strength của chúng thêm 5%. DMG nhận vào bởi Zani sẽ giảm 30% trong 2 giây tiếp theo.
Crisis Response Protocol
- Khi Zani không ở trong Inferno Mode và có đầy đủ Redundant Energy, Resonance Skill của cô sẽ được thay thế bằng Resonance Skill Crisis Response Protocol.
- Giữ Resonance Skill để vào Ready Stance. Trong trạng thái Ready Stance, Zani miễn nhiễm với sự gián đoạn. Trạng thái này kết thúc sớm nếu Zani bị chuyển ra khỏi sân. Sau khi thả nút Resonance Skill hoặc khi hết thời gian trạng thái, tiêu hao tất cả Redundant Energy để thực hiện Targeted Action, gây Spectro DMG.
- Khi bị tấn công bởi kẻ địch trong Ready Stance, giảm 100% sát thương nhận vào và tiêu hao tất cả Redundant Energy để thực hiện Forcible Riposte, gây Spectro DMG, làm Stagnate mục tiêu và giảm Vibration Strength của chúng thêm 5%. DMG nhận vào bởi Zani sẽ giảm 30% trong 2 giây tiếp theo.
- Khi thực hiện Targeted Action hoặc Forcible Riposte, sẽ gây một lớp Heliacal Ember lên mục tiêu khi trúng đòn và hồi phục Blaze trước khi vào Sunburst mode.
Sunburst
- Spectro Frazzle DMG mà Zani gây lên mục tiêu sẽ được tăng 20%.
Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Proper Defense Protocol DMG | 32.16% | 34.80% | 37.44% | 41.13% | 43.77% | 46.80% | 51.02% | 55.24% | 59.46% | 63.94% |
Pinpoint Strike DMG | 30.68%+61.36% | 33.20%+66.40% | 35.72%+71.43% | 39.24%+78.47% | 41.75%+83.50% | 44.65%+89.29% | 48.67%+97.34% | 52.70%+105.39% | 56.72%+113.44% | 61.00%+121.99% |
Targeted Action DMG | 43.35%+14.45%+86.70% | 46.91%+15.64%+93.81% | 50.46%+16.82%+100.92% | 55.44%+18.48%+110.88% | 59.00%+19.67%+117.99% | 63.08%+21.03%+126.16% | 68.77%+22.93%+137.54% | 74.46%+24.82%+148.91% | 80.15%+26.72%+160.29% | 86.19%+28.73%+172.37% |
Forcible Strike DMG | 43.35%+14.45%+86.70% | 46.91%+15.64%+93.81% | 50.46%+16.82%+100.92% | 55.44%+18.48%+110.88% | 59.00%+19.67%+117.99% | 63.08%+21.03%+126.16% | 68.77%+22.93%+137.54% | 74.46%+24.82%+148.91% | 80.15%+26.72%+160.29% | 86.19%+28.73%+172.37% |
Proper Defense Protocol Cooldown | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Proper Defense Protocol Concerto Regen | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Pinpoint Strike Concerto Regen | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Targeted Action Concerto Regen | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Forcible Strike Concerto Regen | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Bladewielder Duration | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 |

