Wuthering Waves: Hướng dẫn build Verina 2.7
Hướng dẫn build Verina Wuthering Waves: kỹ năng & thứ tự nâng, combo/rotation, vũ khí, echo set & stat, đội hình mạnh, mẹo tối ưu sát thương.
Giới thiệu tổng quan Verina
Verina là một Resonator có vai trò Support rẩt được ưa chuộng trong cộng đồng Wuthering Waves bởi sự toàn diện bậc nhất trong game. Cô vừa sở hữu khả năng hồi phục, buff sát thương lại còn có khả năng gây sát thương ngoài sân cùng bảo vệ đồng đội khỏi các đòn đánh chí tử, thông qua những điều đó cô dễ dàng trở thành "trái tim" của mọi đội hình meta, đặc biệt là trong các trận chiến dài hoặc nội dung có yêu cầu sinh tồn cao như Tower of Adversity. Nếu bạn đang tìm kiếm một nhân vật có thể giữ vững nhịp chiến đấu, duy trì độ an toàn tối đa, đồng thời khuếch đại sát thương toàn đội, thì Verina chính là lựa chọn không thể thiếu trong mọi hướng build chiến thuật hiện nay của Wuthering Waves.
Verina sở hữu kiến thức uyên thâm về thực vật học. Cô luôn chu đáo, luôn mỉm cười và luôn cầu mong từng bông hoa trên đời đều được ban phước bằng phép màu của sự sống.
| Thông số | Lv 1 | Lv 20 | Lv 40 | Lv 50 | Lv 60 | Lv 70 | Lv 80 | Lv 90 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
|
1139
|
3721.91
|
6400.95
|
8120.16
|
9839.25
|
11558.46
|
13277.66
|
14237.5
|
|
|
27
|
90.48
|
156.24
|
199.24
|
242.24
|
278.49
|
314.75
|
337.5
|
|
|
90
|
289.22
|
495.87
|
628.36
|
760.86
|
893.35
|
1025.84
|
1100
|
Giữa dàn Resonator hỗ trợ trong Wuthering Waves, Verina nổi bật như một “nữ thần bảo hộ” đúng nghĩa, vừa có khả năng hồi máu cực mạnh, vừa cung cấp buff tấn công giúp toàn đội duy trì nhịp chiến đấu ổn định. Cô không cần ở trên sân quá lâu, nhưng mỗi lần xuất hiện đều để lại dấu ấn rõ rệt nhờ bộ kỹ năng linh hoạt và giá trị hỗ trợ toàn diện. Với Resonance Liberation, Verina có thể vừa gây sát thương Spectro vừa hồi máu cho cả đội, trong khi Outro Skill “Blossom” lại mang đến một lớp buff All-type DMG kéo dài tới 30 giây, một trong những buff mạnh và ổn định nhất trong meta hiện tại.
Điều khiến Verina được yêu thích là sự “an tâm tuyệt đối” mà cô mang lại: dù ở bất kỳ đội hình nào, chỉ cần Verina xuất hiện, người chơi gần như không phải lo về khả năng sống sót hay mất nhịp combat. Tuy nhiên, bên cạnh sự toàn năng ấy, cô cũng có những giới hạn riêng, như phụ thuộc vào stack Photosynthesis và thời gian hồi chiêu tương đối dài. Ngay sau đây, hãy cùng Wwplus đi sâu hơn vào điểm mạnh và điểm yếu của Verina để hiểu vì sao cô được xem là Resonator hỗ trợ không thể thiếu trong mọi đội hình meta của Wuthering Waves.
Điểm mạnh của Verina
- Hỗ trợ toàn diện cả hồi máu lẫn buff sát thương: Verina không chỉ hồi máu theo ATK mà còn tăng All-type DMG cho toàn đội thông qua Outro Skill “Blossom”, giúp các DPS gây sát thương ổn định và mạnh mẽ hơn trong mọi hoàn cảnh.
- Hiệu ứng hồi máu chủ động mạnh và an toàn: Nhờ cơ chế Photosynthesis Mark từ Resonance Liberation, Verina giúp đồng đội tự hồi máu mỗi giây khi tấn công mục tiêu, đảm bảo cả đội luôn ở trạng thái ổn định mà không cần phải rời sân.
