Lioness of Glory

Thông tin cơ bản

Lioness of Glory

Lioness of Glory
Cost
4
Class
Overlord
Mô tả

Kẻ địch này có kháng sát thương cao (RES) đối với Fusion DMG.
Nàng là người bảo vệ của Thành Phố Vinh Quang — một nữ sư tử quả cảm nơi đấu trường.
Cơ thể nàng được đẽo từ loại đá trắng từng dùng để tạc tượng những con Gryphon, còn tinh thần nàng được hun đúc từ tiếng hò reo trận mạc và tiếng cười bất diệt của những anh hùng.
Đó là Arsinosa — vững vàng muôn thuở, canh giữ ánh hào quang của Septimont đến tận cùng thời gian.

Kỹ năng

Triệu hồi Halberd of Glory để giáng xuống khu vực, gây 82.08% Fusion DMG lên các mục tiêu lân cận, sau đó phát nổ sau một khoảng trễ ngắn, gây thêm 191.52% Fusion DMG.
Khi trang bị Echo này ở ô chính, Resonator nhận 12.00% Fusion DMG Bonus12.00% Resonance Liberation DMG Bonus.
Thời gian hồi chiêu (CD): 20 giây

Hiệu ứng Sonata
Flaming Clawprint Flaming Clawprint

2pcs Set: Fusion DMG + 10%

5pcs Set: Thi triển Resonance Liberation tăng 15% Fusion DMG cho các Resonators trong đội và tăng 20% Resonance Liberation DMG cho người thi triển, kéo dài trong 35 giây.

Chỉ số chính của Echo

Thông số
Rank 2
(LV 1 - 10)
Rank 3
(LV 1 - 15)
Rank 4
(LV 1 - 20)
Rank 5
(LV 1 - 25)
Image ATK
18 - 46
20 - 68
22 - 92
30 - 150
Image HP%
4.1% - 10.6%
4.3% - 14.6%
4.9% - 20.5%
6.6% - 33%
Image ATK%
4.1% - 10.6%
4.3% - 14.6%
4.9% - 20.5%
6.6% - 33%
Image DEF%
5.2% - 13.5%
5.5% - 18.7%
6.2% - 26%
8.3% - 41.5%
Image Crit. Rate
2.7% - 7.1%
2.9% - 9.8%
3.3% - 13.8%
4.4% - 22%
Image Crit. DMG
5.4% - 14.3%
5.8% - 19.7%
6.6% - 27.7%
8.8% - 44%
Image Healing Bonus
3.3% - 8.5%
3.5% - 11.9%
3.9% - 16.3%
5.2% - 26%

Chỉ số phụ của Echo

Thông số
Giá trị 1
Giá trị 2
Giá trị 3
Giá trị 4
Giá trị 5
Giá trị 6
Giá trị 7
Giá trị 8
Image ATK
30
40
50
60
-
-
-
-
Image DEF
40
50
60
70
-
-
-
-
Image HP
320
360
390
430
470
510
540
580
Image Crit. Rate
6.3%
6.9%
7.5%
8.1%
8.7%
9.3%
9.9%
10.5%
Image Crit. DMG
12.6%
13.8%
15%
16.2%
17.4%
18.6%
19.8%
21%
Image ATK%
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image DEF%
8.1%
9%
10%
10.9%
11.8%
12.8%
13.8%
14.7%
Image HP%
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Energy Regen
6.8%
7.6%
8.4%
9.2%
10%
10.8%
11.6%
12.4%
Image Basic Attack DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Heavy Attack DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Resonance Skill DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Resonance Liberation DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%