Dragon of Dirge

Thông tin cơ bản

Dragon of Dirge

Dragon of Dirge
Cost
4
Class
Overlord
Mô tả

Kẻ địch này có kháng sát thương cao (RES) đối với Fusion DMG.

Một Tacet Discord giống rồng ám ảnh đỉnh núi Penitent's End vì lý do không rõ, nuốt chửng tất cả các tần số một cách bừa bãi. Bị biến dạng bởi những tần số của sự phân hủy và cái chết mà nó tiêu thụ, giờ đây nó xuất hiện như một con quái vật xương xẩu đáng sợ.

Từng là một nơi linh thiêng, hòn đảo này giờ đây đã trở thành một ngôi mộ của nỗi buồn, và bất kỳ ai đến tìm sự cứu rỗi đều phải đối mặt với ngọn lửa xét xử của nó.

Đó là Gehinom, Rồng của Nỗi Than, với ngọn lửa thiêu đốt đến tận xương, với nỗi đau vang vọng, khao khát một sự giải thoát cuối cùng.

Kỹ năng

Hóa thân thành Dragon of Dirge và triệu hồi Grief Rift kéo dài 5 giây. Gây 36.81% Fusion DMG định kỳ lên kẻ địch trong khu vực ảnh hưởng.

Resonator trang bị Echo này ở ô chính sẽ nhận thêm 12.00% Fusion DMG Bonus12.00% Basic Attack DMG Bonus.

Thời gian hồi chiêu (CD): 25 giây.

Hiệu ứng Sonata
Tidebreaking Courage Tidebreaking Courage

2pcs Set: Energy Regen + 10%

5pcs Set: Tăng ATK của Resonator thêm 15%. Khi đạt 250% Energy Regen, tăng 30% tất cả sát thương thuộc tính (Attribute DMG) cho Resonator.

Chỉ số chính của Echo

Thông số
Rank 2
(LV 1 - 10)
Rank 3
(LV 1 - 15)
Rank 4
(LV 1 - 20)
Rank 5
(LV 1 - 25)
Image ATK
18 - 46
20 - 68
22 - 92
30 - 150
Image HP%
4.1% - 10.6%
4.3% - 14.6%
4.9% - 20.5%
6.6% - 33%
Image ATK%
4.1% - 10.6%
4.3% - 14.6%
4.9% - 20.5%
6.6% - 33%
Image DEF%
5.2% - 13.5%
5.5% - 18.7%
6.2% - 26%
8.3% - 41.5%
Image Crit. Rate
2.7% - 7.1%
2.9% - 9.8%
3.3% - 13.8%
4.4% - 22%
Image Crit. DMG
5.4% - 14.3%
5.8% - 19.7%
6.6% - 27.7%
8.8% - 44%
Image Healing Bonus
3.3% - 8.5%
3.5% - 11.9%
3.9% - 16.3%
5.2% - 26%

Chỉ số phụ của Echo

Thông số
Giá trị 1
Giá trị 2
Giá trị 3
Giá trị 4
Giá trị 5
Giá trị 6
Giá trị 7
Giá trị 8
Image ATK
30
40
50
60
-
-
-
-
Image DEF
40
50
60
70
-
-
-
-
Image HP
320
360
390
430
470
510
540
580
Image Crit. Rate
6.3%
6.9%
7.5%
8.1%
8.7%
9.3%
9.9%
10.5%
Image Crit. DMG
12.6%
13.8%
15%
16.2%
17.4%
18.6%
19.8%
21%
Image ATK%
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image DEF%
8.1%
9%
10%
10.9%
11.8%
12.8%
13.8%
14.7%
Image HP%
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Energy Regen
6.8%
7.6%
8.4%
9.2%
10%
10.8%
11.6%
12.4%
Image Basic Attack DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Heavy Attack DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Resonance Skill DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Resonance Liberation DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%