- Dễ build và thân thiện với người chơi mới: Cô hoạt động hiệu quả chỉ với các chỉ số cơ bản như ATK%, Healing Bonus và Energy Regen, không phụ thuộc vào Crit hay substat phức tạp, rất dễ tối ưu cho người chơi F2P.
- Giữ buff liên tục với thời gian kéo dài: Outro Skill của Verina duy trì buff All-type DMG trong 30 giây, một trong những hiệu ứng có thời lượng lâu nhất hiện nay, giúp nhịp combat của đội hình luôn ổn định mà không cần reset quá thường xuyên.
- Có kỹ năng cứu mạng duy nhất trong game: Nội tại Grace of Life tự động kích hoạt lá chắn khi đồng đội sắp bị hạ gục, giúp “cứu thua” những tình huống nguy hiểm, cực kỳ hữu dụng trong các tầng cao của Tower of Adversity.
- Phù hợp với hầu hết đội hình: Verina tương thích tốt với tất cả DPS hiện nay, điều đó khiến cô trở thành một trong những Support linh hoạt và dễ ghép nhất meta.
Điểm yếu của Verina
- Sát thương tự thân thấp: Verina hoàn toàn thiên về hỗ trợ, nên lượng sát thương cá nhân gần như không đáng kể; cô không thể đảm nhận vai trò Sub DPS như Baizhi hay Sanhua trong những tình huống cần thêm nguồn sát thương.
- Phụ thuộc vào Photosynthesis Stack: Nếu không duy trì đủ stack hoặc bị ngắt nhịp trong quá trình tích năng lượng, khả năng hồi máu và gây Coordinated Attack của Verina sẽ giảm đáng kể.
- Cooldown kỹ năng khá dài: Resonance Liberation và Outro Skill có thời gian hồi cao, buộc người chơi phải canh chính xác rotation để tránh thời gian “chết” giữa các buff.
- Tốc độ hồi năng lượng trung bình: Nếu không có chỉ số Energy Regen từ Echo hoặc vũ khí hỗ trợ, Verina có thể gặp khó khăn khi spam Liberation liên tục trong đội hình combat nhanh.
- Không buff riêng cho hệ Spectro: Dù là Resonator hệ Spectro, buff của Verina là All-type DMG, khiến cô không mang lợi thế đặc biệt trong các đội thuần Spectro như Rover hay Sanhua, chỉ hoạt động tốt theo hướng chung thay vì buff hệ chuyên biệt.
- Nội tại cứu mạng có thời gian hồi quá dài: Kỹ năng Grace of Life có cooldown tới 10 phút, khiến nó chỉ hữu dụng một lần trong mỗi trận kéo dài, thích hợp cho PvE hơn là các nội dung tái chiến ngắn.
Hướng dẫn build Verina
Để Verina phát huy tối đa vai trò Support, người chơi cần hướng build tập trung vào tăng khả năng hồi máu, duy trì buff All-type DMG và giữ nhịp hồi năng lượng ổn định cho đội hình. Là một nhân vật hỗ trợ thuần túy, Verina không phụ thuộc vào Crit như các DPS khác; thay vào đó, cô cần các chỉ số ATK%, Healing Bonus, và Energy Regen để đảm bảo hiệu quả hồi phục và buff dài hơi.
Trong các phần tiếp theo, Wwplus sẽ hướng dẫn chi tiết cách build Verina Wuthering Waves: từ vũ khí phù hợp nhất, bộ Echo tối ưu, đến chỉ số nên ưu tiên và đội hình lý tưởng để khai thác trọn vẹn bộ kỹ năng của cô. Với hướng build chuẩn, Verina có thể vừa duy trì khả năng hồi máu chủ động lại vừa khuếch đại sát thương cho đồng đội, giúp đội hình luôn giữ nhịp chiến đấu ổn định và an toàn trong mọi tình huống.
