Lorelei

Thông tin cơ bản

Lorelei

Lorelei
Cost
4
Class
Overlord
Mô tả

Kẻ địch này có kháng sát thương cao (RES) đối với Havoc DMG.

Từng là một sinh vật còn sót lại trong Nimbus Sanctum, Lorelei đã đạt được trí tuệ thông qua sức mạnh của Sentinel Imperator, được giao nhiệm vụ thanh tẩy những tần số bị biến chất trôi dạt trong mây.

Tuy nhiên, những ham muốn xấu đã biến cô thành "Nữ Hoàng của Đêm Tối" khao khát phủ bóng tối vô tận lên thánh đường để xóa sạch mọi tội lỗi.

Với sự tỉnh táo cuối cùng, Lorelei đã tự giam mình trong sảnh, nơi cô hát lên một bài ca u sầu, chờ đợi người có thể đánh thức cô khỏi giấc ngủ ảm đạm này.

Kỹ năng

Hóa thân thành Lorelei và tấn công kẻ địch xung quanh, gây 405.00% Havoc DMG.

Resonator trang bị Echo này ở ô chính sẽ nhận thêm 12.00% Havoc DMG Bonus12.00% Basic Attack DMG Bonus.

Thời gian hồi chiêu (CD): 25 giây.

Hiệu ứng Sonata
Midnight Veil Midnight Veil

2pcs Set: Havoc DMG + 10%

5pcs Set: Khi Outro Skill được kích hoạt, gây thêm 480% Havoc DMG lên kẻ địch xung quanh, được tính là Outro Skill DMG, đồng thời tăng 15% Havoc DMG Bonus cho Resonator vào sân trong 15 giây.

Chỉ số chính của Echo

Thông số
Rank 2
(LV 1 - 10)
Rank 3
(LV 1 - 15)
Rank 4
(LV 1 - 20)
Rank 5
(LV 1 - 25)
Image ATK
18 - 46
20 - 68
22 - 92
30 - 150
Image HP%
4.1% - 10.6%
4.3% - 14.6%
4.9% - 20.5%
6.6% - 33%
Image ATK%
4.1% - 10.6%
4.3% - 14.6%
4.9% - 20.5%
6.6% - 33%
Image DEF%
5.2% - 13.5%
5.5% - 18.7%
6.2% - 26%
8.3% - 41.5%
Image Crit. Rate
2.7% - 7.1%
2.9% - 9.8%
3.3% - 13.8%
4.4% - 22%
Image Crit. DMG
5.4% - 14.3%
5.8% - 19.7%
6.6% - 27.7%
8.8% - 44%
Image Healing Bonus
3.3% - 8.5%
3.5% - 11.9%
3.9% - 16.3%
5.2% - 26%

Chỉ số phụ của Echo

Thông số
Giá trị 1
Giá trị 2
Giá trị 3
Giá trị 4
Giá trị 5
Giá trị 6
Giá trị 7
Giá trị 8
Image ATK
30
40
50
60
-
-
-
-
Image DEF
40
50
60
70
-
-
-
-
Image HP
320
360
390
430
470
510
540
580
Image Crit. Rate
6.3%
6.9%
7.5%
8.1%
8.7%
9.3%
9.9%
10.5%
Image Crit. DMG
12.6%
13.8%
15%
16.2%
17.4%
18.6%
19.8%
21%
Image ATK%
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image DEF%
8.1%
9%
10%
10.9%
11.8%
12.8%
13.8%
14.7%
Image HP%
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Energy Regen
6.8%
7.6%
8.4%
9.2%
10%
10.8%
11.6%
12.4%
Image Basic Attack DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Heavy Attack DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Resonance Skill DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Resonance Liberation DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%

Skin echo