Wuthering Waves: Hướng dẫn build Lumi 2.7
Hướng dẫn build Lumi Wuthering Waves: kỹ năng & thứ tự nâng, combo/rotation, vũ khí, echo set & stat, đội hình mạnh, mẹo tối ưu sát thương.
Giới thiệu tổng quan Lumi
Lumi là một Resonator hệ Electro sử dụng trọng kiếm (Broadblade) trong Wuthering Waves. Dù chỉ là nhân vật 4 sao, Lumi lại gây ấn tượng mạnh với người chơi nhờ lối chơi độc đáo và khả năng hỗ trợ vô cùng ổn định trong chiến đấu. Mỗi đòn đánh của cô tỏa ra dòng điện mềm mại nhưng mạnh mẽ, phản chiếu đúng bản chất con người Lumi luôn âm thầm bảo vệ đồng đội bằng cả trái tim chân thành.
Về gameplay, Lumi hoạt động chủ yếu như một Sub DPS kiêm Support, với khả năng gây sát thương ổn định và cung cấp buff Resonance Skill DMG cho đồng minh thông qua Outro Skill. Cô đặc biệt hiệu quả trong các đội hình cần người giữ nhịp chiến đấu hoặc bổ sung năng lượng liên tục cho DPS chính. Với lối chơi đơn giản lại không kém phần độc đáo, dễ tiếp cận nhưng vẫn có chiều sâu khi đầu tư đúng cách, Lumi là một trong những nhân vật 4 sao đáng build nhất hiện tại.
Hoa tiêu tại Lollo Logistics và là đội trưởng một nhóm vận chuyển, Lumi sinh ra tại một ngôi làng miền núi ở Yuezhou.
Với bản tính chân thành và giàu lòng quan tâm, cô luôn mang lại sự ấm áp cho tất cả những người xung quanh.
| Thông số | Lv 1 | Lv 20 | Lv 40 | Lv 50 | Lv 60 | Lv 70 | Lv 80 | Lv 90 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
|
680
|
2222.04
|
3821.46
|
4847.86
|
5874.18
|
6900.57
|
7926.96
|
8500
|
|
|
27
|
90.48
|
156.24
|
199.24
|
242.24
|
278.49
|
314.75
|
337.5
|
|
|
72
|
231.38
|
396.7
|
502.69
|
608.69
|
714.68
|
820.67
|
880
|
Lumi mang đến một phong cách chiến đấu nhẹ nhàng nhưng không kém phần hiệu quả, thể hiện đúng tinh thần “ánh sáng trong đêm” mà cô đại diện. Dù chỉ là một Resonator 4 sao hệ Electro, Lumi vẫn chứng tỏ mình là nhân vật đáng tin cậy nhờ khả năng hỗ trợ mạnh mẽ và lối chơi dễ tiếp cận. Cô có thể linh hoạt đảm nhiệm vai trò Sub DPS hoặc Support, giúp đội hình duy trì sát thương ổn định trong suốt giao tranh. Nhờ Outro Skill độc đáo tăng Resonance Skill DMG cho đồng đội, Lumi không chỉ hỗ trợ mà còn đóng góp đáng kể vào tổng lượng sát thương chung của đội.
Tuy nhiên, sức mạnh của Lumi vẫn có những giới hạn nhất định, đặc biệt khi so với các Resonator 5 sao cùng vai trò. Cô không sở hữu khả năng bùng nổ sát thương mạnh, đồng thời khá phụ thuộc vào đồng đội để tỏa sáng. Dẫu vậy, với người chơi yêu thích phong cách chiến đấu nhịp nhàng và khả năng hỗ trợ ổn định, Lumi vẫn là lựa chọn hoàn hảo cho cả đội hình Electro lẫn lai nguyên tố.
Ngay sau đây, hãy cùng WWPlus phân tích chi tiết điểm mạnh và điểm yếu của Lumi để hiểu rõ vì sao cô được xem là “ngọn đèn ấm áp” trong mọi đội hình Wuthering Waves.
Điểm mạnh của Lumi
- Hỗ trợ đội hình hiệu quả với Outro Skill: Lumi có khả năng tăng Resonance Skill DMG cho đồng đội thông qua Outro Skill, giúp DPS chính trong đội phát huy tối đa sức mạnh. Đây là một dạng buff hiếm gặp ở nhân vật 4 sao, khiến cô trở thành lựa chọn hỗ trợ đáng giá cho nhiều đội hình.
- Dễ build và dễ sử dụng: Cơ chế chiến đấu của Lumi đơn giản, không yêu cầu combo phức tạp hay timing chính xác. Người chơi chỉ cần tối ưu chỉ số ATK%, Energy Regen và Electro DMG Bonus là có thể phát huy hiệu quả ổn định trong hầu hết tình huống.
- Tỷ lệ uptime kỹ năng cao: Các kỹ năng của Lumi có thời gian hồi nhanh, giúp cô có thể tung chiêu liên tục để duy trì sát thương hoặc buff cho đội. Điều này giúp gameplay của cô luôn mượt mà, không bị gián đoạn trong các pha combat kéo dài.
