Wuthering Waves: Hướng dẫn build Brant 2.6
Hướng dẫn build Brant Wuthering Waves: kỹ năng & thứ tự nâng, combo/rotation, vũ khí, echo set & stat, đội hình mạnh, mẹo tối ưu sát thương.
Giới thiệu tổng quan Brant
Trong Wuthering Waves, Brant là một Resonator hệ Fusion 5 sao sử dụng kiếm, sở hữu phong cách chiến đấu vừa mạnh mẽ, vừa hỗ trợ. Brant nổi bật nhờ khả năng chuyển hóa Energy Regen thành ATK với mỗi % hồi năng lượng vượt ngưỡng, anh nhận thêm sát thương.
Bên cạnh việc tạo DPS, Brant còn mang đến khả năng hồi máu và tạo lá chắn qua Forte Circuit và Resonance Liberation, giúp đội hình trụ vững hơn trong các pha giao tranh kéo dài. Với Outro Skill, anh còn buff Fusion DMG lẫn Resonance Skill DMG cho nhân vật kế tiếp, góp phần gia tăng hiệu quả cho cả đội.
Nếu bạn đang tìm một nhân vật vừa có thể đảm nhận vai trò DPS vừa có thể hỗ trợ ổn định lại có thể gây sát thương cao và giữ nhịp đội hình thì Brant là lựa chọn rất đáng để cân nhắc.


Brant, đội trưởng của Đoàn Kịch Rinascita's Troupe of Fools, là một tâm hồn tự do và lãng mạn.
Không thể đoán trước và luôn tràn đầy sức sống, anh chính là nhịp tim sôi động của cả đoàn.
Khi đứng trên sân khấu, Brant hóa thân thành vô số vai diễn, đeo lên mình những chiếc mặt nạ mới để thổi hồn vào từng câu chuyện.
Thế nhưng, khi ánh đèn sân khấu vụt tắt, anh lại là con người chân thật nhất, luôn dành sự chân thành không che giấu cho những người xung quanh.
Thông số | Lv 1 | Lv 20 | Lv 40 | Lv 50 | Lv 60 | Lv 70 | Lv 80 | Lv 90 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 934 | 3052.03 | 5248.89 | 6658.67 | 8068.36 | 9478.14 | 10887.92 | 11675 |
![]() | 30 | 100.53 | 173.59 | 221.38 | 269.16 | 309.44 | 349.72 | 375 |
![]() | 107 | 343.86 | 589.54 | 747.05 | 904.58 | 1062.09 | 1219.61 | 1307.78 |
Trước khi đi sâu vào từng điểm mạnh và điểm yếu cụ thể, cần nhìn nhận rằng Brant là một Resonator có lối chơi khá đặc thù. Anh không chỉ gây sát thương Fusion ổn định, mà còn sở hữu nhiều công cụ hỗ trợ đội hình thông qua hồi máu, tạo khiên và buff mạnh mẽ từ Outro. Cơ chế chuyển hóa Energy Regen thành ATK khiến anh trở thành một trong những nhân vật có khả năng thăng tiến sức mạnh rõ rệt nếu được đầu tư đúng hướng. Tuy nhiên, chính vì vậy Brant cũng đòi hỏi nhiều về chỉ số, trang bị và sự khéo léo khi điều khiển, đặc biệt trong những tình huống combat dày đặc. Hiểu rõ ưu nhược điểm của anh sẽ giúp bạn dễ dàng định hình cách build hợp lý, khai thác trọn vẹn giá trị mà Brant mang lại cho đội hình.
Điểm mạnh của Brant
- Đảm nhiệm nhiều vai trò trong đội hình: Brant có thể linh hoạt trở thành Main DPS, Sub-DPS hoặc Support. Anh vừa gây sát thương mạnh, vừa mang đến buff, hồi máu và tạo khiên để duy trì sự ổn định cho cả đội.
- Cơ chế chuyển hóa Energy Regen thành ATK: Khi vượt ngưỡng 150% Energy Regen, chỉ số này sẽ được chuyển thành ATK phụ, giúp Brant tăng sát thương cá nhân vượt trội nếu build đúng Echo và vũ khí.
- Hỗ trợ toàn diện cho đồng đội: Brant không chỉ tập trung vào DPS mà còn bổ sung khả năng hồi phục và khiên qua Forte Circuit và Resonance Liberation. Ngoài ra, Outro của anh còn buff thêm Fusion DMG và Resonance Skill DMG cho nhân vật kế tiếp.
- Kỹ năng chiến đấu đặc thù: Bộ kỹ năng cho phép Brant duy trì combo trên không lâu hơn, gây sát thương liên tục mà ít bị ngắt quãng, đồng thời dễ dàng né tránh đòn tấn công của kẻ địch.
- Outro cực kỳ giá trị: Outro Skill của Brant mang đến buff quan trọng cho nhân vật ra sân tiếp theo, đặc biệt mạnh khi kết hợp với DPS hệ Fusion hoặc nhân vật phụ thuộc vào Resonance Skill DMG.
Điểm yếu của Brant
- Phụ thuộc nhiều vào vũ khí và Echo chuẩn: Brant cần vũ khí trấn Unflickering Valor hoặc các lựa chọn 5 sao mạnh để đạt ngưỡng Energy Regen cao, đồng thời bộ Echo Tidebreaking Courage phải được tune chuẩn. Nếu thiếu, hiệu suất tổng thể giảm đáng kể.
- Đòi hỏi chỉ số và tài nguyên lớn: Việc roll ra substat phù hợp cho Echo khá khó khăn, nhất là với người chơi hạn chế tài nguyên. Để đạt mức “tốt nghiệp” cân bằng giữa ATK, Crit và Energy Regen, Brant được xem là một trong những nhân vật build tốn kém nhất.
- Dễ bị gián đoạn kỹ năng: Một số kỹ năng của Brant, đặc biệt là Forte Skill, có thể bị ngắt nếu trúng đòn. Người chơi cần căn thời điểm cẩn thận để tránh mất combo và tối ưu lượng sát thương.
- Thiếu sát thương nếu không đạt ngưỡng Energy Regen: Bộ Tidebreaking Courage phát huy tối đa khi Brant đạt ít nhất 250% Energy Regen. Nếu không đạt mốc này hoặc không có vũ khí hỗ trợ, anh vẫn mạnh nhưng không thể khai thác hết tiềm năng.
Hướng dẫn build Brant
Để Brant có thể phát huy hết vai trò của mình, người chơi cần một lối build được chuẩn bị kỹ lưỡng nhằm khai thác trọn vẹn khả năng vừa gây sát thương vừa hỗ trợ. Với cơ chế chuyển hóa Energy Regen thành ATK độc đáo, anh không chỉ là một DPS Fusion mạnh mẽ mà còn là điểm tựa phòng thủ cho cả đội nhờ hồi máu và tạo khiên. Trong bài viết này, WWPlus sẽ mang đến hướng dẫn build Brant Wuthering Waves chi tiết: từ vũ khí, Echo, chỉ số quan trọng cho đến đội hình đề xuất, combo và nguyên liệu nâng cấp. Mục tiêu là giúp bạn biến Brant thành một Resonator cân bằng giữa công và thủ, luôn giữ nhịp trận ổn định và trở thành nhân tố đáng tin cậy trong mọi thử thách.
Vũ khí mạnh nhất cho Brant
Vũ khí mạnh nhất dành cho Brant chính là Unflickering Valor – cây trấn đặc trưng của anh. Vũ khí này mang lại chỉ số Energy Regen rất cao, ATK ổn định cùng hiệu ứng tăng sát thương Basic Attack sau khi kích hoạt Resonance Liberation. Nhờ đó, Brant vừa dễ dàng đạt ngưỡng Energy Regen 250% để khai thác tối đa bộ Echo Tidebreaking Courage, vừa gia tăng mạnh mẽ lượng sát thương Fusion.
Ngoài trấn, các lựa chọn thay thế cũng khá tốt, trong đó nổi bật có Red Spring với khả năng gia tăng ATK và chỉ số bạo kích, phù hợp cho lối chơi thiên về DPS, và Overture – một lựa chọn 4 sao dễ tiếp cận nhưng vẫn cho Energy Regen và ATK ổn định. Bên cạnh đó, một số vũ khí khác như Emerald of Genesis cũng có thể dùng trong giai đoạn chưa sở hữu trấn, giúp Brant giữ nhịp rotation mượt và gây sát thương ổn định.

