Lumiscale Construct

Thông tin cơ bản

Lumiscale Construct

Lumiscale Construct
Cost
3
Class
Elite
Mô tả

Kẻ địch này có kháng sát thương cao (RES) đối với Glacio DMG.

Lumiscale Constructs được tạo thành từ các mô-đun phòng thủ của Jué, thường được gọi là "Vảy của Rồng."

Chúng được tìm thấy khắp các tàn tích của Court of Savantae trên Mt. Firmament, có nhiệm vụ loại bỏ những kẻ xâm nhập và mối đe dọa tiềm ẩn đối với Jué.

Kỹ năng

Hóa thân thành Lumiscale Construct và vào trạng thái Parry. Nếu không bị tấn công trong khi ở trạng thái Parry, thực hiện đòn chém gây 553.60% Glacio DMG khi kết thúc trạng thái. Nếu bị tấn công, phản công ngay lập tức, gây 553.60% + 276.80% Glacio DMG. Khi bị tấn công bằng Special Skill trong trạng thái Parry, ngắt quãng Special Skill và phản công, gây 553.60% + 276.80% Glacio DMG.

Thời gian hồi chiêu (CD): 15 giây.

Hiệu ứng Sonata
Freezing Frost Freezing Frost

2pcs Set: Glacio DMG + 10%.

5pcs Set: Glacio DMG + 10% sau khi sử dụng Basic Attack hoặc Heavy Attack. Hiệu ứng này có thể tích lũy tối đa 3 lần, mỗi lần kéo dài 15 giây.

Void Thunder Void Thunder

2pcs Set: Electro DMG + 10%.

5pcs Set: Electro DMG + 15% sau khi sử dụng Heavy Attack hoặc Resonance Skill. Hiệu ứng này có thể tích lũy tối đa 2 lần, mỗi lần kéo dài 15 giây.

Chỉ số chính của Echo

Thông số
Rank 2
(LV 1 - 10)
Rank 3
(LV 1 - 15)
Rank 4
(LV 1 - 20)
Rank 5
(LV 1 - 25)
Image HP%
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image ATK%
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image DEF%
4.7% - 12.3%
5% - 17%
5.7% - 23.9%
7.6% - 38%
Image Glacio DMG Bonus
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image Fusion DMG Bonus
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image Electro DMG Bonus
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image Aero DMG Bonus
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image Spectro DMG Bonus
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image Havoc DMG Bonus
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image Energy Regen
4% - 10%
4.2% - 14.2%
4.8% - 20.1%
6.4% - 32%
Image ATK
12 - 31
13 - 44
15 - 63
20 - 100

Chỉ số phụ của Echo

Thông số
Giá trị 1
Giá trị 2
Giá trị 3
Giá trị 4
Giá trị 5
Giá trị 6
Giá trị 7
Giá trị 8
Image ATK
30
40
50
60
-
-
-
-
Image DEF
40
50
60
70
-
-
-
-
Image HP
320
360
390
430
470
510
540
580
Image Crit. Rate
6.3%
6.9%
7.5%
8.1%
8.7%
9.3%
9.9%
10.5%
Image Crit. DMG
12.6%
13.8%
15%
16.2%
17.4%
18.6%
19.8%
21%
Image ATK%
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image DEF%
8.1%
9%
10%
10.9%
11.8%
12.8%
13.8%
14.7%
Image HP%
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Energy Regen
6.8%
7.6%
8.4%
9.2%
10%
10.8%
11.6%
12.4%
Image Basic Attack DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Heavy Attack DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Resonance Skill DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Resonance Liberation DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%

Skin echo