- Khả năng gây sát thương ổn định cho nhân vật 4 sao: Dù không phải DPS chính, lượng sát thương mà Lumi tạo ra thông qua các đòn Resonance Skill và Liberation vẫn đủ mạnh để dọn quái nhanh, đặc biệt ở các trận chiến tầm trung.
- Phù hợp với nhiều đội hình Electro: Lumi có thể phối hợp tốt với cả DPS hệ Electro lẫn các đội hình lai nguyên tố. Cô không phụ thuộc vào trigger phản ứng, giúp người chơi dễ dàng ghép đội linh hoạt tùy tình huống.
Điểm yếu của Lumi
- Thiếu khả năng bùng nổ sát thương: Là một nhân vật thiên về hỗ trợ và duy trì DPS, Lumi không có kỹ năng nào đủ mạnh để gây sát thương đột biến, khiến cô khó đảm nhận vai trò DPS chính trong các nội dung thử thách cao.
- Phụ thuộc vào đồng đội để tỏa sáng: Lumi chỉ thực sự mạnh khi được ghép với DPS tận dụng tốt buff của cô. Nếu đội hình không có nhân vật gây sát thương chính mạnh, giá trị của Lumi sẽ giảm đáng kể.
- Tầm đánh ngắn và hiệu ứng kỹ năng hạn chế: Là người dùng trọng kiếm, các đòn đánh của Lumi có phạm vi nhỏ, khó kiểm soát khi đối đầu với kẻ địch di chuyển nhanh hoặc tấn công tầm xa.
- Thiếu cơ chế phòng thủ hoặc hồi phục: Lumi không có kỹ năng tự bảo vệ hay hồi máu, khiến cô dễ bị hạ gục nếu người chơi không điều khiển khéo hoặc không có nhân vật bảo kê trong đội.
- Không tối ưu cho người chơi endgame: Ở các tầng khó của Tower of Adversity, lượng sát thương và buff mà Lumi cung cấp chưa đủ để cạnh tranh với các Resonator 5 sao, khiến cô phù hợp hơn cho giai đoạn midgame hoặc đội phụ hơn là đội chính.
Hướng dẫn build Lumi
Để khai thác tối đa sức mạnh của Lumi, người chơi cần tập trung xây dựng hướng build cân bằng giữa Energy Regen, Electro DMG Bonus và ATK%, giúp cô duy trì khả năng hỗ trợ liên tục mà vẫn gây sát thương ổn định. Vì là một Sub DPS kiêm Support, Lumi không cần ưu tiên CRIT cao mà nên hướng tới khả năng hồi kỹ năng nhanh và buff đều đặn cho đồng đội. Khi được trang bị đúng vũ khí và bộ Echo phù hợp, cô có thể duy trì uptime kỹ năng gần như liên tục, đồng thời cung cấp lượng sát thương phụ đáng kể trong những khoảng trống giữa các lần swap nhân vật.
Phần hướng dẫn dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ cách build Lumi chuẩn nhất bao gồm vũ khí mạnh nhất, bộ Echo tối ưu, chỉ số cần ưu tiên, chuỗi cộng hưởng phù hợp, thứ tự nâng kỹ năng, và đội hình phối hợp lý tưởng, giúp cô trở thành người đồng hành vững chắc trong mọi đội hình Electro của bạn trong Wuthering Waves.
Vũ khí mạnh nhất cho Lumi
Là một Sub DPS kiêm Support hệ Electro, Lumi cần những vũ khí có khả năng tăng Skill DMG Bonus, Energy Regen và ATK% để duy trì nhịp chiến đấu ổn định. Những lựa chọn dưới đây sẽ giúp cô phát huy trọn vẹn tiềm năng hỗ trợ và gây sát thương trong đội hình. Nếu có điều kiện đầu tư, Ages of Harvest là lựa chọn mạnh nhất cho Lumi nhờ hiệu năng toàn diện và khả năng tăng Skill DMG vượt trội. Trong khi đó, Lustrous Razor và Autumntrace là hai lựa chọn F2P tuyệt vời, một dành cho người chơi muốn build tối ưu năng lượng, và một cho người chơi muốn giữ DPS ổn định mà vẫn tiết kiệm tài nguyên.
Vũ khí của Jinhsi hiện cũng là lựa chọn tốt nhất cho Lumi nếu bạn muốn tối ưu damage, vì cô ấy hưởng lợi rất nhiều từ Skill DMG Bonus mà vũ khí này cung cấp, khi nó tăng đáng kể sát thương trong rotation của cô. Base ATK cao, 24% Crit Rate và 12% DMG Bonus mà vũ khí này bổ sung cũng đều là những chỉ số rất cần thiết cho cô, biến nó thành một lựa chọn mang lại sát thương cực lớn.
