Wuthering Waves: Hướng dẫn build Galbrena 2.7
Hướng dẫn build Galbrena Wuthering Waves: kỹ năng & thứ tự nâng, combo/rotation, vũ khí, echo set & stat, đội hình mạnh, mẹo tối ưu sát thương.
Giới thiệu tổng quan Galbrena
Galbrena là một Resonator hệ Fusion 5 sao sử dụng súng (Pistols), mang trong mình sức mạnh của ngọn lửa vĩnh hằng. Cô được mệnh danh là “Kẻ Săn Discord”, một chiến binh đầy uy lực với khả năng thiêu đốt kẻ thù bằng cơn bão lửa tràn đầy sức mạnh của mình. Phong cách chiến đấu của Galbrena mang đậm tính hoa mỹ cùng quyến rũ trông như một sự kết hợp giữa Bayonetta với Dante, đầy tính biểu tượng và hấp dẫn.
Điều khiến Galbrena trở nên đặc biệt nằm ở hai trạng thái Threshold State và Demon Hypostasis được xoay chuyển mượt mà thông qua thành Forte đa tầng đặc biệt của mình, cơ chế xoay quanh ba nguồn năng lượng Sinflame, Purging Flame và Afterflame. Cô tích tụ Sinflame để chuyển hóa sang trạng thái Demon Hypostasis, nơi mọi đòn đánh được cường hóa và bùng nổ sức mạnh Fusion mãnh liệt. Còn ở thanh Afterflame thì sẽ được tăng lên khi kết hợp cùng Echo Skill của đồng đội, Galbrena có thể cộng dồn, mỗi điểm Afterflame sẽ tăng 1.5% sát thương cho các đòn đánh khác nhau của cô nàng, tối đa 60% khi trong trạng thái Demon Hypostasis.
Nếu bạn yêu thích lối chơi cực kỳ hoa mỹ của cô nàng thì Galbrena chắc chắn là nhân vật bạn không nên bỏ qua. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách build Galbrena Wuthering Waves: từ vũ khí, bộ Echo, chỉ số, chuỗi cộng hưởng cho đến đội hình tối ưu, giúp bạn làm chủ ngọn lửa và biến cô trở thành trung tâm sát thương hủy diệt trong mọi trận chiến.
Lạnh lùng và dứt khoát, cô là “Kẻ Săn Discord”, người truy đuổi khắp Solaris, đồng thời cũng chính là “Ác Quỷ của Ngọn Lửa Bất Diệt” được truyền miệng trong những lời thì thầm. Giờ đây, cô phục vụ với vai trò Cố Vấn của Black Shores, hoạt động trên toàn thế giới.
| Thông số | Lv 1 | Lv 20 | Lv 40 | Lv 50 | Lv 60 | Lv 70 | Lv 80 | Lv 90 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
|
824
|
2143
|
4081
|
5325
|
6568
|
7812
|
9056
|
10300
|
|
|
37
|
96
|
186
|
245
|
304
|
363
|
412
|
462
|
|
|
91
|
233
|
442
|
576
|
710
|
844
|
978
|
1112
|
Galbrena là kiểu nhân vật khiến bạn càng chơi càng mê bởi sự hào nhoáng hoa mỹ lại không kém phần quyến rũ của cô nàng. Với hệ thống Forte ba tầng cực kỳ đặc trưng, Khi vận hành nhịp nhàng, Galbrena có thể chuyển đổi giữa hai trạng thái Threshold và Demon Hypostasis một cách liền mạch, tạo ra chuỗi combat vừa uy lực vừa bắt mắt.
Điều khiến Galbrena hấp dẫn là cô không quá phụ thuộc vào các đồng đội đặc trưng, cô nàng hoàn toàn có thể được gán ghép với nhiều đồng đội khác nhau nhưng lượng sát thương gây ra vẫn không kém phần hiệu quả. Người chơi hoàn toàn có thể tận hưởng việc tự build và kiểm soát sức mạnh của mình, biến mỗi lần kích hoạt Demon Hypostasis thành một khoảnh khắc bùng cháy rực rỡ. Dù vậy, đi kèm với sự bùng nổ ấy là yêu cầu về kỹ năng điều khiển nhịp và quản lý tài nguyên Forte hợp lý, điều tạo nên chiều sâu cho phong cách chiến đấu của cô.
Ngay sau đây, hãy cùng WWPlus đi sâu vào điểm mạnh và điểm yếu của Galbrena để hiểu rõ vì sao cô đang được xem là một trong những Resonator Fusion đáng đầu tư nhất trong meta hiện tại.
Điểm mạnh của Galbrena
- Cơ chế Forte độc đáo nhưng dễ hiểu: Galbrena sở hữu hệ thống Forte đa tầng gồm Sinflame, Purging Flame và Afterflame, cho phép người chơi luân chuyển trạng thái giữa Threshold và Demon Hypostasis để tạo nhịp combat vừa chiến thuật vừa bùng nổ. Tuy đa tầng nhưng cơ chế của nó lại cực kì dễ hiểu khi Afterflame sẽ tăng lên khi cô và đồng đội sử dụng Echo Skill, Sinflame sẽ tăng lên khi Galbrena sử dụng các kỹ năng của mình còn Purging Flame sẽ khả dụng khi Sinflame đầy 100% và cô nàng chuyển sang dạng Demon Hypostasis để gây lượng sát thương cực kỳ khổng lồ của mình.
- Combo đơn giản thích hợp với các người chơi dưỡng sinh: Combo của Galbrena cực kỳ dễ làm quen khi bạn chỉ cần cố gắng nhanh chóng chuyển sang trạng thái Demon Hypostasis cho cô nàng, sau đó mới bắt đầu xả ra các kỹ năng được cường hóa như Resonance Liberation, Basic Attack, Heavy Attack,...
- Tự cường hóa mà không phụ thuộc quá nhiều vào đồng đội: Nhờ cơ chế tự tích Sinflame và tự buff trong Demon Hypostasis thông qua điểm Afterflame, Galbrena có thể duy trì sát thương ổn định ngay cả khi không có Support mạnh đi kèm.
- Hiệu ứng hình ảnh và cảm giác chiến đấu mạnh mẽ: Các chiêu thức của Galbrena có hiệu ứng âm thanh và ánh sáng rực rỡ, mang lại trải nghiệm “thiêu đốt chiến trường” đúng chất Resonator hệ Fusion.
