Nocturnus Knight

Thông tin cơ bản

Nocturnus Knight

Nocturnus Knight
Cost
3
Class
Elite
Mô tả

Kẻ địch này có kháng sát thương cao (RES) đối với Havoc DMG.

Một Tacet Discord hình người khoác lên mình bộ trang phục tinh xảo, cầm thanh kiếm sắc bén. Chỉ được nhìn thấy trong ánh sáng nhạt của mặt trăng.

Được cho là những bóng dáng còn sót lại của các anh hùng thời xưa, giống loài này vẫn giữ được thái độ hiệp sĩ dù đã chuyển hóa thành Tacet Discord.

Những hiệp sĩ vinh quang đã lâu quên mất tước hiệu của mình. Những người bảo vệ không còn gì để bảo vệ, bị trói buộc bởi nỗi ám ảnh không ngừng về danh dự.

Kỹ năng

Hóa thân thành Nocturnus Knight và tấn công kẻ địch phía trước từ trên không, gây 268.20% Havoc DMG.

Thời gian hồi chiêu (CD): 15 giây.

Hiệu ứng Sonata
Midnight Veil Midnight Veil

2pcs Set: Havoc DMG + 10%

5pcs Set: Khi Outro Skill được kích hoạt, gây thêm 480% Havoc DMG lên kẻ địch xung quanh, được tính là Outro Skill DMG, đồng thời tăng 15% Havoc DMG Bonus cho Resonator vào sân trong 15 giây.

Empyrean Anthem Empyrean Anthem

2pcs Set: Energy Regen + 10%

5pcs Set: Tăng Coordinated Attack DMG của Resonator thêm 80%. Khi Coordinated Attack gây chí mạng, tăng ATK của Resonator đang hoạt động thêm 20% trong 4 giây.

Chỉ số chính của Echo

Thông số
Rank 2
(LV 1 - 10)
Rank 3
(LV 1 - 15)
Rank 4
(LV 1 - 20)
Rank 5
(LV 1 - 25)
Image HP%
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image ATK%
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image DEF%
4.7% - 12.3%
5% - 17%
5.7% - 23.9%
7.6% - 38%
Image Glacio DMG Bonus
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image Fusion DMG Bonus
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image Electro DMG Bonus
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image Aero DMG Bonus
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image Spectro DMG Bonus
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image Havoc DMG Bonus
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image Energy Regen
4% - 10%
4.2% - 14.2%
4.8% - 20.1%
6.4% - 32%
Image ATK
12 - 31
13 - 44
15 - 63
20 - 100

Chỉ số phụ của Echo

Thông số
Giá trị 1
Giá trị 2
Giá trị 3
Giá trị 4
Giá trị 5
Giá trị 6
Giá trị 7
Giá trị 8
Image ATK
30
40
50
60
-
-
-
-
Image DEF
40
50
60
70
-
-
-
-
Image HP
320
360
390
430
470
510
540
580
Image Crit. Rate
6.3%
6.9%
7.5%
8.1%
8.7%
9.3%
9.9%
10.5%
Image Crit. DMG
12.6%
13.8%
15%
16.2%
17.4%
18.6%
19.8%
21%
Image ATK%
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image DEF%
8.1%
9%
10%
10.9%
11.8%
12.8%
13.8%
14.7%
Image HP%
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Energy Regen
6.8%
7.6%
8.4%
9.2%
10%
10.8%
11.6%
12.4%
Image Basic Attack DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Heavy Attack DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Resonance Skill DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Resonance Liberation DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%