Vũ khí đặc trưng của Brant và cũng là lựa chọn tốt nhất dành cho anh ấy. Lượng Energy Regen khổng lồ, Basic Attack DMG và ít CRIT Rate mà vũ khí này mang lại đều là những chỉ số hàng đầu của Brant, cho phép anh ấy thoải mái sử dụng bộ Tidebreaking Courage, thậm chí với một Echo Fusion DMG Bonus nếu bạn build Energy Regen tốt. Tuy nhiên, thanh kiếm này không phù hợp với bất kỳ nhân vật nào khác — chỉ nên rút nó nếu bạn có Brant, và nếu có, hãy biết rằng bạn sẽ chỉ sử dụng nó cho anh ấy.

Vũ khí đặc trưng của Camellya có thể được trang bị cho tất cả các nhân vật dùng kiếm tập trung vào Basic Attack, nhưng rõ ràng được thiết kế dành riêng cho cô ấy bởi rất nhiều sức mạnh ẩn sau việc tiêu hao Concerto giữa chuỗi — điều chỉ Camellya mới có thể thực hiện. Vũ khí này mang lại một lượng ATK%, CRIT RATE% và Basic Attack DMG ổn định cho mọi nhân vật, nhưng sẽ kích hoạt Basic Attack DMG vô cùng lớn ngay sau khi sử dụng Concerto. Là lựa chọn khá tốt cho Brant vì phần lớn sát thương của anh tập trung vào Basic Attack, nhưng không mạnh như vẻ ngoài bởi vũ khí này không có Energy Regen — một trong những chỉ số tốt nhất của Brant.

Overture là một trong số ít vũ khí mà Brant có thể sử dụng để đáp ứng yêu cầu của bộ Tidebreaking Courage. Tuy nhiên, điều đó không hề đơn giản, bởi nó đòi hỏi lượng chỉ số phụ Energy Regen rất cao và hai Echo cấp 3 chính Energy Regen. Nếu bạn có thể thực hiện đầy đủ, lượng sát thương ổn định từ chỉ số Energy Regen khổng lồ của thanh kiếm, kết hợp với buff từ bộ Tidebreaking Courage, sẽ khiến vũ khí này trở thành một lựa chọn cạnh tranh. Đáng tiếc, Concerto trên vũ khí này không phát huy tác dụng, vì chuỗi xoay của Brant dựa trên thang Forte, chứ không phải Concerto hay Energy. Hiệu suất sẽ giảm đáng kể nếu không đạt ngưỡng 250% Energy Regen để kích hoạt bộ Tidebreaking Courage.
Sự kết hợp giữa Energy Regen, CRIT RATE và Base ATK vững chắc khiến vũ khí này trở thành lựa chọn nổi bật cho Brant. Lượng tăng ATK% nhỏ của nó cũng khá dễ tích hợp vào chuỗi xoay của anh. Đây là vũ khí hàng đầu cho Brant, nhưng không cho phép anh sử dụng bộ Echo Tidebreaking Courage ở S1 nếu không có các nguồn Energy Regen khác.