- Khả năng di chuyển nhanh chóng: Với cơ chế lướt đi độc đáo mỗi khi sử dụng đòn đánh thường, Galbrena có thể di chuyển cực kỳ nhanh chóng, nhờ đó cô được hỗ trợ tuyệt vời trong quá trình khám phá thế giới Solaris của mình.
Điểm yếu của Galbrena
- Phụ thuộc nhiều vào nhịp combat chính xác: Việc tung chiêu sai thời điểm hoặc giữ Purging Flame quá lâu có thể làm mất chuỗi damage, khiến combo mất hiệu quả, đặc biệt trong các trận chiến tốc độ cao.
- Cần chuẩn bị build tốn kém: Để tối đa hóa hiệu suất, Galbrena cần lượng CRIT Rate/CRIT DMG cao, thêm Fusion DMG Bonus và Energy Regen, dẫn đến việc build Echo và vũ khí tốn khá nhiều tài nguyên.
- Vũ khí trấn gần như bắt buộc: Lux & Umbra là vũ khí tối ưu hóa sát thương và cơ chế Forte cho Galbrena; nếu không có, các lựa chọn thay thế sẽ khiến cô mất khoảng 15-20% DPS tổng thể.
- Thời gian cường hóa giới hạn: Demon Hypostasis chỉ duy trì khi còn Purging Flame, nên nếu dùng combo thiếu kiểm soát, trạng thái này có thể kết thúc sớm, khiến sát thương bị ngắt quãng.
- Không phù hợp cho lối chơi nhanh, đổi nhân vật liên tục: Vì cần duy trì trạng thái và gauge Forte, Galbrena khó hòa nhập với đội hình quickswap, cô phát huy tối đa khi on-field trong khoảng 10 đến 15 giây liên tục.
Hướng dẫn build Galbrena
Để khai thác trọn vẹn sức mạnh hủy diệt của Galbrena, người chơi cần một hướng build chuẩn xác giúp tối ưu cả khả năng gây sát thương lẫn duy trì trạng thái cường hóa trong combat. Là một DPS hệ Fusion on-field, cô dựa phần lớn vào CRIT Rate, CRIT DMG, Fusion DMG Bonus và Energy Regen để duy trì chuỗi combo mượt mà trong Demon Hypostasis.
Trong các phần tiếp theo, WWPlus sẽ hướng dẫn chi tiết cách build Galbrena Wuthering Waves: từ vũ khí lý tưởng, bộ Echo mạnh nhất, cho đến chỉ số tối ưu và đội hình khuyến nghị để giúp bạn khai thác tối đa sức mạnh của cô nàng. Với hướng build phù hợp, Galbrena có thể vừa gây sát thương bùng nổ, vừa tự duy trì buff hiệu quả mà không cần phụ thuộc quá nhiều vào đồng đội, trở thành một trong những DPS Fusion ổn định và mạnh mẽ nhất của meta hiện tại.
Vũ khí mạnh nhất cho Galbrena
Là một Main DPS, Galbrena cần tập trung vào các chỉ số Crit Rate, Crit DMG, ATK%, và Heavy Attack DMG để khuếch đại tối đa lượng sát thương từ Demon Hypostasis. Ngoài ra, Energy Regen cũng đóng vai trò quan trọng để giúp cô duy trì nhịp kỹ năng và quay lại trạng thái cường hóa nhanh hơn trong các vòng combat. Vì vậy, vũ khí lý tưởng cho Galbrena phải vừa cung cấp chỉ số tấn công mạnh, vừa hỗ trợ hiệu suất hồi năng lượng ổn định.
Lux & Umbra là vũ khí đặc trưng và mạnh nhất dành cho Galbrena. Nó cung cấp gần như toàn bộ các chỉ số mà cô cần: ATK, CRIT DMG, Heavy Attack DMG, và Echo Skill DMG Bonus. Nội tại của Lux & Umbra giúp tăng đáng kể sát thương của các đòn đánh chính khi Galbrena ở trên sân, biến cô trở thành một “ngọn lửa sống” có thể thiêu rụi kẻ địch trong từng nhịp đánh.
Nếu bạn chưa sở hữu Lux & Umbra, The Last Dance là lựa chọn thay thế tuyệt vời nhờ khả năng tăng CRIT DMG và ATK%, mang lại chỉ số sát thương bùng nổ ngay cả khi không kích hoạt toàn bộ hiệu ứng đặc trưng. Static Mist cũng là một phương án đáng cân nhắc, cung cấp CRIT Rate và Energy Regen, phù hợp với người chơi muốn duy trì vòng xoay kỹ năng mượt mà hơn.
Ngoài ra, các lựa chọn 4 sao như Solar Flame vẫn có thể sử dụng hiệu quả trong giai đoạn đầu. Solar Flame mang lại ATK% cùng hiệu ứng tăng Heavy Attack DMG, giúp Galbrena vẫn duy trì được lượng sát thương ổn định trong đội hình Mono Fusion.
Vũ khí đặc trưng và cũng là lựa chọn tốt nhất cho Galbrena, nó có khả năng tăng tất cả các chỉ số mà Galbrena cần nhất là Crit DMG, ATK, Heavy Attack DMG và Echo Skill DMG thông qua các đòn tấn công mà Iuno luôn phải sử dụng trong thời gian đứng sân.
Tuy không tận dụng hiệu quả được hiệu ứng của vũ khí đặc trưng này nhưng nhờ vào khả năng tăng Crit DMG, ATK cực kì tốt của nó khiến cho vũ khí này trở thành lựa chọn tốt thứ hai.
Vũ khí này sẽ cộng một lượng Crit Rate, ATK và Energy Regen cho Galbrena giúp cho lượng sát thương và vòng xoay của cô có thể thực hiện trơn tru hơn, tuy nhiên hiệu ứng của vũ khí này chỉ hỗ trợ cho Resonator tiếp theo ra sân vì thế nên Galbrena hoàn toàn không thể tận dụng được cho bản thân mình, vũ khí này sẽ hiệu quả hơn khi Galbrena đi với đội hình Mono Fusion.
Cũng giống như hai lựa chọn thay thế phía trên, Galbrena chỉ có thể tận dụng được chỉ số Crit Rate và ATK mà vũ khí này mang lại, còn hiệu ứng vũ khí thì cô hoàn toàn không thể tận dụng được cho cả bản thân lẫn đồng đội, chính vì vậy mà nó trở thành lựa chọn cuối cùng trong các vũ khí 5 sao.
