Wuthering Waves: Hướng dẫn build Camellya 2.6
Hướng dẫn build Camellya Wuthering Waves: kỹ năng & thứ tự nâng, combo/rotation, vũ khí, echo set & stat, đội hình mạnh, mẹo tối ưu sát thương.
Giới thiệu tổng quan Camellya
Trong Wuthering Waves, Camellya là một Resonator hệ Havoc 5 sao nổi bật với khả năng gây sát thương liên tục nhờ Basic Attack tăng cường. Cô được thiết kế như một DPS chủ lực, vừa mạnh trong các đòn đánh đơn mục tiêu, vừa hiệu quả ở những tình huống nhiều kẻ địch nhờ bộ kỹ năng diện rộng.
Điểm đặc biệt của Camellya nằm ở cơ chế tăng sát thương dựa trên trạng thái chiến đấu và khả năng giữ nhịp combo mượt mà. Nhờ đó, cô có thể duy trì DPS ổn định mà không bị gián đoạn, đồng thời dễ dàng phối hợp cùng các Resonator khác để tối ưu sát thương đội hình.
Nếu bạn muốn tìm một Main DPS hệ Havoc vừa dễ làm quen cho người mới, vừa có chiều sâu combo để khai thác cho người chơi nâng cao, thì Camellya chắc chắn là lựa chọn phù hợp dành cho bạn.


Camellya, người mang Hoa Nở của Black Shores, là một tâm hồn tự do và quyến rũ đến mức nguy hiểm.
Cô rong ruổi khắp Solaris để tìm kiếm những tài năng mới, luôn sống trọn trong hiện tại và tận hưởng mọi khoái lạc mà nó mang lại. Dẫu thế, Camellya vẫn luôn trung thành với chính mình—không bị trói buộc bởi quá khứ, cũng chẳng bận tâm đến tương lai.
Thông số | Lv 1 | Lv 20 | Lv 40 | Lv 50 | Lv 60 | Lv 70 | Lv 80 | Lv 90 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 826 | 2699.12 | 4641.95 | 5888.72 | 7135.4 | 8382.17 | 9628.93 | 10325 |
![]() | 36 | 120.64 | 208.31 | 265.65 | 322.99 | 371.33 | 419.66 | 450 |
![]() | 95 | 305.29 | 523.42 | 663.27 | 803.13 | 942.98 | 1082.83 | 1161.11 |
Để khai thác tối đa sức mạnh của Camellya trong Wuthering Waves, việc hiểu rõ điểm mạnh và điểm yếu của cô là bước không thể bỏ qua. Những ưu và nhược điểm này sẽ quyết định cách bạn ưu tiên chỉ số, lựa chọn Echo, vũ khí, cũng như định hình vai trò của cô trong đội hình. Camellya được đánh giá cao ở khả năng giữ nhịp sát thương liên tục, nhưng đồng thời cũng đặt ra yêu cầu khá khắt khe về thời gian trên sân và khả năng tối ưu build. Dưới đây là phân tích chi tiết giúp bạn định hình rõ hơn đâu là lợi thế nổi bật và đâu là hạn chế cần lưu ý khi sử dụng Camellya.
Điểm mạnh của Camellya
- Là DPS rất mạnh mẽ cùng ổn định: Camellya có khả năng gây sát thương Havoc liên tục nhờ combo cơ bản, đồng thời lại vừa có khả năng sốc sát thương rất tốt.
- Sở hữu vũ khí miễn phí hữu dụng: Cùng với các vũ khí cao cấp, Camellya cũng có lựa chọn F2P tốt như Somnoire Anchor, giúp người chơi ít đầu tư vẫn khai thác được phần sức mạnh.
- Khả năng AoE và kiểm soát quần thể: Kỹ năng và combo của cô có phạm vi đủ để xử lý nhóm địch trong nhiều tình huống, đặc biệt khi team hỗ trợ buff và làm giảm khoảng cách giữa kẻ địch.
Điểm yếu của Camellya
- Dễ bị gián đoạn khi chuyển trạng thái: Khi cố gắng nhập trạng thái Budding bằng cách sử dụng Forte, Camellya có thể bị ngắt nếu bị tấn công, đặc biệt ở cấp RC thấp.
- Tiêu hao thể lực khi di chuyển trong Blossom Mode: Trong trạng thái Blossom, cô bị hạn chế di chuyển và tiêu hao thể lực nếu di chuyển lâu, ảnh hưởng đến khả năng di chuyển linh hoạt.
- Cần nhiều thời gian trên sân để đạt hiệu quả cao: Camellya phát huy tốt nhất khi có thời gian duy trì trên sân lâu để tận dụng các trạng thái và buff. Quá nhiều hoán đổi có thể làm mất lợi thế này.
- Hiệu năng giảm khi thiếu chỉ số hoặc build phù hợp: Nếu Echo, vũ khí hoặc chỉ số như Crit Rate, Havoc DMG Bonus, Basic Attack DMG không được tối ưu, Camellya khó đạt sát thương tối đa.
- Khả năng xử lý mục tiêu đơn có thể kém hơn so với DPS chuyên hướng đơn mục tiêu: Mặc dù Camellya có AoE tốt, nhưng đối với boss đơn mục tiêu hoặc khi cần tập trung DPS một đối thủ mạnh, cô có thể không vượt trội bằng những DPS chuyên nghiệp single-target.
Hướng dẫn build Camellya
Để tối ưu sức mạnh của Camellya, bạn cần một lối build tập trung vào việc khai thác sát thương Havoc từ Basic Attack và khả năng duy trì DPS dài hơi. Bộ vũ khí, Echo và chỉ số cần ưu tiên sẽ trực tiếp quyết định việc cô có giữ nhịp combat mượt mà hay không. Trong các phần tiếp theo, WWPlus sẽ mang đến hướng dẫn build Camellya Wuthering Waves chi tiết: từ vũ khí lý tưởng, bộ Echo phù hợp, cách sắp xếp đội hình cho đến combo rotation và nguyên liệu nâng cấp. Mục tiêu là giúp bạn thiết lập một cấu hình build tối ưu, đảm bảo Camellya luôn phát huy tối đa vai trò Main DPS hệ Havoc trong mọi thử thách, từ nội dung thường ngày cho tới endgame.
Vũ khí mạnh nhất cho Camellya
Vũ khí mạnh nhất dành cho Camellya chính là Red Spring, thanh kiếm đặc trưng của cô. Vũ khí này mang lại chỉ số CRIT RATE% cùng lượng ATK% ổn định, đồng thời sở hữu hiệu ứng vượt trội: tăng Basic Attack DMG trong suốt quá trình chiến đấu, và quan trọng hơn, ngay sau khi tiêu hao Concerto Energy, Camellya nhận thêm một lượng Basic Attack DMG Bonus cực lớn. Đây là yếu tố then chốt vì phần lớn sát thương chủ lực của cô đến từ Basic Attack chuỗi dài, khiến Red Spring trở thành lựa chọn “khớp hoàn hảo” cho bộ kit. Ngoài Red Spring, Emerald of Genesis là lựa chọn thay thế 5 sao đáng tin cậy, vừa tăng Energy Regen, vừa cộng thêm ATK để giúp Camellya xoay vòng kỹ năng mượt mà hơn. Bên cạnh đó, các vũ khí 4 sao như Somnoire Anchor, Lumingloss hay Commando of Conviction cũng mang lại hiệu ứng cộng hưởng khá tốt trong giai đoạn đầu game, đủ để Camellya giữ vai trò DPS chính cho đến khi sở hữu được vũ khí trấn.