Vũ khí mạnh nhất cho Verina
Vì là một Resonator với vai trò Support, Verina cần những vũ khí giúp cô duy trì lượng năng lượng ổn định và khuếch đại khả năng hồi máu cho toàn đội. Bởi vì thế cho nên Variation (R5) là vũ khí mạnh nhất và được khuyến nghị hàng đầu cho Verina. Nhờ vào độ rẻ của nó cùng với khả năng rút ngắn thời gian xoay tua kỹ năng và cung cấp lượng Energy Regen cực cao, Variation giúp cô kích hoạt Resonance Liberation thường xuyên hơn, đảm bảo nhịp hồi máu và buff sát thương không bị gián đoạn. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn Verina vận hành trơn tru trong đội hình cần buff liên tục. Stellar Symphony (R1) cũng là lựa chọn thay thế đáng tin cậy khi nó có khả năng tăng HP, Energy Regen và Concerto Energy khi sử dụng Ultimate. Hiệu ứng này giúp Verina giữ nhịp hỗ trợ ổn định, đặc biệt trong các trận chiến dài. Ngoài ra, người chơi có thể lựa chọn Call of the Abyss (R5), vũ khí 4 sao dễ kiếm miễn phí qua nhiệm vụ Rinascita. Vũ khí này cung cấp lượng Energy Regen lớn cùng Healing Bonus, giúp Verina tăng khả năng hồi máu tổng thể.
Tổng kết lại, Variation là lựa chọn hoàn hảo nhất cho Verina, trong khi Stellar Symphony và Call of the Abyss là hai lựa chọn thay thế tuyệt vời, đảm bảo cô vẫn phát huy được sức mạnh hỗ trợ và hồi phục toàn diện trong mọi đội hình.
Là lựa chọn tốt nhất không thể bàn cãi cho Verina, vũ khí này cho phép cô loại bỏ một đòn tấn công trong chuỗi xoay tua, từ đó rút ngắn thêm thời gian vốn đã siêu ngắn, giúp tăng sát thương toàn đội một cách hiệu quả. Chỉ số phụ Energy Regen cũng vô cùng giá trị đối với Verina (và là chỉ số phụ tốt nhất của cô).
Vũ khí đặc trưng của Shorekeeper không chỉ tuyệt vời cho cô ấy mà còn cho bất kỳ support Rectifier nào. Với lượng Energy Regen khổng lồ làm chỉ số phụ, tăng HP cho nhân vật trang bị đồng thời cung cấp Concerto Energy bổ sung khi dùng Ultimate, vũ khí này cực kỳ giá trị cho mọi support có thể sử dụng nó.
Lựa chọn vũ khí tốt nhất nếu bạn chưa có vũ khí Concerto; có thể nhận miễn phí qua Nhiệm vụ Khám phá Rinascita, cung cấp lượng lớn Energy Regen và thêm Healing Bonus khi thi triển Ultimate, giúp tăng khả năng duy trì.
Tùy chọn 4★ F2P có thể chế tạo này là lựa chọn tốt cho Verina nếu bạn không sở hữu bất kỳ vũ khí nào kể trên, vì nó mang lại buff ATK% và Base ATK ổn để tăng khả năng hồi máu, cùng lượng Energy Regen dồi dào cô cần để thi triển Ultimate trong chuỗi xoay.
Một lựa chọn hỗ trợ dễ tiếp cận với lượng Energy Regen hợp lý. Vũ khí này còn có khả năng độc đáo là nhận một lượng lớn Resonance Energy cố định mỗi 20 giây. Với hầu hết đội hình, buff này sẽ sẵn sàng ngay khi nhân vật được hoán đổi vào, khiến đây là vũ khí tuyệt vời cho bất kỳ nhân vật nào không cần tăng sát thương nhưng cần có Ultimate nhanh và gặp khó khăn khi tích đủ năng lượng. Lượng năng lượng cố định này càng mạnh khi nhân vật và đội hình của bạn không thể tự sinh nhiều năng lượng. Vũ khí này được ưa chuộng hơn nhiều lựa chọn Rectifier 4★ khác như Rectifier#25 vì buff năng lượng cố định từ hiệu ứng thụ động của nó hiệu quả hơn trong việc tái tạo Resonance Energy.
Build echo tốt nhất cho Verina
Với một Support dạng hồi phục thì bộ Rejuvenating Glow chắc chắn sẽ là bộ Echo mạnh nhất và tối ưu nhất. Bộ này cung cấp hiệu ứng tăng ATK% cho toàn đội, giúp khuếch đại sát thương của các DPS chính trong đội hình. Verina tận dụng hiệu quả set này nhờ khả năng duy trì uptime buff liên tục thông qua Outro Skill “Blossom” và Resonance Liberation.
Nếu bạn muốn hướng build cân bằng hơn giữa hồi năng lượng và hỗ trợ tấn công, Fallacy of No Return là lựa chọn thay thế đáng tin cậy. Bộ này vừa cung cấp Energy Regen cho Verina, vừa tăng ATK toàn đội, đảm bảo cô luôn đủ năng lượng để duy trì vòng xoay kỹ năng mà không bị gián đoạn.
