Wuthering Waves: Hướng dẫn build Changli 2.7
Hướng dẫn build Changli Wuthering Waves: kỹ năng & thứ tự nâng, combo/rotation, vũ khí, echo set & stat, đội hình mạnh, mẹo tối ưu sát thương.
Giới thiệu tổng quan Changli
Trong Wuthering Waves, Changli là một Resonator hệ Fusion sử dụng kiếm, nổi bật với lối chơi thiên về kỹ thuật và nhịp combo dồn sát thương. Cơ chế True Sight cùng khả năng tích lũy Enflamement giúp cô tung ra những đòn đánh hủy diệt, đồng thời duy trì DPS ổn định trong suốt giao tranh. Không chỉ đảm nhận vị trí Main DPS, Changli còn tạo giá trị cho cả đội hình thông qua buff Fusion và Liberation, khiến cô trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn kết hợp sức mạnh cá nhân với khả năng hỗ trợ đồng đội. Bài viết này sẽ mang đến Wuthering Waves Changli guide chi tiết, giúp bạn nắm rõ cách build từ vũ khí, Echo đến đội hình và combo tối ưu.
Changli là một cố vấn phục vụ cho Quan Chấp Chính Jinzhou, đồng thời là cựu Tổng Thư Ký tại thủ đô.
Bao phủ trong ngọn lửa, số phận của cô là phải rực cháy cho đến tận tia sáng cuối cùng.
Với ý chí mãnh liệt và tư duy chiến lược sắc bén, cô từng bước vươn lên nắm quyền lực, luôn đi trước một bước để tiến gần hơn đến mục tiêu tối thượng mà mình theo đuổi.
| Thông số | Lv 1 | Lv 20 | Lv 40 | Lv 50 | Lv 60 | Lv 70 | Lv 80 | Lv 90 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
|
831
|
2715.46
|
4670.05
|
5924.37
|
7178.59
|
8432.9
|
9687.22
|
10387.5
|
|
|
37
|
123.99
|
214.1
|
273.03
|
331.96
|
381.64
|
431.32
|
462.5
|
|
|
90
|
289.22
|
495.87
|
628.36
|
760.86
|
893.35
|
1025.84
|
1100
|
Trước khi bắt tay vào xây dựng trang bị và Echo cho Changli, điều quan trọng là phải hiểu rõ cô mạnh ở đâu và còn hạn chế ở điểm nào. Việc phân tích ưu nhược điểm không chỉ giúp người chơi lựa chọn vai trò phù hợp trong đội hình, mà còn định hướng chính xác cách tối ưu chỉ số và combo. Dưới đây là những điểm mạnh và điểm yếu nổi bật nhất của Changli build Wuthering Waves mà bạn cần nắm rõ trước khi đầu tư.
Điểm mạnh của Changli
- Sát thương bùng nổ cao: Nhờ cơ chế True Sight và Enflamement stacks, Changli có thể tung ra những đòn Heavy Attack: Flaming Sacrifice gây lượng sát thương vượt trội.
- Linh hoạt trong vai trò: Có thể đảm nhận Main DPS để gánh đội, hoặc chơi như một Dual/Sub DPS nhờ buff Fusion và Liberation từ Outro Skill.
- Kỹ năng giàu chiều sâu: Bộ kit cho phép sử dụng nhiều combo, swap cancel và tối ưu nhịp đánh, tạo lối chơi kỹ thuật nhưng đầy thú vị.
- Buff đồng đội hiệu quả: Outro Skill giúp tăng thêm Fusion DMG và Resonance Liberation DMG, gia tăng đáng kể sát thương cho nhân vật kế tiếp.
- Khả năng mở rộng tốt: Đầu tư đúng cách, Changli có thể phát huy lâu dài trong nhiều đội hình meta nhờ cơ chế sát thương ổn định và dễ phối hợp.
Điểm yếu của Changli
- Khá “mỏng manh”: Lượng phòng thủ và máu thấp khiến cô dễ bị hạ gục nếu thao tác né tránh không chính xác.
- Phụ thuộc thao tác: Sai combo, trật nhịp swap cancel hoặc tích stack chậm sẽ khiến sát thương tụt mạnh.
- Quản lý kỹ năng phức tạp: Resonance Skill và các kỹ năng tích stack có cooldown dài, đòi hỏi người chơi căn thời điểm chuẩn.
- Yêu cầu chỉ số cao: Cần Crit Rate, Crit DMG, Fusion DMG và Energy Regen hợp lý; build sai hoặc chỉ số kém sẽ làm giảm hiệu suất đáng kể.
- Dễ bị gián đoạn: Animation skill khá dài, dễ bị kẻ địch ngắt quãng, khiến vòng combo mất nhịp và giảm DPS.
