Jué

Thông tin cơ bản

Jué

Jué
Cost
4
Class
Calamity
Mô tả

Kẻ địch này có kháng sát thương cao (RES) đối với Spectro DMGElectro DMG.

Một trong những Sentinels của Huanglong, mang hình dạng một con rồng. Lực lượng chỉ đạo đằng sau nền văn minh của Jinzhou.

Một "vị thần" hùng vĩ với sức mạnh không thể nghi ngờ, toàn tri thức về quá khứ, hiện tại và tương lai của Jinzhou. Jué, người nắm giữ dòng chảy của thời gian, nhìn thấy những thiên niên kỷ như những khoảnh khắc ngắn ngủi. Trong nháy mắt, Jué có thể thay đổi vĩnh viễn vũ trụ.

"Thời gian thay đổi theo mệnh lệnh, và mọi sinh vật đều tuân theo những quy luật của nó. Đó là bản chất của vũ trụ."
Kỹ năng

Triệu hồi Jué đến hỗ trợ. Jué bay lượn trên không, gây 48.64% Spectro DMG, sau đó triệu hồi các tia sét đánh vào kẻ địch xung quanh tối đa 5 lần, mỗi lần gây 19.46% Spectro DMG. Sau đó, Jué xoáy xuống tấn công kẻ địch xung quanh 2 lần, mỗi lần gây 48.64% Spectro DMG.

Kích hoạt Echo Skill này sẽ ban cho Resonator hiệu ứng Phúc Lành của Thời Gian ( Blessing of Time ) kéo dài 15 giây, trong đó:

  • Resonator nhận thêm 16.00% Resonance Skill DMG Bonus.
  • Khi Resonance Skill của Resonator trúng mục tiêu, gây thêm 16.00% Spectro DMG mỗi giây trong 15 giây, được tính là Resonance Skill DMG của Resonator.

Thời gian hồi chiêu (CD): 20 giây.

Hiệu ứng Sonata
Celestial Light Celestial Light

2pcs Set: Spectro DMG + 10%.

5pcs Set: Spectro DMG + 30% trong 15 giây sau khi sử dụng Intro Skill.

Chỉ số chính của Echo

Thông số
Rank 2
(LV 1 - 10)
Rank 3
(LV 1 - 15)
Rank 4
(LV 1 - 20)
Rank 5
(LV 1 - 25)
Image ATK
18 - 46
20 - 68
22 - 92
30 - 150
Image HP%
4.1% - 10.6%
4.3% - 14.6%
4.9% - 20.5%
6.6% - 33%
Image ATK%
4.1% - 10.6%
4.3% - 14.6%
4.9% - 20.5%
6.6% - 33%
Image DEF%
5.2% - 13.5%
5.5% - 18.7%
6.2% - 26%
8.3% - 41.5%
Image Crit. Rate
2.7% - 7.1%
2.9% - 9.8%
3.3% - 13.8%
4.4% - 22%
Image Crit. DMG
5.4% - 14.3%
5.8% - 19.7%
6.6% - 27.7%
8.8% - 44%
Image Healing Bonus
3.3% - 8.5%
3.5% - 11.9%
3.9% - 16.3%
5.2% - 26%

Chỉ số phụ của Echo

Thông số
Giá trị 1
Giá trị 2
Giá trị 3
Giá trị 4
Giá trị 5
Giá trị 6
Giá trị 7
Giá trị 8
Image ATK
30
40
50
60
-
-
-
-
Image DEF
40
50
60
70
-
-
-
-
Image HP
320
360
390
430
470
510
540
580
Image Crit. Rate
6.3%
6.9%
7.5%
8.1%
8.7%
9.3%
9.9%
10.5%
Image Crit. DMG
12.6%
13.8%
15%
16.2%
17.4%
18.6%
19.8%
21%
Image ATK%
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image DEF%
8.1%
9%
10%
10.9%
11.8%
12.8%
13.8%
14.7%
Image HP%
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Energy Regen
6.8%
7.6%
8.4%
9.2%
10%
10.8%
11.6%
12.4%
Image Basic Attack DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Heavy Attack DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Resonance Skill DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Resonance Liberation DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%