Vũ khí đặc trưng của Camellya có thể trang bị cho tất cả các nhân vật dùng kiếm tập trung vào Basic Attack, nhưng rõ ràng được thiết kế dành riêng cho cô ấy vì rất nhiều sức mạnh được ẩn sau việc tiêu hao Concerto giữa chuỗi, điều chỉ Camellya mới thực hiện được. Vũ khí này mang lại một lượng ATK%, CRIT RATE% và Basic Attack DMG ổn định cho mọi nhân vật, nhưng sẽ kích hoạt Basic Attack DMG cực lớn ngay sau khi sử dụng Concerto.

Lựa chọn kiếm xuất sắc, mang lại sát thương cơ bản cao hơn đáng kể nhờ độ hiếm 5 sao, cùng hiệu ứng buff ATK% cộng dồn mà hầu hết nhân vật đều có thể dễ dàng đạt 1 cộng dồn (và thậm chí 2 cộng dồn khi được vận hành thành thạo). Ngoài ra, vũ khí còn cung cấp lượng Energy Regen đáng kể, cho phép hầu hết nhân vật tiết kiệm một chỉ số phụ Energy Regen để phân bổ vào chỉ số khác và tăng sát thương hơn nữa. Đây là lựa chọn Kiếm tốt nhất toàn diện, chỉ có các Kiếm 4 sao S5 mới có khả năng cạnh tranh.

Một lựa chọn 4 sao F2P tuyệt vời cho những nhân vật có thời gian ra sân kéo dài, cung cấp CRIT RATE hiếm và lượng ATK dồi dào. Tuy nhiên, do tính chất các buff cộng dồn theo thời gian, thanh kiếm này sẽ giảm mạnh sức mạnh nếu nhân vật bị hoán đổi ra trong vòng chưa đầy 10 giây.

Thanh kiếm này là lựa chọn cho người dùng Heavy Attack và Basic Attack với hiệu ứng thụ động dễ kích hoạt, điểm yếu duy nhất là thời gian hiệu lực chỉ 10 giây. Với các nhân vật sử dụng Skill nhiều lần mỗi rotation, nhược điểm này gần như không thành vấn đề, nhưng với các nhân vật Main DPS chiếm nhiều thời gian ra sân và không thường xuyên dùng Skill, thì thanh kiếm này có thể mất giá.
Thanh Kiếm đa dụng toàn diện xuất sắc, kích hoạt buff gần như vô điều kiện vì hầu hết Resonator hầu như luôn sử dụng kỹ năng Intro, và rất ít nhân vật tồn tại trên sân hơn 15 giây trong suốt thời gian đó.