Hướng dẫn build Changli
Để phát huy tối đa sức mạnh của Changli, người chơi cần chú ý đến cả ba yếu tố: vũ khí, Echo và đội hình phối hợp. Với vai trò một Main DPS thiên về dồn sát thương, Changli đặc biệt cần những trang bị giúp tăng Crit Rate, Crit DMG và Fusion DMG, đồng thời duy trì đủ Energy Regen để xoay vòng Liberation mượt mà. Ngoài ra, lựa chọn đúng Echo và Resonator đồng hành sẽ giúp cô tận dụng tối đa cơ chế True Sight và Enflamement stacks, giữ nhịp DPS ổn định xuyên suốt giao tranh. Trong phần dưới đây, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết cách build Changli hiệu quả nhất, từ vũ khí tối ưu, bộ Echo mạnh nhất cho đến đội hình khuyến nghị.
Vũ khí mạnh nhất cho Changli
Với vai trò Main DPS thiên về dồn sát thương, Changli đặc biệt cần những thanh kiếm có khả năng gia tăng CRIT DMG, ATK% và hỗ trợ xoay vòng Resonance Skill ổn định. Trong số đó, Blazing Brilliance chính là lựa chọn mạnh nhất, mang lại chỉ số chí mạng vượt trội và khả năng cộng thêm sát thương từ Resonance Skill, giúp Changli đạt sát thương cao và duy trì nhịp combo liên tục. Ngoài ra, các vũ khí 5 sao khác như Emerald of Genesis hay Red Spring cũng là những lựa chọn thay thế chất lượng, mang đến sự cân bằng tốt giữa chỉ số cơ bản và hiệu ứng cộng thêm. Với người chơi chưa sở hữu trấn, một số tùy chọn 4 sao như Commando of Conviction hay Endless Collapse vẫn đủ đáp ứng cho lối chơi DPS dài hơi. Dưới đây là danh sách chi tiết những vũ khí phù hợp nhất cho Changli mà bạn có thể cân nhắc tùy theo mức tài nguyên.
Vũ khí đặc trưng của Changli không chỉ xuất sắc cho cô mà còn có thể trang bị cho tất cả các nhân vật dùng Kiếm tập trung vào sát thương, với phần lớn sát thương đến từ Resonance Skill. Vũ khí này sở hữu chỉ số chính CRIT DMG% cực lớn, mang lại khả năng scaling vượt trội, 12% ATK% vĩnh viễn và lên đến 56% tăng Resonance Skill DMG%, mà bạn có thể kích hoạt ở mức hoặc gần tối đa trong phần lớn rotation khi mở đầu bằng một hoặc hai Resonance Skill.
Lựa chọn Kiếm xuất sắc, mang lại sát thương cơ bản cao hơn đáng kể nhờ độ hiếm 5 sao, đồng thời sở hữu buff ATK% cộng dồn mà hầu hết nhân vật đều có thể dễ dàng đạt 1 cộng dồn (và thậm chí 2 cộng dồn khi vận hành thành thạo). Ngoài ra, vũ khí còn cung cấp lượng Energy Regen đáng kể, cho phép hầu hết nhân vật tiết kiệm một chỉ số phụ Energy Regen để phân bổ vào chỉ số khác và tăng sát thương hơn nữa. Đây là lựa chọn Kiếm tốt nhất toàn diện, chỉ có các Kiếm 4 sao S5 mới có khả năng cạnh tranh.
Vũ khí đặc trưng của Camellya có thể trang bị cho tất cả nhân vật dùng Kiếm tập trung vào Basic Attack, nhưng rõ ràng được thiết kế dành riêng cho cô vì rất nhiều sức mạnh ẩn sau việc tiêu hao Concerto giữa chuỗi, điều chỉ Camellya mới thực hiện được. Vũ khí này mang lại ATK%, CRIT RATE% và Basic Attack DMG ổn định cho mọi nhân vật, đồng thời kích hoạt Basic Attack DMG cực lớn ngay sau khi sử dụng Concerto.
Thanh Kiếm đa dụng toàn diện xuất sắc, gần như vô điều kiện kích hoạt hiệu ứng vì hầu hết Resonator đều luôn tận dụng kỹ năng Intro và rất ít nhân vật tồn tại trên sân hơn 15 giây trong suốt thời gian đó.
Thường thua kém Commando of Conviction về DPS, nhưng thanh kiếm này vẫn là lựa chọn 4 sao F2P tuyệt vời cho những nhân vật cần tăng Energy Regen. Tuy nhiên, thực tế chỉ nên cân nhắc tùy chọn này thay vì Commando of Conviction nếu nhân vật của bạn gặp vấn đề về Energy Regen.
Thanh Kiếm mạnh mẽ dành cho các Resonator có thời gian ra sân tối thiểu — càng ngắn càng tốt. Tối ưu cho các nhân vật Hybrid thực hiện rotation nhanh và ít lần, nhưng kém hiệu quả hơn trên các Main DPS có xu hướng ở lại sân lâu.
Một lựa chọn 4 sao F2P tuyệt vời cho những nhân vật có thời gian ra sân kéo dài, cung cấp CRIT RATE hiếm và lượng ATK dồi dào. Tuy nhiên, do tính chất các buff cộng dồn theo thời gian, thanh kiếm này sẽ giảm mạnh sức mạnh nếu nhân vật bị hoán đổi ra trong vòng chưa đầy 10 giây.