Tuy là vũ khí 4 sao nhưng vũ khí này cũng mang đến cho Galbrena một lượng ATK cùng Crit Rate, thêm nữa là hiệu ứng vũ khí sẽ giúp tăng ATK và Heavy Attack DMG khi người dùng thi triển các đòn như Basic Attack hoặc Heavy Attack, là các chỉ số mà Galbrena cần nhất, tất cả các điều đó đã khiến cho vũ khí này trở nên cực kì phù hợp với cô nàng.
Build echo tốt nhất cho Galbrena
Galbrena cần các chỉ số như Fusion DMG Bonus, ATK%, Heavy Attack DMG và Echo Skill DMG để tối đa hóa lượng sát thương khi bước vào trạng thái Demon Hypostasis. Vì thế cho nên, bộ Flamewing’s Shadow (3 mảnh) kết hợp cùng Flaming Clawprint (2 mảnh) là lựa chọn Echo tối ưu nhất cho Galbrena khi mà bộ Flamewing’s Shadow có thể xem như bộ Echo trấn phái cho cô nàng, còn đối với bộ Flaming Clawprint thì vừa giúp tăng Fusion DMG lại còn có thể giúp cho người chơi có thể dễ dàng build echo Corrosaurus hơn khi echo này đều có thể rơi ra ở hai hệ Sonata trên. Với bộ Echo này, Galbrena có thể duy trì sát thương Fusion cao, giữ nhịp combo ổn định và trở thành một trong những DPS hệ Fusion mạnh nhất meta hiện tại.
Echo set 1
Flamewing's Shadow + Flaming Clawprint
3 mảnh của hệ Flamewing's Shadow có thể xem như là bộ Echo trấn phái dành cho Galbrena với lối chơi Dps bởi vì cô có thể tận dụng được hoàn toàn bộ Echo này, hai mảnh còn lại giúp tăng Fusion DMG, bạn cũng có thể đổi hai mảnh thành hệ Molten Rift để tăng Fusion DMG hoặc Lingering Tunes để giúp tăng ATK nếu như bạn thấy cần thiết.
Corrosaurus
Trang bị Echo này giúp tăng Fusion DMG Bonus và Echo Skill DMG Bonus, là các chỉ số cần thiết của Galbrena giúp các kỹ năng của cô gây sát thương tốt nhất.
Chỉ số Echo tốt nhất cho Galbrena
Với việc vũ khí trấn và các vũ khí thay thế hầu như đều có tăng thêm chỉ số Crit, lựa chọn cấu hình Echo hợp lí nhất cho Galbrena chính là 4-3-3-1-1 với Cost 4 là Crit Rate hoặc Crit DMG được thay đổi tùy theo dạng vũ khí mà Galbrena đang cầm tăng chỉ số như thế nào, cost 3 thì sẽ là dùng các Echo tăng Fusion DMG hoặc ATK% tùy theo tình huống, các cost còn lại thì vẫn là chọn các echo tăng ATK%.
Về chỉ số phụ, như thường lệ thì Crit Rate và Crit DMG đương nhiên là các lựa chọn hàng đầu dành cho các Main DPS, sau đó sẽ là ATK%, Energy Regen khi hai chỉ số này sẽ giúp lượng sát thương cùng vòng xoay của Galbrena trở nên ổn định và cuối cùng sẽ là hai chỉ số Heavy Attack DMG và ATK khi bạn không còn các lựa chọn nào khác.
Chỉ số tốt nghiệp
>=2200
>=70%
>=270%
120%
Chuỗi cộng hưởng phù hợp với Galbrena
Đầu tư hợp lý vào chuỗi cộng hưởng (RC) sẽ giúp Galbrena phát huy tối đa sức mạnh của bản thân mà không cần tiêu tốn quá nhiều tài nguyên. Theo WWPlus, RC1 là mốc dừng lý tưởng nhất cho hầu hết người chơi, mang lại hiệu quả thực chiến rõ rệt ngay từ cấp đầu tiên.
Khi mở RC1, Galbrena nhận được hiệu ứng tăng 2% Crit DMG cho mỗi điểm Afterflame mỗi khi kích hoạt Resonance Skill – Ascent of Malice. Điều này giúp cô bùng nổ sát thương cực mạnh trong trạng thái Demon Hypostasis, nơi toàn bộ đòn đánh chính của cô được cường hóa và miễn nhiễm gián đoạn. Với khả năng tích Afterflame liên tục từ Echo Skill của bản thân và đồng đội, RC1 biến mọi combo của Galbrena trở nên mượt mà, liền mạch và gây sát thương vượt trội.
Điểm cộng lớn nhất của RC1 là nó mở khóa trọn vẹn khả năng gây sát thương chủ lực của Galbrena mà không đòi hỏi phải đầu tư sâu. Các mốc RC cao hơn như RC3 hay RC5 chỉ mở rộng thêm hệ số sát thương cho một dạng kỹ năng nào đó, còn RC1 thì nó hầu như là ảnh hưởng đến toàn bộ kỹ năng của cô, giúp duy trì hiệu suất tối đa trong mọi nội dung.
Tóm lại, nếu bạn vẫn còn hơi dư thừa tài nguyên và đang tìm mốc đầu tư hiệu quả nhất giữa sức mạnh và chi phí, RC1 chính là điểm dừng vàng để Galbrena tỏa sáng với đúng vai trò của mình, một DPS hệ Fusion mạnh mẽ, bùng nổ và dễ vận hành. Tuy nhiên, Wwplus cũng có một lưu ý rằng giữa trấn và chuỗi cộng hưởng thì trấn vẫn là một lựa chọn hiệu quả hơn, vì vậy bạn chỉ nên đầu tư chuỗi cộng hưởng khi đã sở hữu trấn.
- Khi thi triển Resonance Skill – Ascent of Malice, mỗi điểm Afterflame sẽ cộng thêm 2% Crit. DMG, tối đa 80%, cho Basic Attack – Seraphic Execution, Heavy Attack – Flamewing Verdict, Mid-air Attack – Hellsent Barrage, Resonance Skill – Ravage, và Dodge Counter – Purgatory Scourge. Hiệu ứng này sẽ bị xóa khi thoát khỏi trạng thái Demon Hypostasis.
- Trong khi đang ở Demon Hypostasis, Basic Attack – Seraphic Execution Stage 5, Heavy Attack – Flamewing Verdict Stage 3, và Mid-air Attack – Hellsent Barrage sẽ miễn nhiễm ngắt chiêu.
- Burning Drive tăng thêm 350% ATK Bonus.
- Hệ số sát thương của Resonance Liberation được tăng thêm 130%.
