Lampylumen Myriad

Thông tin cơ bản

Lampylumen Myriad

Lampylumen Myriad
Cost
4
Class
Overlord
Mô tả

Kẻ địch này có kháng sát thương cao (RES) đối với Glacio DMG.

Một kẻ bắt giữ đang ngủ say trong hầm mỏ băng giá, mê mẩn với việc thu thập và bắt chước âm thanh. Nó có thể bắt chước lời nói của con người qua một âm thanh rung động.

Lampylumen Myriad sử dụng âm thanh như mồi nhử để dụ con mồi, khiến chúng bị đóng băng trong cái lạnh sâu. Mất đi nhiệt độ và ảo giác trước khi chết sẽ khiến con người thốt lên những lời cuối cùng, chứa đựng những dao động cảm xúc lớn.

Đối với Lampylumen Myriad, đây chính là tần số của sự thưởng thức tối thượng.

Kỹ năng

Hóa thân thành Lampylumen Myriad, thực hiện tối đa 3 đòn tấn công liên tiếp.

Phóng ra các đợt Chấn Động Băng bằng những đòn đánh liên tiếp về phía trước. Hai đòn đầu tiên gây lần lượt 200.16%200.16% Glacio DMG, trong khi đòn cuối cùng gây 266.88% Glacio DMG. Kẻ địch trúng đòn sẽ bị đóng băng.

Mỗi đợt Chấn Động sẽ tăng Glacio DMG của nhân vật hiện tại thêm 4.00%Resonance Skill DMG thêm 4.00% trong 15 giây, cộng dồn tối đa 3 lần.

Thời gian hồi chiêu (CD): 20 giây.

Hiệu ứng Sonata
Freezing Frost Freezing Frost

2pcs Set: Glacio DMG + 10%.

5pcs Set: Glacio DMG + 10% sau khi sử dụng Basic Attack hoặc Heavy Attack. Hiệu ứng này có thể tích lũy tối đa 3 lần, mỗi lần kéo dài 15 giây.

Chỉ số chính của Echo

Thông số
Rank 2
(LV 1 - 10)
Rank 3
(LV 1 - 15)
Rank 4
(LV 1 - 20)
Rank 5
(LV 1 - 25)
Image ATK
18 - 46
20 - 68
22 - 92
30 - 150
Image HP%
4.1% - 10.6%
4.3% - 14.6%
4.9% - 20.5%
6.6% - 33%
Image ATK%
4.1% - 10.6%
4.3% - 14.6%
4.9% - 20.5%
6.6% - 33%
Image DEF%
5.2% - 13.5%
5.5% - 18.7%
6.2% - 26%
8.3% - 41.5%
Image Crit. Rate
2.7% - 7.1%
2.9% - 9.8%
3.3% - 13.8%
4.4% - 22%
Image Crit. DMG
5.4% - 14.3%
5.8% - 19.7%
6.6% - 27.7%
8.8% - 44%
Image Healing Bonus
3.3% - 8.5%
3.5% - 11.9%
3.9% - 16.3%
5.2% - 26%

Chỉ số phụ của Echo

Thông số
Giá trị 1
Giá trị 2
Giá trị 3
Giá trị 4
Giá trị 5
Giá trị 6
Giá trị 7
Giá trị 8
Image ATK
30
40
50
60
-
-
-
-
Image DEF
40
50
60
70
-
-
-
-
Image HP
320
360
390
430
470
510
540
580
Image Crit. Rate
6.3%
6.9%
7.5%
8.1%
8.7%
9.3%
9.9%
10.5%
Image Crit. DMG
12.6%
13.8%
15%
16.2%
17.4%
18.6%
19.8%
21%
Image ATK%
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image DEF%
8.1%
9%
10%
10.9%
11.8%
12.8%
13.8%
14.7%
Image HP%
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Energy Regen
6.8%
7.6%
8.4%
9.2%
10%
10.8%
11.6%
12.4%
Image Basic Attack DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Heavy Attack DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Resonance Skill DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Resonance Liberation DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%