Vũ khí đặc trưng của Jiyan không chỉ tuyệt vời cho anh ấy mà còn có thể sử dụng cho mọi nhân vật dùng trọng kiếm tập trung vào sát thương. Cung cấp chỉ số chính CRIT DMG% cực lớn, 12% DMG% chung vĩnh viễn và tăng đến 48% Heavy Attack DMG sau khi sử dụng 1 hoặc 2 kỹ năng và hoặc một Resonance Liberation.
Là lựa chọn hàng đầu, chỉ cạnh tranh với một số vũ khí 4 sao đã nâng cấp đầy đủ hoặc vũ khí 5 sao giới hạn. Cung cấp base ATK cao, ATK%, một lượng Energy Regen hợp lý để tiết kiệm ít nhất một chỉ số phụ trên trang bị cho các mục đích tốt hơn, và bonus ATK DMG% từ Resonance Liberation có thể cộng dồn, tăng dần khi bạn sử dụng Resonance Skills.
Là lựa chọn 4 sao mạnh nhất, cung cấp chỉ số chính CRIT RATE giúp quy mô sát thương xuất sắc và khả năng phụ cực dễ kích hoạt với buff ATK% cộng dồn, chỉ yêu cầu bạn sử dụng Basic Attack hoặc Heavy Attack trong rotation.
Là lựa chọn F2P 4 sao vững chắc cho bất kỳ nhân vật DPS nào dựa trên ATK. ATK% được tăng khi bạn thi triển Resonance Skill rất hữu ích với hầu hết nhân vật, và mặc dù lượng Energy Regen nhỏ kèm theo mang tính tình huống, nó cũng rất tiện lợi.
Một lựa chọn đa dụng, cung cấp buff ATK% cộng dồn sau khi sử dụng Resonance Skill, khởi đầu ở 0 stack và cộng thêm 1 stack mỗi 2 giây lên tới 4 stack — đạt tối đa sau 8 giây. Buff sẽ đặt lại ngay sau khi đạt giới hạn cộng dồn, buộc bạn phải lặp lại chu trình. Hiệu quả thua kém các lựa chọn khác do buff không ổn định, nhưng vẫn là lựa chọn khả thi nếu bạn không có vũ khí nào tốt hơn.
Một lựa chọn đa dụng khác kết hợp cả công năng và tấn công, cung cấp lượng Energy Regen lớn làm chỉ số chính. Đồng thời, nó còn có khả năng phụ khá mạnh và dễ duy trì, mang đến buff ATK% miễn là bạn duy trì trên 80% HP. Các tính toán giả định bạn sẽ giữ trên 80% HP suốt trận; nếu không, hiệu suất của vũ khí này sẽ giảm.
Discord rất phù hợp cho người chơi muốn làm mượt rotation của Lumi với thêm một ít Concerto, đồng thời cho những ai muốn tăng Energy Regen của cô ấy.
Build echo tốt nhất cho Lumi
Là một Sub DPS thuần hỗ trợ, Lumi phát huy tối đa sức mạnh khi sử dụng bộ Moonlit Clouds, bộ Echo được thiết kế hoàn hảo cho những nhân vật có nhiệm vụ buff và giữ nhịp đội hình. Bộ này giúp đảm bảo lượng buff tối đa cho nhân vật kế tiếp khi vào sân với lối chơi xoay quanh Outro Skill, Moonlit Clouds cho phép Lumi truyền toàn bộ sức mạnh của mình sang DPS chính, giúp đội hình duy trì sát thương liên tục và ổn định.
Về Echo chủ lực, Impermanence Heron là lựa chọn tốt nhất cho Lumi. Echo này không chỉ gia tăng Energy Regen mà còn kích hoạt hiệu ứng khuếch đại buff từ Moonlit Clouds, đảm bảo nhân vật ra sân tiếp theo nhận được lượng sát thương cộng thêm tối đa. Khi được kết hợp đúng cách, bộ đôi này giúp Lumi trở thành nhân vật chuyển lượt cực kỳ hiệu quả trong các đội hình Dual DPS hoặc những đội thiên về tempo nhanh.
Nếu bạn muốn tăng khả năng gây sát thương trực tiếp, Void Thunder là lựa chọn thay thế phù hợp. Bộ này giúp Lumi có thêm Electro DMG Bonus, cho phép cô góp thêm sát thương khi trực tiếp vào sân. Ngoài ra, Nightmare: Tempest Mephis cũng là lựa chọn tốt nếu bạn muốn Lumi thiên về phong cách “tự gây sát thương”, đặc biệt hữu ích khi chưa có đủ mảnh Moonlit Clouds.
Echo set 1
Moonlit Clouds
Lumi là một unit Sub-DPS thuần túy, với mục tiêu buff Resonance Skill DMG cho nhân vật tiếp theo ra sân. Moonlit Clouds đảm bảo lượng buff mà nhân vật chuyển vào nhận được được tối đa hóa.
Impermanence Heron
Echo tốt nhất để sử dụng cho Lumi ở vai trò Sub-DPS. Cách kết hợp này đảm bảo lượng buff tối đa cho nhân vật tiếp theo ra sân.
