Wuthering Waves: Hướng dẫn build Carlotta 2.6
Hướng dẫn build Carlotta Wuthering Waves: kỹ năng & thứ tự nâng, combo/rotation, vũ khí, echo set & stat, đội hình mạnh, mẹo tối ưu sát thương.
Giới thiệu tổng quan Carlotta
Trong Wuthering Waves, Carlotta là một Resonator hệ Glacio 5 sao sử dụng súng, được thiết kế để đảm nhận vai trò Main DPS. Điểm mạnh của cô đến từ khả năng gây sát thương bùng nổ và liên tục, đặc biệt khi tận dụng tốt cơ chế cộng dồn và chuỗi kỹ năng.
Carlotta có phong cách combat nhanh, hoa mỹ và dễ tạo áp lực lên nhiều mục tiêu cùng lúc. Sự kết hợp giữa sát thương ổn định và burst DMG mạnh giúp cô trở thành lựa chọn lý tưởng cho những người chơi muốn một DPS hệ Glacio có thể thích nghi với cả đội hình đa dụng lẫn endgame khắc nghiệt.
Nếu bạn đang tìm kiếm một nhân vật vừa dễ tiếp cận với người mới, vừa có chiều sâu combo cho người chơi giàu kinh nghiệm, thì Carlotta chắc chắn là một trong những lựa chọn đáng cân nhắc.

Là ái nữ thứ hai của gia tộc Montelli và một nhà đầu tư nghệ thuật không bị ràng buộc bởi khuôn mẫu, Carlotta di chuyển nhẹ nhàng giữa các tầng lớp xã hội và những thương vụ lớn, trong khi lặng lẽ xử lý những “rắc rối khó nói” của gia tộc trong bóng tối.
Sự khai nở của một “viên ngọc”, sự kết thúc của một sinh mạng—với chính danh nghĩa của mình, cô tái định hình thực tại, ban cho nó một chiều không gian mới.
Thông số | Lv 1 | Lv 20 | Lv 40 | Lv 50 | Lv 60 | Lv 70 | Lv 80 | Lv 90 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 996 | 3254.63 | 5597.32 | 7100.68 | 8603.95 | 10107.31 | 11610.67 | 12450 |
![]() | 37 | 123.99 | 214.1 | 273.03 | 331.96 | 381.64 | 431.32 | 462.5 |
![]() | 98 | 314.93 | 539.95 | 684.22 | 828.49 | 972.76 | 1117.02 | 1197.78 |
Trước khi đi sâu vào cách build Carlotta trong Wuthering Waves, điều quan trọng là phải hiểu rõ điểm mạnh và điểm yếu của cô nàng. Đây chính là những yếu tố cốt lõi quyết định cách bạn lựa chọn vũ khí, Echo, cũng như sắp xếp đội hình xoay quanh cô. Carlotta nổi bật với khả năng gây sát thương bùng nổ và phong cách chiến đấu tầm xa an toàn, nhưng đồng thời cũng đòi hỏi sự quen tay trong việc quản lý combo và tài nguyên. Dưới đây là cái nhìn chi tiết hơn về những gì Carlotta làm tốt nhất, cũng như những hạn chế mà bạn cần lưu ý khi đưa cô vào đội hình của mình.
Điểm mạnh của Carlotta
- Sát thương đơn mục tiêu cực mạnh: Nhờ Resonance Liberation, Carlotta có thể gây lượng sát thương bùng nổ rất lớn, biến cô trở thành một trong những Main DPS hệ Glacio hàng đầu cho các trận chiến cần dồn sát thương nhanh.
- Tấn công tầm xa an toàn: Sử dụng súng giúp Carlotta duy trì khoảng cách với kẻ địch. Các kỹ năng tầm xa giúp cô dễ dàng né tránh đòn và giữ DPS ổn định hơn so với các nhân vật cận chiến.
- Combo đơn giản, dễ làm quen: Bộ combo của Carlotta có trình tự rõ ràng và dễ thực hiện. Chỉ cần nắm đúng nhịp combo, sát thương của cô sẽ được tăng tối đa, phù hợp cả cho người mới lẫn người chơi kỳ cựu muốn tối ưu DPS.
Điểm yếu của Carlotta
- Combo cần sự quen thuộc để tối ưu: Dù bộ combo của Carlotta khá dễ học, nhưng nếu không nắm rõ nhịp và cách kích hoạt buff, người chơi dễ bỏ lỡ lượng sát thương lớn.
- Khả năng AoE hạn chế: Carlotta gây sát thương đơn mục tiêu cực tốt, nhưng khi đối mặt với nhiều kẻ địch trải rộng, hiệu quả giảm đi đáng kể. Dù Resonance Liberation có thể đánh diện rộng, nhưng so với các DPS AoE khác thì vẫn kém hơn.
- Yêu cầu cao về trang bị và đồng đội: Để khai thác tối đa sức mạnh, Carlotta cần vũ khí trấn, bộ Echo chuẩn và chỉ số Crit tối ưu. Bên cạnh đó, cô phát huy mạnh nhất khi đi cùng Sub DPS chuyên dụng như Zhezhi, khiến yêu cầu build trở nên tốn kém hơn.
Hướng dẫn build Carlotta
Để Carlotta phát huy tối đa sức mạnh, người chơi cần một hướng build rõ ràng nhằm khai thác triệt để khả năng gây sát thương bùng nổ từ bộ kỹ năng xoay quanh Forte và Resonance Liberation. Với cơ chế độc đáo dựa trên Substance và Moldable Crystals, Carlotta có thể liên tục tung ra những chuỗi combo sát thương mạnh mẽ từ tầm xa, an toàn nhưng vẫn đầy uy lực. Điểm đặc biệt của cô nằm ở việc kết hợp Art of Violence, Chromatic Splendor và Era of New Wave, tạo nên những màn trình diễn vừa đẹp mắt vừa hiệu quả trên chiến trường. Trong bài viết này, WWPlus sẽ mang đến hướng dẫn build Carlotta Wuthering Waves chi tiết: từ vũ khí tối ưu, Echo phù hợp, chỉ số ưu tiên, đội hình khuyến nghị cho đến combo và nguyên liệu nâng cấp. Mục tiêu là biến Carlotta trở thành một Main DPS Glacio đích thực, luôn sẵn sàng tỏa sáng trong mọi thử thách, từ boss đơn mục tiêu cho đến những trận đánh khốc liệt nhất.
Vũ khí mạnh nhất cho Carlotta
Vũ khí mạnh nhất dành cho Carlotta chính là The Last Dance, khẩu súng đặc trưng của cô. Vũ khí này cung cấp CRIT DMG% cực cao cùng lượng ATK ổn định, đồng thời kèm hiệu ứng vượt trội: tăng ATK vĩnh viễn, và quan trọng hơn, toàn bộ sức mạnh được dồn vào Resonance Skill DMG Bonus, thứ chiếm phần lớn sát thương chủ lực của Carlotta. Điều này khiến mỗi lần cô tung Art of Violence hay Chromatic Splendor đều đạt sát thương bùng nổ, đặc biệt khi kết hợp với Liberation. Bên cạnh The Last Dance, Static Mist là lựa chọn thay thế 5 sao đáng tin cậy, vừa bổ sung CRIT RATE, vừa tăng khả năng hồi Energy Regen để Carlotta dùng kỹ năng thường xuyên hơn. Ngoài ra, các vũ khí 4 sao như Thunderbolt, Undying Flame hay Novaburst cũng mang lại những hiệu ứng cộng hưởng tốt trong giai đoạn đầu game, đủ để Carlotta giữ vai trò DPS chính cho đến khi sở hữu được vũ khí trấn.

