Tổng hợp thuật ngữ Tiếng Anh trong Wuthering Waves

Giới Thiệu Về Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Wuthering Waves

Trong thế giới Wuthering Waves, bạn sẽ bắt gặp vô số thuật ngữ liên quan đến cơ chế chiến đấu, chỉ số nhân vật, hệ thống gacha, sự kiện và các yếu tố UI. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn nắm bắt nhanh lối chơi, mà còn tối ưu hóa khả năng xây dựng đội hình và chiến thuật. Bài viết này wwplus sẽ tổng hợp toàn bộ thuật ngữ quan trọng trong game, kèm bản dịch sang tiếng Việt và giải thích chi tiết, giúp bạn dễ dàng tra cứu và áp dụng ngay trong quá trình trải nghiệm.

Ảnh minh họa tất cả các Resonator chủ chốt của Wuthering Waves.

Thuật Ngữ Về Thuộc Tính Và Nhân Vật Trong Wuthering Waves

Các nhân vật sở hữu từng thuộc tính nguyên tố riêng biệt trong Wuthering Waves.

  1. Attributes – Thuộc tính (Nguyên tố)

Mỗi Resonator trong game sẽ mang một thuộc tính nguyên tố cố định, ảnh hưởng trực tiếp tới sát thương và các hiệu ứng mà họ gây ra. Có 6 thuộc tính: Hiểu rõ tương khắc nguyên tố giúp tối đa hóa sát thương trong từng trận.

  • Fusion (Hỏa) – Gây sát thương lửa, thường kèm hiệu ứng đốt hoặc bùng nổ.
  • Glacio (Băng) – Có khả năng làm chậm hoặc đóng băng kẻ địch.
  • Aero (Phong) – Gây sát thương gió, thường có kỹ năng kéo hoặc hất tung.
  • Electro (Điện) – Gây sát thương điện, thường lan sang nhiều mục tiêu.
  • Spectro (Ánh sáng) – Tạo hiệu ứng quang học và tăng khả năng hỗ trợ.
  • Havoc (Bóng tối) – Thường gây sát thương hỗn hợp và kèm hiệu ứng suy yếu kẻ địch.
  1. Resonator – Cộng hưởng giả

Nhân vật có khả năng điều khiển sức mạnh Cộng Hưởng. Mỗi Resonator có bộ kỹ năng, chỉ số và vai trò riêng (DPS, hỗ trợ, tanker...). Bạn có thể thu thập Resonator mới thông qua hệ thống gacha (Convene System).

  1. Resonance Chain – Chuỗi Cộng hưởng

Hệ thống nâng cấp kỹ năng đặc biệt khi bạn sở hữu bản sao của cùng một Resonator. Mỗi cấp Chuỗi Cộng Hưởng mở khóa hiệu ứng hoặc tăng sức mạnh cho kỹ năng hiện có, tương tự “constellation” trong một số game khác.

  1. Tacet Mark – Dấu ấn Tacet

Dấu hiệu xuất hiện trên cơ thể một số nhân vật, cho thấy họ có khả năng Cộng hưởng đặc biệt, thường liên quan tới cốt truyện.

  1. Intimacy Level – Mức độ Thân mật

Chỉ số thể hiện mối quan hệ giữa bạn và một Resonator. Tăng Intimacy Level sẽ mở khóa hội thoại, giọng lồng tiếng và đôi khi là phần thưởng nhỏ. Chỉ số này tăng khi sử dụng nhân vật trong đội hoặc hoàn thành nhiệm vụ liên quan.

Thuật Ngữ Về Hệ Thống Gacha Và Tiền Tệ Trong Wuthering Waves

Giao diện hệ thống gacha trong Wuthering Waves.

  1. Convene System – Hệ thống triệu hồi (gacha)

Cơ chế quay thưởng của game, cho phép bạn sử dụng các loại “Tide” để triệu hồi Resonator hoặc vũ khí. Có các banner giới hạn thời gian và banner thường, mỗi banner có tỉ lệ rơi vật phẩm khác nhau.