Echo set 2
Void Thunder
Tùy chọn thứ hai cho Lumi vì bạn cũng có thể trông cậy vào cô ấy để gây sát thương khi cô ấy ra sân. Điều này đặc biệt hữu ích trong giai đoạn đầu game khi bạn chưa có một DPS chủ lực trong đội hình và vẫn cần chạy Lumi, hoặc nếu bạn đang sử dụng đội hình Dual DPS. Tuy nhiên, khi đã có DPS rồi, hãy chuyển sang họ và đưa Lumi trở về vai trò Sub-DPS.
Nightmare: Tempest Mephis
Một Echo thiên về sát thương hơn cho Lumi. Tăng Electro DMG của cô để cô có thể gây sát thương tối đa khi ra sân. Nếu bạn chưa có Nightmare Echo, bạn có thể dùng Tempest Mephis thường trong Huanglong.
Chỉ số Echo tốt nhất cho Lumi
Khi build Echo cho Lumi, người chơi nên tập trung vào việc cân bằng giữa CRIT Rate, CRIT DMG, ATK% và Energy Regen, đảm bảo cô vừa duy trì khả năng hỗ trợ liên tục vừa đóng góp sát thương ổn định khi vào sân. Vì Lumi thường hoạt động như Sub DPS, việc có đủ Energy Regen để hồi kỹ năng nhanh là yếu tố cực kỳ quan trọng, giúp cô giữ nhịp buff cho đội mà không bị “đứt vòng” rotation. Với cấu hình khuyến nghị bên dưới, Lumi có thể duy trì lượng sát thương ổn định dù không ở trên sân lâu, đồng thời bảo đảm kỹ năng luôn sẵn sàng mỗi vòng chiến. Tối ưu đúng chỉ số sẽ giúp cô phát huy hoàn hảo vai trò Sub DPS kiêm Support, giữ cho đội hình hoạt động trơn tru và duy trì DPS tổng ở mức cao nhất trong suốt trận đấu.
Chỉ số tốt nghiệp
13500+
1700 - 2000+
900+
150% - 160%
- Lumi không tạo ra nhiều Resonance Energy trong concerto rotation tiêu chuẩn. Vì vậy, ER là chỉ số rất quan trọng cho cô ấy trong nhiều đội hình — nếu không có nó, cô sẽ không thể tiếp cận Ultimate một cách ổn định và sẽ phải kéo dài thời gian trên sân để bù đắp.
- Tùy vào đội hình bạn sử dụng Lumi, lượng ER cần thiết sẽ thay đổi — chúng tôi khuyến nghị bắt đầu với 150% – 160% ER và điều chỉnh theo nhu cầu của bạn.
50% - 70%+
250% - 290%+
30% - 60%+
Chuỗi cộng hưởng phù hợp với Lumi
Đầu tư vào chuỗi cộng hưởng (Resonance Chain) của Lumi có thể giúp cô tăng cường khả năng hỗ trợ và sát thương, RC6 là mốc tối ưu nhất khi Lumi đạt được khả năng gia tăng đáng kể lượng Skill DMG Bonus và cải thiện vòng hồi năng lượng, giúp cô giữ nhịp rotation liền mạch hơn. Dẫu vậy, bạn không cần chủ động đầu tư để mở chuỗi cộng hưởng của Lumi. Là một nhân vật 4 sao, cô sẽ tự động đạt được các mốc RC trong quá trình bạn quay các Resonator 5 sao khác. Vì thế, hãy coi việc mở RC của Lumi như phần thưởng tự nhiên theo thời gian, chứ không cần “cày” hay hy sinh tài nguyên để đạt RC cao. chỉ cần build đúng hướng là được.
- Sau khi sử dụng Energized Rebound, phục hồi thêm 60 STA trong vòng 3 giây.
- Energized Pounce và Energized Rebound bỏ qua 20% DEF của mục tiêu.
- DMG của Resonance Liberation Squeakie Express được tăng 30%.
- Nhận được 30% Basic Attack DMG Bonus.
- Khi Spark được phục hồi đầy đủ, Laser DMG Multiplier được tăng 100%.
- Khi sử dụng Resonance Liberation Squeakie Express, tăng ATK của tất cả các thành viên trong đội lên 20% trong 20 giây.
Thứ tự nâng Kĩ năng Lumi
Việc nâng kỹ năng đúng thứ tự sẽ giúp Lumi phát huy tối đa hiệu quả hỗ trợ và sát thương trong vai trò Sub DPS. Theo thứ tự nâng phía bên dưới, Forte Circuit nên được ưu tiên đầu tiên vì đây là kỹ năng cốt lõi giúp Lumi tích lũy năng lượng và khuếch đại sát thương của các đòn đánh kế tiếp, đồng thời cải thiện đáng kể khả năng gây sát thương trong thời gian ngắn. Tiếp theo là Resonance Liberation, kỹ năng mang lại lượng sát thương cao nhất và hỗ trợ tốt trong những pha dồn damage của đội hình. Intro Skill cũng rất quan trọng, đặc biệt trong rotation chuyển lượt, vì nó giúp Lumi vừa gây sát thương khi vào sân vừa duy trì áp lực nguyên tố Electro cho kẻ địch. Cuối cùng, Resonance Skill và Normal Attack có thể được nâng song song, chủ yếu để cải thiện nhịp chiến đấu mượt mà và giúp cô hoàn thành chuỗi combo nhanh hơn. Thứ tự này đảm bảo Lumi duy trì lượng sát thương ổn định, tối ưu thời gian hồi chiêu và phát huy trọn vẹn vai trò Sub DPS hỗ trợ trong mọi đội hình Electro.
