Wuthering Waves: Hướng dẫn build Shorekeeper 2.7

Hướng dẫn build Shorekeeper Wuthering Waves: kỹ năng & thứ tự nâng, combo/rotation, vũ khí, echo set & stat, đội hình mạnh, mẹo tối ưu sát thương.

Giới thiệu tổng quan Shorekeeper

Shorekeeper là một Resonator 5 sao hệ Spectro mang đến cách chơi thiên về bảo vệ và nâng cao sát thương cho đội hình. Thay vì dồn sát thương trực diện, cô tập trung tạo ra Stellarealm – vùng hiệu ứng vừa hồi phục, vừa tăng Crit Rate và Crit DMG, đồng thời giữ cho đồng đội luôn an toàn trong những pha combat dài. Chính khả năng gói gọn cả hồi máu, bảo vệ lẫn buff sát thương trong một bộ kỹ năng khiến Shorekeeper trở thành support toàn diện mà bất kỳ đội hình nào cũng muốn sở hữu.

Điểm đặc biệt của Shorekeeper là cô không chỉ giúp DPS chính sống sót lâu hơn, mà còn trực tiếp khuếch đại sức mạnh của họ. Với lối build ưu tiên Energy Regen để giữ Stellarealm luôn hoạt động, Shorekeeper dễ dàng duy trì nhịp combat, biến mọi trận chiến trở nên mượt mà hơn. Nếu bạn cần một nhân vật ổn định, an toàn và hữu ích ở mọi cấp độ, thì Shorekeeper chắc chắn là lựa chọn xứng đáng để đầu tư.

Shorekeeper
Spectro
Shorekeeper

Người canh giữ Bờ Đen—chỉ riêng danh xưng ấy từng là toàn bộ bản ngã của cô.
Thế nhưng khát vọng, sự gắn bó, cảm xúc... tất cả chỉ bắt đầu có ý nghĩa sau khi cô gặp được bạn.

Nguyên tố:
Spectro
Loại vũ khí:
Vai trò:
Biểu tượng vai trò Support and Healer
Biểu tượng vai trò Traction
Biểu tượng vai trò DMG Amplification
Món ăn đặc biệt:
Image
Creamy Clouds
Thông số Lv 1Lv 20Lv 40Lv 50Lv 60Lv 70Lv 80Lv 90
HP HP
1337
4368.91
7513.67
9531.74
11549.67
13567.74
15585.81
16712.5
ATK ATK
23
77.08
133.09
169.72
206.35
237.24
268.12
287.5
DEF DEF
90
289.22
495.87
628.36
760.86
893.35
1025.84
1100

Trước khi tìm hiểu cách build Shorekeeper trong Wuthering Waves, điều quan trọng là phải nắm rõ điểm mạnh và điểm yếu của cô. Đây là cơ sở để bạn quyết định nên ưu tiên chỉ số nào, chọn vũ khí và Echo ra sao, cũng như xây dựng đội hình xoay quanh cô một cách hiệu quả nhất. Shorekeeper được biết đến như một support toàn diện: vừa hồi máu, vừa buff Crit, lại có khả năng bảo vệ đội hình cực tốt. Tuy nhiên, đi kèm với đó là những yêu cầu khắt khe về Energy Regen và cách vận hành Stellarealm. Ngay sau đây, chúng ta sẽ cùng phân tích chi tiết những gì Shorekeeper làm tốt nhất và những hạn chế bạn cần lưu ý trước khi đưa cô vào đội hình.

Điểm mạnh của Shorekeeper

  • Hồi máu liên tục và ổn định: Shorekeeper có khả năng hồi máu đều đặn, giúp đội hình sống sót tốt trong những trận combat dài hơi.
  • Buff Crit Rate và Crit DMG mạnh mẽ: Resonance Liberation Stellarealm cung cấp Crit Rate và Crit DMG cho toàn đội, biến cô thành một trong những support buff mạnh nhất.
  • Bảo vệ và cứu mạng đồng đội: Ngoài hồi máu, Shorekeeper còn có khả năng ngăn đồng đội bị hạ gục khi nhận sát thương lớn.
  • Tính toàn diện cao: Gói gọn cả hồi phục, bảo vệ và tăng sát thương trong một bộ kỹ năng, Shorekeeper dễ dàng thích nghi với nhiều đội hình khác nhau.
  • Intro Skill hữu ích: Khi Stellarealm được nâng cấp, Intro Skill của cô gây thêm sát thương và kích hoạt hiệu ứng bổ trợ cho toàn đội.