- Khi Resonator trong đội thi triển Echo Skill, tất cả Resonator trong đội sẽ nhận thêm 20% sát thương mọi thuộc tính trong 20 giây.
- Hệ số sát thương của Resonance Skill - Encroach, Resonance Skill - Ascent of Malice, và Resonance Skill - Ravage được tăng thêm 150%.
- Demon Hypostasis chuyển thành Eternal Hypostasis. Khi ở trong Eternal Hypostasis, các hệ số sát thương của Basic Attack – Seraphic Execution, Heavy Attack – Flamewing Verdict, Mid-air Attack – Hellsent Barrage, và Dodge Counter – Purgatory Scourge được tăng thêm 60%.
- Khi thi triển Resonance Skill – Ascent of Malice, với mỗi 1 Afterflame tiêu hao, Basic Attack – Seraphic Execution, Heavy Attack – Flamewing Verdict, Mid-air Attack – Hellsent Barrage, Resonance Skill – Ravage, và Dodge Counter – Purgatory Scourge của Galbrena sẽ nhận thêm 0,875% Fusion DMG Amplification, tối đa 35%, và hiệu ứng này sẽ biến mất khi thoát khỏi Eternal Hypostasis.
Thứ tự nâng Kĩ năng Galbrena
Trong quá trình build Galbrena, việc nâng cấp kỹ năng đúng thứ tự sẽ giúp cô phát huy tối đa sát thương và duy trì trạng thái Demon Hypostasis hiệu quả hơn. Vì lẽ đó, Forte Circuit là kỹ năng quan trọng cần được ưu tiên nhất, khi mà toàn bộ cơ chế gây sát thương chính của Galbrena đều xoay quanh hệ thống Sinflame, Purging Flame và Afterflame. Nâng kỹ năng này sẽ giúp cô tăng mạnh sát thương trong trạng thái cường hóa và kéo dài thời gian duy trì Demon Hypostasis. Tiếp theo là Resonance Liberation, kỹ năng giúp Galbrena giải phóng toàn bộ sức mạnh Fusion, khuếch đại sát thương diện rộng và kích hoạt hiệu ứng cộng dồn từ Afterflame. Resonance Skill nên được nâng kế tiếp để tối ưu lượng sát thương xen kẽ trong rotation, đặc biệt trong giai đoạn tích Sinflame. Normal Attack có thể nâng sau vì phần lớn sức mạnh của cô đến từ các kỹ năng cường hóa, trong khi Intro Skill chỉ cần ở mức cơ bản nhằm duy trì sự linh hoạt khi xoay vòng nhân vật. Với thứ tự nâng hợp lý này, Galbrena sẽ luôn duy trì được lượng sát thương Fusion ổn định, đảm bảo khả năng bùng nổ mạnh mẽ trong mọi vòng combat.
Hướng dẫn build đội hình cho Galbrena
Galbrena phát huy sức mạnh tối đa khi kết hợp cùng các Resonator có khả năng buff Fusion DMG, Echo Skill DMG và Heavy Attack DMG. Vì vậy, các đồng đội thích hợp nhất với Galbrena bao gồm Qiuyuan, Lupa, Iuno, Mortefi, Shorekeeper trong đó Qiuyuan đóng vai trò Sub DPS tăng buff Echo Skill và sát thương hỗ trợ, Lupa thì giúp tăng thêm Fusion DMG, còn Iuno, Mortefi thì lại có khả năng tăng Heavy Attack cùng các hỗ trợ khác như tăng hồi phục STA hoặc gây thêm sát thương off-field. Đối với vị trí hỗ trợ, Shorekeeper là lựa chọn tuyệt vời khi cô vừa có thể tăng rất nhiều sát thương lại vừa có thể đảm nhiệm hồi phục và bảo vệ để Galbrena toàn tâm xả kỹ năng trong trạng thái Demon Hypostasis, nếu như bạn không sở hữu cô nàng này thì bạn cũng có thể thay thế bằng Verina, một lựa chọn ổn định khi cô bé hoàn toàn đủ khả năng hồi phục và tăng ATK cho đồng đội của mình
Đội Hình Tốt Nhất
Đội Hình Mono-Fusion
Bắt đầu trận chiến với việc Lupa sử dụng Resonance Liberation để kích hoạt buff hệ Fusion và tích năng lượng cho cả đội. Sau đó sử dụng toàn bộ kỹ năng để tích đầy thanh Concerto Energy rồi Outro Skill truyền buff sang Mortefi.
Mortefi vào sân và sử dụng toàn bộ kỹ năng, sau đó tích đến khi có thể Outro Skill sang Galbrena.
Galbrena vào sân với đầy đủ buff vào bản thân và đã tích được một lượng Afterflame ổn định, cô bắt đầu vòng xoay của mình để xả toàn bộ sát thương vào kẻ địch, sau khi hết trạng thái Demon Hypostasis, Outro Skill về lại Lupa để bắt đầu lặp lại bước đầu tiên.
Đội Hình Waifu
Khởi đầu với Shore, tung toàn bộ kỹ năng để hồi phục và tích thanh Concerto nhanh chóng. Khi Concerto gần đầy, kích hoạt Resonance Liberation để buff phòng thủ cho đồng đội, sau đó Outro chuyển lượt sang Iuno.
Iuno vào sân và bắt đầu sử dụng bộ kỹ năng của mình, sau đó Outro Skill ra để tăng buff Heavy Attack cho Galbrena.
Galbrena vào sân với đầy đủ buff vào bản thân và đã tích được một lượng Afterflame ổn định, cô bắt đầu vòng xoay của mình để xả toàn bộ sát thương vào kẻ địch, sau khi hết trạng thái Demon Hypostasis, Outro Skill về lại Shorekeeper để bắt đầu lặp lại bước đầu tiên.
Đội Hình F2P
Khởi đầu với Shore, tung toàn bộ kỹ năng để hồi phục và tích thanh Concerto nhanh chóng. Khi Concerto gần đầy, kích hoạt Resonance Liberation để buff phòng thủ cho đồng đội, sau đó Outro chuyển lượt sang Mortefi.
Mortefi vào sân và sử dụng toàn bộ kỹ năng, sau đó tích đến khi có thể Outro Skill sang Galbrena.
Galbrena vào sân với đầy đủ buff vào bản thân và đã tích được một lượng Afterflame ổn định, cô bắt đầu vòng xoay của mình để xả toàn bộ sát thương vào kẻ địch, sau khi hết trạng thái Demon Hypostasis, Outro Skill về lại Shorekeeper để bắt đầu lặp lại bước đầu tiên.