Thanh kiếm này là lựa chọn cho người dùng Heavy Attack và Basic Attack với hiệu ứng thụ động dễ kích hoạt — điểm yếu duy nhất là giới hạn thời gian 10 giây. Với các nhân vật sử dụng Skill nhiều lần trong rotation, hạn chế này gần như không thành vấn đề, nhưng đối với các Main DPS chiếm nhiều thời gian ra sân và không dùng Skill thường xuyên, thanh kiếm này có thể mất giá trị. Brant có thể dễ dàng duy trì buff của thanh kiếm này trong suốt rotation, khiến nó trở thành lựa chọn 4★ rất mạnh, nhưng thiếu Energy Regen lại cho phép những tùy chọn khác vượt lên trong một số trường hợp.
Thanh Kiếm đa dụng toàn diện xuất sắc này dễ dàng kích hoạt hiệu ứng gần như vô điều kiện vì hầu hết Resonator đều luôn cố gắng sử dụng kỹ năng Intro, và rất ít nhân vật tồn tại trên sân lâu hơn 15 giây trong suốt thời gian đó.

Thường thua kém Commando of Conviction về DPS, thanh kiếm này vẫn là lựa chọn 4★ F2P tuyệt vời cho những nhân vật cần tăng Energy Regen. Tuy nhiên, trên thực tế, chỉ nên cân nhắc sử dụng thanh kiếm này thay vì Commando of Conviction nếu nhân vật của bạn đang gặp vấn đề về Energy Regen.
Build echo tốt nhất cho Brant
Bộ Echo mạnh nhất cho Brant là Tidebreaking Courage. Set này phát huy tối đa sức mạnh khi Brant đạt khoảng từ 250% Energy Regen trở lên, bởi chỉ số này không chỉ giúp xoay vòng kỹ năng nhanh mà còn được chuyển hóa thành ATK bổ sung. Nhờ đó, Brant vừa tăng mạnh sát thương Fusion DMG vừa tận dụng trọn vẹn khả năng hỗ trợ từ kỹ năng và Outro. Nếu chưa đủ điều kiện build Tidebreaking Courage, Molten Rift là phương án thay thế phù hợp, giúp Brant duy trì lượng sát thương ổn định mà không cần yêu cầu chỉ số quá khắt khe.
Echo set 1
Tidebreaking Courage
Bộ Tidebreaking Courage 5 mảnh phù hợp hoàn hảo với Brant, vì anh tự động nhận Attribute DMG Bonus khi đạt 250% Energy Regen—một chỉ số mà anh nên xây dựng. Tất cả các chỉ số khác mà bộ này cung cấp đều mang lại lợi ích trực tiếp cho Brant.
Dragon of Dirge
Tăng thụ động Fusion DMG Bonus và Basic Attack DMG Bonus của Brant. Đây là Echo tốt nhất cho Brant.
Echo set 2
Molten Rift
Là lựa chọn thay thế tốt cho Brant nếu bạn dự định xây anh ấy thành Main DPS. Bộ Molten Rift mang lại nhiều Fusion DMG Bonus mà anh ấy hưởng lợi. Vì bộ Tidebreaking Courage 5 mảnh đòi hỏi nhiều Energy Regen để kích hoạt hiệu ứng, Molten Rift rất phù hợp khi cung cấp buff mà không có yêu cầu nào. Bộ này dễ chơi hơn và đặc biệt hữu ích nếu bạn không có vũ khí Unflickering Valor.
Nightmare: Inferno Rider
Một lựa chọn tốt cho Brant làm Main DPS vì nó thụ động tăng Fusion DMG Bonus và Resonance Skill DMG Bonus của anh ấy.
Echo set 3
Moonlit Clouds
Một lựa chọn tốt cho Brant, nếu bạn có DPS khác. Bộ này cung cấp Energy Regen có lợi cho anh ấy, đồng thời cải thiện kỹ năng Outro của anh bằng cách thêm nhiều buff hơn cho Resonator tiếp theo được hoán đổi.
Impermanence Heron
Lựa chọn Echo tốt cho Brant với vai trò Sub-DPS. Tối đa hóa các buff từ kỹ năng Outro của anh cho Resonator tiếp theo ra sân.
Chỉ số Echo tốt nhất cho Brant
Bộ chỉ số Echo tối ưu nhất cho Brant đi theo cấu hình 4-3-3-1-1. Trong đó, mảnh Cost-4 nên ưu tiên Crit Rate hoặc Crit DMG để vừa giữ tỷ lệ chí mạng ổn định vừa bùng nổ sát thương. Mảnh Cost-3 chọn Energy Regen hoặc Fusion DMG Bonus, giúp Brant vừa duy trì rotation mượt mà vừa tăng mạnh sát thương hệ Fusion. Các mảnh Cost-1 thì hướng đến ATK% để giữ lượng sát thương đều đặn. Đối với substat, thứ tự quan trọng nhất là Crit Rate → Crit DMG → Energy Regen → Basic Attack DMG Bonus → ATK%. Với cách phân bổ này, Brant có thể tận dụng tối đa cơ chế chuyển hóa Energy Regen thành ATK, vừa duy trì sức mạnh DPS, vừa đảm bảo khả năng hỗ trợ đội hình ổn định.