Vũ khí đặc trưng của Carlotta là lựa chọn vững chắc cho hầu hết các Resonator dùng súng lục nhờ sát thương cơ bản ổn định, CRIT DMG% rất cao và tăng ATK% vĩnh viễn. Tuy nhiên, vũ khí này hiệu quả hơn nhiều với các Resonator có một phần hoặc đa số sát thương đến từ kỹ năng Resonance Skill. Đây là lựa chọn tốt nhất cho Carlotta bởi hầu hết kỹ năng của cô đều gây sát thương kiểu Resonance Skill.

Là lựa chọn rất mạnh, cung cấp chỉ số chính CRIT RATE, sát thương cơ bản cao và lượng Energy Regen ổn định, cho phép bạn tái phân bổ chỉ số phụ vào các chỉ số khác. Ngoài ra, vũ khí còn mang hiệu ứng hỗ trợ – tăng ATK cho nhân vật kế tiếp ra sân, tạo thêm giá trị cho các nhân vật Hybrid và Support. Carlotta không tận dụng tốt hiệu ứng hỗ trợ này và cũng không quá cần lượng Energy Regen mà nó mang lại, nhưng chỉ số cơ bản đã đủ để biến nó thành lựa chọn vững chắc.

Vũ khí súng lục mạnh mẽ dành cho những nhân vật tập trung vào sát thương Resonance Skill, nhưng có điều kiện kích hoạt khá nặng. Cung cấp sát thương cơ bản vững chắc và ATK% qua chỉ số chính. Ngoài ra, vũ khí này còn mang hiệu ứng Resonance Skill DMG% rất mạnh có thể cộng dồn, đòi hỏi người dùng phải liên tục sử dụng Basic Attack để duy trì. Để xây dựng và duy trì các cộng dồn này, một số đòn đánh bổ sung đã được thêm vào và tính toán trong trường hợp của Carlotta.

Là lựa chọn súng lục mạnh mẽ cho các Resonator chủ yếu gây sát thương Resonance Skill DMG, với hầu như không có điều kiện nào phải lo lắng nhờ hiệu ứng của nó liên kết với kỹ năng Intro. Vũ khí này cung cấp Resonance Skill DMG Bonus kéo dài 15 giây khi sử dụng Intro, đủ thời gian để hầu hết Main DPS hoàn thành cửa sổ bùng nổ, biến nó thành một lựa chọn nhất quán và mạnh mẽ.