Thường thua kém Commando of Conviction về DPS, thanh kiếm này vẫn là lựa chọn 4 sao F2P tuyệt vời cho những nhân vật cần tăng Energy Regen. Tuy nhiên, thực tế chỉ nên cân nhắc sử dụng thanh kiếm này thay vì Commando of Conviction nếu nhân vật của bạn gặp vấn đề về Energy Regen.

Thanh kiếm mạnh mẽ dành cho các Resonator có thời gian ra sân tối thiểu càng ngắn càng tốt. Tốt nhất cho các nhân vật Hybrid thực hiện rotation nhanh và ít lần, nhưng kém hiệu quả hơn trên các nhân vật Main DPS có xu hướng ở lại sân lâu.
Build echo tốt nhất cho Camellya
Bộ Echo mạnh nhất dành cho Camellya chính là Havoc Eclipse, bộ Sonata-Effect 5 mảnh tối ưu cho Main DPS Havoc. Với bộ này, Camellya có thể liên tục kích hoạt hiệu ứng nhờ lối chơi xoay quanh Basic Attack, từ đó nhận Havoc DMG Bonus lớn và duy trì DPS ổn định trên sân. Main Echo gợi ý: Nightmare: Crownless, vì nó cung cấp trực tiếp Havoc DMG Bonus và Basic Attack DMG mà Camellya tận dụng cực tốt trong mọi chuỗi combo. Nếu chưa hoàn thiện đủ Havoc Eclipse, lựa chọn thay thế đáng tin cậy là Lingering Tunes, set này tăng ATK% ổn định và dễ farm, phù hợp với phong cách on-field lâu dài của Camellya. Kết hợp với Main Echo Mech Abomination, bạn vẫn đảm bảo được lượng ATK cộng thêm, đủ để Camellya giữ vai trò DPS chính cho tới khi sở hữu set chuẩn.
Echo set 1
Havoc Eclipse
Main DPS hệ Havoc, Camellya hưởng lợi nhiều nhất từ bộ Sun-sinking Eclipse full set vì cô có thể liên tục thỏa mãn điều kiện kích hoạt của nó nhờ bản chất là Resonator tập trung vào Basic Attack.
Nightmare: Crownless
Crownless là Echo tốt nhất để sử dụng với bộ này, vì nó cung cấp trực tiếp Havoc DMG Bonus mà Camellya sẽ rất trân trọng.
Echo set 2
Lingering Tunes
Bộ Lingering Tunes là set tốt thứ hai cho Camellya vì cô có thể tận dụng tối đa hiệu ứng 5-pc của set. Camellya sẽ ở lại sân rất lâu, nên cô dễ dàng đáp ứng yêu cầu 6 giây trên sân của set để nhận buff ATK tối đa.
Mech Abomination
Mech Abomination có thể tăng chỉ số ATK của Camellya 12% trong 15 giây, và Camellya có thể tận dụng tối đa vì thời gian ra sân dài của cô.
Echo set 3
Havoc Eclipse + Lingering Tunes
Nếu chưa có full set Sun-sinking Eclipse hoặc Lingering Tunes, bạn có thể dùng kết hợp 2 mảnh Sun-sinking Eclipse và 2 mảnh Lingering Tunes cho Camellya, đặc biệt ở giai đoạn đầu game.
Crownless
Crownless là Echo tốt nhất để sử dụng với bộ này, vì nó cung cấp trực tiếp Havoc DMG Bonus mà Camellya sẽ rất cần.
Chỉ số Echo tốt nhất cho Camellya
Khi build Echo cho Camellya theo cấu hình 4-3-3-1-1, slot Cost-4 nên ưu tiên Crit Rate hoặc Crit DMG để đảm bảo tỷ lệ chí mạng cân bằng, giúp cô tối đa hóa sát thương từ chuỗi Basic Attack. Ở slot Cost-3, lựa chọn lý tưởng nhất là Havoc DMG Bonus để gia tăng lượng sát thương nguyên tố đặc trưng, hoặc có thể thay bằng ATK% nếu bạn cần bổ sung thêm sức tấn công. Với các slot Cost-1, chỉ số nên chọn là ATK%, nhằm duy trì lượng sát thương nền ổn định trong suốt quá trình giữ Camellya on-field. Với cấu hình 4-4-1-1-1, hai slot Cost-4 lần lượt ưu tiên Crit Rate và Crit DMG để Camellya duy trì DPS bùng nổ, còn lại các slot Cost-1 đều nên chọn ATK% để củng cố thêm lượng sát thương cơ bản.
Về chỉ số phụ, Crit Rate và Crit DMG vẫn là ưu tiên hàng đầu vì quyết định khả năng gây sát thương chí mạng. Kế đến là ATK%, giúp nâng cao tổng lượng DPS trong mọi tình huống. Energy Regen chỉ cần ở mức vừa đủ để Camellya có thể xoay vòng Resonance Liberation mượt mà, tránh hy sinh quá nhiều chỉ số quan trọng khác. Basic Attack DMG Bonus có thể bổ sung thêm giá trị khi Crit và ATK đã ở mức tối ưu, còn Flat ATK ít giá trị hơn, chỉ nên giữ khi không còn lựa chọn nào tốt hơn. Với sự phân bổ này, Camellya sẽ đạt hiệu suất cao nhất trong vai trò Main DPS Havoc: vừa duy trì lượng sát thương ổn định, vừa bùng nổ mạnh mẽ khi tận dụng tốt trạng thái Budding/Blossom.


