Điểm yếu của Shorekeeper

  • Rất phụ thuộc Energy Regen: Cần lượng ER cao thường trên 230–250%) để duy trì Liberation và giữ buff Crit ổn định.
  • Hiệu quả gắn liền với Stellarealm: Buff và hồi máu chỉ hoạt động tối ưu khi đồng đội đứng trong phạm vi vùng Stellarealm và sử dụng Intro đúng lúc.
  • Phụ thuộc vào trang bị: Cần vũ khí và Echo có chỉ số Energy Regen,Healing Bonus chuẩn; thiếu trang bị phù hợp, sức mạnh sẽ giảm đáng kể.
  • Khởi đầu chậm nếu thiếu tài nguyên: Ở đầu game hoặc khi chưa có build chuẩn, khả năng buff và hồi máu của Shorekeeper chưa phát huy hết tiềm năng.

Hướng dẫn build Shorekeeper

Để tối ưu sức mạnh của Shorekeeper, bạn cần một lối build tập trung vào việc hồi chiêu Stellarealm càng nhanh càng tốt và đảm bảo buff Crit cùng khả năng hồi phục luôn ổn định. Vũ khí, Echo và chỉ số cần ưu tiên sẽ quyết định trực tiếp việc cô có giữ được nhịp combat liên tục cho đồng đội hay không. Trong các phần tiếp theo, WWPlus sẽ mang đến hướng dẫn build Shorekeeper Wuthering Waves chi tiết: từ vũ khí trấn và các lựa chọn thay thế, bộ Echo tối ưu, cách xây dựng đội hình lý tưởng cho đến combo xoay vòng kỹ năng và nguyên liệu cần farm. Mục tiêu là giúp bạn thiết lập một cấu hình build chuẩn, biến Shorekeeper thành hậu phương vững chắc, giữ an toàn cho cả đội và khuếch đại sức mạnh của DPS chính trong mọi tình huống.

Vũ khí mạnh nhất cho Shorekeeper

Là một Resonator hệ Spectro thiên về hỗ trợ và tăng cường đội hình, Shorekeeper mạnh ở khả năng vừa hồi phục, vừa buff Crit cho đồng đội, đồng thời giữ nhịp combat ổn định với Stellarealm. Điểm yếu duy nhất là cô cần lượng Energy Regen cực cao để duy trì Liberation và phát huy tối đa khả năng buff, vì vậy lựa chọn vũ khí đúng là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả build. Trong số các vũ khí Rectifier, những trang bị cung cấp ER, tăng khả năng hồi phục hoặc tạo thêm Concerto Energy luôn là ưu tiên hàng đầu để Shorekeeper có thể duy trì vai trò support mạnh mẽ trong suốt trận đấu. Chính vì thế, Stellar Symphony trở thành lựa chọn tối thượng, giúp cô đạt cả hồi phục, buff lẫn duy trì năng lượng một cách trọn vẹn. Dưới đây là danh sách những vũ khí phù hợp nhất cho Shorekeeper mà chúng tôi đã nghiên cứu, bao gồm cả trấn lẫn các lựa chọn thay thế đáng tin cậy cho nhiều mức tài nguyên khác nhau.

Image
Stellar Symphony
100%
Stellar Symphony (R1)

Vũ khí đặc trưng của Shorekeeper không chỉ tuyệt vời cho cô ấy mà còn dành cho bất kỳ support hệ Rectifier nào. Với chỉ số phụ Energy Regen khổng lồ, vũ khí này giúp tăng mạnh khả năng tái tạo năng lượng, đồng thời tăng HP cho nhân vật trang bị và cung cấp thêm Concerto Energy mỗi khi dùng Ultimate — cực kỳ giá trị cho bất kỳ support nào sử dụng vũ khí này. Ngoài ra, vũ khí còn buff ATK toàn đội nếu chủ nhân dùng Resonance Skill, kèm khả năng hồi máu, khiến nó thực sự nổi bật như một lựa chọn support hàng đầu.

Image
Variation
85.38%
Variation (R5)

Lựa chọn tốt nhất cho Shorekeeper ngoài vũ khí đặc trưng — ngay cả khi bạn chỉ có S1 cũng đủ cấp Concerto để thực hiện rotation tối ưu mà không cần hành động thêm. Vũ khí này còn mang lại lượng Energy Regen lớn, là phương án thay thế tuyệt vời. Các cấp cao hơn của vũ khí sẽ càng có lợi, cho phép Shorekeeper xoay tua nhanh hơn nếu bạn đạt được một số mốc Concerto nhất định (ví dụ: hữu ích cho những ai đã có Sequence 3 của Shorekeeper).

Image
Call of the Abyss
74.63%
Call of the Abyss (R5)

Lựa chọn dễ sở hữu hơn so với Variation hay Stellar Symphony, vẫn cung cấp cho Shorekeeper lượng Energy Regen ấn tượng để thi triển Resonance Liberation. Tuy nhiên, vũ khí này không có hiệu ứng tạo thêm Concerto, nên bạn sẽ phải thực hiện thêm một số hành động ngoài chuỗi xoay tối ưu tiêu chuẩn để tích đủ Concerto cho Outro của cô.