Súng này có thể được tất cả các Resonator sử dụng, mang lại ATK tốt nhưng phụ thuộc vào việc né đòn 3 lần ban đầu (và liên tục né đòn sau đó). Chỉ nên dùng bởi những người sẵn sàng thực hiện né đòn ngay khi bắt đầu rotation và duy trì liên tục. Các tính toán giả định bạn né đòn ngay khi có thể và duy trì buff.

Vũ khí súng lục đa dụng có thể trang bị cho mọi nhân vật, nhưng nó cần thời gian tích lũy bonus đáng kể để phát huy. Ngoài ra, vũ khí yêu cầu người chơi không bị trúng đòn để tận dụng tối đa sức mạnh. Nếu bạn bị trúng đòn, vũ khí này sẽ tụt lại (các tính toán giả định bạn không bị trúng đòn lần nào).
Build echo tốt nhất cho Carlotta
Bộ Echo mạnh nhất dành cho Carlotta chính là Frosty Resolve, bộ Sonata-Effect 5 mảnh tối ưu cho Main DPS Glacio. Với bộ này, bạn nhận được tăng mạnh Resonance Skill DMG đồng thời gia tăng thêm Glacio DMG Bonus khi tung kỹ năng chủ lực, cực kỳ phù hợp với Carlotta vốn phụ thuộc vào Art of Violence và Chromatic Splendor để gây sát thương bùng nổ. Main Echo gợi ý: Sentry Construct, bởi nó vừa cung cấp thêm Glacio DMG với Resonance Skill DMG Bonus, vừa có kỹ năng Echo gây sát thương và khống chế tốt, giúp Carlotta tận dụng tối đa khoảng thời gian kích hoạt Liberation. Nếu chưa có Frosty Resolve, lựa chọn thay thế đáng tin cậy là Freezing Frost, bộ này tăng Glacio DMG ổn định và dễ farm hơn, thích hợp cho giai đoạn đầu game hoặc khi bạn chưa tối ưu được Crit Rate & Crit DMG cần thiết cho Carlotta.
Echo set 1
Frosty Resolve
Hiệu ứng Sonata tối ưu nhất cho Carlotta: cả echo Sentry Construct và hiệu ứng Sonata Frosty Resolve đều tăng Glacio và Resonance Skill DMG, đúng với bộ kĩ năng mà cô ấy xây dựng. Hai lựa chọn này sinh ra dành riêng cho Carlotta, vừa vặn như găng tay.
Sentry Construct
Sentry Construct tăng cả Glacio và Resonance Skill DMG, hoàn hảo cho Carlotta!
Echo set 2
Lampylumen Myriad
Lampylumen Myriad cũng tăng Glacio và Resonance Skill DMG, rất phù hợp cho Carlotta.
Chỉ số Echo tốt nhất cho Carlotta
Khi build Echo cho Carlotta theo cấu hình 4-3-3-1-1, chỉ số chính nên ưu tiên Crit Rate hoặc Crit DMG ở slot Cost-4 để đảm bảo cô đạt được tỷ lệ chí mạng ổn định, phát huy tối đa sát thương bùng nổ từ các kỹ năng của mình. Slot Cost-3 lý tưởng nhất là Glacio DMG Bonus để gia tăng lượng sát thương nguyên tố, hoặc có thể chọn ATK% nếu vẫn còn thiếu sức tấn công. Với các slot Cost-1, chỉ số nên chọn là ATK% nhằm duy trì lượng sát thương nền ổn định trong suốt quá trình xoay vòng kỹ năng.
Về chỉ số phụ, Crit Rate và Crit DMG luôn là ưu tiên hàng đầu vì quyết định khả năng gây sát thương chí mạng và duy trì DPS bùng nổ. Kế đến là ATK%, giúp nâng cao lượng sát thương tổng thể trong mọi tình huống. Energy Regen đứng sau, chỉ cần ở mức đủ để Carlotta xoay vòng Resonance Liberation mượt mà mà không phải hy sinh quá nhiều chỉ số khác. Các substat khác như Resonance Skill DMG Bonus có thể bổ sung thêm giá trị khi các chỉ số Crit và ATK đã ổn định. Cuối cùng, Flat ATK ít giá trị hơn, chỉ nên lấy khi không còn lựa chọn nào tốt hơn. Với sự phân bổ này, Carlotta sẽ đạt hiệu suất tối đa trong vai trò Main DPS Glacio: vừa duy trì lượng sát thương ổn định, vừa bùng nổ mạnh mẽ ở các cửa sổ kỹ năng chủ lực.












Chỉ số tốt nghiệp

17500+

1800 - 2300+

1200+

115 - 125% (Có thể bạn sẽ cần ít hơn, nhưng điều này phụ thuộc vào sự lựa chọn đồng đội của Carlotta.)