Chỉ số tốt nghiệp

17000+

1400 - 1800+

1300+

280%
Không giống các nhân vật khác, Brant nhận được lượng sát thương đáng kể cho mỗi % Energy Regen vượt quá 150%. Lượng tăng này tương đương một lượng Flat ATK khổng lồ — đến mức chạy Echo chính Energy Regen cost 3 được ưu tiên hơn so với DMG%. Việc sở hữu quá nhiều Flat ATK đồng nghĩa các nguồn chỉ số khác, như ATK%, trở nên kém hiệu quả hơn. Kết quả là Brant muốn cộng dồn càng nhiều Energy Regen càng tốt (tối đa 180% Energy Regen bổ sung từ vũ khí và Echo), đồng thời ưu tiên các chỉ số tấn công khác thay vì ATK%.

65% - 80%+

220% - 270%+

22% - 42%+
Chuỗi cộng hưởng phù hợp với Brant
Theo wwplus, RC2 là mức đầu tư rất hữu ích: nó mở ra khả năng tăng Crit Rate khi dùng Mid-air Attack hoặc Returned from Ashes, và tăng khả năng ngoài sân qua Outro Skill, giúp Brant gây thêm sát thương khi chuyển sang nhân vật tiếp theo. Nếu muốn xa hơn, RC3 sẽ giúp tăng hệ số sát thương của Returned from Ashes tới 42%, mở thêm lượng sát thương lớn khi bạn đã có chỉ số Energy Regen và vũ khí tốt. Nhưng nếu bạn đã sở hữu vũ khí trấn cùng build được một bộ Echo tốt thì dù chỉ ở mức RC0 thì cũng đã hoàn toàn là đủ.

- Returned from Ashes tạm thời khiến các mục tiêu gần đó bị trì trệ khi thi triển. Hiệu ứng trì trệ sẽ bị loại bỏ khi Brant bị chuyển ra khỏi chiến trường.
- Sau khi thi triển Intro Skill Applaud for Me! hoặc mỗi lần lộn ngược sau Mid-air Attack, DMG gây ra của Brant được tăng 20% trong 5 giây, có thể cộng dồn tối đa 3 lần.

- Khi thi triển Mid-air Attack và Returned from Ashes, Crit. Rate của Brant được tăng 30%.
- Outro Skill The Course is Set! nhận một sự tăng cường mới:
- Khi Resonance Skill được thi triển bởi Resonator mới vào (hoặc các Resonators gần đó kích hoạt Outro Skill của Brant) đánh trúng mục tiêu trong 20 giây sau khi Brant's Outro Skill được thi triển, Brant sẽ tạo ra một vụ nổ vào mục tiêu bị đánh trúng, gây Fusion DMG bằng 440% ATK của Brant (được tính là Basic Attack DMG). Vụ nổ này có thể được kích hoạt 1 lần mỗi giây, tối đa 2 vụ nổ.
- Hiệu ứng này vẫn có hiệu lực khi Brant bị chuyển ra ngoài chiến trường.

- DMG Multiplier của Returned from Ashes được tăng 42%.

- Lá chắn nhận được từ Returned from Ashes được tăng 20%. Khi thi triển Returned from Ashes, HP của tất cả các Resonators trong đội gần đó được hồi phục (6.60 HP cho mỗi 1% Energy Regen).

- Gây Basic Attack DMG sẽ cấp cho Brant 15% Basic Attack DMG Bonus trong 10 giây.

- DMG Multiplier của Mid-air Attack được tăng 30%. Khi thi triển Returned from Ashes, sẽ gây một vụ nổ phụ, gây Fusion DMG bằng 30% DMG đã gây ra bởi Returned from Ashes, được tính là Basic Attack DMG.
Thứ tự nâng Kĩ năng Brant