Thanh Kiếm dành cho người dùng Heavy Attack và Basic Attack, với hiệu ứng thụ động rất dễ kích hoạt — nhược điểm duy nhất là giới hạn thời gian 10 giây. Với những nhân vật sử dụng Skill nhiều lần mỗi rotation, nhược điểm này gần như không thành vấn đề, nhưng đối với các Main DPS chiếm nhiều thời gian ra sân và không dùng Skill thường xuyên, thanh kiếm này có thể giảm giá trị.
Build echo tốt nhất cho Changli
Để sức mạnh của Changli đạt được mức tối đa, cô cần một bộ Echo có khả năng khuếch đại sát thương nguyên tố và hỗ trợ trực tiếp cho bộ kỹ năng xoay quanh Resonance Skill. Lựa chọn tối ưu nhất hiện tại là Molten Rift (5 mảnh), tăng mạnh Fusion DMG đồng thời cộng thêm sát thương sau khi sử dụng Resonance Skill – hoàn toàn phù hợp với lối chơi dồn combo của Changli. Bên cạnh đó, Echo 4-cost như Nightmare: Inferno Rider cũng là lựa chọn đáng giá nhờ thụ động tăng Fusion DMG và Resonance Skill DMG. Với người chơi chưa có điều kiện tiếp cận bộ full set, Inferno Rider cũng mang lại hiệu quả cao trong giai đoạn đầu. Nhìn chung, khi build Changli, ưu tiên Echo vừa bổ sung Fusion DMG vừa gắn liền với kỹ năng Resonance sẽ giúp cô duy trì DPS ổn định và bùng nổ sát thương trong những nhịp quan trọng.
Echo set 1
Molten Rift
Bộ Molten Rift 5 mảnh tăng thẳng Fusion DMG của Changli. Sát thương còn tăng thêm sau khi sử dụng Resonance Skill — rất phù hợp với Changli vì việc sử dụng Resonance Skill là một phần trong bộ kỹ năng của cô.
Nightmare: Inferno Rider
Thụ động tăng Fusion DMG và Resonance Skill DMG của Changli.
Inferno Rider
Lựa chọn giai đoạn đầu game tốt nhất cho Changli, đặc biệt khi người chơi chưa thể tiếp cận Rinascita. Vũ khí này mang lại Fusion DMG cao hơn so với Nightmare: Inferno Rider. Nhược điểm là bạn phải đưa Echo Skill vào rotation của Changli để nhận buff.
Chỉ số Echo tốt nhất cho Changli
Khi build Echo cho Changli, việc lựa chọn chỉ số chính phù hợp trên từng slot sẽ quyết định trực tiếp đến khả năng gây sát thương. Với vai trò Main DPS hệ Fusion, Changli cần ưu tiên Crit Rate hoặc Crit DMG ở slot 4-cost để đảm bảo lượng sát thương chí mạng ổn định. Ở slot 3-cost, lựa chọn lý tưởng nhất là Fusion DMG Bonus để gia tăng sức mạnh nguyên tố, trong khi ATK% có thể dùng làm phương án thay thế nếu bạn thiếu chỉ số tấn công. Với các slot 1-cost, chỉ số tốt nhất vẫn là ATK% nhằm duy trì sát thương nền xuyên suốt vòng xoay kỹ năng.
Về chỉ số phụ, Crit Rate và Crit DMG luôn là ưu tiên hàng đầu vì quyết định trực tiếp sát thương thực tế, thiếu Crit Rate thì DPS không ổn định, còn thiếu Crit DMG thì đòn chí mạng không đủ mạnh. Tiếp đó, ATK% giúp gia tăng toàn bộ sức mạnh bộ kỹ năng, đặc biệt hiệu quả với các chiêu có hệ số cao như Resonance Skill và Heavy Attack. Resonance Skill DMG Bonus chỉ bổ sung cho một phần combo nên kém giá trị hơn so với Crit và ATK%, còn Resonance Liberation DMG Bonus có tác dụng hạn chế do Liberation hồi lâu, ít ảnh hưởng đến DPS tổng, vì vậy được xếp cuối cùng.
Chỉ số tốt nghiệp
15500+
1800-2400+
1200+
110% - 120%
- Ultimate của Changli là phần quan trọng trong sát thương của cô và bạn nhất định muốn có Ultimate sẵn sàng ngay khi cô đang ở 0 Enflamement charges. Lý do là Ultimate sẽ cấp tối đa Enflamement charges — nếu kích hoạt Ultimate muộn, bạn sẽ phải dời chuỗi rotation hoặc lãng phí Enflamement charges, cả hai đều không lý tưởng.
- Vì vậy, chúng tôi khuyến nghị xây dựng khoảng 110% – 120% Energy Regen trên Changli, nhưng bạn hoàn toàn có thể bỏ qua tùy theo đội hình và thời gian ra sân dành cho các nhân vật khác.