60% - 80%+

270% - 310%+

42% - 72%+ (Bao gồm cả bonus từ Sentry Construct.)
Chuỗi cộng hưởng phù hợp với Carlotta
Khi cân nhắc đầu tư vào chuỗi cộng hưởng của Carlotta, RC2 thường được xem là điểm dừng hợp lý nhất. Ngay từ RC1, cô đã có thêm khả năng hồi Substance nhanh chóng và tăng Crit Rate khi tấn công kẻ địch bị Deconstruction, giúp nhịp xoay vòng kỹ năng mượt mà hơn. Bước sang RC2, sức mạnh thật sự bùng nổ: Fatal Finale trong Resonance Liberation được cường hóa đáng kể, biến nó thành đòn kết thúc mang tính hủy diệt. Với ngưỡng này, Carlotta không chỉ duy trì được lượng sát thương ổn định trong rotation thường, mà còn sở hữu một pha burst mạnh mẽ đủ sức xoay chuyển cục diện trong những trận boss kéo dài. Ở RC0, Carlotta đã đủ sức gánh vai trò Main DPS nếu có vũ khí trấn và Echo chuẩn, nhưng RC2 chính là điểm cân bằng giữa hiệu quả và chi phí, giúp cô đạt đến đỉnh cao sức mạnh mà không cần phải đốt thêm tài nguyên vào những mốc RC cao hơn.

- Khi Carlotta gây DMG cho một mục tiêu bị Deconstruction, Crit. Rate của lần DMG này được tăng 12.5%. Khi Resonance Skill Chromatic Splendor đánh trúng mục tiêu bị Dispersion, Carlotta sẽ phục hồi thêm 30 điểm Substance.

- DMG Multiplier của Resonance Liberation Fatal Finale được tăng 126%.

- Kích hoạt Outro Skill Kaleidoscope Sparks: Thực hiện 1 đòn tấn công bổ sung ở cuối Outro Skill Closing Remark, gây Glacio DMG bằng 1032.18% ATK của Carlotta.
- DMG Multiplier của Resonance Skill Art of Violence và Resonance Skill Chromatic Splendor được tăng 93%.

- Khi thi triển Heavy Attack, Heavy Attack Containment Tactics, và Heavy Attack Imminent Oblivion, tất cả Resonators trong đội nhận 25% Resonance Skill DMG Bonus trong 30 giây.

- DMG Multiplier của Heavy Attack Imminent Oblivion được tăng 47%.

- Các viên đạn của Resonance Liberation Death Knell gây DMG cao hơn và bắn ra gấp đôi số lượng mảnh pha lê, đại diện cho tổng tăng 186.6% vào DMG Multiplier của Resonance Liberation Death Knell.
- Các viên đạn của Resonance Liberation Death Knell áp dụng Scattering lên mục tiêu khi đánh trúng, khiến mục tiêu bị bất động. Hiệu ứng này sẽ bị xóa sau 1.5 giây hoặc khi mục tiêu nhận sát thương.
Thứ tự nâng Kĩ năng Carlotta