  1. Astrite – Tinh Thạch

Đơn vị tiền tệ chính trong game, dùng để mua các loại Tide. Có thể kiếm được qua nhiệm vụ, thành tựu, sự kiện hoặc mua bằng tiền thật.

  1. Lunite – Lunite

Tiền tệ nạp từ tiền thật, dùng để mua Astrite hoặc gói vật phẩm đặc biệt.

  1. Lustrous Tide – Làn Sóng Sáng

Vật phẩm dùng để quay banner thường (Standard Convene). Có thể kiếm qua nhiệm vụ hoặc đổi từ Astrite.

  1. Radiant Tide – Làn Sóng Rực Rỡ

Vật phẩm dùng để quay banner giới hạn nhân vật (Event Convene). Được ưu tiên tích trữ để lấy Resonator hiếm.

  1. Forging Tide – Làn Sóng Rèn

Vật phẩm dùng để quay banner giới hạn vũ khí. Thường dùng song song với việc săn nhân vật chính.

  1. Shell Credit – Shell Credit

Tiền vàng trong game, dùng để nâng cấp kỹ năng, nâng cấp Echo và cường hóa vũ khí.

Thuật Ngữ Về Cơ Chế Chiến Đấu Và Kỹ Năng Trong Wuthering Waves

Menu kỹ năng Forte của nhân vật trong Wuthering Waves.

  1. Echo – Dấu vọng

Là sinh vật đặc biệt bạn hấp thụ được sau khi đánh bại Tacet Discord. Echo khi trang bị sẽ tăng chỉ số và cung cấp kỹ năng phụ (Echo Skill).

  1. Echo Skill – Kỹ năng Dấu vọng

Kỹ năng đặc biệt kích hoạt khi dùng Echo. Có thể gây sát thương, buff chỉ số hoặc áp dụng hiệu ứng khống chế. Mỗi Echo có thời gian hồi riêng.

  1. Sonata Effect – Hiệu ứng Sonata

Bộ hiệu ứng cộng thêm khi bạn trang bị các Echo thuộc cùng một nhóm Sonata. Tương tự hệ thống “set item” trong RPG, giúp tăng sát thương hoặc khả năng hỗ trợ.

  1. Forte – Forte

Bộ kỹ năng riêng của từng Resonator, bao gồm Đòn đánh thường, Kỹ năng Cộng hưởng, Giải phóng Cộng hưởng và các kỹ năng đặc biệt từ Forte Circuit.

  1. Forte Circuit – Mạch Forte

Cơ chế nội tại đặc biệt của từng Resonator, tích năng lượng qua hành động chiến đấu và kích hoạt kỹ năng mạnh khi đạt đủ.

  1. Resonance Skill – Kỹ năng Cộng hưởng

Kỹ năng chính của nhân vật, tiêu hao năng lượng hoặc có thời gian hồi, mang tính quyết định trong phong cách chiến đấu.

  1. Resonance Liberation – Giải phóng Cộng hưởng (Ultimate)

Kỹ năng tối thượng, gây sát thương hoặc hiệu ứng mạnh nhất của Resonator. Thường yêu cầu tích đủ Resonance Energy mới có thể kích hoạt.

Thuật Ngữ Về Khám Phá Và Bản Đồ Trong Wuthering Waves

Resonance Nexus – điểm dịch chuyển và hồi phục đội.

  1. Resonance Beacon – Báo hiệu Cộng hưởng

Điểm dịch chuyển nhanh, cho phép bạn di chuyển tức thời đến các khu vực đã khám phá.

  1. Resonance Nexus – Trung tâm Cộng hưởng

Điểm dịch chuyển lớn hơn Beacon, đồng thời hồi đầy máu và năng lượng cho đội. Kích hoạt Nexus cũng giúp mở sáng bản đồ khu vực.

  1. Tacet Field – Trường Tacet

Khu vực đặc biệt với môi trường biến đổi, chứa nhiều kẻ địch mạnh và Echo hiếm. Vào Tacet Field có thể nhận buff hoặc debuff đặc biệt.