- Nếu bạn thấy mình thường bỏ lỡ thời điểm dùng Ultimate của Changli và cuối cùng lại lãng phí Enflamement charges, hãy cân nhắc tăng thêm một chút Energy Regen hoặc thay đổi thành phần đội hình.
60% - 75%+
270% - 300%+
40% - 70%
Chuỗi cộng hưởng phù hợp với Changli
Đối với Changli, mốc RC2 được xem là lựa chọn tối ưu nhất để đầu tư. Ngay ở RC1, cô chỉ có thêm một chút sát thương và khả năng kháng ngắt, chưa đủ tạo khác biệt rõ rệt. Nhưng khi đạt RC2, Changli nhận thêm +25% Crit Rate sau khi tích đủ Enflamement stacks, giúp DPS trở nên ổn định và bùng nổ hơn rất nhiều, đây là mốc “bật lên” sức mạnh đáng kể mà hầu hết người chơi đều nên nhắm tới. Nếu muốn đầu tư xa hơn, RC3 gia tăng sát thương Liberation, còn RC4 mang lại buff +20% ATK cho toàn đội, phù hợp khi dùng cô trong đội hình thiên về hỗ trợ. Các mốc cao hơn như RC5 và RC6 chỉ thật sự cần thiết với những ai muốn khai thác triệt để tiềm năng sát thương, đặc biệt RC6 với hiệu ứng bỏ qua 40% DEF là cực kỳ mạnh về late game. Nhìn chung, RC2 là điểm dừng cân bằng nhất giữa chi phí và sức mạnh, trong khi RC3 - RC4 là các lựa chọn nâng cấp nếu bạn có tài nguyên dồi dào.
- Resonance Skill Tripartite Flames và Heavy Attack Flaming Sacrifice tăng DMG gây ra của Changli lên 10% và khả năng kháng gián đoạn.
- Enflamement tăng Crit. Rate của Changli lên 25% trong 8 giây.
- DMG của Resonance Liberation Radiance of Fealty được tăng 80%.
- Sau khi thi triển Intro Skill, ATK của tất cả các thành viên trong đội được tăng 20% trong 30 giây.
- Heavy Attack Flaming Sacrifice's Multiplier được tăng 50% và DMG gây ra được tăng 50%.
- Resonance Skill Tripartite Flames, Heavy Attack Flaming Sacrifice, và Resonance Liberation Radiance of Fealty bỏ qua thêm 40% DEF của mục tiêu khi gây sát thương.
Thứ tự nâng Kĩ năng Changli
Việc ưu tiên nâng kỹ năng đúng thứ tự sẽ giúp Changli tối đa hóa sát thương trong mọi tình huống. Trước hết, cần tập trung vào Resonance Skill, bởi đây là nguồn sát thương chính và cũng là công cụ để Changli kích hoạt trạng thái True Sight cùng tích lũy Enflamement stack. Tiếp theo là Forte Circuit, kỹ năng gắn liền với đòn đánh Flaming Sacrifice, một phần cốt lõi trong combo bùng nổ của cô. Sau đó, nâng Resonance Liberation để tăng thêm sát thương diện rộng và duy trì DPS trong những pha dồn lực. Normal Attack chỉ cần nâng sau vì không phải nguồn sát thương chính, và Intro Skill là ưu tiên cuối cùng do giá trị sát thương cũng như hỗ trợ không quá cao. Thứ tự này đảm bảo Changli luôn có vòng xoay kỹ năng mạnh mẽ và ổn định trong vai trò Main DPS.
Hướng dẫn build đội hình cho Changli
Đội hình Changli - Brant - Lupa là lựa chọn lý tưởng nhờ cả ba đều có khả năng dồn sát thương mạnh mẽ và phối hợp ăn ý. Changli đảm nhận vai trò Main DPS với những combo bùng nổ từ Enflamement và True Sight. Brant góp phần tạo thêm sức ép nhờ các kỹ năng gây sát thương lớn trong thời gian ngắn, giúp tăng nhịp dồn sát thương tổng thể của đội. Trong khi đó, Lupa bổ sung Fusion DMG và khả năng kết hợp sát thương nguyên tố, khiến bộ ba này trở thành một đội hình thuần DPS cực kỳ hủy diệt. Sức mạnh của họ nằm ở việc liên tục nối tiếp những đợt sát thương bùng nổ, gần như không để kẻ địch có cơ hội phản công. Nếu không có đội hình lý tưởng với Brant và Lupa, Changli vẫn có nhiều đồng đội thay thế để phối hợp hiệu quả. Ở mức tiết kiệm, Encore và Chixia có thể đóng vai trò Fusion DPS thay thế, vừa ít tốn kém nhưng cũng không kém phần hiệu quả. Ở trình độ nâng cao, Xiangli Yao và Jinhsi là hai Main DPS bổ trợ rất tốt cho Changli, khi combo chuẩn xác thì cả hai sẽ tạo ra một lượng sát thương cực kì khổng lồ. Ở vai trò hỗ trợ, Shorekeeper giúp cung cấp khả năng hồi phục, tăng Crit và năng lượng, giúp đội hình an toàn và ổn định hơn, còn Verina sẽ là một healer toàn diện nhất với hồi phục và buff ATK. Nhờ sự linh hoạt này, Changli có thể thích ứng với nhiều kiểu đội hình khác nhau, từ tiết kiệm cho đến meta dual DPS.