WWPlus khuyên bạn nên ưu tiên nâng Forte Circuit trước tiên vì đây là kỹ năng cốt lõi giúp Brant vừa gây sát thương mạnh lại vừa hỗ trợ tốt cho đội hình. Tiếp đến là Resonance Liberation để mở rộng phạm vi và đẩy sát thương Fusion lên cao. Sau đó nên nâng Normal Attack để đảm bảo lượng sát thương thường xuyên trong rotation. Resonance Skill lên sau nếu bạn đã ổn ở các kỹ năng chính, để bổ sung thêm khả năng gây sát thương và hỗ trợ trạng thái trường hợp cần. Cuối cùng là Intro Skill, vì đây là kỹ năng vào sân, ảnh hưởng ít hơn đến sát thương dài hạn so với các kỹ năng khác.
Hướng dẫn build đội hình cho Brant
Brant thực sự tỏa sáng nhất trong những đội hình tận dụng sức mạnh Fusion, nơi anh vừa đóng vai trò gây sát thương phụ vừa giữ an toàn cho cả đội. Theo WWPlus, đội hình Changli - Brant - Lupa là lựa chọn hoàn hảo: Changli đảm nhiệm DPS chính, Brant cung cấp hồi phục và khiên, trong khi Lupa bổ sung buff mạnh để tối đa hóa sát thương Fusion. Ngoài ra, các biến thể như Brant - Sanhua - Shorekeeper hay Carlotta - Brant - Shorekeeper cũng rất đáng tin cậy, khi Brant vừa có thể làm DPS gây sát thương chính vừa có thể trở thành Sub DPS để buff Outro, tạo điều kiện cho đồng đội dồn sát thương. Với sự linh hoạt này, Brant có thể thích ứng tốt từ đội hình cao cấp đến F2P, miễn là được đặt cạnh những người đồng đội thích hợp với anh.
Best Team
Vào sân bằng Lupa: dùng Resonance Skill x2 (Shewolf’s Hunt → Feral Fang) rồi kích hoạt Resonance Liberation – Fire-Kissed Glory để bật hai hiệu ứng đội Pack Hunt và Glory. Ngay sau đó bồi Foebreaker để vào trạng thái Burning Matchpoint.
Tích Wolflame/Wolfaith bằng chuỗi Mid-air Attacks → Heavy Attack (ưu tiên lên Firestrike, Wolf’s Gnawing/Wolf’s Claw) đến khi thấy Resonance Skill đổi sang bản tăng cường (icon hiện viền đỏ) thì dùng Dance with the Wolf / Climax, nạp nhanh Concerto đến khi Intro Skill sẵn sàng thì đổi sang Brant.
Tại đây, Brant thực hiện combo tối ưu để tích Bravo, khi có Liberation thì xả ngay — lúc này Lupa sẽ kích coordinated attack nếu cô vẫn còn trên sân sau khi sử dụng Dance with the Wolf / Climax. Tiếp tục dồn sát thương để tích Bravo đến khi đầy thanh Forte để có thể sử dụng Returned from Ashes, sau khi dùng xong và Intro Skill sẵn sàng thì chuyển sang Changli.
Khi vào sân bằng Intro Skill, Changli sẽ vào True Sight, dùng Resonance Skill + Basic để lên tích 4 điểm Forte rồi tung Heavy Attack: Flaming Sacrifice xong tới Resonance Liberation rồi lại tung Heavy Attack: Flaming Sacrifice lần nữa, tích đủ Concerto. Dùng Outro của Changli để trả Lupa — lúc này Lupa nhận Intro tăng cường “Nowhere to Run!
Lupa quay lại sân bằng Nowhere to Run! để chốt vòng. Sau đó lặp lại chu trình trên để tái thiết lập buff bằng Liberation kế tiếp. Lặp lại đến hết giao tranh.
Lưu ý: Pack Hunt & Glory kéo dài ~35s, nên toàn bộ vòng lặp nên gói gọn trong khung này để không rơi buff.
Brant Main DPS Team
Bắt đầu trận đấu bằng Shorekeeper: sử dụng các kỹ năng để tích Concerto Energy và Resonance Energy. Khi đã đầy, thi triển Resonance Liberation để cung cấp buff ngoài sân, sau đó dùng Outro để truyền buff sang Sanhua.
Sang Sanhua: mở đầu bằng Intro Skill, sau đó dùng Resonance Liberation và Resonance Skill nếu sẵn sàng. Nhấn giữ chuột để kích Forte, khi Sanhua hoàn thành combo và đã đủ Concerto, dùng Outro để buff cho Brant.
Khi đến lượt Brant: sử dụng Resonance Liberation ngay khi vào sân để kích hiệu ứng Aflame. Sau đó dùng Mid-air Combos cùng các đòn Heavy và Basic Attack để tối ưu sát thương và tích đầy thanh Bravo. Khi Bravo đầy, dùng Forte Returned from Ashes và Outro về lại Shorekeeper.
Shorekeeper sử dụng Intro Skill được cường hóa và vào sân, từ đây bắt đầu lặp lại bước đầu tiên sao cho khi Brant lên sân thì anh sẽ có thể tận dụng các buff từ Sanhua cùng Shorekeeper đến mức tối đa.
Double Fusion Team
Bắt đầu trận đấu bằng Shorekeeper: sử dụng các kỹ năng để tích Concerto Energy và Resonance Energy. Khi đã đầy, thi triển Resonance Liberation để cung cấp buff ngoài sân, sau đó dùng Outro để truyền buff sang Brant.
Đến lượt Brant: sử dụng Resonance Liberation ngay khi vào sân để kích hiệu ứng Aflame. Sau đó dùng Mid-air Combos cùng các đòn Heavy và Basic Attack để tối ưu sát thương và tích đầy thanh Bravo. Khi Bravo đầy, dùng Forte Returned from Ashes và Outro tiếp sang Changli.
Changli vào sân: mở đầu bằng các kỹ năng như Intro và Resonance Skill để tích Forte Stack, sau đó xả combo Basic, Heavy, Mid-air để tăng sát thương lên cao. Khi Forte đầy, dùng theo thứ tự Enhanced Heavy Attack, Resonance Liberation, Enhanced Heavy Attack một lần nữa để bùng nổ sát thương lên nhất có thể. Sau khi Concerto đã đầy, Outro về lại Shorekeeper để tái kích buff và hồi phục để chuẩn bị cho vòng lặp tiếp theo.
Shorekeeper sử dụng Intro Skill được cường hóa và vào sân, từ đây bắt đầu lặp lại vòng xoay của đội hình cho đến khi trận đấu kết thúc.
Combo Brant
Basic Attack 1
Thực hiện tối đa 4 đòn tấn công liên tiếp, gây Fusion DMG. Hồi phục Forte Gauge.
Basic Attack 2
Thực hiện 2 đòn tấn công liên tiếp và 1 Heavy Attack, gây Fusion DMG.
Basic Attack 3
Thực hiện 4 đòn tấn công liên tiếp và 1 Heavy Attack, gây Fusion DMG.
Heavy Attack 1
Thực hiện 1 Heavy Attack, gây Fusion DMG.
Resonance Skill: Ascension
Khi Forte Gauge chưa đầy, Brant sẽ sử dụng Resonance Skill trên mặt đất, gây Fusion DMG và hồi phục Forte Gauge.
Resonance Skill: Landing
Khi Forte Gauge chưa đầy, thi triển Resonance Skill khi đang ở trên không sẽ gây Fusion DMG và hồi phục Forte Gauge.
Enhanced Resonance Skill
Khi Forte Gauge đầy, Resonance Skill sẽ được cường hóa. Thi triển Enhanced Resonance Skill sẽ tạo ra shield và gây Fusion DMG, đồng thời hồi phục Forte Gauge.
Mid-air Attack 1
Nhảy lên không và thực hiện 4 đòn tấn công liên tiếp, gây Fusion DMG. Hồi phục Forte Gauge.
Mid-air Attack 2
Thi triển Resonance Skill để nhảy lên không và thực hiện 4 đòn Mid-air Attack liên tiếp, gây Fusion DMG.
Mid-air Attack 3
Nhảy lên không. Giữ để thi triển Mid-air Attack Stage 1 & 2, sau đó dùng Basic Attack để nối tiếp 2 stage còn lại, gây Fusion DMG.
Resonance Liberation
Tấn công mục tiêu, gây Fusion DMG và hồi máu cho toàn bộ Resonator trong đội. Sau đó bước vào trạng thái Aflame.
Ở trạng thái cường hóa này, Brant nạp Forte Gauge hiệu quả hơn.