Hướng dẫn build đội hình cho Lumi
Lumi phát huy tốt nhất vai trò Sub DPS trong các đội hình có DPS chính mạnh và cần buff Resonance Skill DMG. Đội hình lý tưởng nhất hiện nay dành cho cô là Jinshi – Lumi – Verina, nơi Jinshi đảm nhận vị trí DPS chính với khả năng gây sát thương diện rộng mạnh mẽ, trong khi Lumi hỗ trợ tăng Resonance Skill DMG thông qua Outro Skill, giúp Jinshi dồn sát thương tốt hơn trong những pha giải phóng cộng hưởng. Verina đóng vai trò trụ cột phòng tuyến, hồi phục và buff ATK cho cả đội kèm theo gây sát thương ngoài sân hỗ trợ Jinhsi tích Forte, giúp nhịp combat duy trì ổn định và an toàn trong suốt trận chiến.
Ngoài ra, Lumi cũng phối hợp cực kỳ ăn ý với Carlotta trong đội hình Carlotta – Lumi – Shorekeeper. Trong đội hình này, Carlotta là nguồn sát thương chính với nhịp đánh liên tục, còn Lumi đóng vai trò giữ nhịp hỗ trợ bằng buff Resonance Skill DMG, giúp Carlotta duy trì hiệu quả dồn sát thương. Shorekeeper tăng cường khả năng chống chịu nhờ lớp lá chắn và buff sát thương toàn đội, Verina cũng có thể là một lựa chọn thay thế nhờ vào khả năng hồi máu và cung cấp buff tấn công quan trọng.
Nhìn chung, dù ở đội hình nào, Lumi vẫn luôn là mảnh ghép phụ ổn định, giúp duy trì nhịp DPS tổng, khuếch đại sát thương kỹ năng và mang lại sự ổn định tuyệt đối cho các Resonator chủ lực trong đội hình.
Best Team (Jinhsi)
Khởi đầu bằng Verina: mở giao tranh bằng Resonance Skill để tạo hiệu ứng hồi máu và buff tấn công cho toàn đội. Sau đó, sử dụng Resonance Liberation để kích hoạt hiệu ứng hồi phục chủ động và duy trì buff ATK trong thời gian dài. Khi lượng Concerto Energy đầy, tiếp tục dùng Outro Skill để truyền buff ATK cho đồng đội kế tiếp — Lumi.
Đến lượt Lumi: sử dụng Resonance Skill để gây sát thương diện rộng và tích năng lượng cho bản thân, sau đó kích hoạt Resonance Liberation nhằm dồn sát thương nhanh và tạo hiệu ứng Electro khuếch đại. Tiếp tục dùng Forte Circuit để hoàn thiện combo và tận dụng tối đa chỉ số Energy Regen. Kết thúc lượt bằng Outro Skill, giúp tăng Resonance Skill DMG cho nhân vật kế tiếp ra sân — Jinshi.
Jinshi vào sân: bắt đầu bằng Basic Attack để tích Forte Gauge, sau đó thi triển Resonance Skill để chuyển dạng cường hóa của Jinhsi, giúp tăng sát thương cộng hưởng và mở rộng vùng tấn công. Khi đủ năng lượng, kích hoạt Resonance Liberation để dồn sát thương diện rộng cực mạnh. Trong suốt thời gian này, Jinshi được hưởng toàn bộ buff từ Lumi và Verina, giúp các kỹ năng đạt lượng DPS tối đa. Khi Domain hoặc buff sắp hết, sử dụng Outro Skill để trả lượt lại cho Verina, khởi động lại chuỗi buff – hồi phục – sát thương.
Lặp vòng: quay lại với Verina để duy trì buff ATK và hồi máu, rồi tiếp tục chuyển sang Lumi và Jinshi. Với rotation này, đội hình sẽ giữ được nhịp combat mượt mà, sát thương bùng nổ liên tục, trong khi vẫn đảm bảo an toàn và hồi phục ổn định trong mọi tình huống.
Best Team (Carlotta)
Khởi đầu bằng Shorekeeper: mở combat bằng việc sử dụng Resonance Skill để hồi phục bảo vệ cho toàn đội và tăng Concerto Energy nhanh chóng. Tiếp theo, kích hoạt Resonance Liberation để hồi máu, tăng sát thương và mở Stellarealm, giúp khuếch đại sát thương toàn đội trong thời gian ngắn. Khi thanh Concerto gần đầy, dùng Outro Skill để truyền buff hồi máu và sát thương cho nhân vật kế tiếp, Lumi.