Best Team
Vào sân bằng Lupa: dùng Resonance Skill x2 (Shewolf’s Hunt → Feral Fang) rồi kích hoạt Resonance Liberation – Fire-Kissed Glory để bật hai hiệu ứng đội Pack Hunt và Glory. Ngay sau đó bồi Foebreaker để vào trạng thái Burning Matchpoint.
Tích Wolflame/Wolfaith bằng chuỗi Mid-air Attacks → Heavy Attack (ưu tiên lên Firestrike, Wolf’s Gnawing/Wolf’s Claw) đến khi thấy Resonance Skill đổi sang bản tăng cường (icon hiện viền đỏ) thì dùng Dance with the Wolf / Climax, nạp nhanh Concerto đến khi Intro Skill sẵn sàng thì đổi sang Brant.
Tại đây, Brant thực hiện combo tối ưu để tích Bravo, khi có Liberation thì xả ngay — lúc này Lupa sẽ kích coordinated attack nếu cô vẫn còn trên sân sau khi sử dụng Dance with the Wolf / Climax. Tiếp tục dồn sát thương để tích Bravo đến khi đầy thanh Forte để có thể sử dụng Returned from Ashes, sau khi dùng xong và Intro Skill sẵn sàng thì chuyển sang Changli.
Khi vào sân bằng Intro Skill, Changli sẽ vào True Sight, dùng Resonance Skill + Basic để lên tích 4 điểm Forte rồi tung Heavy Attack: Flaming Sacrifice xong tới Resonance Liberation rồi lại tung Heavy Attack: Flaming Sacrifice lần nữa, tích đủ Concerto. Dùng Outro của Changli để trả Lupa — lúc này Lupa nhận Intro tăng cường “Nowhere to Run!
Lupa quay lại sân bằng Nowhere to Run! để chốt vòng. Sau đó lặp lại chu trình trên để tái thiết lập buff bằng Liberation kế tiếp. Lặp lại đến hết giao tranh.
Lưu ý: Pack Hunt & Glory kéo dài ~35s, nên toàn bộ vòng lặp nên gói gọn trong khung này để không rơi buff.
Dual Fusion Team
Vào sân bằng Lupa: dùng Resonance Skill x2 (Shewolf’s Hunt → Feral Fang) rồi kích hoạt Resonance Liberation – Fire-Kissed Glory để bật hai hiệu ứng đội Pack Hunt và Glory. Ngay sau đó bồi Foebreaker để vào trạng thái Burning Matchpoint.
Tích Wolflame/Wolfaith bằng chuỗi Mid-air Attacks → Heavy Attack (ưu tiên lên Firestrike, Wolf’s Gnawing/Wolf’s Claw) đến khi thấy Resonance Skill đổi sang bản tăng cường (icon hiện viền đỏ) thì dùng Dance with the Wolf / Climax, nạp nhanh Concerto đến khi Intro Skill sẵn sàng thì đổi sang Shorekeeper.
Đến Shorekeeper, việc bạn cần làm lúc này là tích Concerto nhanh nhất có thể bằng các đòn Basic Attack, Resonance Skill cùng Echo Skill ( Fallacy of No Return ). Khi tích gần đầy Concerto, dùng Resonance Liberation và Outro Skill để chuyển sang Changli.
Khi vào sân bằng Intro Skill, Changli sẽ vào True Sight, dùng Resonance Skill + Basic để lên tích 4 điểm Forte rồi tung Heavy Attack: Flaming Sacrifice xong tới Resonance Liberation rồi lại tung Heavy Attack: Flaming Sacrifice lần nữa, tích đủ Concerto. Dùng Outro của Changli để trả Lupa — lúc này Lupa nhận Intro tăng cường “Nowhere to Run!
Lupa quay lại sân bằng Nowhere to Run! để chốt vòng. Sau đó lặp lại chu trình trên để tái thiết lập buff bằng Liberation kế tiếp. Lặp lại đến hết giao tranh.
Lưu ý: Pack Hunt & Glory kéo dài ~35s, nên toàn bộ vòng lặp nên gói gọn trong khung này để không rơi buff.
Team Tay To
Khởi đầu bằng Shorekeeper: mở đầu combat bằng toàn bộ bộ kỹ năng để nhanh chóng tích Concerto Energy. Khi thanh Concerto sắp đầy, thi triển ngay Resonance Liberation để hồi máu, tạo buff toàn đội và dựng Stellarealm gia tăng sát thương. Sau đó, dùng Outro Skill để truyền lượt cho Changli.