Chỉ số tốt nghiệp

14000+

1900-2600+

1100+

110% - 130%
Camellya không phụ thuộc vào Ultimate để gây sát thương nhưng nó là một phần trong chuỗi rotation tối ưu của cô do Concerto và lượng sát thương nó đóng góp. Camellya có sẵn Energy Regen trong bộ kỹ năng, cho phép cô ấy bớt cần chỉ số này hơn các nhân vật khác, nhưng vẫn nên có một chút để đảm bảo độ ổn định — chúng tôi khuyên khoảng 110% – 130% (lưu ý bạn có thể dùng ít hơn trong một số đội hình và lối chơi).

55% - 75%+

270% - 300%+

30% - 70%+ (45% - 85% với hiệu ứng bị động bẩm sinh)
Chuỗi cộng hưởng phù hợp với Camellya
Khi cân nhắc đầu tư vào chuỗi cộng hưởng của Camellya, RC3 thường được xem là điểm dừng hợp lý nhất. Ngay từ RC1, cô đã có thêm Crit DMG sau khi dùng Intro Skill cùng hiệu ứng chống gián đoạn khi thi triển Ephemeral, giúp combo an toàn và mượt mà hơn. Bước sang RC2, lượng sát thương tăng rõ rệt khi hệ số sát thương của Resonance Skill Ephemeral được cộng thêm rất lớn, biến mỗi lần sử dụng thành một nguồn sốc sát thương đáng tin cậy. Đỉnh điểm sức mạnh nằm ở RC3, khi hệ số sát thương của Resonance Liberation được tăng mạnh và Camellya nhận thêm một lượng ATK khi ở Budding Mode, đưa khả năng bùng nổ sát thương lên một tầm cao mới. Với ngưỡng này, Camellya không chỉ giữ được DPS ổn định trong rotation thường mà còn sở hữu những pha sốc sát thương cực mạnh để giải quyết các trận boss kéo dài. Ở RC0, cô vẫn đủ sức đảm nhận vai trò Main DPS nếu có vũ khí trấn và Echo chuẩn, nhưng RC3 chính là sự cân bằng giữa hiệu quả và chi phí, giúp Camellya đạt ngưỡng tối ưu mà không cần phải đầu tư thêm vào những mốc cộng hưởng cao hơn.

- Khi thi triển Intro Skill Everblooming, Crit. DMG của Camellya được tăng 28% trong 18 giây. Hiệu ứng này có thể được kích hoạt 1 lần mỗi 25 giây.
- Miễn nhiễm với gián đoạn khi thi triển Ephemeral.

- DMG Multiplier của Resonance Skill Ephemeral được tăng 120%.

- DMG Multiplier của Resonance Liberation Fervor Efflorescent được tăng 50%. Khi ở trong Budding Mode, ATK của Camellya được tăng 58%.

- Khi thi triển Everblooming, tất cả các thành viên trong đội nhận 25% Basic Attack DMG Bonus trong 30 giây.

- DMG Multipliers của Intro Skill Everblooming được tăng 303% và Outro Skill Twining được tăng 68%.

- DMG Multiplier của Forte Circuit's Sweet Dream được tăng thêm 150%.
- Forte Circuit Perennial: Trong 15 giây sau khi thi triển Ephemeral, nếu Concerto Energy đầy và Perennial không đang trong Cooldown, Resonance Skill sẽ được thay thế bằng Perennial.
- Khi thi triển Perennial, tiêu tốn 50 Concerto Energy và phục hồi 50 Crimson Pistils, gây Havoc DMG bằng 100% DMG của Ephemeral, được tính là Basic Attack DMG. Kỹ năng này có thể được thi triển 1 lần mỗi 25 giây.
- Camellya vào trạng thái Budding Mode sau khi thi triển Perennial và xóa tất cả Crimson Buds. Bonus DMG Multiplier được cấp bởi Forte Circuit's Sweet Dream được tăng lên 250%.
- Miễn nhiễm với gián đoạn khi thi triển Perennial.
Thứ tự nâng Kĩ năng Camellya