  1. Tacet Discord – Quái vật Tacet

Sinh vật bị nhiễm năng lượng bất thường, thường mạnh hơn quái thường và có thể biến thành Echo khi bị hạ.

  1. Tidal Heritage – Di Sản Thủy Triều

Địa điểm tương tác trên bản đồ, chứa phần thưởng như Astrite, Shell Credit hoặc vật phẩm nâng cấp.

  1. Sonance Caskets – Rương Âm Vang

Rương phần thưởng đặc biệt nhận được sau khi giải câu đố hoặc hoàn thành thử thách trong thế giới mở.

Thuật Ngữ Về Vật Phẩm Nâng Cấp Trong Wuthering Waves

Các tài nguyên vật phẩm dùng với mục đích nâng cấp nhân vật và vũ khí.

  1. Energy Cores – Lõi Năng Lượng

Vật phẩm dùng để nâng cấp vũ khí, nhận được từ boss, nhiệm vụ hoặc sự kiện.

  1. Resonance Potions – Dung Dịch Cộng Hưởng

Vật phẩm tăng EXP nhân vật, có thể kiếm qua nhiệm vụ hoặc hoạt động hàng ngày.

  1. Sealed Tubes – Ống Niêm Phong

Nguyên liệu nâng cấp Echo, thường nhận được khi hoàn thành Tacet Field hoặc Tidal Heritage.

  1. Waveplate – Waveplate

Đơn vị năng lượng tiêu hao khi tham gia các hoạt động tiêu hao tài nguyên (như Simulation Challenge, Boss Challenge). Hồi theo thời gian thực.

Thuật Ngữ Liên Quan Đến Cốt Truyện Và Thế Giới Wuthering Waves

Hành tinh Solaris-3 – bối cảnh chính của game.

  1. Solaris-3

Hành tinh nơi diễn ra toàn bộ sự kiện của game, chia thành nhiều khu vực với nền văn hóa và môi trường riêng.

  1. The Lament – Thảm Biến

Sự kiện thảm khốc trong quá khứ khiến thế giới thay đổi, tạo ra các Tacet Field và ảnh hưởng đến mọi sinh vật.

  1. Waveworn Phenomenon – Hiện Tượng Sóng Mòn

Biểu hiện của sự mất ổn định năng lượng Cộng hưởng trên hành tinh, gây ra Tacet Discord và các hiện tượng bất thường.

Thuật Ngữ Về Hoạt Động Và Sự Kiện Trong Wuthering Waves

Pioneer Podcast – hoạt động nhiệm vụ ngày, tuần và mùa.

  1. Pioneer Podcast – Podcast Người Khai Phá

Hệ thống nhiệm vụ hàng ngày, hàng tuần và theo mùa, cho phép người chơi nhận phần thưởng khi hoàn thành các mục tiêu nhất định. Có phiên bản trả phí để nhận thêm phần thưởng.

Lời Khuyên Khi Sử Dụng Thuật Ngữ Wuthering Waves

Việc làm quen với hệ thống thuật ngữ tiếng Anh trong Wuthering Waves không chỉ giúp bạn nhanh chóng nắm bắt các cơ chế, tối ưu hóa chiến lược đội hình, mà còn góp phần nâng cao trải nghiệm khám phá thế giới Solaris-3 – nơi từng chi tiết từ Echo, Forte, đến hệ thống Triệu hồi đều chứa đựng chiều sâu đáng tìm hiểu. Hãy để những từ ngữ như Resonator, Tide, Resonance Chain hay Resonance Beacon trở thành chìa khóa mở ra một hành trình chơi game thông minh và tràn đầy hứng khởi. Ghi nhớ và vận dụng chúng thật khéo, bạn sẽ không chỉ dễ dàng theo kịp cộng đồng mà còn tự tin vươn lên dẫn đầu trong thế giới sống động của Wuthering Waves.

Các Resonator cùng nhau tận hưởng khoảng khắc trong thế giới Solaris-3.


Per Khai Phá
Per Khai Phá

Streamer tại DAMPER và PER KHAI PHÁ

All Comments 0

Chưa có bình luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!