Basic Attack
- Thực hiện tối đa 4 đòn tấn công liên tiếp, gây Fusion DMG.
Heavy Attack
- Tiêu tốn STA để tấn công mục tiêu, gây Fusion DMG.
Heavy Attack - Rhapsodic Riff
- Tiêu tốn STA để tấn công mục tiêu, gây Fusion DMG.
- Sau khi thực hiện Basic Attack Stage 2 hoặc Stage 4, giữ Normal Attack để thực hiện Heavy Attack - Rhapsodic Riff.
- Sau khi thực hiện Mid-air Attack Stage 4, nhấn Normal Attack để thực hiện Heavy Attack - Rhapsodic Riff.
Mid-air Attack
- Thực hiện tối đa 4 đòn tấn công liên tiếp, gây Fusion DMG.
- Nhấn Normal Attack sau khi thi triển Mid-air Attack Stage 1 hoặc Stage 2 để lao về phía mục tiêu bằng Grapple. Brant sẽ tấn công mục tiêu nếu anh tiếp cận được mục tiêu trong cú swing. Thả nút trong khi thực hiện hành động để lộn ngược sau khi đòn tấn công trúng mục tiêu; hoặc giữ Normal Attack để tấn công mục tiêu liên tục và lộn ngược sau khi thực hiện đòn kết thúc.
- Brant sẽ tự động lộn ngược sau khi thực hiện Mid-air Attack Stage 3. Nhấn Normal Attack sau mỗi lần lộn ngược để thực hiện giai đoạn tiếp theo của Mid-air Attack. Lộn ngược sẽ làm mới các lần né tránh trên không.
- Nếu Brant không thể tiếp cận mục tiêu với cú swing Grapple của Mid-air Attack Stage 1, anh sẽ thay vào đó thực hiện một đòn chém về phía trước, gây Fusion DMG.
- Nếu Brant tiếp cận mục tiêu với cú swing Grapple của Mid-air Attack Stage 1 hoặc Stage 2 nhưng đòn tấn công không trúng mục tiêu, anh sẽ rơi xuống sau khi treo lơ lửng trên không một lúc.
Dodge Counter
- Nhấn Normal Attack ngay sau khi né tránh thành công để tấn công mục tiêu, gây Fusion DMG.
Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Stage 1 DMG | 25.42% | 27.50% | 29.59% | 32.51% | 34.59% | 36.99% | 40.32% | 43.66% | 46.99% | 50.53% |
Stage 2 DMG | 25.50%+25.50% | 27.60%+27.60% | 29.69%+29.69% | 32.61%+32.61% | 34.71%+34.71% | 37.11%+37.11% | 40.46%+40.46% | 43.80%+43.80% | 47.15%+47.15% | 50.70%+50.70% |
Stage 3 DMG | 11.10%*3+16.64%*2 | 12.01%*3+18.01%*2 | 12.92%*3+19.37%*2 | 14.19%*3+21.28%*2 | 15.10%*3+22.65%*2 | 16.15%*3+24.22%*2 | 17.60%*3+26.40%*2 | 19.06%*3+28.58%*2 | 20.51%*3+30.77%*2 | 22.06%*3+33.08%*2 |
Stage 4 DMG | 14.10%+11.28%*5 | 15.25%+12.20%*5 | 16.41%+13.13%*5 | 18.03%+14.42%*5 | 19.18%+15.35%*5 | 20.51%+16.41%*5 | 22.36%+17.89%*5 | 24.21%+19.37%*5 | 26.06%+20.85%*5 | 28.02%+22.42%*5 |
Heavy Attack DMG | 99.37% | 107.52% | 115.67% | 127.07% | 135.22% | 144.59% | 157.63% | 170.66% | 183.70% | 197.55% |
Heavy Attack - Rhapsodic Riff DMG | 85.00% | 91.97% | 98.94% | 108.70% | 115.67% | 123.69% | 134.84% | 145.99% | 157.14% | 168.99% |
Mid-air Attack Stage 1 DMG | 61.80% | 66.87% | 71.93% | 79.03% | 84.10% | 89.92% | 98.03% | 106.14% | 114.25% | 122.86% |
Mid-air Attack Stage 1: Charged Attack DMG | 16.72%+25.08%+20.90%*6 | 18.10%+27.14%+22.62%*6 | 19.47%+29.20%+24.33%*6 | 21.39%+32.08%+26.73%*6 | 22.76%+34.13%+28.44%*6 | 24.33%+36.50%+30.42%*6 | 26.53%+39.79%+33.16%*6 | 28.72%+43.08%+35.90%*6 | 30.91%+46.37%+38.64%*6 | 33.25%+49.87%+41.56%*6 |
Mid-air Attack Stage 1: Flip DMG | 17.00%+29.75% | 18.40%+32.19% | 19.79%+34.63% | 21.74%+38.05% | 23.14%+40.49% | 24.74%+43.29% | 26.97%+47.20% | 29.20%+51.10% | 31.43%+55.00% | 33.80%+59.15% |
Mid-air Attack Stage 1 Slash DMG | 14.17%*3 | 15.33%*3 | 16.49%*3 | 18.12%*3 | 19.28%*3 | 20.62%*3 | 22.48%*3 | 24.34%*3 | 26.19%*3 | 28.17%*3 |
Mid-air Attack Stage 2 DMG | 42.72%+42.72% | 46.22%+46.22% | 49.72%+49.72% | 54.63%+54.63% | 58.13%+58.13% | 62.16%+62.16% | 67.76%+67.76% | 73.36%+73.36% | 78.97%+78.97% | 84.92%+84.92% |
Mid-air Attack Stage 2: Charged Attack DMG | 16.54%*6 | 17.89%*6 | 19.25%*6 | 21.15%*6 | 22.50%*6 | 24.06%*6 | 26.23%*6 | 28.40%*6 | 30.57%*6 | 32.87%*6 |
Mid-air Attack Stage 2: Flip DMG | 17.00%+29.75% | 18.40%+32.19% | 19.79%+34.63% | 21.74%+38.05% | 23.14%+40.49% | 24.74%+43.29% | 26.97%+47.20% | 29.20%+51.10% | 31.43%+55.00% | 33.80%+59.15% |
Mid-air Attack Stage 3 DMG | 14.17%*6 | 15.33%*6 | 16.49%*6 | 18.12%*6 | 19.28%*6 | 20.62%*6 | 22.48%*6 | 24.34%*6 | 26.19%*6 | 28.17%*6 |
Mid-air Attack Stage 3: Flip DMG | 17.00%+29.75% | 18.40%+32.19% | 19.79%+34.63% | 21.74%+38.05% | 23.14%+40.49% | 24.74%+43.29% | 26.97%+47.20% | 29.20%+51.10% | 31.43%+55.00% | 33.80%+59.15% |
Mid-air Attack Stage 4 DMG | 51.07%+12.77%*3+38.31% | 55.26%+13.82%*3+41.45% | 59.45%+14.87%*3+44.59% | 65.31%+16.33%*3+48.98% | 69.50%+17.38%*3+52.13% | 74.31%+18.58%*3+55.74% | 81.01%+20.26%*3+60.76% | 87.71%+21.93%*3+65.79% | 94.41%+23.61%*3+70.81% | 101.53%+25.39%*3+76.15% |
Dodge Counter DMG | 19.13%*3+28.69%*2 | 20.70%*3+31.04%*2 | 22.27%*3+33.40%*2 | 24.46%*3+36.69%*2 | 26.03%*3+39.04%*2 | 27.83%*3+41.75%*2 | 30.34%*3+45.51%*2 | 32.85%*3+49.28%*2 | 35.36%*3+53.04%*2 | 38.03%*3+57.04%*2 |
Heavy Attack STA Cost | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 |
Heavy Attack - Rhapsodic Riff STA Cost | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 |
Mid-air Attack STA Cost | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Mid-air Charged Attack STA Cost | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 |

