Diamondclaw

Thông tin cơ bản

Diamondclaw

Diamondclaw
Cost
1
Class
Common
Mô tả

Những sinh vật giống bọ cạp, chủ yếu được tìm thấy ở những khu vực tối tăm. Những chiếc càng tinh thể dày và cứng của chúng là vũ khí chết người đối với kẻ địch.

Kỹ năng

Hóa thân thành Crystal Scorpion và vào trạng thái Parry. Phản công khi trạng thái Parry kết thúc, gây 48.00% + 96 Physical DMG.

CD: 8s

Hiệu ứng Sonata
Moonlit Clouds Moonlit Clouds

2pcs Set: Energy Regen + 10%.

5pcs Set: Khi sử dụng Outro Skill, tăng ATK của Resonator kế tiếp thêm 22.5% trong 15 giây.

Lingering Tunes Lingering Tunes

2pcs Set: ATK + 10%

5pcs Set: Khi ở trên sân, ATK tăng 5% mỗi 1.5 giây. Hiệu ứng này có thể tích lũy tối đa 4 lần. Outro Skill DMG + 60%.

Chỉ số chính của Echo

Thông số
Rank 2
(LV 1 - 10)
Rank 3
(LV 1 - 15)
Rank 4
(LV 1 - 20)
Rank 5
(LV 1 - 25)
Image HP%
2.8% - 7.2%
3% - 10.2%
3.4% - 14.2%
4.5% - 22.8%
Image ATK%
2.2% - 5.7%
2.4% - 8.1%
2.7% - 11.3%
3.6% - 18%
Image DEF%
2.2% - 5.7%
2.4% - 8.1%
2.7% - 11.3%
3.6% - 18%
Image HP
114 - 296
152 - 516
228 - 957
456 - 2280

Chỉ số phụ của Echo

Thông số
Giá trị 1
Giá trị 2
Giá trị 3
Giá trị 4
Giá trị 5
Giá trị 6
Giá trị 7
Giá trị 8
Image ATK
30
40
50
60
-
-
-
-
Image DEF
40
50
60
70
-
-
-
-
Image HP
320
360
390
430
470
510
540
580
Image Crit. Rate
6.3%
6.9%
7.5%
8.1%
8.7%
9.3%
9.9%
10.5%
Image Crit. DMG
12.6%
13.8%
15%
16.2%
17.4%
18.6%
19.8%
21%
Image ATK%
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image DEF%
8.1%
9%
10%
10.9%
11.8%
12.8%
13.8%
14.7%
Image HP%
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Energy Regen
6.8%
7.6%
8.4%
9.2%
10%
10.8%
11.6%
12.4%
Image Basic Attack DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Heavy Attack DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Resonance Skill DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Resonance Liberation DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%