Combo Galbrena
Basic Attack và Combo Basic Attack cùng Hellstride
- Galbrena sử dụng cặp súng để bắn ra tối đa 4 phát liên tiếp, gây Fusion DMG lên kẻ địch.
Combo: Khi đang thực hiện Basic Attack, nhấn Dodge để thi triển Hellstride, gây một lượng Fusion DMG cố định. Kích hoạt kỹ năng này không làm gián đoạn chuỗi tấn công hiện tại.
Heavy Attack - Volley of Death và Combo Heavy Attack cùng Hellstride
- Tiêu hao STA để tung ra tối đa 3 đòn tấn công liên tiếp, gây Fusion DMG lên kẻ địch.
Combo: Khi đang thi triển Heavy Attack, nhấn Dodge để kích hoạt Hellstride, gây một lượng Fusion DMG cố định. Việc sử dụng kỹ năng này không làm gián đoạn chuỗi tấn công hiện tại.
Mid-air Attack - Ashfall Barrage Plunging Attack cùng Sustained Fire và Combo Resonance Skill - Encroach cùng Mid-air Attack
- Khi đang ở trên không, nhấn Normal Attack để tiêu hao Thể lực (STA) và thực hiện Plunging Attack, gây Fusion DMG lên kẻ địch.
- Khi đang ở trên không, giữ Normal Attack để tiêu hao Thể lực (STA) và bắn ra loạt đạn liên tục vào các mục tiêu bên dưới, gây Fusion DMG.
Combo: Lao về phía trước và lộn ngược ra sau khi trúng mục tiêu, gây Fusion DMG. Kỹ năng này có thể liên kết với Mid-air Attack - Ashfall Barrage khi Galbrena đang ở trên không.
Resonance Skill - Ascent of Malice
Kích hoạt khi Sinflame đạt tối đa. Galbrena tung cánh và chém vào kẻ địch, gây Fusion DMG. Khi thi triển kỹ năng này, Galbrena sẽ bước vào trạng thái Demon Hypostasis.
Basic Attack - Seraphic Execution và Combo Basic Attack - Seraphic Execution cùng Hellstride
Khi ở trong trạng thái Demon Hypostasis, Basic Attack sẽ được thay thế bằng Basic Attack - Seraphic Execution.
Khi đang thực hiện Basic Attack - Seraphic Execution, nhấn Dodge để thi triển Hellstride, gây một lượng Fusion DMG cố định. Kích hoạt kỹ năng này không làm gián đoạn chuỗi tấn công hiện tại.
Resonance Liberation
Tấn công mục tiêu và gây Fusion DMG, đồng thời tăng hệ số DMG của các đòn tấn công cường hóa thêm 85% trong 14 giây khi ở trạng thái Demon Hypostasis.
Basic Attack
- Thực hiện tối đa 4 đòn liên tiếp, gây Fusion DMG. Basic Attack Stage 1 đến 3 được tính là Heavy Attack DMG, và Basic Attack Stage 4 được tính là Echo Skill DMG.
- Nhấn Normal Attack sau khi thi triển Basic Attack Stage 4 để tung Basic Attack Stage 2.
Heavy Attack - Volley of Death
- Tiêu hao STA để tấn công mục tiêu và thực hiện tối đa 3 đòn liên tiếp, gây Fusion DMG. Stage 3 được tính là Echo Skill DMG.
- Nhấn Normal Attack sau khi thi triển Heavy Attack - Volley of Death Stage 1 để tung Basic Attack Stage 2. Nhấn Normal Attack sau khi thi triển Heavy Attack - Volley of Death Stage 2 & 3 để tung Basic Attack Stage 3.
Mid-air Attack - Ashfall Barrage
- Khi đang ở trên không, nhấn Normal Attack để tiêu hao STA và thực hiện Plunging Attack, gây Fusion DMG, được tính là Heavy Attack DMG.
- Khi đang ở trên không, giữ Normal Attack để liên tục tiêu hao STA, bắn loạt đạn xuống mục tiêu bên dưới, gây Fusion DMG, được tính là Heavy Attack DMG. Nếu Galbrena không tiếp đất khi bị ngắt chiêu trong lúc bắn loạt, cô sẽ không thể thi triển lại kỹ năng này ngay lập tức. Thả Normal Attack trong lúc bắn loạt để thi triển Plunging Attack.
- Nhấn Normal Attack sau khi thi triển Plunging Attack để kích hoạt Basic Attack Stage 3.
Dodge Counter - Blood for Blood
- Nhấn Normal Attack ngay sau khi né thành công để tấn công mục tiêu, gây Fusion DMG (được tính là Heavy Attack DMG).
- Nhấn Normal Attack ngay sau khi thi triển kỹ năng này để tung Basic Attack Stage 4.
| Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Basic Attack Stage 1 DMG | 29.77% | 32.21% | 34.65% | 38.07% | 40.51% | 43.31% | 47.22% | 51.12% | 55.03% | 59.18% |
| Basic Attack Stage 2 DMG | 13.23%+13.23%+39.69% | 14.32%+14.32%+42.95% | 15.40%+15.40%+46.20% | 16.92%+16.92%+50.76% | 18.01%+18.01%+54.02% | 19.26%+19.26%+57.76% | 20.99%+20.99%+62.97% | 22.73%+22.73%+68.17% | 24.46%+24.46%+73.38% | 26.31%+26.31%+78.91% |
| Basic Attack Stage 3 DMG | 14.39%+14.39%+21.58%+21.58% | 15.57%+15.57%+23.35%+23.35% | 16.75%+16.75%+25.12%+25.12% | 18.40%+18.40%+27.59%+27.59% | 19.58%+19.58%+29.36%+29.36% | 20.93%+20.93%+31.40%+31.40% | 22.82%+22.82%+34.23%+34.23% | 24.71%+24.71%+37.06%+37.06% | 26.59%+26.59%+39.89%+39.89% | 28.60%+28.60%+42.89%+42.89% |
| Basic Attack Stage 4 DMG | 89.46% | 96.80% | 104.14% | 114.41% | 121.74% | 130.18% | 141.92% | 153.65% | 165.39% | 177.86% |
| Dodge Counter - Blood for Blood DMG | 25.19%+25.19%+37.78%+37.78% | 27.25%+27.25%+40.88%+40.88% | 29.32%+29.32%+43.97%+43.97% | 32.21%+32.21%+48.31%+48.31% | 34.27%+34.27%+51.41%+51.41% | 36.65%+36.65%+54.97%+54.97% | 39.95%+39.95%+59.92%+59.92% | 43.26%+43.26%+64.88%+64.88% | 46.56%+46.56%+69.84%+69.84% | 50.07%+50.07%+75.10%+75.10% |
| Mid-air Attack - Ashfall Barrage Plunging Attack DMG | 72.00% | 77.91% | 83.81% | 92.08% | 97.98% | 104.77% | 114.22% | 123.66% | 133.11% | 143.15% |
| Mid-air Attack - Ashfall Barrage Rapidfire DMG | 13.50% | 14.61% | 15.72% | 17.27% | 18.38% | 19.65% | 21.42% | 23.19% | 24.96% | 26.84% |
| Heavy Attack - Volley of Death Stage 1 DMG | 26.81%+26.81% | 29.01%+29.01% | 31.21%+31.21% | 34.29%+34.29% | 36.48%+36.48% | 39.01%+39.01% | 42.53%+42.53% | 46.05%+46.05% | 49.56%+49.56% | 53.30%+53.30% |
| Heavy Attack - Volley of Death Stage 2 DMG | 17.40%*2 | 18.83%*2 | 20.26%*2 | 22.25%*2 | 23.68%*2 | 25.32%*2 | 27.60%*2 | 29.88%*2 | 32.17%*2 | 34.59%*2 |
| Heavy Attack - Volley of Death Stage 3 DMG | 8.44%*3+59.05% | 9.13%*3+63.89% | 9.82%*3+68.73% | 10.79%*3+75.51% | 11.48%*3+80.35% | 12.28%*3+85.92% | 13.39%*3+93.67% | 14.49%*3+101.41% | 15.60%*3+109.16% | 16.77%*3+117.39% |
| Mid-air Attack - Ashfall Barrage Rapidfire STA Cost (Per Sec) | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
| Mid-air Attack - Ashfall Barrage Plunging Attack STA Cost | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
| Heavy Attack - Volley of Death Stage 1 STA Cost | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
| Heavy Attack - Volley of Death Stage 2 STA Cost | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
| Heavy Attack - Volley of Death Stage 3 STA Cost | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Resonance Skill - Encroach
- Lao nhanh về phía trước rồi bật nhảy lên cao. Khi trúng kẻ địch, sẽ bật ngược ra sau, gây Fusion DMG (được tính là Heavy Attack DMG).
Resonance Skill - Ascend of Malice
- Khi đạt 100 điểm Sinflame, Resonance Skill sẽ được thay thế bằng Resonance Skill - Ascend of Malice.
- Chém kẻ địch bằng đôi cánh của cô, gây Fusion DMG (được tính là Heavy Attack DMG). Sau khi thi triển kỹ năng này:
- Galbrena bước vào trạng thái Demon Hypostasis.
- Sinflame được chuyển hóa thành lượng Purging Flame tương ứng.
- Kỹ năng này có thể được nối tiếp bằng Basic Attack - Seraphic Execution Stage 2.
| Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Resonance Skill - Encroach DMG | 5.40%+12.60% | 5.85%+13.63% | 6.29%+14.66% | 6.91%+16.11% | 7.35%+17.14% | 7.86%+18.33% | 8.57%+19.98% | 9.28%+21.64% | 9.98%+23.29% | 10.74%+25.04% |
| Resonance Skill - Ascend of Malice DMG | 25.94%+25.94% | 28.07%+28.07% | 30.20%+30.20% | 33.17%+33.17% | 35.30%+35.30% | 37.75%+37.75% | 41.15%+41.15% | 44.55%+44.55% | 47.96%+47.96% | 51.57%+51.57% |
| Resonance Skill - Ascend of Malice Concerto Regen | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
| Resonance Skill - Encroach Cooldown | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
| Resonance Skill - Ascend of Malice Cooldown | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 |
Threshold State
- Mặc định, Galbrena ở trong Threshold State, và trong trạng thái này, cô sẽ tích lũy Afterflame và Sinflame.
Demon Hypostasis
- Khi ở trong Demon Hypostasis, các kỹ năng Basic Attack, Heavy Attack - Volley of Death, Mid-air Attack - Ashfall Barrage, Dodge Counter - Blood for Blood, và Resonance Skill – Encroach sẽ được thay thế bằng Basic Attack - Seraphic Execution, Heavy Attack - Flamewing Verdict, Mid-air Attack - Hellsent Barrage, Dodge Counter - Purgatory Scourge, và Resonance Skill - Ravage. Trong thời gian này, đòn đánh trúng kẻ địch sẽ tiêu hao Purging Flame.
- Trong Demon Hypostasis, mỗi điểm Afterflame sẽ tăng 1.5% DMG gây ra bởi Basic Attack – Seraphic Execution, Heavy Attack – Flamewing Verdict, Mid-air Attack – Hellsent Barrage, Resonance Skill – Ravage, và Dodge Counter – Purgatory Scourge, tối đa 60%, hiệu ứng này sẽ mất khi thoát khỏi trạng thái Demon Hypostasis.
- Khi Purging Flame cạn kiệt hoặc duy trì trong Demon Hypostasis quá 50 giây, trạng thái này sẽ tự động kết thúc.
Basic Attack - Seraphic Execution
- Thực hiện tối đa 5 đòn liên tiếp, gây Fusion DMG. Khi đánh trúng, sẽ tiêu hao Purging Flame. Stage 1 đến 3 được tính là Heavy Attack DMG, và Stage 4 đến 5 được tính là Echo Skill DMG.
- Nhấn Normal Attack sau khi thi triển Basic Attack - Seraphic Execution Stage 5 để tung Basic Attack - Seraphic Execution Stage 3.
Heavy Attack - Flamewing Verdict
- Tiêu hao STA để tấn công mục tiêu và thực hiện tối đa 3 đòn liên tiếp, gây Fusion DMG. Khi đánh trúng, sẽ tiêu hao Purging Flame. Stage 3 được tính là Echo Skill DMG.
- Nhấn Normal Attack sau khi thi triển Heavy Attack - Flamewing Verdict Stage 1 để tung Basic Attack - Seraphic Execution Stage 2.
- Nhấn Normal Attack sau khi thi triển Heavy Attack - Flamewing Verdict Stage 2 & 3 để tung Basic Attack - Seraphic Execution Stage 3.
