Abyssal Gladius

Thông tin cơ bản

Abyssal Gladius

Abyssal Gladius
Cost
3
Class
Elite
Mô tả

Kẻ địch này có kháng sát thương cao (RES) đối với Glacio DMG.

Một Tacet Discord hình người sinh ra từ biển sâu, mang hình dáng của một hiệp sĩ quý tộc, là một dạng phân hóa hoàn chỉnh của Primordia Bloom.

Trong trạng thái ban đầu, Abyssal Gladius không khác gì một Primordia Bloom, sinh vật có khả năng tiêu thụ tần số của sinh vật khác để bắt chước hình dáng của chúng và hòa nhập hoàn hảo với giống loài của con mồi.

Có thể nó xuất phát từ một hiệp sĩ liều lĩnh, người đã xâm nhập vào Thorncrown Rises, chỉ để trở thành nguồn dinh dưỡng cho vô số tế bào gai.

Kỹ năng

Hóa thân thành Abyssal Gladius và tấn công kẻ địch phía trước bằng kiếm, gây 268.20% Glacio DMG.

Nhấn giữ Echo Skill để duy trì hình dạng Echo trong một khoảng thời gian, thực hiện đòn chém vào kẻ địch và thi triển một đòn tấn công tầm xa về phía trước, gây 268.20%670.50% Glacio DMG tương ứng.

Thời gian hồi chiêu (CD): 15 giây.

Hiệu ứng Sonata
Midnight Veil Midnight Veil

2pcs Set: Havoc DMG + 10%

5pcs Set: Khi Outro Skill được kích hoạt, gây thêm 480% Havoc DMG lên kẻ địch xung quanh, được tính là Outro Skill DMG, đồng thời tăng 15% Havoc DMG Bonus cho Resonator vào sân trong 15 giây.

Tidebreaking Courage Tidebreaking Courage

2pcs Set: Energy Regen + 10%

5pcs Set: Tăng ATK của Resonator thêm 15%. Khi đạt 250% Energy Regen, tăng 30% tất cả sát thương thuộc tính (Attribute DMG) cho Resonator.

Chỉ số chính của Echo

Thông số
Rank 2
(LV 1 - 10)
Rank 3
(LV 1 - 15)
Rank 4
(LV 1 - 20)
Rank 5
(LV 1 - 25)
Image HP%
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image ATK%
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image DEF%
4.7% - 12.3%
5% - 17%
5.7% - 23.9%
7.6% - 38%
Image Glacio DMG Bonus
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image Fusion DMG Bonus
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image Electro DMG Bonus
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image Aero DMG Bonus
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image Spectro DMG Bonus
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image Havoc DMG Bonus
3.7% - 9.6%
4% - 14%
4.5% - 18.9%
6% - 30%
Image Energy Regen
4% - 10%
4.2% - 14.2%
4.8% - 20.1%
6.4% - 32%
Image ATK
12 - 31
13 - 44
15 - 63
20 - 100

Chỉ số phụ của Echo

Thông số
Giá trị 1
Giá trị 2
Giá trị 3
Giá trị 4
Giá trị 5
Giá trị 6
Giá trị 7
Giá trị 8
Image ATK
30
40
50
60
-
-
-
-
Image DEF
40
50
60
70
-
-
-
-
Image HP
320
360
390
430
470
510
540
580
Image Crit. Rate
6.3%
6.9%
7.5%
8.1%
8.7%
9.3%
9.9%
10.5%
Image Crit. DMG
12.6%
13.8%
15%
16.2%
17.4%
18.6%
19.8%
21%
Image ATK%
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image DEF%
8.1%
9%
10%
10.9%
11.8%
12.8%
13.8%
14.7%
Image HP%
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Energy Regen
6.8%
7.6%
8.4%
9.2%
10%
10.8%
11.6%
12.4%
Image Basic Attack DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Heavy Attack DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Resonance Skill DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%
Image Resonance Liberation DMG Bonus
6.4%
7.1%
7.9%
8.6%
9.4%
10.1%
10.9%
11.6%