- Brant lao vào không trung và tấn công tất cả các mục tiêu trong khu vực, gây Fusion DMG. Khi ở trên không, nếu Bravo chưa đầy, Resonance Skill Anchors Aweigh! sẽ được thay thế bằng Plunging Attack.
Plunging Attack
- Lao về phía mục tiêu với chi phí STA, gây Fusion DMG, được tính là Basic Attack DMG.
- Nếu Brant không thể tiếp cận mục tiêu với cú swing Grapple của Mid-air Attack Stage 1, anh sẽ thay vào đó thực hiện một đòn chém về phía trước. Sau đó, nhấn Normal Attack để thực hiện Plunging Attack.
- Nếu Brant tiếp cận mục tiêu với cú swing Grapple của Mid-air Attack Stage 1 hoặc Stage 2 nhưng đòn tấn công không trúng mục tiêu, nhấn Normal Attack để thực hiện Plunging Attack trong lúc lơ lửng.
Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Skill DMG | 100.77%+67.18% | 109.04%+72.69% | 117.30%+78.20% | 128.87%+85.91% | 137.13%+91.42% | 146.64%+97.76% | 159.86%+106.57% | 173.08%+115.39% | 186.30%+124.20% | 200.35%+133.57% |
Plunging Attack DMG | 52.70% | 57.03% | 61.35% | 67.40% | 71.72% | 76.69% | 83.60% | 90.52% | 97.43% | 104.78% |
Plunging Attack STA Cost | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
Cooldown | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
Concerto Regen | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |

Theatrical Moment
- Brant nhận ATK bổ sung dựa trên Energy Regen của mình: Mỗi 1% Energy Regen vượt quá 150%, Brant nhận thêm 12 điểm ATK, tối đa 1560 điểm.
Waves of Acclaims
- Hồi phục HP cho tất cả các Resonators gần đó trong đội khi Bravo đạt 25, 50, 75, và 100.
Returned from Ashes
- Khi Bravo đầy, thay thế Resonance Skill Anchor Aweigh! bằng Returned from Ashes.
- Tiêu tốn toàn bộ Bravo để thi triển Returned from Ashes, gây Fusion DMG, được tính là Basic Attack DMG, và tạo một lá chắn cho tất cả các Resonators gần đó trong đội.
- Thi triển kỹ năng này khi ở trong Aflame kết thúc trạng thái này sau khi Returned from Ashes kết thúc.
- Lá chắn không thể được chuyển khi Resonator trên chiến trường bị chuyển ra ngoài.
Bravo
- Brant có thể giữ tối đa 100 Bravo.
- Nhận Bravo khi Normal Attacks đánh trúng mục tiêu.
- Nhận Bravo khi Intro Skill đánh trúng mục tiêu.
- Nhận Bravo khi Resonance Skill đánh trúng mục tiêu.
Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Returned from Ashes DMG | 23.75%*2+47.50%+95.00%*2+665.00% | 25.70%*2+51.40%+102.79%*2+719.53% | 27.65%*2+55.29%+110.58%*2+774.06% | 30.38%*2+60.75%+121.49%*2+850.41% | 32.32%*2+64.64%+129.28%*2+904.94% | 34.56%*2+69.12%+138.24%*2+967.65% | 37.68%*2+75.35%+150.70%*2+1054.89% | 40.80%*2+81.59%+163.17%*2+1142.14% | 43.91%*2+87.82%+175.63%*2+1229.39% | 47.22%*2+94.44%+188.87%*2+1322.09% |
Waves of Acclaims Healing | 312+1.09 | 350+1.22 | 390+1.36 | 437+1.53 | 493+1.72 | 546+1.91 | 556+1.94 | 568+1.99 | 578+2.02 | 593+2.07 |
Shield | 2500+9 | 2800+10.08 | 3125+11.25 | 3500+12.6 | 3950+14.22 | 4375+15.75 | 4450+16.02 | 4550+16.38 | 4625+16.65 | 4750+17.1 |
Shield Duration | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
Returned from Ashes Concerto Regen | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |

- Deal Fusion DMG cho các mục tiêu trong phạm vi và hồi phục HP cho tất cả các Resonators gần đó trong đội trước khi vào trạng thái Aflame.
- Có thể thi triển khi ở trên không.
Aflame
- Hiệu quả thu thập Bravo được tăng 100% khi Normal Attack hoặc Resonance Skill Anchors Aweigh! đánh trúng mục tiêu. Đồng thời, Forte Circuit Theatrical Moment sẽ được thay thế bằng "My" Moment.
"My" Moment
- Brant nhận ATK bổ sung dựa trên Energy Regen của mình: Mỗi 1% Energy Regen vượt qua 150%, Brant nhận thêm 20 điểm ATK, tối đa 2600 điểm.
Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Skill DMG | 42.78%*4+171.12% | 46.29%*4+185.16% | 49.80%*4+199.19% | 54.71%*4+218.83% | 58.22%*4+232.87% | 62.25%*4+249.00% | 67.87%*4+271.45% | 73.48%*4+293.90% | 79.09%*4+316.35% | 85.06%*4+340.21% |
Healing | 500+1.75 | 560+1.96 | 625+2.18 | 700+2.45 | 790+2.76 | 875+3.06 | 890+3.11 | 910+3.18 | 925+3.23 | 950+3.32 |
Aflame Duration | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 |
Cooldown | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 |
Resonance Cost | 175 | 175 | 175 | 175 | 175 | 175 | 175 | 175 | 175 | 175 |
Concerto Regen | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |

- Tấn công mục tiêu, gây Fusion DMG, và nhận hiệu ứng Interlude Applause.
Interlude Applause
- Mid-air Attack tiếp theo bắt đầu từ Stage 2. Hiệu ứng này kết thúc khi Brant tiếp đất sớm hoặc bị chuyển ra khỏi chiến trường.
Thông số | Lv 1 | Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Skill DMG | 102.00%+25.50% | 110.37%+27.60% | 118.73%+29.69% | 130.44%+32.61% | 138.81%+34.71% | 148.43%+37.11% | 161.81%+40.46% | 175.19%+43.80% | 188.57%+47.15% | 202.79%+50.70% |
Concerto Regen | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |

- Tăng Fusion DMG của Resonator mới vào 20% và Resonance Skill DMG 25% trong 14 giây hoặc cho đến khi Resonator bị chuyển ra khỏi chiến trường.

- Hiệu quả hồi phục từ Waves of Acclaims được tăng thêm 20%.

- Brant được tăng khả năng miễn nhiễm ngắt chiêu khi thi triển Mid-air Attacks, đồng thời nhận thêm 15% Fusion DMG Bonus.
Nguyên liệu cho Brant
Nguyên liệu nâng cấp nhân vật
Lv 20 | Lv 40 | Lv 50 | Lv 60 | Lv 70 | Lv 80 |
---|---|---|---|---|---|
Nguyên liệu nâng cấp kỹ năng
Lv 2 | Lv 3 | Lv 4 | Lv 5 | Lv 6 | Lv 7 | Lv 8 | Lv 9 | Lv 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tóm lại, Brant là một Resonator có khả năng dung hòa cả sát thương lẫn hỗ trợ, thích hợp cho nhiều dạng đội hình khác nhau. Điểm đặc biệt nằm ở cơ chế Energy Regen chuyển hóa thành ATK, giúp anh càng mạnh hơn khi được đầu tư đúng hướng với vũ khí trấn và bộ Echo chuẩn. Nhờ đó, Brant không chỉ duy trì lượng sát thương Fusion ổn định mà còn mang đến hồi phục và khiên vững chắc, giữ nhịp an toàn cho cả đội. Dù bạn là người chơi mới hay đã có dàn nhân vật nâng cao, Brant luôn xứng đáng là lựa chọn dài hạn, một trụ cột vừa bền bỉ vừa linh hoạt để đồng hành qua mọi thử thách.
Tất cả bình luận 0
Chưa có bình luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!