Thứ tự nâng kỹ năng cho Carlotta nên ưu tiên như sau: đầu tiên là Resonance Liberation, bởi đây là nguồn sát thương chủ lực giúp cô mở trạng thái Twilight Tango và tung Fatal Finale với sức công phá vượt trội. Tiếp đến là Resonance Skill, vốn gắn liền với cơ chế Moldable Crystals và Chromatic Splendor, cho phép Carlotta gây sát thương bùng nổ ở nhịp xoay vòng kỹ năng thường. Sau đó hãy nâng Forte Circuit, vì khi Substance đầy, Heavy Attack đặc biệt Imminent Oblivion vừa gây sát thương lớn vừa rút ngắn cooldown của Resonance Skill. Kế tiếp là Intro Skill, giúp hồi Substance và tạo tiền đề cho chuỗi combo tiếp theo. Cuối cùng mới đến Normal Attack, bởi nó chủ yếu đóng vai trò bổ trợ trong việc tích tụ tài nguyên khi các kỹ năng chính đã được nâng đủ cao. Với thứ tự này, Carlotta sẽ phát huy tối đa sức mạnh của một Main DPS đó là vừa duy trì sát thương ổn định, vừa bùng nổ mạnh mẽ ở những thời điểm quan trọng.
Hướng dẫn build đội hình cho Carlotta
Đội hình lý tưởng dành cho Carlotta sẽ là Carlotta - Zhezhi - Shorekeeper với Zhezhi nằm ở vị trí Sub-DPS vì Zhezhi có thể cung cấp lượng buff Resonance Skill DMG và Glacio DMG rất khớp với bộ kỹ năng của Carlotta và Shorekeeper nằm ở vị trí hỗ trợ vì cô một là lựa chọn rất đáng tin cậy, giúp duy trì buff và hồi phục trong các trận chiến dài. Có thể thay thế Shore bằng Verina khi cô bé vẫn đảm bảo có thêm khả năng hồi phục, buff và hỗ trợ tổng quát cho cả đội, từ đó Carlotta có thể tập trung tối đa vào việc gây sát thương. Nếu bạn chưa sở hữu Zhezhi, những cái tên như Brant hoặc Cantarella cũng là lựa chọn thay thế hợp lý trong vai trò Sub-DPS. Trong khi đó, với người chơi F2P, một đội hình gồm Carlotta - Yangyang - Verina vẫn đủ để khai thác hiệu quả sức mạnh của cô. Với những phối hợp này, Carlotta không chỉ giữ vị trí là nguồn sát thương chính mà còn phát huy trọn vẹn tiềm năng bùng nổ trong mọi cuộc giao tranh.
Best Team
Mở đầu với Carlotta: tung Resonance Skill để gây sát thương và tích lũy Moldable Crystals, sau đó nhanh chóng chuyển sang Shorekeeper.
Đến lượt Shorekeeper, hãy sử dụng đầy đủ bộ kỹ năng để tích thanh Concerto thật nhanh. Khi Concerto gần đầy, lập tức kích hoạt Resonance Liberation để buff sát thương cho cả đội, rồi Outro sang Zhezhi.
Với Zhezhi, vào sân bằng Intro Skill để lấy buff cơ bản, sau đó triển khai Resonance Skill để gây thêm sát thương Glacio và hỗ trợ Carlotta. Nếu năng lượng đủ, hãy dùng ngay Resonance Liberation để tăng DPS tổng thể. Khi Concerto đầy, dùng Outro Skill để truyền buff trở lại cho Carlotta.
Quay lại Carlotta, kích hoạt Intro Skill để hồi Substance, rồi tiếp tục sử dụng Resonance Skill nhằm tận dụng tối đa Moldable Crystals. Khi thanh Forte đầy, dùng Forte Heavy Attack để giảm cooldown kỹ năng, sau đó tung Resonance Liberation dồn hết sát thương. Cuối combo, dùng Echo Skill nếu có, rồi Outro sang Shorekeeper để khởi động lại vòng luân chuyển.
Với rotation này, Shorekeeper đóng vai trò duy trì buff và nhịp Concerto, Zhezhi vừa gây thêm sát thương vừa hỗ trợ cộng hưởng Glacio, còn Carlotta là trung tâm DPS bùng nổ. Nhờ đó, đội hình luôn giữ được dòng buff liên tục, đảm bảo Carlotta có môi trường tối ưu để gây sát thương khủng.
Team Thay Thế
Khởi đầu bằng việc Carlotta dùng Resonance Skill sau đó chuyển sang Shorekeeper.
Shorekeeper bắt đầu sử dụng trọn bộ kỹ năng để nhanh chóng tích thanh Concerto, khi gần đầy thanh Concerto liền lập tức thi triển Resonance Liberation để tăng buff cho các đồng đội khác, sau đó liền Outro sang Cantarella.
Sang Cantarella: mở đầu bằng Intro Skill để lấy Trance stack, tiếp theo dùng Resonance Skill và Resonance Liberation nếu đã đầy, nhấn giữ chuột để vào trạng thái Mirage giúp tối ưu coordinated attacks và gây thêm sát thương. Khi Concerto đầy, dùng Outro để truyền buff sang Carlotta.
Carlotta sử dụng Intro Skill để vào trận chiến, tiếp đó dùng Resonance Skill và Basic Attack để tích đầy thanh Forte. Khi đã đầy thanh Forte, nhấn giữ chuột để sử dụng rồi sử dụng thêm Resonance Liberation để bồi thêm sát thương. Sau khi bắn xong Resonance Liberation, sử dụng Resonance Skill và Echo Skill rồi Outro trở về Shorekeeper một lần nữa.
Shorekeeper sử dụng Intro Skill được cường hóa rồi lặp lại vòng luân chuyển như ban đầu, đảm bảo cả đội luôn có buff tăng sát thương, Cantarella duy trì sự ổn định và Carlotta làm sát thương chủ lực.
F2P Team
Bắt đầu với Carlotta: tung ngay Resonance Skill để tạo lượng sát thương khởi động và tích lũy Moldable Crystals, sau đó chuyển lượt sang Shorekeeper.
Đến Shorekeeper, hãy dùng toàn bộ bộ kỹ năng để nhanh chóng làm đầy thanh Concerto. Khi Concerto gần đạt tối đa, kích hoạt Resonance Liberation để buff cho đồng đội, rồi lập tức Outro sang Sanhua.
Khi Sanhua vào sân, mở đầu bằng Intro Skill, sau đó tung ra hết bộ kỹ năng giúp tích đầy thanh Concerto để có thể Outro sang Carlotta.
Quay lại Carlotta, kích hoạt Intro Skill để hồi Substance, rồi tiếp tục sử dụng Resonance Skill nhằm tận dụng tối đa Moldable Crystals. Khi thanh Forte đầy, dùng Forte Heavy Attack để giảm cooldown kỹ năng, sau đó tung Resonance Liberation dồn hết sát thương. Cuối combo, dùng Echo Skill nếu có, rồi Outro sang Shorekeeper để khởi động lại vòng luân chuyển.
Với cách vận hành này, Shorekeeper luôn giữ nhịp buff và Concerto, Yangyang đảm nhiệm việc gom quái và kiểm soát chiến trường, còn Carlotta dồn toàn lực vào vai trò DPS chính, bảo đảm đội hình vừa ổn định vừa bùng nổ sát thương đúng lúc.
Combo Carlotta
Basic Attack
Carlotta bắt đầu với 2 phát bắn, sau đó tiếp nối bằng 3 phát bắn cường hóa, gây Glacio DMG và hồi lại Forte Gauge.
Basic Attack - Necessary Measures
Khi Carlotta đang giữ Moldable Crystals, Basic Attack của cô sẽ trở thành Basic Attack – Necessary Measures.
Resonance Skill
Resonance Skill của Carlotta gây Dispersion trong 1,5 giây. Kích hoạt lại Resonance Skill đúng thời điểm để lộn qua mục tiêu và gây Glacio DMG. Tiêu thụ Moldable Crystal sẽ hồi lại Forte Gauge.
Mid-air Attack
Thực hiện một Plunging Attack với cái giá là tiêu hao STA, gây Glacio DMG.
Heavy Attack
Dùng Heavy Attack để hồi lại 3 Moldable Crystals.
Special Heavy Attack
Khi Forte Gauge đầy, Enhanced Heavy Attack sẽ khả dụng.
Resonance Liberation
Tấn công mục tiêu, gây Glacio DMG. Cường hóa 4 đòn đánh kế tiếp. Ở phát bắn thứ 5, giải phóng Resonance Liberation – Fatal Finale.