Image
Rectifier#25
68.97%
Rectifier#25 (R5)

Lựa chọn dễ sở hữu hơn so với Variation hay Stellar Symphony, vẫn cung cấp cho Shorekeeper lượng Energy Regen ấn tượng để thi triển Resonance Liberation. Tuy nhiên, vũ khí này không có hiệu ứng tạo thêm Concerto, nên bạn sẽ phải thực hiện thêm một số hành động ngoài chuỗi xoay tối ưu tiêu chuẩn để tích đủ Concerto cho Outro của cô.

Image
Rectifier of Voyager
56.72%
Rectifier of Voyager (R5)

Một lựa chọn vũ khí độ hiếm thấp hơn mà ai cũng nên nâng lên cấp tối đa thay vì Rectifier #25, nhưng điểm yếu là cung cấp ít Energy Regen hơn và không có hiệu ứng tạo Concerto như vũ khí Signature hay Variation.

Build echo tốt nhất cho Shorekeeper

Shorekeeper cần bộ Echo vừa cung cấp tăng cường khả năng hồi phục, vừa gia tăng buff cho đồng đội để tối ưu hiệu quả chiến đấu. Các set Echo thiên về Energy Regen, Healing Bonus và ATK Buff sẽ giúp Shorekeeper phát huy tối đa giá trị. Chính vì vậy, Rejuvenating Glow trở thành lựa chọn ưu tiên hàng đầu nhờ lượng hồi máu lớn đi kèm khả năng buff ATK cho cả đội, giúp đội hình vừa bền vững vừa mạnh mẽ. Bên cạnh đó, Moonlit Clouds cũng là một phương án thay thế đáng cân nhắc khi bạn muốn tập trung hoàn toàn vào khả năng buff, chấp nhận hy sinh một phần hồi máu để lấy thêm hiệu ứng hỗ trợ. Ngay dưới đây là những bộ Echo phù hợp nhất cho Shorekeeper mà chúng tôi đã tổng hợp và nghiên cứu.

Echo set 1

Rejuvenating Glow

Rejuvenating Glow

Lựa chọn Sonata hiển nhiên nhất cho vai trò support. Cung cấp lượng hồi máu lớn hơn và buff ATK cho toàn đội.
Image
Rejuvenating Glow
4
Fallacy of No Return

Fallacy of No Return

Cung cấp lượng Energy Regen dồi dào để tăng cường khả năng của cô ấy, đồng thời buff ATK bổ sung cho đồng minh.

Echo set 2

Moonlit Clouds

Moonlit Clouds

Một bộ thay thế tuyệt vời khi bạn xây Shorekeeper hoàn toàn theo hướng hỗ trợ. Khả năng hồi máu của cô sẽ giảm đi khi dùng Moonlit Clouds, nhưng lượng Energy Regen bổ sung và các buff mà set mang lại sẽ bù đắp cho điều đó.
Image
Moonlit Clouds
4
Impermanence Heron

Impermanence Heron

Bộ này cung cấp buff ATK cho đồng minh cũng như tái tạo năng lượng nhờ hiệu ứng Sonata Moonlit Clouds.

Chỉ số Echo tốt nhất cho Shorekeeper

Để Shorekeeper phát huy trọn vẹn vai trò support – healer, việc lựa chọn chỉ số Echo phù hợp quan trọng không kém so với bộ Sonata. Vì bộ kỹ năng của cô phụ thuộc mạnh vào Energy Regen để duy trì Stellarealm và buff Crit cho đồng đội, chỉ số này luôn cần được ưu tiên hàng đầu. Bên cạnh đó, HP% và Healing Bonus giúp củng cố khả năng hồi phục, đảm bảo đội hình luôn an toàn trong giao tranh kéo dài. Với vai trò hỗ trợ, Shorekeeper không cần tập trung quá nhiều vào Crit như các DPS, nhưng Crit DMG hoặc Resonance Liberation DMG Bonus vẫn có thể bổ sung giá trị nếu đã đạt ngưỡng ER và HP ổn định. Vì vậy, cấu hình chỉ số Echo của Shorekeeper nên xoay quanh Energy Regen và HP trước tiên, sau đó mới cân nhắc Crit hoặc DMG Bonus để tối ưu hóa hiệu suất tổng thể. Ngay dưới đây là gợi ý cách phân bổ chỉ số Echo tốt nhất dành cho Shorekeeper mà chúng tôi tổng hợp.