Đến lượt Lumi: ngay khi vào sân, dùng Resonance Skill để gây sát thương và tích năng lượng, sau đó kích hoạt Resonance Liberation để bồi thêm lượng Electro DMG mạnh mẽ. Tiếp tục sử dụng Forte Circuit để tăng sát thương kế tiếp, đồng thời kích hoạt hiệu ứng Outro Skill khi chuẩn bị chuyển lượt để buff Resonance Skill DMG cho nhân vật DPS chính Carlotta. Cách chuyển lượt này đảm bảo Lumi tận dụng tối đa buff Moonlit Clouds và duy trì nhịp hỗ trợ ổn định cho toàn đội.
Carlotta vào sân: bắt đầu bằng các đòn Basic Attack để tích Forte Gauge, sau đó kích hoạt Resonance Skill nhằm tạo vùng tấn công diện rộng và áp dụng hiệu ứng nguyên tố. Khi đủ năng lượng, dùng Resonance Liberation để dồn sát thương lớn, tận dụng toàn bộ buff từ Lumi và Shorekeeper. Trong thời gian buff còn hiệu lực, hãy liên tục duy trì combo giữa Skill và Basic Attack để tối ưu DPS. Khi buff gần hết, dùng Outro Skill để kết thúc chuỗi combo và trả lượt lại cho Shorekeeper.
Lặp vòng: quay lại với Shorekeeper để tái tạo lá chắn, hồi máu và làm mới Stellarealm, sau đó luân phiên chuyển qua Lumi và Carlotta. Rotation này giúp đội hình duy trì lượng sát thương và hồi phục ổn định, cho phép Carlotta gây sát thương liên tục mà vẫn an toàn trong mọi tình huống chiến đấu.
Combo Lumi
Red Light
Basic Attack
- Thực hiện tối đa 3 đợt tấn công liên tiếp, gây Electro DMG.
Heavy Attack
- Tiêu hao STA để đánh xuống mặt đất bằng Squeakie, tạo ra một tác động gây Electro DMG, được xem là Basic Attack DMG.
Mid-air Attack
- Tiêu hao STA để thực hiện một đợt Plunging Attack từ trên không, gây Electro DMG.
Resonance Skill
- Tiêu hao STA để bật lùi về sau, tấn công mục tiêu trước khi bước vào Yellow Light Mode.
Chain Resonance Skill
- Tấn công mục tiêu và bước vào Yellow Spotlight Mode, thay thế 6 lần Glitters kế tiếp bằng Glares.
Yellow Light
Basic Attack
- Triệu hồi Squeakie để bắn ba phát liên tiếp, gây Electro DMG.
Zoom
- Sử dụng Dodge để vào trạng thái Zoom, khi ở trạng thái này, tự động bắn Glitters vào mục tiêu bị khóa.
Resonance Skill
- Tiêu hao STA để lao tới và tấn công mục tiêu trước khi bước vào Red Light Mode.
Chain Resonance Skill
- Tấn công mục tiêu và bước vào Red Spotlight Mode, cường hóa 4 lần Basic Attack và/hoặc Heavy Attack kế tiếp.
Resonance Liberation
- Tấn công mục tiêu, gây Electro DMG.
Yellow Light: Basic Attack
- Triệu hồi Squeakie để bắn ba phát liên tiếp, gây Electro DMG.
Yellow Light: Sprint
- Né tránh để thực hiện Sprint và vào trạng thái Zoom Mode. Lumi không thể né tránh khi đang thực hiện Sprint.
Yellow Light: Zoom
- Khi ở trạng thái này, tự động bắn Glitters vào mục tiêu bị khóa, gây Electro DMG, được xem là Basic Attack DMG.
Yellow Light: Plunging Attack
- Tiêu hao STA để thực hiện một đợt Plunging Attack, gây Electro DMG.
Red Light: Basic Attack
- Thực hiện tối đa 3 đợt tấn công liên tiếp, gây Electro DMG.
Red Light: Heavy Attack
- Tiêu hao STA để đánh xuống mặt đất bằng Squeakie, tạo ra một tác động gây Electro DMG, được xem là Basic Attack DMG.
Red Light: Plunging Attack
- Tiêu hao STA để thực hiện một đợt Plunging Attack, gây Electro DMG.
Red Light: Dodge Counter
- Sử dụng Basic Attack ngay sau khi né tránh thành công để tấn công mục tiêu, gây Electro DMG.
| Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Yellow Light: Basic Attack | 16.00%*3 | 17.32%*3 | 18.63%*3 | 20.47%*3 | 21.78%*3 | 23.29%*3 | 25.39%*3 | 27.48%*3 | 29.58%*3 | 31.81%*3 |
| Glitter | 32.00% | 34.63% | 37.25% | 40.93% | 43.55% | 46.57% | 50.77% | 54.96% | 59.16% | 63.62% |
| Yellow Light: Plunging Attack | 48.00% | 51.94% | 55.88% | 61.39% | 65.32% | 69.85% | 76.15% | 82.44% | 88.74% | 95.43% |
| Red Light: Basic Attack 1 DMG | 45.60% | 49.34% | 53.08% | 58.32% | 62.06% | 66.36% | 72.34% | 78.32% | 84.31% | 90.66% |
| Red Light: Basic Attack 2 DMG | 54.15%+10.83%*5 | 58.60%+11.72%*5 | 63.04%+12.61%*5 | 69.25%+13.85%*5 | 73.69%+14.74%*5 | 78.80%+15.76%*5 | 85.90%+17.18%*5 | 93.01%+18.61%*5 | 100.11%+20.03%*5 | 107.66%+21.54%*5 |
| Red Light: Basic Attack 3 DMG | 32.49%+75.81% | 35.16%+82.03% | 37.82%+88.25% | 41.55%+96.95% | 44.22%+103.17% | 47.28%+110.32% | 51.54%+120.26% | 55.81%+130.21% | 60.07%+140.15% | 64.60%+150.72% |
| Red Light: Heavy Attack DMG | 33.25%*2 | 35.98%*2 | 38.71%*2 | 42.53%*2 | 45.25%*2 | 48.39%*2 | 52.75%*2 | 57.11%*2 | 61.47%*2 | 66.11%*2 |
| Red Light: Plunging Attack DMG | 57.00% | 61.68% | 66.35% | 72.90% | 77.57% | 82.95% | 90.42% | 97.90% | 105.38% | 113.33% |
| Red Light: Dodge Counter DMG | 84.15%+16.83%*5 | 91.06%+18.22%*5 | 97.96%+19.60%*5 | 107.62%+21.53%*5 | 114.52%+22.91%*5 | 122.45%+24.49%*5 | 133.49%+26.70%*5 | 144.53%+28.91%*5 | 155.57%+31.12%*5 | 167.30%+33.46%*5 |
| Yellow Light: Plunging Attack STA Cost | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
| Red Light: Heavy Attack STA Cost | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 |
| Red Light: Plunging Attack STA Cost | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
Pounce
- Khi ở trong Yellow Light Mode, sử dụng Resonance Skill để thực hiện Pounce, tiêu hao STA để lao tới mục tiêu trước khi chuyển sang Red Light Mode.
- Lumi sẽ thực hiện một Pounce mà không tốn STA khi được chuyển vào sân.
Rebound
- Khi ở trong Red Light Mode, sử dụng Resonance Skill để thực hiện Rebound, tiêu hao STA để nhảy lùi và tấn công mục tiêu trước khi chuyển sang Yellow Light Mode.
Yellow Light Mode
- Thực hiện tấn công tầm xa khi ở trong Yellow Light Mode.
Red Light Mode
- Thực hiện tấn công cận chiến khi ở trong Red Light Mode.
| Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Pounce DMG | 91.20% | 98.68% | 106.16% | 116.63% | 124.11% | 132.71% | 144.68% | 156.64% | 168.61% | 181.32% |
| Rebound DMG | 87.40% | 94.57% | 101.74% | 111.77% | 118.94% | 127.18% | 138.65% | 150.11% | 161.58% | 173.76% |
| Pounce STA Cost | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
| Rebound STA Cost | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
Energized Pounce
- Khi Yellow Light Spark được phục hồi đầy đủ, thay thế Resonance Skill bằng Resonance Skill Energized Pounce, gây Electro DMG và vào trạng thái Red Spotlight Mode. DMG gây ra được xem là Basic Attack DMG.
- Khi ở trong Red Spotlight Mode, DMG Multiplier của Red Light: Basic Attack và Red Light: Heavy Attack được tăng lên, với một lượng Sparks bổ sung được phục hồi.
- Red Spotlight Mode kết thúc sau khi thực hiện tổng cộng 4 Basic Attacks và/hoặc Heavy Attacks.
Energized Rebound
- Khi Red Light Spark được phục hồi đầy đủ, thay thế Resonance Skill bằng Resonance Skill Energized Rebound, gây Electro DMG và vào trạng thái Yellow Spotlight Mode. DMG gây ra được xem là Basic Attack DMG.
- Khi ở trong Yellow Spotlight Mode, Glitter được thay thế bằng Glare, với DMG Multiplier tăng lên và một lượng Sparks bổ sung được phục hồi.
- Yellow Spotlight Mode kết thúc sau khi bắn 6 Glares.
Laser
- Sử dụng Outro Skill tiêu hao tất cả Sparks có được trong trạng thái hiện tại.
- Laser có thể được sử dụng khi số lượng Sparks tiêu hao lớn hơn hoặc bằng 25, gây Electro DMG. DMG gây ra được xem là Basic Attack DMG.
- Mỗi 25 Sparks tiêu hao tạo ra 1 tia Laser bổ sung, tối đa 4 tia Laser.
Yellow Light Spark
- Lumi có thể giữ tối đa 100 Yellow Light Sparks.
