Devotee's Flesh

Thông tin cơ bản

Devotee's Flesh

Devotee's Flesh
Cost
1
Class
Common
Mô tả

Kẻ địch này có kháng sát thương cao (RES) đối với Aero DMG.
Với san hô làm xương, tảo biển làm thịt, và đức tin mù quáng làm chất xúc tác, chúng nhào nặn nên những hình hài ký sinh được sinh ra từ niềm tin vào Thủy Triều Hắc Ám.
Chúng là những tín đồ — những cơ thể bị ruồng bỏ bởi cõi hư vô, những cái vỏ khâu vá từ tàn tích đổ nát.
Tiếng thì thầm và thánh ca không thể lý giải vẫn vang vọng trong lớp vỏ rỗng của chúng, khi chúng lang thang không ngơi nghỉ trong sự tôn thờ cuồng tín, chỉ để tìm kiếm sự đoái thương và lời gọi từ Thủy Triều Hắc Ám.

Kỹ năng

Triệu hồi Devotee's Flesh tấn công kẻ địch 3 lần, mỗi đòn gây 43,20% Aero DMG.
Thời gian hồi chiêu (CD): 8 giây

Hiệu ứng Sonata
Gusts of Welkin Gusts of Welkin

2pcs Set: Aero DMG + 10%

5pcs Set: Gây hiệu ứng Aero Erosion lên kẻ địch sẽ tăng Aero DMG cho các Resonator khác trong đội thêm 15%, và cho Resonator đang trang bị thêm 15% nữa, kéo dài trong 20 giây.

Windward Pilgrimage Windward Pilgrimage

2pcs Set: Aero DMG + 10%

5pcs Set: Đánh trúng mục tiêu đang chịu Aero Erosion sẽ tăng 10% Crit. Rate và nhận thêm 30% Aero DMG Bonus, kéo dài trong 10 giây.

Flaming Clawprint Flaming Clawprint

2pcs Set: Fusion DMG + 10%

5pcs Set: Thi triển Resonance Liberation tăng 15% Fusion DMG cho các Resonators trong đội và tăng 20% Resonance Liberation DMG cho người thi triển, kéo dài trong 35 giây.

Chỉ số chính của Echo

Thông số
Rank 2
(LV 1 - 10)
Rank 3
(LV 1 - 15)
Rank 4
(LV 1 - 20)
Rank 5
(LV 1 - 25)
Image HP%
2.8% - 7.2%
3% - 10.2%
3.4% - 14.2%
4.5% - 22.8%
Image ATK%
2.2% - 5.7%
2.4% - 8.1%
2.7% - 11.3%
3.6% - 18%
Image DEF%
2.2% - 5.7%
2.4% - 8.1%
2.7% - 11.3%
3.6% - 18%
Image HP
114 - 296
152 - 516
228 - 957
456 - 2280

Chỉ số phụ của Echo

Thông số
Giá trị 1
Giá trị 2
Giá trị 3
Giá trị 4
Giá trị 5
Giá trị 6
Giá trị 7
Giá trị 8
Image ATK
30
40
50
60
-
-
-
-
Image DEF
40
50
60
70
-
-
-
-
Image HP
320
360
390
430
470
510
540
580
Image Crit. Rate
6.3%
6.9%
7.5%
8.1%
8.7%
9.3%
9.9%
10.5%
Image Crit. DMG
12.6%
13.8%
15%
16.2%
17.4%
18.6%
19.8%
21%
Image ATK%
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image DEF%
8.1%
9%
10%
10.9%
11.8%
12.8%
13.8%
14.7%
Image HP%
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Energy Regen
6.8%
7.6%
8.4%
9.2%
10%
10.8%
11.6%
12.4%
Image Basic Attack DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Heavy Attack DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Resonance Skill DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Resonance Liberation DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%