4-3-3-1-1
4 cost
Crit. DMG Crit. DMG
Healing Bonus Healing Bonus
HP% HP%
3 cost
Energy Regen Energy Regen
3 cost
Energy Regen Energy Regen
HP% HP%
Spectro DMG Bonus Spectro DMG Bonus
1 cost
HP% HP%
1 cost
HP% HP%
Echo substat
Energy Regen Energy Regen
>>
HP% HP%
>>
HP HP
=
Crit. DMG Crit. DMG
>>
Resonance Liberation DMG Bonus Resonance Liberation DMG Bonus

Chỉ số tốt nghiệp

HP HP

30000+

DEF DEF

1100+

Energy Regen Energy Regen

230% - 240%+

  • Toàn bộ bộ kĩ năng của Shorekeeper phụ thuộc vào việc có đủ Energy Regen (ER) để cô có thể liên tục thi triển và đạt được hiệu quả tối đa từ Resonance Liberation của mình.
  • Để cấp cho bản thân và cả đội buff tốt nhất qua Liberation, Shorekeeper cần 250% ER tổng (sau khi đã cộng tất cả các buff).
  • Cô có sẵn 10% ER miễn phí nhờ một trong những passive cố hữu, và có thể lấy thêm 10% ER nếu dùng Echo Fallacy of No Return, với điều kiện bạn đảm bảo Echo ấy đang active trước khi dùng Resonance Liberation.
  • Như vậy, bạn chỉ cần trang bị khoảng 230% – 240% ER trên gear để dễ dàng chạm mốc 250% ER cần thiết cho Liberation. Nếu thấy vẫn thiếu hụt năng lượng trong đội hình, bạn hoàn toàn có thể xây dư thêm ER để yên tâm hơn.

Chuỗi cộng hưởng phù hợp với Shorekeeper

Khi đầu tư vào chuỗi cộng hưởng (Resonance Chain) cho Shorekeeper, bạn cần cân nhắc vừa đạt mức hiệu quả cao vừa tiết kiệm tài nguyên. Theo Wwplus, mốc RC2 được xem là điểm dừng hợp lý cho người chơi trung bình, vì tại RC2 Shorekeeper sẽ không chỉ mở rộng vùng ảnh hưởng của Resonance Liberation, mà còn đem lại buff ATK 40% cho toàn đội ngay khi kích hoạt Liberation, một lợi ích lớn cho DPS chính. Nhưng nếu bạn đã sở hữu vũ khí trấn cùng build được một bộ Echo tốt thì dù chỉ ở mức RC0 thì cũng đã hoàn toàn là đủ.

Unspoken Conjecture Unspoken Conjecture
Nút chuỗi 1
  • Các Stellarealms được tạo ra bởi Resonance Liberation End Loop nhận được các cải tiến sau:
  • Phạm vi hiệu quả của việc hồi phục và các buff được mở rộng thêm 150%
  • Thời gian hiệu lực được kéo dài thêm 10 giây
  • Thi triển Intro Skill Discernment không còn kết thúc Stellarealm hiện tại.
Night's Gift and Refusal Night's Gift and Refusal
Nút chuỗi 2
  • Outer Stellarealm hiện tại tăng ATK của tất cả các thành viên trong đội gần đó lên 40%.
Infinity Awaits Me Infinity Awaits Me
Nút chuỗi 3
  • Khi thi triển Resonance Liberation End Loop, Shorekeeper nhận được 20 Concerto Energy. Hiệu ứng này có thể được kích hoạt 1 lần mỗi 25 giây.
Overflowing Quietude Overflowing Quietude
Nút chuỗi 4
  • Tăng 70% Healing Bonus bổ sung khi thi triển Resonance Skill Chaos Theory.
Echoes in Silence Echoes in Silence
Nút chuỗi 5
  • Mở rộng phạm vi của hiệu ứng kéo của Basic Attack Stage 3 thêm 50% và Illation thêm 30%.
To the New World To the New World
Nút chuỗi 6
  • Tăng DMG Multiplier của Intro Skill Discernment lên 42%. Khi thi triển Intro Skill Discernment, tăng Crit. DMG của Shorekeeper lên 500%.

Thứ tự nâng Kĩ năng Shorekeeper

Theo Hướng Sát Thương

Proof of Existence Intro Skill
>>
End Loop Resonance Liberation
=
Chaos Theory Resonance Skill
>>
Origin Calculus Normal Attack
=
Astral Chord Forte Circuit

Theo Hướng Hồi Phục

Chaos Theory Resonance Skill
=
End Loop Resonance Liberation
>>
Proof of Existence Intro Skill
>>
Origin Calculus Normal Attack
=
Astral Chord Forte Circuit

Hiệu quả của Shorekeeper phụ thuộc nhiều vào việc nâng đúng kỹ năng trọng tâm để tối ưu khả năng hồi phục và buff Crit cho đồng đội. Vì bộ kit xoay quanh Resonance Liberation, người chơi cần ưu tiên những kỹ năng mang lại nhiều giá trị hỗ trợ nhất thay vì dàn trải nâng đều. Do đó, thứ tự nâng kỹ năng của Shorekeeper sẽ tập trung trước hết vào Resonance Skill và Resonance Liberation để tối đa hóa hồi máu và buff, sau đó mới đến Intro Skill, Normal Attack và Forte Circuit nhằm bổ sung sát thương và hỗ trợ ở mức vừa đủ.