Ngoài ra, Bell-Borne Geocholone cũng là lựa chọn đáng cân nhắc trong các đội hình thiên về phòng thủ. Bộ này cung cấp lớp khiên bảo vệ cho toàn đội, và hiệu ứng có thể chuyển sang nhân vật kế tiếp, giúp Verina trở thành trụ cột sinh tồn cực kỳ vững chắc trong các thử thách khắc nghiệt như Tower of Adversity.
Tổng kết lại, Rejuvenating Glow là lựa chọn hoàn hảo cho người chơi muốn tối đa hóa khả năng buff sát thương và hồi máu, trong khi Fallacy of No Return và Bell-Borne Geocholone mang lại độ linh hoạt cao cho những đội hình cần duy trì năng lượng hoặc thiên về lối chơi an toàn.
Echo set 1
Rejuvenating Glow
Rejuvenating Glow có thể cung cấp buff ATK cho toàn đội. Một support-healer như Verina sẽ hưởng lợi rất nhiều từ hiệu ứng này.
Fallacy of No Return
Cung cấp Energy Regen cho người trang bị và tăng ATK cho toàn đội.
Bell-Borne Geochelone
Cung cấp lớp khiên chung cho cả đội. Hiệu ứng khiên có thể chuyển sang nhân vật tiếp theo.
Chỉ số Echo tốt nhất cho Verina
Khi build Verina, người chơi nên tập trung vào các chỉ số giúp cô hồi máu ổn định, xoay vòng kỹ năng nhanh, và tăng sức mạnh buff cho đội hình. Vì Verina là Support healer, việc đầu tư vào Crit hay DMG Bonus là không cần thiết; thay vào đó, Energy Regen, Healing Bonus và ATK% là những chỉ số cốt lõi giúp cô phát huy tối đa hiệu quả.
Về chỉ số phụ (substat), Energy Regen chắc chắc là chỉ số quan trọng nhất, đảm bảo Verina có thể liên tục sử dụng Resonance Liberation để hồi máu và đặt dấu Photosynthesis Mark. Sau đó, ATK% giúp tăng lượng máu hồi, trong khi Crit Rate và Crit DMG chỉ đóng vai trò nhỏ, chủ yếu nếu bạn muốn Verina gây thêm chút sát thương hỗ trợ.
Khi tối ưu đúng các chỉ số này, Verina sẽ luôn giữ được sự hỗ trợ tốt nhất cho đồng đội của cô, giúp đội hình duy trì sát thương ổn định và gần như bất tử trong mọi nội dung chiến đấu.
Chỉ số tốt nghiệp
18000+
1000+
170% - 190%+
- Verina tự sinh một lượng Resonance Energy kha khá, nhưng vì Ultimate của cô tốn đến 175 Energy, cô gần như phải phụ thuộc vào chia sẻ 50% Energy từ đồng đội và lượng Energy Regen lớn để kịp dùng Ultimate đúng lúc.
- Ultimate của Verina không chỉ giúp tạo Concerto mà còn mang lại khả năng hồi máu toàn đội xuất sắc, rất đáng để bạn đầu tư build quanh nó.
- Để đảm bảo Ultimate luôn sẵn sàng khi cần, bạn nên ưu tiên xây Verina với càng nhiều Energy Regen càng tốt. Khoảng 170 – 190% Energy Regen là con số “vừa đủ” giúp cô dễ dàng có Ultimate trong hầu hết tình huống; nếu bạn có thể đẩy lên cao hơn, càng an toàn, còn nếu bạn cảm thấy thừa thãi, hãy điều chỉnh giảm dần để tối ưu chỉ số cho sát thương hoặc buff.
Chuỗi cộng hưởng phù hợp với Verina
Khi đầu tư chuỗi cộng hưởng cho Verina, mốc RC2 được coi là lựa chọn lý tưởng nhất vì nó cấp thêm một stack Photosynthetic Energy khi sử dụng Resonance Skill cùng tăng thêm 10 Concerto Energy giúp bổ sung thêm hiệu ứng hồi phục cùng trợ giúp vòng xoay của đội hình được thực hiện trơn tru hơn. Tuy vậy, theo Wwplus bạn cũng không cần cố đầu tư quá sớm làm gì bởi vì Verina là một trong số năm nhân vật 5 sao thường nên trong quá trình chơi khi bạn quay nhân vật ở banner giới hạn thì sẽ có tỉ lệ quay trúng Verina, nên trừ khi bạn thật sự yêu thích nên muốn đầu tư nhanh chóng, còn không thì bạn không nên tốn kém thêm nhiều tài nguyên mà chỉ cần ở RC0 thì đã hoàn toàn là đủ.