- Lumi nhận được Yellow Light Spark trong các trường hợp sau:
- Khi Yellow Light: Basic Attack trúng mục tiêu;
- Khi Glitter trúng mục tiêu;
- Khi Glare trúng mục tiêu;
- Khi Resonance Skill Energized Rebound trúng mục tiêu;
- Khi sử dụng Intro Skill Special Delivery.
Red Light Spark
- Lumi có thể giữ tối đa 100 Red Light Sparks.
- Lumi nhận được Red Light Spark trong các trường hợp sau:
- Khi Normal Attack Navigation Support trúng mục tiêu trong Red Light Mode hoặc Red Spotlight Mode.
| Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Glare DMG | 41.00% | 44.37% | 47.73% | 52.44% | 55.80% | 59.66% | 65.04% | 70.42% | 75.80% | 81.52% |
| Red Spotlight: Basic Attack 1 DMG | 60.48% | 65.44% | 70.40% | 77.35% | 82.31% | 88.01% | 95.94% | 103.88% | 111.81% | 120.25% |
| Red Spotlight: Basic Attack 2 DMG | 69.57%+13.92%*5 | 75.28%+15.06%*5 | 80.98%+16.20%*5 | 88.97%+17.80%*5 | 94.68%+18.94%*5 | 101.24%+20.25%*5 | 110.36%+22.08%*5 | 119.49%+23.90%*5 | 128.62%+25.73%*5 | 138.32%+27.67%*5 |
| Red Spotlight: Basic Attack 3 DMG | 47.15%+110.00% | 51.01%+119.02% | 54.88%+128.04% | 60.29%+140.67% | 64.16%+149.69% | 68.60%+160.06% | 74.79%+174.49% | 80.97%+188.93% | 87.16%+203.36% | 93.73%+218.69% |
| Red Spotlight: Heavy Attack DMG | 44.35%*2 | 47.99%*2 | 51.63%*2 | 56.72%*2 | 60.36%*2 | 64.54%*2 | 70.36%*2 | 76.18%*2 | 81.99%*2 | 88.18%*2 |
| Energized Pounce DMG | 92.20%*2 | 99.77%*2 | 107.33%*2 | 117.91%*2 | 125.47%*2 | 134.17%*2 | 146.26%*2 | 158.36%*2 | 170.46%*2 | 183.31%*2 |
| Energized Rebound DMG | 126.60% | 136.99% | 147.37% | 161.90% | 172.28% | 184.22% | 200.83% | 217.44% | 234.05% | 251.70% |
| Single Laser Beam DMG | 37.50% | 40.58% | 43.65% | 47.96% | 51.03% | 54.57% | 59.49% | 64.41% | 69.33% | 74.56% |
| Energized Pounce Concerto Regen | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 |
| Energized Rebound Concerto Regen | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 |
- Ném Squeakie khổng lồ vào mục tiêu, gây Electro DMG.
| Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Skill DMG | 480.00% | 519.36% | 558.72% | 613.83% | 653.19% | 698.45% | 761.43% | 824.40% | 887.38% | 954.29% |
| Cooldown | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
| Resonance Cost | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 |
| Concerto Regen | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
- Vào Yellow Light Mode và tấn công mục tiêu, gây Electro DMG.
| Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Skill DMG | 28.34%*3 | 30.66%*3 | 32.98%*3 | 36.24%*3 | 38.56%*3 | 41.23%*3 | 44.95%*3 | 48.67%*3 | 52.38%*3 | 56.33%*3 |
| Concerto Regen | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
- Resonator sắp tới sẽ có Resonance Skill DMG được tăng cường 38% trong 10 giây hoặc cho đến khi họ được thay thế.
- Nhận thêm 10% Electro DMG Bonus khi đang ở trong Red Light Mode.
- Khi thi triển Energized Pounce hoặc Energized Rebound, ATK được tăng thêm 10% trong 5 giây.
Nguyên liệu cho Lumi
Nguyên liệu nâng cấp nhân vật
| Lv 20 | Lv 40 | Lv 50 | Lv 60 | Lv 70 | Lv 80 |
|---|---|---|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
Nguyên liệu nâng cấp kỹ năng
| Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lumi là một trong những nhân vật 4 sao hiếm hoi mang lại cảm giác vừa dễ chơi, vừa độc đáo trong Wuthering Waves. Dù không sở hữu khả năng bùng nổ sát thương như các Resonator 5 sao, cô vẫn ghi dấu ấn với lối chơi ổn định, nhịp nhàng và khả năng hỗ trợ tinh tế thông qua buff Resonance Skill DMG cho đồng đội. Khi được đặt đúng vai trò và build hợp lý, Lumi có thể trở thành mảnh ghép giữ nhịp hoàn hảo, giúp DPS chính phát huy trọn vẹn sức mạnh của mình. Với hướng dẫn build chi tiết từ WWPlus, bạn đã có trong tay mọi bí quyết để biến Lumi thành một người đồng đội cực kỳ đáng tin cậy, một cô gái dịu dàng nhưng không bao giờ mờ nhạt, luôn tỏa sáng giữa những trận chiến khốc liệt nhất trong thế giới Solaris.
Tất cả bình luận 0
Chưa có bình luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!