Đến lượt Changli: bắt đầu với chuỗi Basic Attack và Resonance Skill để kích hoạt True Sight và tích lũy Enflamement stack. Khi đạt 4 stack, tung Flaming Sacrifice để gây sát thương lớn. Nếu Resonance Liberation đã sẵn sàng, kích hoạt để bùng nổ sát thương diện rộng sau đó lại tung Flaming Sacrifice một lần nữa rồi kết thúc chuỗi combo, sử dụng Outro Skill để trao buff Resonance Liberation DMG cho Jinhsi – DPS tiếp theo của đội.
Jinhsi vào sân: khai mở combo bằng Resonance Skill và chuỗi Basic Attack để tích tụ Incandescence. Khi điều kiện đủ, sử dụng Resonance Liberation để bùng nổ sát thương cực mạnh, tận dụng tối đa buff từ Changli và Shorekeeper. Tiếp tục dồn sát thương bằng các kỹ năng thường và Forte Circuit cho đến khi thời gian buff gần hết. Sau đó, chuẩn bị chuyển lượt trở lại Shorekeeper.
Lặp vòng: Shorekeeper trở lại sân với Intro Skill được cường hóa từ Concerto, duy trì hồi phục, khiên bảo vệ và buff sát thương cho toàn đội. Vòng xoay này đảm bảo nhịp combat luôn ổn định: Shorekeeper giữ nhịp hồi phục và buff, Changli cung cấp sát thương phụ cùng buff hỗ trợ, và Jinhsi là nguồn DPS chủ lực kết liễu kẻ địch.
Combo Changli
Basic Attack
Thực hiện tối đa 4 đòn liên tiếp, gây Fusion DMG.
Sau khi tung Basic Attack Stage 4, Changli bước vào trạng thái True Sight, kéo dài 12 giây.
Khi ở trong True Sight, nếu Changli sử dụng Ground Basic Attack hoặc nhấn nút nhảy, cô sẽ thi triển True Sight: Conquest hoặc Charge, lao nhanh tới kẻ địch và gây Fusion DMG, được tính là Resonance Skill DMG. Khi gây sát thương, Changli nhận 1 cộng dồn [Enflamement]. Sau khi tung ra đòn True Sight, trạng thái True Sight sẽ kết thúc.
Resonance Skill
Sau khi thi triển Resonance Skill, Changli nhanh chóng tấn công kẻ địch và bước vào trạng thái True Sight, kéo dài 12 giây. Ở cuối đòn, Changli tung một cú Plunging Attack, gây Fusion DMG.
Mid-air Attack
Tiêu hao STA để thực hiện tối đa 4 đòn liên tiếp trên không, gây Fusion DMG.
Sau khi tung Mid-air Attack Stage 4, Changli bước vào trạng thái True Sight, kéo dài 12 giây.
Heavy Attack
Giữ Basic Attack trên mặt đất để tiêu hao STA, thực hiện một cú đánh chém lên trên, gây Fusion DMG. Sử dụng Basic Attack trong một khoảng thời gian nhất định để tung Mid-air Attack Stage 3.
Enhanced Heavy Attack
Khi thi triển Heavy Attack, nếu Changli có 4 cộng dồn [Enflamement], cô sẽ tiêu hao toàn bộ để tung Flaming Sacrifice, gây Fusion DMG, được tính là Resonance Skill DMG.
Resonance Liberation
Gây Fusion DMG lên các mục tiêu xung quanh, nhận 4 cộng dồn [Enflamement] và bước vào trạng thái Fiery Feather.
Fiery Feather
Khi Changli thi triển Heavy Attack Flaming Sacrifice trong vòng 10 giây, ATK của cô được tăng cường, sau đó trạng thái Fiery Feather sẽ kết thúc.
Basic Attack
- Thực hiện tối đa 4 đòn tấn công liên tiếp, gây Fusion DMG.
- Sau khi thi triển Basic Attack 4, vào trạng thái True Sight, kéo dài 12 giây.
Mid-air Attack
- Tiêu tốn Stamina để thực hiện tối đa 4 đòn tấn công liên tiếp trên không, gây Fusion DMG.
- Sau khi thi triển Mid-air Attack 4, vào trạng thái True Sight, kéo dài 12 giây.
Heavy Attack
- Giữ Basic Attack trên mặt đất để thực hiện một đòn tấn công vung lên với chi phí Stamina, gây Fusion DMG. Sử dụng Basic Attack trong một khoảng thời gian nhất định để thi triển Mid-Air Attack 3.
Mid-air Heavy Attack
- Ngay sau khi giữ Basic Attack trên không hoặc sử dụng Basic Attack True Sight: Charge, sử dụng Basic Attack để thực hiện một đòn tấn công lao xuống với chi phí Stamina, gây Fusion DMG. Sử dụng Basic Attack trong một khoảng thời gian nhất định để thi triển Basic Attack 3.
