Hurriclaw

Thông tin cơ bản

Hurriclaw

Hurriclaw
Cost
3
Class
Elite
Mô tả

Kẻ địch này có kháng sát thương cao (RES) đối với Aero DMG.

Một Tacet Discord giống gấu dữ tợn với những chiếc gai Tacetite trên đầu, cổ và vai. Những cú vung tay của nó đánh mạnh như một cơn bão.

Kỹ năng

Hóa thân thành Hurriclaw và lao về phía trước, gây 156.60% Aero DMG khi trúng đòn cộng với 156.60% Aero DMG từ đòn quét.

Nhấn giữ Echo Skill để tiếp tục lao về phía trước. Sử dụng lại Echo Skill trong khi đang lao để thực hiện đòn quét.

Thời gian hồi chiêu (CD): 20 giây.

Hiệu ứng Sonata
Tidebreaking Courage Tidebreaking Courage

2pcs Set: Energy Regen + 10%

5pcs Set: Tăng ATK của Resonator thêm 15%. Khi đạt 250% Energy Regen, tăng 30% tất cả sát thương thuộc tính (Attribute DMG) cho Resonator.

Gusts of Welkin Gusts of Welkin

2pcs Set: Aero DMG + 10%

5pcs Set: Gây hiệu ứng Aero Erosion lên kẻ địch sẽ tăng Aero DMG cho các Resonator khác trong đội thêm 15%, và cho Resonator đang trang bị thêm 15% nữa, kéo dài trong 20 giây.

Crown of Valor Crown of Valor

3pcs Set: Khi nhận được khiên, tăng ATK của Resonator thêm 6%Crit. DMG thêm 4% trong 4 giây. Hiệu ứng này có thể kích hoạt mỗi 0,5 giây và cộng dồn tối đa 5 lần.

Chỉ số chính của Echo

Thông số
Rank 2
(LV 1 - 10)
Rank 3
(LV 1 - 15)
Rank 4
(LV 1 - 20)
Rank 5
(LV 1 - 25)
Image HP%
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image ATK%
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image DEF%
4.7% - 12.3%
5% - 17%
5.7% - 23.9%
7.6% - 38%
Image Glacio DMG Bonus
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image Fusion DMG Bonus
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image Electro DMG Bonus
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image Aero DMG Bonus
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image Spectro DMG Bonus
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image Havoc DMG Bonus
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image Energy Regen
4% - 10%
4.2% - 14.2%
4.8% - 20.1%
6.4% - 32%
Image ATK
12 - 31
13 - 44
15 - 63
20 - 100

Chỉ số phụ của Echo

Thông số
Giá trị 1
Giá trị 2
Giá trị 3
Giá trị 4
Giá trị 5
Giá trị 6
Giá trị 7
Giá trị 8
Image ATK
30
40
50
60
-
-
-
-
Image DEF
40
50
60
70
-
-
-
-
Image HP
320
360
390
430
470
510
540
580
Image Crit. Rate
6.3%
6.9%
7.5%
8.1%
8.7%
9.3%
9.9%
10.5%
Image Crit. DMG
12.6%
13.8%
15%
16.2%
17.4%
18.6%
19.8%
21%
Image ATK%
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image DEF%
8.1%
9%
10%
10.9%
11.8%
12.8%
13.8%
14.7%
Image HP%
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Energy Regen
6.8%
7.6%
8.4%
9.2%
10%
10.8%
11.6%
12.4%
Image Basic Attack DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Heavy Attack DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Resonance Skill DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Resonance Liberation DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%