Heliacal Ember
- Khi Zani có mặt trong đội và một Resonator gần đó gây Spectro Frazzle lên mục tiêu, ngay lập tức tiêu hao tất cả các lớp Spectro Frazzle và kích hoạt sát thương tương ứng, sau đó chuyển Spectro Frazzle thành số lớp Heliacal Ember tương ứng.
- Mỗi lần chuyển đổi, Zani nhận được Blaze dựa trên số lớp Heliacal Ember gây ra. Heliacal Ember có giới hạn tối đa 60 lớp, mỗi lớp kéo dài 6 giây. Các lớp Heliacal Ember được tính vào các lớp Spectro Frazzle cho hiệu ứng Eternal Radiance Sonata.
Scorching Light
- Khi Zani ở trong Inferno Mode, các kỹ năng Heavy Slash - Daybreak, Heavy Slash - Dawning, Heavy Slash - Nightfall, và Heavy Slash - Lightsmash sẽ được mở khóa, gây Spectro DMG được xem là cả Heavy Attack DMG và Spectro Frazzle DMG.
- Khi Blaze cao hơn 30, Resonance Skill Standard Defense Protocol sẽ được thay thế bằng Resonance Skill Scorching Light.
- Giữ Resonance Skill để vào Ready Stance, trong trạng thái này, Zani miễn nhiễm với sự gián đoạn. Trạng thái này kết thúc sớm khi Zani bị chuyển ra khỏi sân. Thả nút Resonance Skill để tiêu hao Blaze và thực hiện Heavy Slash - Daybreak.
- Khi bị tấn công trong một khoảng thời gian nhất định sau khi vào Ready Stance, giảm 100% sát thương nhận vào và Stagnate các mục tiêu gần đó, sau đó thực hiện Heavy Slash - Lightsmash, tiêu hao Blaze và giảm thêm Vibration Strength của chúng 10%. DMG nhận vào trong 2 giây tiếp theo sẽ giảm 30%.
- Sau khi thực hiện Heavy Slash - Lightsmash, Basic Attack sẽ được thay thế bằng Heavy Slash - Nightfall, tiêu hao tối đa 40 Blazes khi trúng đòn, mỗi Blaze tăng DMG Multiplier của Heavy Slash - Nightfall.
- Khi Ready Stance kết thúc, ngay lập tức thực hiện Heavy Slash - Nightfall.
- Khi Blaze cao hơn 30, Basic Attack sẽ được thay thế bằng Heavy Slash - Daybreak. Sau khi vào Inferno Mode, thực hiện Basic Attack sẽ ngay lập tức thay thế Basic Attack hiện tại bằng Resonance Skill Scorching Light. Giữ Basic Attack để vào Ready Stance.
- Sau khi thực hiện Heavy Slash - Daybreak, Basic Attack sẽ được thay thế bằng Heavy Slash - Dawning khi Zani có hơn 30 Blazes. Heavy Slash - Dawning tiêu hao Blazes.
- Sau khi thực hiện Heavy Slash - Dawning, Basic Attack sẽ được thay thế bằng Heavy Slash - Nightfall.
- Nếu Basic Attack không được thay thế bằng Heavy Slash - Nightfall sau khi né tránh thành công, nhấn Normal Attack trong một khoảng thời gian nhất định để thực hiện Heavy Slash - Lightsmash với chi phí Blazes.
Redundant Energy
- Zani có thể giữ tối đa 100 Redundant Energy.
- Nhận Redundant Energy khi Normal Attacks trúng mục tiêu.
- Nhận Redundant Energy khi Intro Skill Immediate Execution trúng mục tiêu.
- Nhận Redundant Energy khi sử dụng Resonance Skill Standard Defense Protocol.
- Nhận Redundant Energy khi sử dụng Pinpoint Strike.
- Không thể nhận Redundant Energy khi ở trong Inferno Mode.
Blaze
- Blaze có giới hạn tối đa 100 khi không ở trong Inferno Mode.
- Blaze có giới hạn tối đa 150 khi ở trong Inferno Mode.
- Sử dụng Targeted Action hoặc Forcible Riposte sẽ cấp 10 Blazes.
- Mỗi lớp Heliacal Ember chuyển từ Spectro Frazzle sẽ cấp 5 Blazes.
- Sử dụng Resonance Liberation Rekindle sẽ cấp 50 Blazes.
Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Heavy Slash - Daybreak DMG | 100.00% | 108.20% | 116.40% | 127.88% | 136.08% | 145.51% | 158.63% | 171.75% | 184.87% | 198.81% |
Heavy Slash - Dawning DMG | 213.30% | 230.80% | 248.29% | 272.77% | 290.26% | 310.38% | 338.36% | 366.35% | 394.33% | 424.07% |
Heavy Slash - Nightfall DMG | 68.00%+132.00% | 73.58%+142.83% | 79.16%+153.65% | 86.96%+168.81% | 92.54%+179.63% | 98.95%+192.08% | 107.87%+209.40% | 116.79%+226.71% | 125.72%+244.03% | 135.20%+262.43% |
Additional Multiplier Per Blaze | 5.00% | 5.41% | 5.82% | 6.40% | 6.81% | 7.28% | 7.94% | 8.59% | 9.25% | 9.95% |
Heavy Slash - Lightsmash DMG | 213.30% | 230.80% | 248.29% | 272.77% | 290.26% | 310.38% | 338.36% | 366.35% | 394.33% | 424.07% |
Max Scorching Ember Stacks | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 |
Scorching Ember Duration Per Stack | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |

Rekindle
- Gây Spectro DMG và vào Inferno Mode, tăng Max Blaze từ 100 lên 150 và cấp 50 Blazes. Khi ở trong Inferno Mode, DMG Multiplier của Basic Attack được tăng lên.
The Last Stand
- Khi ở trong Inferno Mode, Resonance Liberation The Last Stand sẽ khả dụng khi Blaze thấp hơn 30 hoặc sau 8 giây trong Inferno Mode.
- Sử dụng Resonance Liberation The Last Stand gây Spectro DMG và kết thúc Inferno Mode.
Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Reburn DMG | 160.22% | 173.35% | 186.49% | 204.88% | 218.02% | 233.13% | 254.15% | 275.17% | 296.19% | 318.52% |
Judgement Day DMG | 96.13%+544.73% | 104.01%+589.39% | 111.90%+634.06% | 122.93%+696.59% | 130.81%+741.26% | 139.88%+792.63% | 152.49%+864.10% | 165.10%+935.56% | 177.72%+1007.03% | 191.12%+1082.96% |
Basic Attack Multiplier Increase | 25% | 25% | 25% | 25% | 25% | 25% | 25% | 25% | 25% | 25% |
Cooldown | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 |
Resonance Cost | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 |
Reburn Concerto Regen | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
Judgement Day Concerto Regen | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Inferno Mode Duration | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |

- Tấn công mục tiêu, gây Spectro DMG.
Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DMG | 12.20%*5+40.64% | 13.20%*5+43.98% | 14.20%*5+47.31% | 15.60%*5+51.98% | 16.60%*5+55.31% | 17.75%*5+59.14% | 19.35%*5+64.47% | 20.94%*5+69.80% | 22.54%*5+75.14% | 24.24%*5+80.80% |
Concerto Regen | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |

- Tấn công mục tiêu, gây Spectro DMG bằng 150% ATK của Zani và loại bỏ tất cả các lớp Heliacal Ember đã gây lên mục tiêu. Mỗi lớp Heliacal Ember tăng DMG gây ra lên 10%. DMG này được xem là Spectro Frazzle DMG.
- Spectro DMG gây ra bởi các Resonators khác trong đội lên mục tiêu đã bị đánh dấu bằng Heliacal Ember sẽ được tăng cường 20% trong 20 giây.

- Khi thi triển Intro Skill Immediate Execution, nhận thêm 12% Spectro DMG Bonus trong 14 giây.

- Khi ở trong Ready Stance, toàn bộ sát thương nhận vào sẽ giảm 40%.
Nguyên liệu cho Zani
Nguyên liệu nâng cấp nhân vật
Lv 20 | Lv 40 | Lv 50 | Lv 60 | Lv 70 | Lv 80 |
---|---|---|---|---|---|
Nguyên liệu nâng cấp kỹ năng
Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Zani là một trong những Main DPS hệ Spectro đáng tin cậy nhờ sự kết hợp giữa sát thương bùng nổ và độ ổn định trong combat. Khi được đặt trong đội hình phù hợp, cô có thể duy trì nhịp tấn công liên tục và gây áp lực lớn ở cả nội dung thường lẫn endgame. Đầu tư vào việc build Zani sẽ mang đến cho bạn một lựa chọn bền vững trong meta: dễ khai thác với người chơi mới, đồng thời mở ra nhiều tầng combo nâng cao cho những ai muốn tối ưu sát thương tối đa. Đây chắc chắn là một trong những DPS Spectro xứng đáng để bạn đưa vào đội hình lâu dài.
Tất cả bình luận 0
Chưa có bình luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!