Dodge Counter
- Sử dụng Basic Attack sau khi né tránh thành công để tấn công mục tiêu, gây Fusion DMG.
| Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Basic Attack 1 DMG | 14.84%*2 | 16.05%*2 | 17.27%*2 | 18.97%*2 | 20.19%*2 | 21.59%*2 | 23.53%*2 | 25.48%*2 | 27.43%*2 | 29.49%*2 |
| Basic Attack 2 DMG | 17.85%*2 | 19.32%*2 | 20.78%*2 | 22.83%*2 | 24.30%*2 | 25.98%*2 | 28.32%*2 | 30.66%*2 | 33.00%*2 | 35.49%*2 |
| Basic Attack 3 DMG | 18.34%*3 | 19.84%*3 | 21.34%*3 | 23.45%*3 | 24.95%*3 | 26.68%*3 | 29.08%*3 | 31.49%*3 | 33.89%*3 | 36.45%*3 |
| Basic Attack 4 DMG | 25.50%+14.88%*4 | 27.60%+16.10%*4 | 29.69%+17.32%*4 | 32.61%+19.03%*4 | 34.71%+20.25%*4 | 37.11%+21.65%*4 | 40.46%+23.60%*4 | 43.80%+25.55%*4 | 47.15%+27.50%*4 | 50.70%+29.58%*4 |
| Mid-air Attack 1 DMG | 30.86% | 33.39% | 35.92% | 39.46% | 41.99% | 44.90% | 48.95% | 53.00% | 57.05% | 61.35% |
| Mid-air Attack 2 DMG | 25.59%*2 | 27.69%*2 | 29.79%*2 | 32.72%*2 | 34.82%*2 | 37.23%*2 | 40.59%*2 | 43.95%*2 | 47.30%*2 | 50.87%*2 |
| Mid-air Attack 3 DMG | 22.13%*3 | 23.95%*3 | 25.76%*3 | 28.30%*3 | 30.12%*3 | 32.20%*3 | 35.11%*3 | 38.01%*3 | 40.91%*3 | 44.00%*3 |
| Mid-air Attack 4 DMG | 19.13%+11.16%*4 | 20.70%+12.08%*4 | 22.27%+12.99%*4 | 24.46%+14.27%*4 | 26.03%+15.19%*4 | 27.83%+16.24%*4 | 30.34%+17.70%*4 | 32.85%+19.17%*4 | 35.36%+20.63%*4 | 38.03%+22.18%*4 |
| Heavy Attack | 14.58%*3+18.75% | 15.78%*3+20.28% | 16.97%*3+21.82% | 18.65%*3+23.97% | 19.84%*3+25.51% | 21.22%*3+27.28% | 23.13%*3+29.74% | 25.04%*3+32.20% | 26.95%*3+34.65% | 28.99%*3+37.27% |
| Mid-air Heavy Attack | 62.00% | 67.09% | 72.17% | 79.29% | 84.37% | 90.22% | 98.36% | 106.49% | 114.62% | 123.27% |
| Dodge Counter | 41.57%*3 | 44.98%*3 | 48.39%*3 | 53.16%*3 | 56.57%*3 | 60.49%*3 | 65.94%*3 | 71.40%*3 | 76.85%*3 | 82.64%*3 |
| Mid-air Attack STA Cost | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
| Heavy Attack STA Cost | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 |
| Mid-air Heavy Attack STA Cost | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
True Sight: Capture
- Sau khi thi triển Resonance Skill, Changli lao về phía kẻ địch và vào trạng thái True Sight, kéo dài 12 giây. Cuối cùng, cô thực hiện một đòn tấn công lao xuống, gây Fusion DMG.
- True Sight: Capture có 2 lần sạc ban đầu và tối đa có thể giữ 2 lần sạc. Số lần sạc được phục hồi 1 lần mỗi 12 giây.
Có thể thi triển khi ở trên không.
Basic Attack: True Sight - Conquest
- Khi ở trong True Sight, nếu Changli sử dụng Ground Basic Attack, cô thực hiện True Sight: Conquest, lao về phía kẻ địch và gây Fusion DMG, được tính là Resonance Skill DMG. Sau khi thi triển True Sight: Conquest, trạng thái True Sight kết thúc.
Basic Attack: True Sight - Charge
- Khi ở trong True Sight, nếu Changli nhảy hoặc sử dụng Basic Attack trên không, cô thực hiện True Sight: Charge, lao về phía kẻ địch và gây Fusion DMG, được tính là Resonance Skill DMG. Sau khi thi triển True Sight: Charge, trạng thái True Sight kết thúc.
| Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| True Sight: Capture DMG | 41.19%*3+82.37% | 44.57%*3+89.13% | 47.94%*3+95.88% | 52.67%*3+105.34% | 56.05%*3+112.09% | 59.93%*3+119.86% | 65.34%*3+130.67% | 70.74%*3+141.47% | 76.14%*3+152.28% | 81.88%*3+163.76% |
| True Sight: Conquest DMG | 29.65%*2+41.51%+47.44% | 32.08%*2+44.91%+51.33% | 34.51%*2+48.32%+55.22% | 37.92%*2+53.08%+60.67% | 40.35%*2+56.49%+64.56% | 43.14%*2+60.40%+69.03% | 47.03%*2+65.85%+75.25% | 50.92%*2+71.29%+81.48% | 54.81%*2+76.74%+87.70% | 58.95%*2+82.52%+94.31% |
| True Sight: Charge DMG | 36.56%+54.84% | 39.56%+59.34% | 42.56%+63.83% | 46.75%+70.13% | 49.75%+74.62% | 53.20%+79.80% | 58.00%+86.99% | 62.79%+94.18% | 67.59%+101.38% | 72.68%+109.02% |
| True Sight: Capture - Concerto Regen | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 |
| True Sight: Conquest - Concerto Regen | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 |
| True Sight: Charge - Concerto Regen | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Heavy Attack: Flaming Sacrifice
- Khi thi triển Heavy Attack, nếu Changli mang 4 cộng dồn Enflamement, cô tiêu tốn toàn bộ Enflamement để thi triển Flaming Sacrifice, gây Fusion DMG, được tính là Resonance Skill DMG.
- Trong khi thi triển Flaming Sacrifice, Changli giảm 40% sát thương nhận vào.
Enflamement
- Changli có thể giữ tối đa 4 cộng dồn Enflamement.
- Changli nhận 1 cộng dồn Enflamement mỗi khi Basic Attack: True Sight - Conquest đánh trúng mục tiêu.
- Changli nhận 1 cộng dồn Enflamement mỗi khi Basic Attack: True Sight - Charge đánh trúng mục tiêu.
- Changli nhận 4 cộng dồn Enflamement mỗi khi thi triển Resonance Liberation Radiance of Fealty.
| Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Flaming Sacrifice DMG | 19.74%*5+230.30% | 21.36%*5+249.18% | 22.98%*5+268.07% | 25.25%*5+294.51% | 26.87%*5+313.39% | 28.73%*5+335.11% | 31.32%*5+365.32% | 33.91%*5+395.54% | 36.50%*5+425.75% | 39.25%*5+457.85% |
| Concerto Regen | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
- Gây Fusion DMG cho các mục tiêu gần đó, nhận 4 cộng dồn Enflamement, và vào trạng thái Fiery Feather.
- Có thể thi triển khi ở trên không.
Fiery Feather
- Khi Changli thi triển Heavy Attack Flaming Sacrifice trong vòng 10 giây, ATK của cô được tăng 25%, sau đó trạng thái Fiery Feather kết thúc.
| Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Skill DMG | 610.00% | 660.02% | 710.04% | 780.07% | 830.09% | 887.62% | 967.65% | 1047.68% | 1127.71% | 1212.75% |
| Cooldown | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
| Resonance Cost | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 |
| Concerto Regen | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
- Changli xuất hiện trên không, tấn công mục tiêu và vào trạng thái True Sight, kéo dài 12 giây.
| Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Skill DMG | 22.38%+13.06%*4 | 24.22%+14.13%*4 | 26.06%+15.20%*4 | 28.62%+16.70%*4 | 30.46%+17.77%*4 | 32.57%+19.00%*4 | 35.51%+20.71%*4 | 38.44%+22.43%*4 | 41.38%+24.14%*4 | 44.50%+25.96%*4 |
| Concerto Regen | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
- Resonator mới vào nhận được Fusion DMG Amplified lên 20% và Resonance Liberation DMG Amplified lên 25% trong 10 giây hoặc cho đến khi Resonator bị chuyển ra khỏi chiến trường.
Khi thi triển Basic Attack: True Sight – Conquest hoặc Basic Attack: True Sight – Charge, mỗi cộng dồn Enflamement sẽ tăng 5% Fusion DMG Bonus.
- Thi triển Heavy Attack Flaming Sacrifice hoặc Resonance Liberation Radiance of Fealty sẽ tăng 20% Fusion DMG Bonus và bỏ qua 15% DEF của mục tiêu khi gây sát thương.
Nguyên liệu cho Changli
Nguyên liệu nâng cấp nhân vật
| Lv 20 | Lv 40 | Lv 50 | Lv 60 | Lv 70 | Lv 80 |
|---|---|---|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
Nguyên liệu nâng cấp kỹ năng
| Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tóm lại, Changli sẽ mang đến trải nghiệm vừa mạnh mẽ vừa kỹ thuật cho những ai yêu thích lối chơi DPS thiên về combo và dồn sát thương. Với bộ kỹ năng xoay quanh True Sight và Enflamement, cô có thể trở thành một nguồn sát thương chủ lực bùng nổ, đồng thời hỗ trợ đồng đội bằng buff Fusion và Liberation. Khi được trang bị đúng vũ khí, bộ Echo phù hợp và đi cùng những đồng đội bổ trợ tốt, Changli không chỉ giữ vững vị thế Main DPS mà còn trở thành trung tâm của nhiều đội hình mạnh. Nếu bạn muốn một Resonator kết hợp được cả sức mạnh cá nhân lẫn giá trị hỗ trợ, thì đầu tư đúng cách vào cách build Changli chắc chắn sẽ mang lại hiệu quả vượt trội trong mọi nội dung của game.
Tất cả bình luận 0
Chưa có bình luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!