- Outro Skill Blossom cấp cho nhân vật tiếp theo một hiệu ứng hồi phục liên tục, hồi phục HP bằng 20% ATK của Verina mỗi 5 giây trong 30 giây.
- Resonance Skill Botany Experiment thêm vào việc cấp 1 [Photosynthetic Energy] và 10 Concerto Energy.
- Healing của Resonance Liberation từ Photosynthesis Mark được tăng 12%.
- Heavy Attack Starflower Blooms, Mid-Air Attack Starflower Blooms, Resonance Liberation Arboreal Flourish và Outro Skill Blossom tăng Spectro DMG Bonus của tất cả các thành viên trong đội lên 15% trong 24 giây.
- Khi Verina hồi phục cho một thành viên trong đội có HP dưới 50%, khả năng hồi phục của cô được tăng 20%.
- Heavy Attack Starflower Blooms và Mid-air Attack Starflower Blooms gây 20% sát thương nhiều hơn. Chúng sẽ kích hoạt Coordinated Attack 1 lần và hồi phục cho tất cả các nhân vật gần đó. Sát thương của Coordinated Attack này và khả năng hồi phục tương đương với Resonance Liberation's Photosynthesis Mark.
Thứ tự nâng Kĩ năng Verina
Để Verina phát huy tối đa vai trò của mình, việc nâng cấp kỹ năng theo đúng thứ tự là yếu tố cực kỳ quan trọng, giúp cô duy trì khả năng hồi máu mạnh và buff ổn định trong suốt trận đấu. Vì thế cho nên, Forte Circuit và Resonance Liberation là hai kĩ năng nên được ưu tiên nhất vì nó sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hồi phục của cô, các kĩ năng còn lại thì không cần nâng tối đa bởi vì bản thân cô cũng không có nhiều sát thương có thể gây ra cho kẻ địch.
Hướng dẫn build đội hình cho Verina
Là một Support toàn năng, Verina gần như có thể kết hợp với bất kỳ đội hình nào trong Wuthering Waves nhờ bộ kỹ năng vừa hồi máu mạnh, vừa tăng All-type DMG cho toàn đội. Dù bạn đang chơi DPS hệ Aero, Fusion, Havoc hay Spectro, Verina đều dễ dàng hòa nhập và duy trì nhịp combat ổn định. Cô là mảnh ghép “vạn năng” giúp đội hình luôn an toàn, giữ buff sát thương liên tục mà không cần thay đổi chiến thuật xoay tua.
Và trong tất cả đội hình đó thì đội hình Jinhsi - Zhezhi - Verina được xem là đội hình vượt trội nhất. Bộ ba này tạo nên một vòng cộng hưởng hoàn hảo: Jinhsi đảm nhiệm sát thương chính với khả năng dồn damage mạnh, Zhezhi cung cấp buff năng lượng và tăng nhịp tấn công, còn Verina đóng vai trò hậu phương tuyệt đối khi vừa có thể hồi máu, vừa khuếch đại sát thương toàn đội nhờ Outro “Blossom” lại còn có thể hỗ trợ tích thanh Forte cho Jinhsi nhờ khả năng gây sát thương ngoài sân từ Resonance Liberation. Khi kết hợp, đội hình này có thể duy trì áp lực tấn công cực cao trong khi vẫn đảm bảo độ bền vững tuyệt đối, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong các nội dung khó như Tower of Adversity hay Hologram Trials.
Dù ở bất kỳ đội hình nào, Verina vẫn giữ trọn vai trò là “nguồn sống” của cả team giúp DPS tỏa sáng, giữ nhịp buff không đứt quãng, và mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa sức mạnh, an toàn và hiệu quả.
Best Team
Verina lên sân dùng toàn bộ kỹ năng để khởi đầu buff và tích Concerto sau đó Outro Skill sang Zhezhi.
