Inferno Rider

Thông tin cơ bản

Inferno Rider

Inferno Rider
Cost
4
Class
Overlord
Mô tả

Kẻ địch này có kháng sát thương cao (RES) đối với Fusion DMG.

Một "tay đua" bùng cháy được sinh ra ở Port City of Guixu. Nó đặt ra những thử thách của lòng dũng cảm với ngọn lửa không bao giờ tắt dành cho những ai dám xâm phạm.

Suốt nhiều năm dài, sự thật của lịch sử dần bị thiêu rụi thành tro tàn, và hiệp sĩ từng dũng cảm hát vang hướng về cái chết giờ trở thành dấu hiệu của sự sợ hãi trong lời đồn của loài người.

"Đó là kỵ sĩ biến nỗi sợ thành nhiên liệu và mang đến tai họa."

Tuy nhiên, giữa những lời đồn thổi của người dân bản địa ở Port City of Guixu, một phiên bản khác âm thầm lan truyền.

"Khi đối mặt với kỵ sĩ hùng mạnh ấy, hãy gạt bỏ nỗi sợ hãi và đáp lại bằng sự kính trọng tuyệt đối của bạn. Hãy chứng minh cho hắn thấy lòng dũng cảm của bạn để trở thành người cuối cùng đứng vững."
Kỹ năng

Hóa thân thành Inferno Rider để tung ra tối đa 3 nhát chém liên tiếp, mỗi nhát gây lần lượt 242.40%, 282.80%, 282.80% Fusion DMG.

Sau đòn đánh cuối cùng, tăng Fusion DMG của Resonator hiện tại thêm 12.00% Basic Attack DMG thêm 12.00% trong 15 giây.

Nhấn giữ Echo Skill để hóa thân thành Inferno Rider và bước vào Riding Mode. Khi thoát khỏi Riding Mode, gây 282.80% Fusion DMG lên kẻ địch phía trước.

Thời gian hồi chiêu (CD): 20 giây.

Hiệu ứng Sonata
Molten Rift Molten Rift

2pcs Set: Fusion DMG + 10%.

5pcs Set: Fusion DMG + 30% trong 15 giây sau khi sử dụng Resonance Skill.

Chỉ số chính của Echo

Thông số
Rank 2
(LV 1 - 10)
Rank 3
(LV 1 - 15)
Rank 4
(LV 1 - 20)
Rank 5
(LV 1 - 25)
Image ATK
18 - 46
20 - 68
22 - 92
30 - 150
Image HP%
4.1% - 10.6%
4.3% - 14.6%
4.9% - 20.5%
6.6% - 33%
Image ATK%
4.1% - 10.6%
4.3% - 14.6%
4.9% - 20.5%
6.6% - 33%
Image DEF%
5.2% - 13.5%
5.5% - 18.7%
6.2% - 26%
8.3% - 41.5%
Image Crit. Rate
2.7% - 7.1%
2.9% - 9.8%
3.3% - 13.8%
4.4% - 22%
Image Crit. DMG
5.4% - 14.3%
5.8% - 19.7%
6.6% - 27.7%
8.8% - 44%
Image Healing Bonus
3.3% - 8.5%
3.5% - 11.9%
3.9% - 16.3%
5.2% - 26%

Chỉ số phụ của Echo

Thông số
Giá trị 1
Giá trị 2
Giá trị 3
Giá trị 4
Giá trị 5
Giá trị 6
Giá trị 7
Giá trị 8
Image ATK
30
40
50
60
-
-
-
-
Image DEF
40
50
60
70
-
-
-
-
Image HP
320
360
390
430
470
510
540
580
Image Crit. Rate
6.3%
6.9%
7.5%
8.1%
8.7%
9.3%
9.9%
10.5%
Image Crit. DMG
12.6%
13.8%
15%
16.2%
17.4%
18.6%
19.8%
21%
Image ATK%
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image DEF%
8.1%
9%
10%
10.9%
11.8%
12.8%
13.8%
14.7%
Image HP%
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Energy Regen
6.8%
7.6%
8.4%
9.2%
10%
10.8%
11.6%
12.4%
Image Basic Attack DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Heavy Attack DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Resonance Skill DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Resonance Liberation DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%

Skin echo