Violet-Feathered Heron

Thông tin cơ bản

Violet-Feathered Heron

Violet-Feathered Heron
Cost
3
Class
Elite
Mô tả

Kẻ địch này có kháng sát thương cao (RES) đối với Electro DMG.

Những loài động vật giống diệc sống hoạt động trong rừng núi và ven nước. Mặc dù được sinh ra với đôi cánh tím rộng lớn, chúng chỉ mở rộng và bay trong những cơn giông bão dữ dội.

Kỹ năng

Hóa thân thành Violet-Feathered Heron và vào Parry Stance. Thực hiện Counterattack khi Parry Stance kết thúc, gây 288.00% Electro DMG. Nếu bị tấn công trong khi ở Parry Stance, bạn có thể thực hiện Counterattack trước và hồi phục thêm 5 Concerto Energy.

Thời gian hồi chiêu (CD): 15 giây.

Hiệu ứng Sonata
Molten Rift Molten Rift

2pcs Set: Fusion DMG + 10%.

5pcs Set: Fusion DMG + 30% trong 15 giây sau khi sử dụng Resonance Skill.

Void Thunder Void Thunder

2pcs Set: Electro DMG + 10%.

5pcs Set: Electro DMG + 15% sau khi sử dụng Heavy Attack hoặc Resonance Skill. Hiệu ứng này có thể tích lũy tối đa 2 lần, mỗi lần kéo dài 15 giây.

Chỉ số chính của Echo

Thông số
Rank 2
(LV 1 - 10)
Rank 3
(LV 1 - 15)
Rank 4
(LV 1 - 20)
Rank 5
(LV 1 - 25)
Image HP%
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image ATK%
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image DEF%
4.7% - 12.3%
5% - 17%
5.7% - 23.9%
7.6% - 38%
Image Glacio DMG Bonus
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image Fusion DMG Bonus
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image Electro DMG Bonus
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image Aero DMG Bonus
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image Spectro DMG Bonus
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image Havoc DMG Bonus
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image Energy Regen
4% - 10%
4.2% - 14.2%
4.8% - 20.1%
6.4% - 32%
Image ATK
12 - 31
13 - 44
15 - 63
20 - 100

Chỉ số phụ của Echo

Thông số
Giá trị 1
Giá trị 2
Giá trị 3
Giá trị 4
Giá trị 5
Giá trị 6
Giá trị 7
Giá trị 8
Image ATK
30
40
50
60
-
-
-
-
Image DEF
40
50
60
70
-
-
-
-
Image HP
320
360
390
430
470
510
540
580
Image Crit. Rate
6.3%
6.9%
7.5%
8.1%
8.7%
9.3%
9.9%
10.5%
Image Crit. DMG
12.6%
13.8%
15%
16.2%
17.4%
18.6%
19.8%
21%
Image ATK%
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image DEF%
8.1%
9%
10%
10.9%
11.8%
12.8%
13.8%
14.7%
Image HP%
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Energy Regen
6.8%
7.6%
8.4%
9.2%
10%
10.8%
11.6%
12.4%
Image Basic Attack DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Heavy Attack DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Resonance Skill DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Resonance Liberation DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%