Thứ tự nâng kỹ năng cho Camellya nên ưu tiên như sau: đầu tiên là Forte Circuit, bởi đây là vừa là kĩ năng sốc sát thương cao nhất vừa là trung tâm trong lối chơi Budding/Blossom, giúp gia tăng sát thương mạnh mẽ cho các chuỗi Basic Attack. Kế đến là Resonance Skill, vì kỹ năng này gắn liền với cơ chế tích tụ trạng thái và là nguồn sát thương quan trọng trong rotation chuẩn. Sau đó hãy tập trung nâng Resonance Liberation, vốn cho phép Camellya bùng nổ sát thương trong những tình huống combat dài hoặc khi cần sốc thêm sát thương. Tiếp theo là Normal Attack, bởi hầu hết sát thương của Camellya được tính vào Basic Attack DMG, và nâng cao nó sẽ giúp duy trì DPS ổn định hơn. Cuối cùng mới đến Intro Skill, chủ yếu đóng vai trò khởi động combo và bổ sung chút sát thương khi chuyển nhân vật. Với thứ tự này, Camellya sẽ phát huy tối đa sức mạnh của một Main DPS Havoc: vừa duy trì sát thương ổn định, vừa có khả năng bùng nổ mạnh mẽ ở những nhịp trọng yếu.
Hướng dẫn build đội hình cho Camellya
Đội hình lý tưởng dành cho Camellya sẽ là Camellya - Roccia/Sanhua - Shorekeeper/Verina. Trong đó, Roccia đảm nhận vai trò Sub-DPS khi có thể cung cấp thêm lượng Havoc DMG và hỗ trợ gom quái, cực kỳ phù hợp với bộ kỹ năng tập trung Basic Attack của Camellya. Sanhua bổ sung thêm lượng sát thương ngắn hạn, giúp rotation của đội hình trở nên đa dạng và bùng nổ hơn. Ở vị trí hỗ trợ, Shorekeeper là lựa chọn ổn định với khả năng bảo kê và tăng thêm rất nhiều buff tiện ích, trong khi Verina vẫn là một phương án thay thế đáng tin cậy nhờ hồi máu, buff và hỗ trợ tổng quát.
Nếu bạn chưa có Roccia hoặc Sanhua, những cái tên như Cantarella hay Danjin vẫn là lựa chọn Sub-DPS thay thế hợp lý, vừa dễ build hơn vừa đảm bảo Camellya duy trì được sức mạnh on-field. Với người chơi F2P, một đội hình gồm Camellya - Cantarella - Shorekeeper cũng đủ để khai thác hiệu quả khả năng duy trì DPS dài hơi của cô. Với những phối hợp này, Camellya không chỉ giữ vai trò sát thương chính mà còn phát huy trọn vẹn tiềm năng bùng nổ trong mọi trận chiến.
Best Team
Khởi đầu bằng Shore: sử dụng trọn bộ kỹ năng để nhanh chóng tích Concerto Energy; khi thanh Concerto gần đầy, lập tức thi triển Resonance Liberation để đặt buff cho cả đội, rồi Outro Skill sang Roccia.
Đến lượt Roccia: ưu tiên tích Forte Gauge thật nhanh, dùng Resonance Skill để kéo gom quái và kích hoạt Beyond Imagination, sau đó thực hiện Chain Plunging Attack để dồn sát thương diện rộng. Nếu có, kích Resonance Liberation để gây Havoc DMG và kích buff ATK. Cuối cùng, dùng Outro để buff Havoc DMG và Basic Attack DMG cho đồng đội kế tiếp — Camellya.
Camellya vào sân: kích hoạt Magic Box từ Roccia để gom quái, sau đó kích Resonance Liberation nếu sẵn sàng, rồi bắt đầu triển khai combo chính. Tích đầy thanh Concerto bằng các đòn Basic và Heavy Attack để đủ điều kiện sử dụng Forte, sau đó tiếp tục đánh các đòn Basic Attack được cường hóa để tăng cao sát thương nhất có thể. Khi buff sắp hết, Outro trả lại lượt cho Shore.
Lặp vòng: Shore quay lại với Intro được cường hóa nhờ Concerto, lặp lại trình tự trên cho đến khi kết thúc giao tranh.
Team Thay Thế
Khởi đầu bằng Shorekeeper, Sử dụng trọn bộ kỹ năng để nhanh chóng tích thanh Concerto, khi gần đầy thanh Concerto liền lập tức thi triển Resonance Liberation để tăng buff cho các đồng đội khác, sau đó liền Outro sang Cantarella.
Sang Cantarella: mở đầu bằng Intro Skill để lấy Trance stack, tiếp theo dùng Resonance Skill và Resonance Liberation nếu đã đầy, nhấn giữ chuột để vào trạng thái Mirage giúp tối ưu coordinated attacks và gây thêm sát thương. Khi Concerto đầy, dùng Outro để truyền buff sang Camellya.
Camellya sẽ tận dụng buff từ Cantarella và Shorekeeper để thực hiện các đòn tấn công của mình, cô mở đầu bằng các đòn Basic Attack để tích đầy Concerto và thi triển kĩ năng Forte, sau đó cô vào trạng thái Budding và tiếp tục dùng các đòn Basic Attack được tăng cường, và nếu có, thi triển Resonance Liberation để đẩy sát thương lên đỉnh điểm. Sau khi Camellya đánh hết tất cả combo, quay lại Shorekeeper để hồi phục buff và lặp lại vòng luân chuyển.
Shorekeeper sử dụng Intro Skill được cường hóa rồi lặp lại vòng luân chuyển như ban đầu, đảm bảo cả đội luôn có buff tăng sát thương, Cantarella duy trì sự ổn định và Camellya làm sát thương chủ lực.
Combo Camellya
Basic Attack
Thực hiện tối đa 5 đòn tấn công liên tiếp, gây Havoc DMG.
Heavy Attack
Tiêu hao STA để tấn công mục tiêu, gây Havoc DMG.
Mid-air Attack
Tiêu hao STA để thực hiện Plunging Attack trên không, gây Havoc DMG.
Resonance Skill: Crimson Blossom
Tấn công mục tiêu và bước vào Blossom Mode.
Resonance Skill: Floral Ravage
Tấn công mục tiêu và kết thúc Blossom Mode.
Vining Waltz 1
Vào Blossom Mode và thực hiện tối đa 4 đòn tấn công liên tiếp, gây Havoc DMG.
Vining Waltz 2
Thực hiện tối đa 4 đòn tấn công liên tiếp. Khi thi triển Basic Attack 3, hãy giữ Normal Attack Button để liên tục tấn công mục tiêu.
Forte Circuit
Tiêu hao Concerto Energy để tấn công mục tiêu và hồi phục Forte Gauge.
Mode Switching
Khi đang ở Blossom Mode, sử dụng nhảy sẽ tấn công mục tiêu và kết thúc Blossom Mode.
Resonance Liberation
Tấn công mục tiêu, gây Havoc DMG.
Đòn tấn công này có thể được thực hiện trên không nếu Camellya ở gần mặt đất.