Basic Attack
- Thực hiện tối đa 2 đòn tấn công liên tiếp, gây Glacio DMG.
Basic Attack - Necessary Measures
- Với Moldable Crystals, Basic Attack của Carlotta sẽ được thay thế bằng Necessary Measures.
- Chuỗi tối đa 3 đòn tấn công, gây Glacio DMG. Mỗi đòn tấn công của Necessary Measures tiêu tốn 1 Crystal Moldable.
Heavy Attack
- Thực hiện một đòn tấn công sạc lại với chi phí STA, gây Glacio DMG.
Heavy Attack - Containment Tactics
- Khi Substance của Carlotta đầy, Heavy Attack của cô sẽ được thay thế bằng Containment Tactics: tiêu tốn toàn bộ Substance để gây Glacio DMG và giảm thời gian hồi chiêu của Resonance Skill Art of Violence đi 6 giây.
Mid-air Attack
- Tiêu tốn STA để thực hiện một đòn tấn công lao xuống từ trên không, gây Glacio DMG. Sử dụng Basic Attack ngay sau khi tiếp đất để thi triển Customary Greetings.
Mid-air Attack - Customary Greetings
- Lộn ngược qua mục tiêu và thực hiện một cú bắn bất ngờ, gây Glacio DMG.
Dodge Counter
- Nhấn Normal Attack ngay sau khi né tránh thành công để thực hiện một cú phản công, gây Glacio DMG. Điều này tiêu tốn 1 Crystal Moldable.
Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Basic Attack Stage 1 | 27.20% | 29.44% | 31.67% | 34.79% | 37.02% | 39.58% | 43.15% | 46.72% | 50.29% | 54.08% |
Basic Attack Stage 2 | 19.89%+19.89%+26.52% | 21.53%+21.53%+28.70% | 23.16%+23.16%+30.87% | 25.44%+25.44%+33.92% | 27.07%+27.07%+36.09% | 28.95%+28.95%+38.59% | 31.56%+31.56%+42.07% | 34.17%+34.17%+45.55% | 36.78%+36.78%+49.03% | 39.55%+39.55%+52.73% |
Necessary Measures Stage 1 DMG | 33.15% | 35.87% | 38.59% | 42.40% | 45.12% | 48.24% | 52.59% | 56.94% | 61.29% | 65.91% |
Necessary Measures Stage 2 DMG | 30.22%+36.94% | 32.70%+39.97% | 35.18%+42.99% | 38.65%+47.23% | 41.12%+50.26% | 43.97%+53.75% | 47.94%+58.59% | 51.90%+63.44% | 55.87%+68.28% | 60.08%+73.43% |
Necessary Measures Stage 3 DMG | 70.38%+11.73%*4 | 76.16%+12.70%*4 | 81.93%+13.66%*4 | 90.01%+15.01%*4 | 95.78%+15.97%*4 | 102.41%+17.07%*4 | 111.65%+18.61%*4 | 120.88%+20.15%*4 | 130.12%+21.69%*4 | 139.93%+23.33%*4 |
Heavy Attack DMG | 11.48%*2+11.48%*2+30.60% | 12.42%*2+12.42%*2+33.11% | 13.36%*2+13.36%*2+35.62% | 14.68%*2+14.68%*2+39.14% | 15.62%*2+15.62%*2+41.65% | 16.70%*2+16.70%*2+44.53% | 18.21%*2+18.21%*2+48.55% | 19.71%*2+19.71%*2+52.56% | 21.22%*2+21.22%*2+56.58% | 22.82%*2+22.82%*2+60.84% |
Containment Tactics DMG | 17.22%*2+17.22%*2+45.90% | 18.63%*2+18.63%*2+49.67% | 20.04%*2+20.04%*2+53.43% | 22.02%*2+22.02%*2+58.70% | 23.43%*2+23.43%*2+62.47% | 25.05%*2+25.05%*2+66.79% | 27.31%*2+27.31%*2+72.82% | 29.57%*2+29.57%*2+78.84% | 31.83%*2+31.83%*2+84.86% | 34.23%*2+34.23%*2+91.26% |
Mid-air Attack DMG | 52.70% | 57.03% | 61.35% | 67.40% | 71.72% | 76.69% | 83.60% | 90.52% | 97.43% | 104.78% |
Customary Greetings DMG | 54.32%+66.39% | 58.77%+71.83% | 63.23%+77.28% | 69.46%+84.90% | 73.92%+90.34% | 79.04%+96.60% | 86.16%+105.31% | 93.29%+114.02% | 100.42%+122.73% | 107.99%+131.99% |
Dodge Counter DMG | 52.20%+69.19% | 56.48%+74.86% | 60.76%+80.54% | 66.75%+88.48% | 71.03%+94.15% | 75.95%+100.68% | 82.80%+109.76% | 89.65%+118.83% | 96.49%+127.91% | 103.77%+137.55% |
Heavy Attack STA Cost | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 |
Mid-air Attack STA Cost | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
Containment Tactics Concerto Regen | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 |