Hướng dẫn build đội hình cho Shorekeeper

Với lối chơi thiên về hồi phục, bảo vệ và buff Crit, Shorekeeper gần như có thể đặt vào bất kỳ đội hình nào mà vẫn phát huy được giá trị. Sự đa dụng của cô đến từ việc vừa giúp DPS chính an toàn hơn, vừa trực tiếp gia tăng lượng sát thương toàn đội, khiến Shorekeeper trở thành mảnh ghép tốt nhất cho các đội hình trong Wuthering Waves. Dù bạn chơi đội hình thiên về DPS Havoc, Glacio, Aero hay Spectro, Shorekeeper đều có thể đảm nhận vai trò giữ nhịp combat, duy trì hồi máu ổn định và đảm bảo buff luôn hiện diện. Chính vì vậy, cô được xem là một trong những Resonator hỗ trợ đa năng nhất, có thể linh hoạt thích nghi với cả đội hình endgame lẫn cấu trúc F2P.

Hướng dẫn build Phrolova

Hướng dẫn build Zani

Phrolova Team

Vị trí chính
Vị trí phụ
Vị trí hỗ trợ

Phrolova vào sân và tích dần Volatile Notes qua các chuỗi Basic AttackEcho Skill. Khi đạt đủ 6 Notes, tung Scarlet Coda (Heavy Attack) để kích hoạt trạng thái Resolving Chord và dùng Resonance Liberation để triệu hồi Hecate và bước vào trạng thái Maestro—giai đoạn off-field đạt sát thương cực đại.

Khi Outro của Phrolova xuất hiện, chuyển sang Shorekeeper. Dùng hết bộ kỹ năng để nhanh chóng tích đầy Concerto, sau đó dùng Stellarealm rồi chuyển tiếp sang Cantarella.

Cantarella có mặt trên sân liền bắt đầu sử dụng ngay Resonance Liberation để tích nhanh stacks của Forte. Tiếp theo tung Heavy Attack để vào trạng thái Mirage rồi xả combo bao gồm các đòn Basic Attack cùng đòn Perception Drain đến khi có Outro Skill. Sử dụng Echo Skill sau đó là Outro Skill để chuyển sang Phrolova để buff thêm Havoc và Resonance Skill DMG.

Phrolova quay lại sân hưởng buff từ Cantarella, tiếp tục chu trình Volatile Notes → Scarlet Coda → Liberation → Maestro. Lặp lại các bước trên đến khi kết thúc giao tranh.

Carlotta Team

Vị trí chính
Vị trí phụ
Vị trí hỗ trợ

Mở đầu với Carlotta: tung Resonance Skill để gây sát thương và tích lũy Moldable Crystals, sau đó nhanh chóng chuyển sang Shorekeeper.

Đến lượt Shorekeeper, hãy sử dụng đầy đủ bộ kỹ năng để tích thanh Concerto thật nhanh. Khi Concerto gần đầy, lập tức kích hoạt Resonance Liberation để buff sát thương cho cả đội, rồi Outro sang Zhezhi.

Với Zhezhi, vào sân bằng Intro Skill để lấy buff cơ bản, sau đó triển khai Resonance Skill để gây thêm sát thương Glacio và hỗ trợ Carlotta. Nếu năng lượng đủ, hãy dùng ngay Resonance Liberation để tăng DPS tổng thể. Khi Concerto đầy, dùng Outro Skill để truyền buff trở lại cho Carlotta.

Quay lại Carlotta, kích hoạt Intro Skill để hồi Substance, rồi tiếp tục sử dụng Resonance Skill nhằm tận dụng tối đa Moldable Crystals. Khi thanh Forte đầy, dùng Forte Heavy Attack để giảm cooldown kỹ năng, sau đó tung Resonance Liberation dồn hết sát thương. Cuối combo, dùng Echo Skill nếu có, rồi Outro sang Shorekeeper để khởi động lại vòng luân chuyển.

Với rotation này, Shorekeeper đóng vai trò duy trì buff và nhịp Concerto, Zhezhi vừa gây thêm sát thương vừa hỗ trợ cộng hưởng Glacio, còn Carlotta là trung tâm DPS bùng nổ. Nhờ đó, đội hình luôn giữ được dòng buff liên tục, đảm bảo Carlotta có môi trường tối ưu để gây sát thương khủng.

Combo Shorekeeper

Basic Attack
Thực hiện tối đa 4 đòn liên tiếp, gây Spectro DMG và tạo ra 1 Collapsed Core với mỗi đòn đánh trúng. Mỗi Collapsed Core sẽ biến thành Flare Star Butterfly sau 6 giây. Nếu đã có 5 Collapsed Core, đòn Normal Attack tiếp theo của Shorekeeper sẽ ngay lập tức chuyển đổi một Collapsed Core thành Flare Star Butterfly.