Basic Attack
- Thực hiện tối đa 5 đòn tấn công liên tiếp, gây Havoc DMG.
- Sau khi thực hiện Basic Attack Stage 3 hoặc Heavy Attack Pruning, giữ nút Normal Attack để tiếp tục tấn công mục tiêu, gây Havoc DMG.
- Basic Attack Stage 4 tự động tiếp theo sau Basic Attack Stage 5.
Heavy Attack - Pruning
- Tiêu tốn STA để tấn công mục tiêu, gây Havoc DMG.
Mid-air Attack
- Tiêu tốn STA để thực hiện Plunging Attack, gây Havoc DMG.
Dodge Counter
- Sử dụng Basic Attack ngay sau khi né tránh thành công để tấn công mục tiêu, gây Havoc DMG.
Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Basic Attack 1 DMG | 31.45% | 34.03% | 36.61% | 40.22% | 42.80% | 45.77% | 49.89% | 54.02% | 58.15% | 62.53% |
Basic Attack 2 DMG | 23.38%*2 | 25.30%*2 | 27.21%*2 | 29.90%*2 | 31.81%*2 | 34.02%*2 | 37.08%*2 | 40.15%*2 | 43.22%*2 | 46.48%*2 |
Basic Attack 3 DMG | 25.50%*3 | 27.59%*3 | 29.68%*3 | 32.61%*3 | 34.70%*3 | 37.11%*3 | 40.45%*3 | 43.80%*3 | 47.14%*3 | 50.70%*3 |
Basic Attack 4 DMG | 12.42%*20 | 13.44%*20 | 14.46%*20 | 15.89%*20 | 16.91%*20 | 18.08%*20 | 19.71%*20 | 21.34%*20 | 22.97%*20 | 24.70%*20 |
Basic Attack 5 DMG | 24.23%*4 | 26.22%*4 | 28.20%*4 | 30.98%*4 | 32.97%*4 | 35.25%*4 | 38.43%*4 | 41.61%*4 | 44.79%*4 | 48.17%*4 |
Heavy Attack DMG | 44.33%*3 | 47.97%*3 | 51.60%*3 | 56.69%*3 | 60.33%*3 | 64.51%*3 | 70.32%*3 | 76.14%*3 | 81.96%*3 | 88.14%*3 |
Mid-air Attack DMG | 33.00%*2 | 35.71%*2 | 38.42%*2 | 42.21%*2 | 44.91%*2 | 48.02%*2 | 52.35%*2 | 56.68%*2 | 61.01%*2 | 65.61%*2 |
Dodge Counter DMG | 50.00%*3 | 54.10%*3 | 58.20%*3 | 63.94%*3 | 68.04%*3 | 72.75%*3 | 79.31%*3 | 85.87%*3 | 92.43%*3 | 99.40%*3 |
Heavy Attack STA Cost | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 |
Mid-air Attack STA Cost | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |

Crimson Blossom
- Tấn công mục tiêu, gây Havoc DMG (được tính là Basic Attack DMG), sau đó vào trạng thái Blossom Mode.
- Đòn tấn công này có thể được thực hiện khi ở trên không.
Blossom Mode
- Không thể di chuyển khi đang treo trên dây leo.
- Basic Attack và Heavy Attack Pruning được thay thế bằng Basic Attack Vining Waltz: thực hiện 4 đòn tấn công liên tiếp, gây Havoc DMG, được tính là Basic Attack DMG.
- Khi thực hiện Vining Waltz Stage 3, giữ nút Normal Attack để thi triển Blazing Waltz gây Havoc DMG trước khi tự động thực hiện Vining Waltz Stage 4.
- Dodge Counter được thay thế bằng Dodge Counter Atonement. Nhấn nút Normal Attack ngay sau khi né tránh thành công để tấn công mục tiêu, gây Havoc DMG, được tính là Basic Attack DMG.
- Resonance Skill được thay thế bằng Resonance Skill Floral Ravage. Thi triển Floral Ravage gây Havoc DMG, được tính là Basic Attack DMG.
- Resonance Skill Floral Ravage có thể được thi triển khi ở trên không.
- Blossom Mode kết thúc sau khi thi triển Resonance Skill Floral Ravage.
- Blossom Mode kết thúc sau khi sử dụng Levitator.
- Jump được thay thế bằng Basic Attack Vining Ronde. Sử dụng Jump để tấn công mục tiêu với chi phí STA, gây Havoc DMG (được tính là Basic Attack DMG). Điều này kết thúc Blossom Mode.
- Sử dụng Basic Attack Vining Waltz và Basic Attack Blazing Waltz trên không tiêu tốn STA.
- Thi triển Resonance Skill Floral Ravage không phục hồi STA.
- Tiêu tốn STA liên tục để duy trì trạng thái treo trên dây leo.
Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Crimson Blossom DMG | 57.15%*2 | 61.84%*2 | 66.53%*2 | 73.09%*2 | 77.77%*2 | 83.16%*2 | 90.66%*2 | 98.16%*2 | 105.66%*2 | 113.62%*2 |
Vining Waltz 1 DMG | 48.45% | 52.43% | 56.40% | 61.96% | 65.94% | 70.50% | 76.86% | 83.22% | 89.57% | 96.33% |
Vining Waltz 2 DMG | 22.95%*2 | 24.84%*2 | 26.72%*2 | 29.35%*2 | 31.24%*2 | 33.40%*2 | 36.41%*2 | 39.42%*2 | 42.43%*2 | 45.63%*2 |
Vining Waltz 3 DMG | 11.04%*6 | 11.95%*6 | 12.86%*6 | 14.12%*6 | 15.03%*6 | 16.07%*6 | 17.52%*6 | 18.97%*6 | 20.41%*6 | 21.95%*6 |
Vining Waltz 4 DMG | 34.00%*3 | 36.79%*3 | 39.58%*3 | 43.48%*3 | 46.27%*3 | 49.47%*3 | 53.93%*3 | 58.39%*3 | 62.85%*3 | 67.59%*3 |
Blazing Waltz DMG | 11.04%*19 | 11.95%*19 | 12.86%*19 | 14.12%*19 | 15.03%*19 | 16.07%*19 | 17.52%*19 | 18.97%*19 | 20.41%*19 | 21.95%*19 |
Floral Ravage DMG | 26.46%*5 | 28.63%*5 | 30.80%*5 | 33.84%*5 | 36.01%*5 | 38.51%*5 | 41.98%*5 | 45.45%*5 | 48.92%*5 | 52.61%*5 |
Vining Ronde DMG | 26.64%*3 | 28.82%*3 | 31.00%*3 | 34.06%*3 | 36.24%*3 | 38.76%*3 | 42.25%*3 | 45.74%*3 | 49.24%*3 | 52.95%*3 |
Atonement DMG | 57.00%*2 | 61.68%*2 | 66.35%*2 | 72.90%*2 | 77.57%*2 | 82.95%*2 | 90.42%*2 | 97.90%*2 | 105.38%*2 | 113.33%*2 |
Cooldown | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
Crimson Blossom Concerto Regen | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 |
Floral Ravage Concerto Regen | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 |
Vining Waltz 1 STA Cost | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Vining Waltz 2 STA Cost | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Vining Waltz 3 STA Cost | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Vining Waltz 4 STA Cost | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Blazing Waltz STA Cost | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Vining Ronde STA Cost | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
STA Cost Per Second When Suspended | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |

- Tấn công mục tiêu với Normal Attack, Basic Attack Vining Waltz, Basic Attack Blazing Waltz, Basic Attack Vining Ronde, Dodge Counter Atonement, Resonance Skill Crimson Blossom, and Resonance Skill Floral Ravage tiêu tốn Crimson Pistils. Energy Regen Multiplier của đòn tấn công này được tăng 150%.
- Tiêu tốn 10 Crimson Pistils phục hồi 4 Concerto Energy và nhận 1 Crimson Bud(s). Mỗi Crimson Bud kéo dài 15 giây, có thể cộng dồn tối đa 10 lần.
Forte Circuit: Ephemeral
- Khi Concerto Energy được phục hồi đầy đủ và Ephemeral không đang trong thời gian Cooldown, Resonance Skill sẽ được thay thế bằng Ephemeral.
- Thi triển Ephemeral tiêu tốn 70 Concerto Energy và gây Havoc DMG lên các mục tiêu. Sát thương này được tính là Basic Attack DMG.
- Camellya vào trạng thái Budding Mode sau khi thi triển Ephemeral.
- Có thể thi triển khi ở trên không.
Budding Mode
- Sweet Dream: Tăng DMG Multiplier của Normal Attack, Basic Attack Vining Waltz, Basic Attack Blazing Waltz, Basic Attack Vining Ronde, Dodge Counter Atonement, Resonance Skill Crimson Blossom, và Resonance Skill Floral Ravage lên 50%.
- Thi triển Ephemeral tiêu tốn toàn bộ Crimson Buds. Mỗi Crimson Bud tiêu tốn sẽ thêm 5% DMG Multiplier cho Sweet Dream, tối đa 50%.
- Khi ở trong Budding Mode, Camellya không thể nhận thêm Crimson Buds.
- Khi ở trong Budding Mode, Energy Regen Multiplier của Normal Attack, Basic Attack Vining Waltz, Basic Attack Blazing Waltz, Basic Attack Vining Ronde, Dodge Counter Atonement, Resonance Skill Crimson Blossom, và Resonance Skill Floral Ravage sẽ giảm xuống 0%.
- Budding Mode kết thúc khi Camellya bị chuyển ra khỏi chiến trường.
- Budding Mode kết thúc khi tất cả Crimson Pistils bị tiêu tốn.
Crimson Pistil
- Camellya có thể giữ tối đa 100 Crimson Pistils.
- Thi triển Intro Skill Everblooming phục hồi 100 Crimson Pistils.
- Kích hoạt Forte Circuit's Ephemeral phục hồi 100 Crimson Pistils.
Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ephemeral DMG | 635.00% | 687.07% | 739.14% | 812.04% | 864.11% | 923.99% | 1007.31% | 1090.62% | 1173.93% | 1262.45% |
Budding Mode Duration | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 |
Ephemeral Cooldown | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 |

- Tấn công mục tiêu, gây Havoc DMG.
- Đòn tấn công này có thể được thực hiện khi ở trên không.
Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Skill DMG | 605.00% | 654.61% | 704.22% | 773.68% | 823.29% | 880.34% | 959.72% | 1039.09% | 1118.47% | 1202.81% |
Cooldown | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 |
Resonance Cost | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 | 125 |
Concerto Regen | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |

- Tấn công mục tiêu, gây Havoc DMG.
Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Skill DMG | 100.00% | 108.20% | 116.40% | 127.88% | 136.08% | 145.51% | 158.63% | 171.75% | 184.87% | 198.81% |
Concerto Regen | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |

- Tấn công mục tiêu, gây Havoc DMG bằng 329.24% ATK của Camellya.
- Sau khi kích hoạt Forte Circuit's Ephemeral, kỹ năng Outro Skill Twining tiếp theo sẽ gây thêm Havoc DMG bằng 459.02% ATK của Camellya.

- Nhận thêm 15% Havoc DMG Bonus. Sát thương gây ra bởi Heavy Attack Pruning giờ sẽ được tính là Basic Attack DMG.

- Nhận thêm 15% Basic DMG Bonus. Tăng khả năng miễn nhiễm ngắt chiêu khi thi triển Basic Attack, Basic Attack Vining Waltz, và Basic Attack Blazing Waltz.
Nguyên liệu cho Camellya
Nguyên liệu nâng cấp nhân vật
Lv 20 | Lv 40 | Lv 50 | Lv 60 | Lv 70 | Lv 80 |
---|---|---|---|---|---|
Nguyên liệu nâng cấp kỹ năng
Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tóm lại, một hướng build hợp lý sẽ biến Camellya trở thành Main DPS cực kỳ đáng tin cậy trong Wuthering Waves. Với bộ kỹ năng xoay quanh của mình, cô có thể duy trì lượng sát thương đều đặn trên sân, đồng thời bùng nổ mạnh mẽ tại những giây phút quan trọng nhất. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ cách lựa chọn vũ khí, Echo, chỉ số và đội hình để phát huy tối đa sức mạnh của Camellya. Khi được đầu tư đúng cách, Camellya không chỉ là nguồn sát thương chủ lực, mà còn là nhân tố giúp bạn định hình lối chơi tấn công mạch lạc, tạo lợi thế rõ rệt trong mọi cuộc giao tranh.
Tất cả bình luận 0
Chưa có bình luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!