Mid-air Attack - Hellsent Barrage
- Khi ở trên không, nhấn Normal Attack để tiêu hao STA và tung đòn tấn công trên không, gây Fusion DMG (được tính là Heavy Attack DMG). Khi đánh trúng, sẽ tiêu hao Purging Flame.
- Khi ở trên không, giữ Normal Attack để liên tục tiêu hao STA và bắn loạt đạn xuống mục tiêu, gây Fusion DMG (được tính là Heavy Attack DMG). Khi đánh trúng, sẽ tiêu hao Purging Flame. Nếu Galbrena không tiếp đất khi bị ngắt chiêu trong lúc bắn loạt, cô sẽ không thể thi triển lại kỹ năng này ngay lập tức. Thả Normal Attack để thi triển Plunging Attack.
- Nhấn Normal Attack sau khi tung Plunging Attack để thi triển Basic Attack - Seraphic Execution Stage 3.
Dodge Counter - Purgatory Scourge
- Nhấn Normal Attack ngay sau khi né thành công để tấn công mục tiêu, gây Fusion DMG (được tính là Heavy Attack DMG).
- Nhấn Normal Attack ngay sau khi thi triển kỹ năng này để tung Basic Attack - Seraphic Execution Stage 4.
Resonance Skill - Ravage
- Lao nhanh về phía trước rồi bật nhảy lên cao. Khi trúng kẻ địch, sẽ bật ngược ra sau, gây Fusion DMG (được tính là Heavy Attack DMG). Tiêu hao Purging Flame khi trúng đòn. Resonance Skill – Ravage và Resonance Skill – Encroach dùng chung thời gian hồi chiêu.
Hellstride
- Nhấn Dodge trên mặt đất trong khi thi triển kỹ năng của Galbrena để kích hoạt Hellstride, gây một lượng Fusion DMG cố định, được tính là Basic Attack DMG nhưng không chịu ảnh hưởng từ các hiệu ứng tăng DMG. Hellstride có thể kích hoạt né tránh thành công. Hellstride không thể được thi triển liên tiếp.
- Thi triển kỹ năng này sẽ không đặt lại chu kỳ tấn công trong một khoảng thời gian ngắn.
Burning Drive
- Khi thi triển Intro Skill, Hellstride, Normal Attack – Seraphic Execution Stage 4, Resonance Skill – Encroach, Resonance Skill - Ascend of Malice, và Resonance Skill - Ravage, ATK của Galbrena tăng thêm 20% trong 4 giây.
Afterflame
- Galbrena có thể giữ tối đa 40 điểm Afterflame.
- Khi ở trong Threshold State, Galbrena hồi 8 điểm Afterflame mỗi khi Resonator trong đội gần đó thi triển Echo Skill. Những Echo có cùng tên chỉ có thể kích hoạt hiệu ứng này một lần. Hiệu ứng sẽ được làm mới khi Galbrena thoát khỏi Demon Hypostasis.
- Tất cả Afterflame sẽ bị xóa khi thoát khỏi Demon Hypostasis.
Sinflame
- Galbrena có thể giữ tối đa 100 điểm Sinflame.
- Khi ở trong Threshold State, đánh trúng kẻ địch bằng Basic Attack, Heavy Attack - Volley of Death, Mid-air Attack - Hellsent Barrage, Hellstride, và Resonance Skill sẽ hồi Sinflame.
| Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hellstride DMG | 666 | 666 | 666 | 666 | 666 | 666 | 666 | 666 | 666 | 666 |
| Basic Attack - Seraphic Execution Stage 1 DMG | 29.67% | 32.11% | 34.54% | 37.95% | 40.38% | 43.18% | 47.07% | 50.96% | 54.86% | 58.99% |
| Basic Attack - Seraphic Execution Stage 2 DMG | 14.00%+14.00%+42.00% | 15.15%+15.15%+45.45% | 16.30%+16.30%+48.89% | 17.91%+17.91%+53.71% | 19.06%+19.06%+57.16% | 20.38%+20.38%+61.12% | 22.21%+22.21%+66.63% | 24.05%+24.05%+72.14% | 25.89%+25.89%+77.65% | 27.84%+27.84%+83.51% |
| Basic Attack - Seraphic Execution Stage 3 DMG | 12.23%*3+85.61% | 13.24%*3+92.64% | 14.24%*3+99.66% | 15.64%*3+109.48% | 16.65%*3+116.50% | 17.80%*3+124.58% | 19.41%*3+135.81% | 21.01%*3+147.04% | 22.61%*3+158.27% | 24.32%*3+170.21% |
| Basic Attack - Seraphic Execution Stage 4 DMG | 9.13%*3+63.89% | 9.88%*3+69.13% | 10.63%*3+74.37% | 11.68%*3+81.71% | 12.43%*3+86.95% | 13.29%*3+92.97% | 14.48%*3+101.35% | 15.68%*3+109.73% | 16.88%*3+118.12% | 18.15%*3+127.02% |
| Basic Attack - Seraphic Execution Stage 5 DMG | 33.84%+78.96% | 36.62%+85.44% | 39.39%+91.91% | 43.28%+100.98% | 46.05%+107.45% | 49.25%+114.90% | 53.69%+125.26% | 58.13%+135.62% | 62.57%+145.98% | 67.28%+156.99% |
| Heavy Attack - Flamewing Verdict Stage 1 DMG | 29.79%+29.79% | 32.23%+32.23% | 34.67%+34.67% | 38.09%+38.09% | 40.54%+40.54% | 43.35%+43.35% | 47.25%+47.25% | 51.16%+51.16% | 55.07%+55.07% | 59.22%+59.22% |
| Heavy Attack - Flamewing Verdict Stage 2 DMG | 19.29%*2 | 20.87%*2 | 22.45%*2 | 24.67%*2 | 26.25%*2 | 28.07%*2 | 30.60%*2 | 33.13%*2 | 35.66%*2 | 38.35%*2 |
| Heavy Attack - Flamewing Verdict Stage 3 DMG | 8.90%*3+62.26% | 9.63%*3+67.36% | 10.36%*3+72.47% | 11.38%*3+79.62% | 12.11%*3+84.72% | 12.95%*3+90.59% | 14.11%*3+98.76% | 15.28%*3+106.93% | 16.45%*3+115.09% | 17.69%*3+123.77% |
| Dodge Counter - Purgatory Scourge | 18.67%*3+130.67% | 20.20%*3+141.38% | 21.73%*3+152.10% | 23.88%*3+167.10% | 25.41%*3+177.81% | 27.17%*3+190.13% | 29.61%*3+207.27% | 32.06%*3+224.42% | 34.51%*3+241.56% | 37.11%*3+259.77% |
| Heavy Attack - Flamewing Verdict Stage 1 STA Cost | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
| Heavy Attack - Flamewing Verdict Stage 2 STA Cost | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
| Heavy Attack - Flamewing Verdict Stage 3 STA Cost | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
| Hellstride STA Cost | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
| Mid-air Attack - Ashfall Barrage Plunging Attack DMG | 80.00% | 86.56% | 93.12% | 102.31% | 108.87% | 116.41% | 126.91% | 137.40% | 147.90% | 159.05% |
| Mid-air Attack - Ashfall Barrage Sustained Fire DMG | 15.00% | 16.23% | 17.46% | 19.19% | 20.42% | 21.83% | 23.80% | 25.77% | 27.74% | 29.83% |
| Mid-air Attack - Ashfall Barrage Sustained Fire STA Cost (Per Sec) | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
| Mid-air Attack - Ashfall Barrage Plunging Attack STA Cost | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
| Resonance Skill - Ravage DMG | 5.40%+12.60% | 5.85%+13.63% | 6.29%+14.66% | 6.91%+16.11% | 7.35%+17.14% | 7.86%+18.33% | 8.57%+19.98% | 9.28%+21.64% | 9.98%+23.29% | 10.74%+25.04% |
| Resonance Skill - Ravage Cooldown | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
- Tấn công mục tiêu và gây Fusion DMG, được tính là Echo Skill DMG. Nhận thêm 85% hệ số sát thương cho Basic Attack – Seraphic Execution, Heavy Attack – Flamewing Verdict, Mid-air Attack – Hellsent Barrage, và Dodge Counter – Purgatory Scourge khi ở trong Demon Hypostasis, kéo dài 14 giây.