Chain Heavy Attack
Khi Shorekeeper có 5 đoạn Empirical Data, thi triển Heavy Attack sẽ tiêu hao toàn bộ các đoạn này để hút kẻ địch xung quanh lại gần, gây Spectro DMG. Đồng thời, tất cả Collapsed Core đã được tạo ra sẽ ngay lập tức biến thành Flare Star Butterflies.

Heavy Attack
Khi Forte Gauge chưa đầy, giữ Normal Attack Button để vào trạng thái Unbound Form, trạng thái này sẽ liên tục tiêu hao STA. Trong dạng này, Shorekeeper sẽ tự động thu thập các loại thực vật xung quanh. Nhấn Normal Attack Button hoặc dùng hết STA để thoát khỏi Unbound Form, nhận Empirical Data và tạo Collapsed Cores.

Mid-air Attack
Tiêu hao STA để thực hiện Plunging Attack. Mỗi đòn trúng tạo ra 1 Collapsed Core. Nhanh chóng nhấn Normal Attack Button sau Plunging Attack để thi triển Basic Attack Stage 2.

Chain Mid-air Attack
Khi Shorekeeper có 5 đoạn Empirical Data, thi triển Mid-air Attack sẽ tiêu hao toàn bộ các đoạn này để gây Spectro DMG. Đồng thời, tất cả Collapsed Core đã được tạo ra sẽ ngay lập tức biến thành Flare Star Butterflies. Nhanh chóng nhấn Normal Attack Button sau đó để thi triển Basic Attack Stage 2.

Resonance Skill
Hồi HP cho tất cả thành viên trong đội và triệu hồi 5 Dim Star Butterflies, chúng sẽ tự động bám theo và tấn công mục tiêu, gây Spectro DMG.

Shorekeeper có thể thi triển Resonance Skill khi đang ở trên không.

Resonance Liberation - Chain Intro Skill

Tạo ra Outer Stellarealm để hồi HP liên tục cho Resonator đang ra sân bên trong. Mỗi khi sử dụng Intro Skill sẽ tăng dần cấp độ của Stellarealm.

Tăng Crit. Rate cho tất cả thành viên khi họ ở trong Inner Stellarealm. Inner Stellarealm sở hữu toàn bộ hiệu ứng của Outer Stellarealm.

Tăng Crit. DMG cho tất cả thành viên khi họ ở trong Supernal Stellarealm. Supernal Stellarealm sở hữu toàn bộ hiệu ứng của Outer StellarealmInner Stellarealm.

Khi Supernal Stellarealm tồn tại, Shorekeeper có thể thi triển Intro Skill Discernment để kết thúc Stellarealm hiện tại, hồi HP cho tất cả thành viên, và gây Spectro DMG lên mục tiêu. Đòn tấn công này chắc chắn sẽ là Critical Hit, gây Resonance Liberation DMG.

Origin Calculus
Origin Calculus Normal Attack

Basic Attack

  • Thực hiện tối đa 4 đòn tấn công liên tiếp, gây Spectro DMG. Mỗi đòn trúng tạo ra 1 Collapsed Core.

Heavy Attack

  • Giữ nút Normal Attack để vào Unbound Form, tiêu tốn STA liên tục. Khi ở trong trạng thái này, Shorekeeper sẽ:
  • Tạo một đoạn Deductive Data mỗi giây;
  • Tự động thu thập các vật phẩm thực vật gần đó.
  • Khi tiêu hết STA hoặc thực hiện các hành động như thi triển Basic Attack, trạng thái Unbound Form sẽ kết thúc và gây Spectro DMG lên mục tiêu. Mỗi đoạn Deductive Data tích lũy sẽ chuyển thành một đoạn Empirical Data và tạo ra một Collapsed Core.

Mid-air Attack

  • Tiêu tốn STA để thực hiện một đòn tấn công lao xuống từ trên không. Mỗi đòn trúng tạo ra 1 Collapsed Core. Nhấn nhanh nút Normal Attack sau khi thực hiện Plunging Attack để thực hiện Basic Attack Stage 2.