- Gây Glacio DMG và gây Dispersion lên mục tiêu. Nhấn Resonance Skill một lần nữa ngay sau đó để thi triển Chromatic Splendor.
Dispersion
- Các mục tiêu bị Dispersion sẽ bị bất động trong 1.5 giây.
Chromatic Splendor
- Tiêu tốn toàn bộ Moldable Crystals và gây Glacio DMG.
- Resonance Skill sẽ vào cooldown sau một thời gian nếu Chromatic Splendor không được thi triển hoặc Carlotta bị chuyển ra khỏi chiến trường.
Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Skill DMG | 72.49%+72.49% | 78.43%+78.43% | 84.37%+84.37% | 92.69%+92.69% | 98.64%+98.64% | 105.47%+105.47% | 114.98%+114.98% | 124.49%+124.49% | 134.00%+134.00% | 144.11%+144.11% |
Chromatic Splendor DMG | 56.70%+56.70%+170.10% | 61.35%+61.35%+184.05% | 66.00%+66.00%+198.00% | 72.51%+72.51%+217.53% | 77.16%+77.16%+231.48% | 82.51%+82.51%+247.52% | 89.95%+89.95%+269.83% | 97.39%+97.39%+292.15% | 104.83%+104.83%+314.47% | 112.73%+112.73%+338.18% |
Cooldown | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 |
Concerto Regen | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Chromatic Splendor Concerto Regen | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |

Heavy Attack - Imminent Oblivion
- Carlotta kích hoạt Tinted Crystal mỗi 22 giây.
- Khi Substance đầy và Tinted Crystal được kích hoạt, giữ Normal Attack để tiêu tốn toàn bộ Substance và thi triển Heavy Attack Imminent Oblivion, sau đó Tinted Crystal vào cooldown.
- Gây Glacio DMG (được tính là Resonance Skill DMG), và giảm thời gian hồi chiêu của Resonance Skill Art of Violence đi 6 giây.
Final Bow
- Khi Substance đầy, vào trạng thái Final Bow.
- Tăng DMG Multiplier của Resonance Liberation Era of New Wave, Resonance Liberation Death Knell, và Resonance Liberation Fatal Finale lên 80%. Hiệu ứng này kết thúc khi Carlotta bị chuyển ra khỏi chiến trường trong khi thi triển Twilight Tango hoặc khi Twilight Tango kết thúc.
Substance
- Carlotta có thể giữ tối đa 120 điểm Substance.
- Không thể nhận Substance khi ở trong Twilight Tango kích hoạt bởi Resonance Liberation.
- Phục hồi 30 điểm Substance khi thi triển Intro Skill Wintertime Aria.
- Phục hồi 10 điểm Substance cho mỗi 1 Crystal Moldable tiêu tốn khi thi triển Resonance Skill Chromatic Splendor.
- Phục hồi 10 điểm Substance cho mỗi 1 Crystal Moldable tiêu tốn khi thi triển Basic Attack Necessary Measures.
- Tiêu tốn 1 Crystal Moldable và phục hồi 10 điểm Substance khi thi triển Dodge Counter.
Moldable Crystal
- Carlotta có thể giữ tối đa 6 Moldable Crystals.
- Không thể nhận Moldable Crystal khi ở trong Twilight Tango kích hoạt bởi Resonance Liberation.
- Phục hồi 3 Moldable Crystals khi thi triển Basic Attack Stage 2.
- Phục hồi 3 Moldable Crystals khi thi triển Heavy Attack.
- Phục hồi 3 Moldable Crystals khi thi triển Mid-air Attack Customary Greetings.
- Phục hồi 3 Moldable Crystals khi thi triển Intro Skill Wintertime Aria.
- Phục hồi 3 Moldable Crystals khi thi triển Resonance Skill Art of Violence.
- Phục hồi 3 Moldable Crystals khi né tránh thành công.
Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Imminent Oblivion DMG | 33.62%*5+252.11% | 36.38%*5+272.78% | 39.13%*5+293.45% | 42.99%*5+322.39% | 45.75%*5+343.07% | 48.92%*5+366.84% | 53.33%*5+399.92% | 57.74%*5+432.99% | 62.15%*5+466.07% | 66.83%*5+501.21% |
Tinted Crystal Cooldown | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 |
Imminent Oblivion Concerto Regen | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 |
Moldable Crystal Duration | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |

- Gây Glacio DMG cho tất cả các mục tiêu trong khu vực (được tính là Resonance Skill DMG) và áp dụng Deconstruction lên các mục tiêu bị đánh trúng, sau đó kích hoạt Twilight Tango.
- Có thể thi triển khi ở trên không gần mặt đất.
Deconstruction
- Gây DMG lên các mục tiêu bị Deconstruction sẽ bỏ qua 18% DEF của chúng.
Twilight Tango
- Khi ở trong trạng thái Twilight Tango, nhấn Normal Attack hoặc Resonance Liberation để thi triển Death Knell.
Mỗi Death Knell cấp 1 Vector Meta. - Với 4 Meta Vectors, nhấn Normal Attack hoặc Resonance Liberation để thi triển Fatal Finale.
- Tất cả Substance sẽ bị xóa khi kích hoạt và kết thúc Twilight Tango. Không thể thực hiện Basic Attack Necessary Measures, Heavy Attack Containment Tactics, và Heavy Attack Imminent Oblivion trong khi ở trong Twilight Tango.
Death Knell
- Carlotta bắn những viên đạn mạnh mẽ từ súng trường và triệu hồi 4 viên pha lê để tấn công mục tiêu, gây Glacio DMG, được tính là Resonance Skill DMG.
- Carlotta di chuyển theo hướng đã nhập mỗi khi bắn Death Knell.
Fatal Finale
- Gây Glacio DMG cho một khu vực, được tính là Resonance Skill DMG.
- Twilight Tango kết thúc sau khi thi triển Fatal Finale.
Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Skill DMG | 202.56% | 219.17% | 235.78% | 259.03% | 275.64% | 294.74% | 321.32% | 347.89% | 374.47% | 402.71% |
Death Knell DMG | 92.37%+7.30%*4 | 99.94%+7.89%*4 | 107.52%+8.49%*4 | 118.12%+9.33%*4 | 125.70%+9.93%*4 | 134.41%+10.62%*4 | 146.52%+11.57%*4 | 158.64%+12.53%*4 | 170.76%+13.49%*4 | 183.64%+14.50%*4 |
Fatal Finale DMG | 324.09% | 350.67% | 377.24% | 414.45% | 441.03% | 471.59% | 514.11% | 556.63% | 599.15% | 644.33% |
Skill Cooldown | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 |
Resonance Cost | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 |
Concerto Regen | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
Death Knell Concerto Regen | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 |
Fatal Finale Concerto Regen | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Deconstruction Duration | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
Twilight Tango Duration | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |

- Tấn công mục tiêu, gây Glacio DMG.
Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Skill DMG | 90.00%+30.00%*2 | 97.38%+32.46%*2 | 104.76%+34.92%*2 | 115.10%+38.37%*2 | 122.48%+40.83%*2 | 130.96%+43.66%*2 | 142.77%+47.59%*2 | 154.58%+51.53%*2 | 166.39%+55.47%*2 | 178.93%+59.65%*2 |
Concerto Regen | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |

- Tấn công mục tiêu, gây Glacio DMG bằng 794.2% ATK của Carlotta.

- Sau khi thi triển Resonance Skill Chromatic Splendor, Carlotta có thể thực hiện Mid-air Attacks và sẽ miễn nhiễm hoàn toàn với DMG cũng như ngắt chiêu cho đến khi đòn Mid-air Attack gây sát thương.
- Khi Carlotta có trong đội, Resonator đang trên sân sẽ giảm 20% Thể lực (STA) tiêu hao khi bay.

- Intro Skill Wintertime Aria, Resonance Skill Chromatic Splendor, Resonance Liberation Death Knell, và Heavy Attack Imminent Oblivion có thể gây hiệu ứng Deconstruction.
Nguyên liệu cho Carlotta
Nguyên liệu nâng cấp nhân vật
Lv 20 | Lv 40 | Lv 50 | Lv 60 | Lv 70 | Lv 80 |
---|---|---|---|---|---|
Nguyên liệu nâng cấp kỹ năng
Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tóm lại, một hướng build Carlotta hợp lý sẽ biến cô trở thành Main DPS vô cùng lợi hại trong Wuthering Waves. Với bộ kỹ năng xoay quanh Resonance Skill, Liberation và Forte Circuit, Carlotta không chỉ mang đến những chuỗi sát thương bùng nổ mà còn thể hiện phong cách chiến đấu thanh thoát và độc đáo. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ cách lựa chọn vũ khí, Echo, chỉ số và đội hình để khai thác tối đa sức mạnh của cô nàng. Hãy đầu tư thông minh vào những điểm cốt lõi và Carlotta chắc chắn sẽ trở thành mũi nhọn sát thương chủ lực, giúp bạn chinh phục mọi thử thách trên Solaris.
Tất cả bình luận 0
Chưa có bình luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!