- Nhấn Normal Attack sau khi thi triển Resonance Liberation để tung Basic Attack Stage 2. Khi ở trong Demon Hypostasis, sẽ thay thế bằng Basic Attack - Seraphic Execution Stage 2.
- Có thể thi triển khi đang ở trên không gần mặt đất.
| Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Resonance Liberation - Hellfire Absolution DMG | 55.79%+45.64%*11 | 60.36%+49.39%*11 | 64.93%+53.13%*11 | 71.34%+58.37%*11 | 75.91%+62.11%*11 | 81.17%+66.41%*11 | 88.49%+72.40%*11 | 95.81%+78.39%*11 | 103.13%+84.38%*11 | 110.90%+90.74%*11 |
| Resonance Liberation - Hellfire Absolution Resonance Energy Cost | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 |
| Resonance Liberation - Hellfire Absolution Concerto Regen | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
| Resonance Liberation - Hellfire Absolution Cooldown | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 |
- Tấn công mục tiêu và gây Fusion DMG.
- Giữ Normal Attack sau khi thi triển kỹ năng này để tung Heavy Attack - Volley of Death Stage 2. Khi ở trong Demon Hypostasis, sẽ thay bằng Heavy Attack - Volley of Death Stage 2.
- Nhấn Normal Attack ngay sau khi thi triển kỹ năng này để thực hiện Basic Attack Stage 2, sẽ được thay thế bằng Basic Attack – Seraphic Execution Stage 2 nếu Galbrena đang ở trong trạng thái Demon Hypostasis.
| Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Intro Skill - Hellflare Overload DMG | 47.34% | 51.23% | 55.11% | 60.54% | 64.43% | 68.89% | 75.10% | 81.31% | 87.52% | 94.12% |
| Intro Skill - Hellflare Overload | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
- Tấn công mục tiêu và gây Fusion DMG bằng 79.5%*3 + 556.5% ATK của Galbrena.
- Khi những kỹ năng sau trúng mục tiêu: Intro Skill, Basic Attack, Basic Attack – Seraphic Execution, Dodge Counter, Heavy Attack – Volley of Death, Heavy Attack – Flamewing Verdict, Mid-air Attack, Hellstride, Resonance Skill – Encroach, Resonance Skill – Ascent of Malice, Resonance Skill – Ravage, và Resonance Liberation, mục tiêu sẽ bị áp dụng 1 cộng dồn Fated End, tối đa 4 cộng dồn. Mỗi cộng dồn sẽ tăng cường 5% DMG trực tiếp gây ra bởi Normal Attack, Resonance Skill, Forte Circuit, Resonance Liberation, Intro Skill, và Outro Skill của Galbrena, kéo dài 5,5 giây.
Cùng một loại kỹ năng chỉ có thể kích hoạt hiệu ứng này trên cùng một mục tiêu 1 lần mỗi 5 giây. - Resonance Skill – Encroach và Resonance Skill – Ravage được tính là cùng một loại kỹ năng.
- Thi triển Basic Attack Stage 4, Basic Attack - Seraphic Execution Stage 5, Heavy Attack - Volley of Death Stage 3, và Heavy Attack - Flamewing Verdict Stage 3 sẽ hồi lại 10 điểm STA.
Nguyên liệu cho Galbrena
Nguyên liệu nâng cấp nhân vật
| Lv 20 | Lv 40 | Lv 50 | Lv 60 | Lv 70 | Lv 80 |
|---|---|---|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
Nguyên liệu nâng cấp kỹ năng
| Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Galbrena là một trong những DPS hệ Fusion đáng đầu tư nhất trong Wuthering Waves, kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh bùng nổ và chiều sâu chiến đấu. Với hệ thống Forte ba tầng độc đáo cùng khả năng tự buff mạnh mẽ, cô có thể duy trì nhịp sát thương ổn định trong suốt combat và trở thành trung tâm hỏa lực của bất kỳ đội hình Fusion nào. Khi được build đúng từ vũ khí, Echo, chỉ số đến đội hình hỗ trợ, Galbrena không chỉ gây ấn tượng bởi lượng sát thương Fusion khổng lồ, mà còn bởi phong cách chiến đấu rực lửa, đầy nhịp điệu. Dù bạn là người chơi mới hay kỳ cựu, đầu tư vào build Galbrena chắc chắn sẽ mang lại hiệu quả lâu dài và trải nghiệm chiến đấu cực kỳ mãn nhãn.
Với hướng dẫn chi tiết trên đây, Wwplus hi vọng bạn đã có thể thấy rõ được con đường phía trước để xác định được bản thân có nên đầu tư vào cô nàng Galbrena vừa mạnh mẽ, vừa duyên dáng quyến rũ này hay là không.
Tất cả bình luận 0
Chưa có bình luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!