Dodge Counter

  • Nhấn nút Normal Attack sau khi né tránh thành công để tấn công mục tiêu, gây Spectro DMG.
Chaos Theory
Chaos Theory Resonance Skill
  • Hồi phục HP cho tất cả các thành viên trong đội gần đó và triệu hồi 5 Dim Star Butterflies, tự động theo dõi và tấn công mục tiêu, gây Spectro DMG. Tiếp theo, thực hiện Basic Attack đúng thời gian để bắt đầu chu kỳ Basic Attack từ Stage 2.
  • Có thể thi triển khi ở trên không.
Astral Chord
Astral Chord Forte Circuit

Flare Star Butterfly

  • Khi đánh trúng mục tiêu bằng Normal Attack, tạo ra một Collapsed Core, sẽ chuyển thành Flare Star Butterfly sau 6 giây. Flare Star Butterflies tự động theo dõi và tấn công mục tiêu, gây Spectro DMG. Nếu đã có 5 Collapsed Cores, cú đấm Basic Attack tiếp theo của Shorekeeper sẽ ngay lập tức chuyển một Collapsed Core thành Flare Star Butterfly.

Illation

  • Khi Shorekeeper có 5 đoạn Empirical Data, thi triển Heavy Attack sẽ tiêu tốn tất cả các đoạn để kéo các mục tiêu gần đó lại, gây Spectro DMG. Đồng thời, tất cả các Collapsed Cores tạo ra sẽ ngay lập tức chuyển thành Flare Star Butterflies.

Transmutation

  • Khi Shorekeeper có 5 đoạn Empirical Data, thi triển Mid-air Attack sẽ tiêu tốn tất cả các đoạn để gây Spectro DMG. Đồng thời, tất cả các Collapsed Cores tạo ra sẽ ngay lập tức chuyển thành Flare Star Butterflies. Nhấn nhanh nút Normal Attack sau đó để thực hiện Basic Attack Stage 2.

Empirical Data

  • Shorekeeper có thể giữ tối đa 5 đoạn Empirical Data.
  • Nhận 1 đoạn Empirical Data khi Basic Attack Stage 1, 2, hoặc 4 đánh trúng mục tiêu.
  • Nhận 2 đoạn Empirical Data khi Basic Attack Stage 3 đánh trúng mục tiêu.
  • Nhận 1 đoạn Empirical Data khi Mid-air Attack đánh trúng mục tiêu.
  • Nhận 1 đoạn Empirical Data khi Dodge Counter đánh trúng mục tiêu.
End Loop
End Loop Resonance Liberation

Outer Stellarealm

  • Tạo ra Outer Stellarealm để hồi phục HP cho tất cả các thành viên trong đội trong phạm vi hiệu quả của nó liên tục. Hiệu ứng này có thể được kích hoạt mỗi 3 giây.

Inner Stellarealm

  • Khi một thành viên trong đội sử dụng Intro Skill trong Outer Stellarealm, nó sẽ tiến hóa thành Inner Stellarealm. Trong phạm vi hiệu quả của Inner Stellarealm, mỗi 0.2% Energy Regen của Shorekeeper, tất cả các thành viên trong đội sẽ nhận được 0.01% tăng Crit. Rate, tối đa 12.5%.
  • Inner Stellarealm có tất cả các hiệu ứng của Outer Stellarealm.

Supernal Stellarealm

  • Khi một thành viên trong đội sử dụng Intro Skill trong Inner Stellarealm, nó sẽ tiến hóa thành Supernal Stellarealm. Trong phạm vi hiệu quả của Supernal Stellarealm, mỗi 0.1% Energy Regen của Shorekeeper, tất cả các thành viên trong đội sẽ nhận được 0.01% tăng Crit. DMG, tối đa 25%.
  • Supernal Stellarealm có tất cả các hiệu ứng của Inner Stellarealm.
Proof of Existence
Proof of Existence Intro Skill

Enlightenment

  • Shorekeeper dường như hồi phục HP cho tất cả các thành viên trong đội gần đó và triệu hồi 5 Dim Star Butterflies, tự động theo dõi và tấn công mục tiêu, gây Spectro DMG. Đây được coi là Resonance Skill DMG.

Discernment

  • Khi một Supernal Stellarealm được tạo ra, Intro Skill đầu tiên của Shorekeeper được kích hoạt trong thời gian hiệu lực của nó sẽ được thay thế bằng Intro Skill Discernment. Khi thi triển Discernment, kết thúc Stellarealm hiện tại, hồi phục HP cho tất cả các thành viên trong đội gần đó, và gây Spectro DMG lên các mục tiêu. Đòn tấn công này đảm bảo sẽ là một Critical Hit gây Resonance Liberation DMG. Intro Skill Discernment chỉ có thể được kích hoạt một lần mỗi khi Supernal Stellarealm được tạo ra.
Binary Butterfly
Binary Butterfly Outro Skill
  • Shorekeeper triệu hồi 1 Flare Star Butterfly và 1 Dim Star Butterfly để chúng xoay quanh Resonator trên chiến trường trong tối đa 30 giây, cấp các hiệu ứng sau:
  • Nếu Resonator trên chiến trường bị tấn công hoặc bị hất văng, nhấn nút Dodge cho phép Resonator ngay lập tức phục hồi khỏi sự gián đoạn, kích hoạt một Dodge thành công. Resonator bị hất văng lên không có thể đáp xuống đứng nếu chúng gần mặt đất. Hiệu ứng này có thể được kích hoạt tối đa 5 lần.
  • Tăng DMG cho tất cả các thành viên trong đội gần đó lên 15%.
Life Entwined
Life Entwined Inherent Skill
  • Khi một Resonator khác không phải Shorekeeper nhận đòn chí tử, họ sẽ không bị hạ gục mà được hồi 50% HP dựa trên HP của Shorekeeper, đồng thời Shorekeeper mất đúng bằng HP đó. HP của Shorekeeper sẽ không giảm xuống dưới 1 bởi hiệu ứng này. Hiệu ứng có thể kích hoạt mỗi 10 phút một lần.
Self Gravitation
Self Gravitation Inherent Skill
  • Khi Resonator đang ra sân ở trong phạm vi của Stellarealm, Energy Regen của Shorekeeper được tăng thêm 10%, và Energy Regen của Rover cũng được tăng thêm 10% nếu Rover có trong đội hình.