Với Zhezhi, vào sân bằng Intro Skill để lấy buff cơ bản, sau đó triển khai Resonance Skill để gây thêm sát thương Glacio và hỗ trợ Carlotta. Nếu năng lượng đủ, hãy dùng ngay Resonance Liberation để tăng DPS tổng thể. Khi Concerto đầy, dùng Outro Skill để truyền buff sang tiếp cho Jinhsi.
Jinhsi sử dụng Intro Skill để vào sân, tại thời gian này thì thanh Forte của Jinhsi đã được tích đầy nhờ sự hỗ trợ từ Zhezhi và Verina. Jinhsi xả toàn bộ sát thương thông qua bộ kỹ năng của mình, sau khi xong combo thì Outro Skill về lại Verina để chuẩn bị một vòng lặp mới.
Verina vào lại sân và bắt đầu lặp lại chu trình đến khi kết thúc trận đấu.
Combo Verina
Basic Attack
Verina triệu hồi những dây leo, thi triển tối đa 5 đòn tấn công, gây Spectro DMG lên kẻ địch. Khi Basic Attack V trúng mục tiêu, Verina nhận được Photosynthesis Energy.
Resonance Skill
Tập trung năng lượng về phía trước, khiến thực vật sinh trưởng nhanh chóng, gây AoE Spectro DMG và nhận được Photosynthesis Energy.
Heavy Attack
Tiêu hao STA để lao về phía trước, gây Spectro DMG lên kẻ địch.
Forte Circuit
Khi thi triển Heavy Attack, Photosynthesis Energy có thể được tiêu hao để hồi HP cho tất cả đồng đội ở gần. Heavy Attack: Starflower Blooms gây Spectro DMG lên kẻ địch.
Sau khi thi triển Heavy Attack: Starflower Blooms, nhấn Basic Attack để tiếp tục sử dụng Mid-air Attack: Starflower Blooms.
Mid-air Attack
Thi triển liên hoàn các đòn tấn công trên không, gây Spectro DMG. Mid-air Attacks có thể tiêu hao Photosynthesis Energy để hồi Concerto Energy và HP cho toàn bộ đồng đội ở gần.
Tiêu hao STA để thi triển Plunging Attack khi đang ở trên không, gây Spectro DMG lên kẻ địch.
Resonance Liberation
Thúc đẩy sự sinh trưởng nhanh chóng của thực vật xung quanh, gây Spectro DMG, hồi HP cho toàn bộ đồng đội ở gần, đồng thời đặt Photosynthesis Mark lên kẻ địch trúng đòn.
Khi bất kỳ Resonator nào trong đội tấn công kẻ địch đang bị đánh dấu bởi Photosynthesis Mark, Verina sẽ kích hoạt Coordinated Attack, gây Spectro DMG và hồi HP cho nhân vật đang gây sát thương trong phạm vi gần.
Basic Attack
- Verina thực hiện tối đa 5 đòn tấn công liên tiếp bằng dây leo, gây Spectro DMG.
Heavy Attack
- Verina tiêu tốn STA để lao về phía trước, gây Spectro DMG.
Mid-air Attack
- Verina tiêu tốn STA để thực hiện tối đa 3 đòn tấn công liên tiếp trên không, gây Spectro DMG.
Mid-air Heavy Attack
- Giữ Basic Attack để tiêu tốn STA và thực hiện một đòn tấn công lao xuống từ trên không, gây Spectro DMG.
Dodge Counter
- Sử dụng Basic Attack sau khi né tránh thành công để tấn công mục tiêu, gây Spectro DMG.
| Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Stage 1 DMG | 19.04% | 20.61% | 22.17% | 24.35% | 25.91% | 27.71% | 30.21% | 32.70% | 35.20% | 37.86% |
| Stage 2 DMG | 25.73% | 27.84% | 29.95% | 32.91% | 35.02% | 37.44% | 40.82% | 44.19% | 47.57% | 51.16% |
| Stage 3 DMG | 12.87%*2 | 13.92%*2 | 14.98%*2 | 16.46%*2 | 17.51%*2 | 18.72%*2 | 20.41%*2 | 22.10%*2 | 23.79%*2 | 25.58%*2 |
| Stage 4 DMG | 33.86% | 36.64% | 39.42% | 43.30% | 46.08% | 49.27% | 53.72% | 58.16% | 62.60% | 67.32% |
| Stage 5 DMG | 36.03% | 38.98% | 41.93% | 46.07% | 49.02% | 52.42% | 57.14% | 61.87% | 66.60% | 71.62% |
| Heavy Attack DMG | 50.00% | 54.10% | 58.20% | 63.94% | 68.04% | 72.76% | 79.32% | 85.88% | 92.44% | 99.41% |
| Mid-air Attack Stage 1 DMG | 28.35% | 30.68% | 33.00% | 36.26% | 38.58% | 41.26% | 44.98% | 48.70% | 52.42% | 56.37% |
| Mid-air Attack Stage 2 DMG | 26.75% | 28.95% | 31.14% | 34.21% | 36.41% | 38.93% | 42.44% | 45.95% | 49.46% | 53.19% |
| Mid-air Attack Stage 3 DMG | 12.79%*3 | 13.84%*3 | 14.88%*3 | 16.35%*3 | 17.40%*3 | 18.61%*3 | 20.28%*3 | 21.96%*3 | 23.64%*3 | 25.42%*3 |
| Mid-air Heavy Attack DMG | 31.00% | 33.55% | 36.09% | 39.65% | 42.19% | 45.11% | 49.18% | 53.25% | 57.31% | 61.64% |
| Dodge Counter DMG | 65.00% | 70.33% | 75.66% | 83.13% | 88.46% | 94.59% | 103.11% | 111.64% | 120.17% | 129.23% |
| Heavy Attack STA Cost | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
| Mid-air Attack STA Cost | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
| Mid-air Heavy Attack STA Cost | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
- Verina hội tụ một trường năng lượng phía trước để mọc ra cây cối, gây Spectro DMG trong phạm vi ảnh hưởng.
| Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Skill DMG | 18.00%*3+36.00% | 19.48%*3+38.96% | 20.96%*3+41.91% | 23.02%*3+46.04% | 24.50%*3+48.99% | 26.20%*3+52.39% | 28.56%*3+57.11% | 30.92%*3+61.83% | 33.28%*3+66.56% | 35.79%*3+71.58% |
| Cooldown | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 |
| Concerto Regen | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
Heavy Attack: Starflower Blooms
- Khi thi triển Heavy Attack, nếu Verina mang "Photosynthesis Energy", cô tiêu tốn 1 cộng dồn "Photosynthesis Energy" để phục hồi Concerto Energy và hồi phục HP cho tất cả các nhân vật trong đội gần đó.
- Heavy Attack: Starflower Blooms gây Spectro DMG, được tính là Heavy Attack DMG.
Mid-air Attack: Starflower Blooms
- Khi thi triển Mid-air Attack, nếu Verina mang "Photosynthesis Energy", cô tiêu tốn 1 cộng dồn "Photosynthesis Energy" để phục hồi Concerto Energy và hồi phục HP cho tất cả các nhân vật trong đội gần đó.
- Mid-air Attack: Starflower Blooms gây Spectro DMG, được tính là Basic Attack DMG.
- Verina có thể thi triển Mid-air Attack: Starflower Blooms bằng cách sử dụng Basic Attack sau khi thi triển Heavy Attack: Starflower Blooms.
Photosynthesis Energy
- Verina có thể giữ tối đa 4 cộng dồn "Photosynthesis Energy".
- Verina nhận 1 cộng dồn "Photosynthesis Energy" mỗi khi Basic Attack 5 trúng mục tiêu.
- Verina nhận 1 cộng dồn "Photosynthesis Energy" mỗi khi Resonance Skill Botany Experiment trúng mục tiêu.
- Verina nhận 1 cộng dồn "Photosynthesis Energy" mỗi khi Intro Skill Verdant Growth trúng mục tiêu.
| Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Heavy Attack: Starflower Blooms Damage | 32.67%+49.00% | 35.35%+53.02% | 38.03%+57.04% | 41.78%+62.67% | 44.46%+66.68% | 47.54%+71.30% | 51.82%+77.73% | 56.11%+84.16% | 60.40%+90.59% | 64.95%+97.42% |
| Mid-air Attack: Starflower Blooms Stage 1 DMG | 34.02% | 36.81% | 39.60% | 43.51% | 46.30% | 49.51% | 53.97% | 58.43% | 62.90% | 67.64% |
| Mid-air Attack: Starflower Blooms Stage 2 DMG | 32.10% | 34.74% | 37.37% | 41.05% | 43.69% | 46.71% | 50.93% | 55.14% | 59.35% | 63.82% |
| Mid-air Attack: Starflower Blooms Stage 3 DMG | 15.34%*3 | 16.60%*3 | 17.86%*3 | 19.62%*3 | 20.88%*3 | 22.33%*3 | 24.34%*3 | 26.35%*3 | 28.36%*3 | 30.50%*3 |
| Starflower Blooms Healing | 625+14.17% | 750+16.29% | 875+17.71% | 1000+19.83% | 1032+21.25% | 1113+22.67% | 1125+24.08% | 1144+25.50% | 1163+26.92% | 1188+29.75% |
| "Photosynthesis Energy" Concerto Regen | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 |
- Verina nuôi dưỡng cây cối gần đó với tốc độ nhanh, gây Spectro DMG trong khi hồi phục HP cho tất cả các nhân vật trong đội gần đó. Photosynthesis Mark được áp dụng cho mục tiêu khi trúng đòn.
Photosynthesis Mark
- Mỗi khi một nhân vật trong đội gần đó thực hiện một đòn tấn công lên mục tiêu có Photosynthesis Mark, Verina thực hiện một Coordinated Attack, gây Spectro DMG trong khi hồi phục HP cho nhân vật đang tấn công trong đội gần đó, được kích hoạt 1 lần mỗi giây.
| Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Skill DMG | 100.00% | 108.20% | 116.40% | 127.88% | 136.08% | 145.51% | 158.63% | 171.75% | 184.87% | 198.81% |
| Arboreal Flourish Healing | 500+11.33% | 600+13.03% | 700+14.17% | 800+15.87% | 825+17.00% | 890+18.13% | 900+19.27% | 915+20.40% | 930+21.53% | 950+23.80% |
| Coordinated Attack DMG | 5.00% | 5.41% | 5.82% | 6.40% | 6.81% | 7.28% | 7.94% | 8.59% | 9.25% | 9.95% |
| Coordinated Attack Healing | 225+5.10% | 270+5.87% | 315+6.38% | 360+7.14% | 372+7.65% | 401+8.16% | 405+8.67% | 412+9.18% | 419+9.69% | 428+10.71% |
| Photosynthesis Mark Duration | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 |
| Cooldown | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 |
| Resonance Cost | 175 | 175 | 175 | 175 | 175 | 175 | 175 | 175 | 175 | 175 |
| Concerto Regen | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
- Verina tấn công mục tiêu, gây Spectro DMG.
| Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Skill DMG | 50.00% | 54.10% | 58.20% | 63.94% | 68.04% | 72.76% | 79.32% | 85.88% | 92.44% | 99.41% |
| Concerto Regen | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
- Hồi phục cho Resonator sắp vào trận 19% ATK của Verina mỗi giây trong 6 giây. Tất cả các Resonators trong đội gần đó sẽ có DMG Amplified tăng 15% trong 30 giây.
- Khi Verina thi triển Heavy Attack Starflower Blooms, Mid-air Attack Starflower Blooms, Resonance Liberation Arboreal Flourish, hoặc Outro Skill Blossom, ATK của toàn bộ đồng đội sẽ được tăng thêm 20% trong 20 giây.
- Verina bảo vệ một đồng đội khỏi sát thương chí tử, đồng thời tạo lá chắn có giá trị bằng 120% ATK của Verina, tồn tại trong 10 giây. Hiệu ứng này chỉ có thể kích hoạt 1 lần mỗi 10 phút.
Nguyên liệu cho Verina
Nguyên liệu nâng cấp nhân vật
| Lv 20 | Lv 40 | Lv 50 | Lv 60 | Lv 70 | Lv 80 |
|---|---|---|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
Nguyên liệu nâng cấp kỹ năng
| Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Verina là hình mẫu hoàn hảo của một Support và Healer trong Wuthering Waves. Cô mang đến sự cân bằng tuyệt đối giữa khả năng hồi máu mạnh mẽ, buff sát thương toàn đội và duy trì nhịp combat ổn định, giúp mọi đội hình luôn giữ được sức tấn công và phòng thủ tối đa. Với hướng dẫn chi tiết này từ WWPlus, bạn đã sẵn sàng để biến Verina thành “trái tim” của mọi đội hình, một nhân vật vừa dịu dàng vừa mạnh mẽ, giữ cho đồng đội tỏa sáng trong từng khoảnh khắc chiến đấu.
Tất cả bình luận 0
Chưa có bình luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!