Nguyên liệu cho Shorekeeper

Nguyên liệu nâng cấp nhân vật

Lv 20Lv 40Lv 50Lv 60Lv 70Lv 80
Image
LF Whisperin Core x4
Image
Shell Credit x5,000
Image
Topological Confinement x3
Image
Nova x4
Image
MF Whisperin Core x4
Image
Shell Credit x10,000
Image
Topological Confinement x6
Image
Nova x8
Image
MF Whisperin Core x8
Image
Shell Credit x15,000
Image
Topological Confinement x9
Image
Nova x12
Image
HF Whisperin Core x4
Image
Shell Credit x20,000
Image
Topological Confinement x12
Image
Nova x16
Image
HF Whisperin Core x8
Image
Shell Credit x40,000
Image
Topological Confinement x16
Image
Nova x20
Image
FF Whisperin Core x4
Image
Shell Credit x80,000
Tổng nguyên liệu cần dùng để đạt cấp tối đa:
Image
Shell Credit x170,000
Image
Topological Confinement x46
Image
Nova x60
Image
LF Whisperin Core x4
Image
MF Whisperin Core x12
Image
HF Whisperin Core x12
Image
FF Whisperin Core x4

Nguyên liệu nâng cấp kỹ năng

Lv 2Lv 3Lv 4Lv 5Lv 6Lv 7Lv 8Lv 9Lv 10
Image
Lento Helix x2
Image
LF Whisperin Core x2
Image
Shell Credit x1,500
Image
Lento Helix x3
Image
LF Whisperin Core x3
Image
Shell Credit x2,000
Image
Adagio Helix x2
Image
MF Whisperin Core x2
Image
Shell Credit x4,500
Image
Adagio Helix x3
Image
MF Whisperin Core x3
Image
Shell Credit x6,000
Image
Andante Helix x3
Image
HF Whisperin Core x2
Image
Shell Credit x16,000
Image
Andante Helix x5
Image
HF Whisperin Core x3
Image
Sentinel's Dagger x1
Image
Shell Credit x30,000
Image
Presto Helix x2
Image
FF Whisperin Core x2
Image
Sentinel's Dagger x1
Image
Shell Credit x50,000
Image
Presto Helix x3
Image
FF Whisperin Core x3
Image
Sentinel's Dagger x1
Image
Shell Credit x70,000
Image
Presto Helix x6
Image
FF Whisperin Core x4
Image
Sentinel's Dagger x1
Image
Shell Credit x100,000
Tổng nguyên liệu cần dùng để đạt cấp tối đa:
Image
Shell Credit x280,000
Image
Sentinel's Dagger x4
Image
LF Whisperin Core x5
Image
MF Whisperin Core x5
Image
HF Whisperin Core x5
Image
FF Whisperin Core x9
Image
Lento Helix x5
Image
Adagio Helix x5
Image
Andante Helix x8
Image
Presto Helix x11
Kết bài

Tóm lại, Shorekeeper là một trong những hỗ trợ toàn diện và đáng tin cậy nhất của Wuthering Waves. Với khả năng hồi phục ổn định, buff Crit mạnh mẽ và bảo vệ đội hình vững chắc, cô trở thành mảnh ghép gần như có thể phù hợp với mọi đội hình. Khi được build đúng cách với vũ khí, Echo và chỉ số tối ưu, Shorekeeper không chỉ giúp DPS chính phát huy tối đa sức mạnh mà còn mang lại sự an toàn cần thiết cho cả đội trong mọi tình huống. Đầu tư vào Shorekeeper đồng nghĩa với việc bạn sở hữu một hậu phương vững chãi, đủ sức duy trì nhịp combat mượt mà và nâng tầm hiệu quả của toàn bộ đội hình.

Tất cả bình luận 0

Chưa có bình luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!